Bí tích Thêm Sức là gì? Bí tích Thêm Sức được lập khi nào?

Bí tích Thêm Sức là một trong các nghi lễ của Thiên Chúa giáo. Vậy Bí tích Thêm Sức là gì? Bí tích Thêm Sức được lập khi nào? Bài viết dưới đây xin gửi đến các bạn đọc lời đáp cho những câu hỏi trên. 

1. Bí tích Thêm Sức là gì?

Bí tích Thêm Sức là bí tích Chúa Giêsu đã thiết lập để chúng ta lãnh nhận Chúa Thánh Thần cách đặc biệt, để chúng ta giữ vững đức tin và trở thành chiến sĩ của Chúa Kitô. 

Đạo Thiên chúa giáo có 7 bí tích, Bí tích rửa tội, Bí tích Thánh thể, Bí tích Thêm sức, Bí tích Hòa giải, Bí tích Xức dầu bệnh nhân, Bí tích Truyền chức thánh, Bí tích Hôn phối.

Một giáo dân bình thường khi được lãnh Bí tích Rửa tội, thì cho dù giữ đạo hay không giữ đạo, họ vẫn được ghi dấu ấn bí tích trong niềm tin trong cộng đồng. Tương tự, Bí Tích Thêm sức cũng vậy, mỗi giáo dân chỉ lãnh nhận một lần trong năm.

Bí Tích Thêm sức là một trong ba bí tích khai tâm Kitô giáo, cùng với Bí Tích Rửa Tội và Bí tích Thánh thể.

2. Nguồn gốc và ý nghĩa của Bí tích Thêm Sức:

Đạo Thiên chúa Giáo gồm có tất cả 7 bí tích, 7 bí tích này có từ thời xa xưa do Chúa Giêsu sáng lập. Về nguồn gốc của bí tích thêm sức, xưa kia, khi các sứ đồ nhận tin Chúa Giêsu chịu chết trên thập tự giá, vì hoang mang lo sợ bắt bớ, họ nhốt mình trong nhà, sợ bị bắt gặp bởi dân chúng. Chúa Cha sai Chúa Thánh Thần theo gió đến các cửa nhà, ban sức mạnh thiêng liêng cho các sứ đồ.

Sau đó, được lãnh nhận Chúa Thánh Thần, các sứ đồ đã mở cửa nhờ quyền năng và tác động của Chúa Thánh Thần, ra đi làm chứng bằng đời sống mình, đi khắp nơi rao giảng cho mọi người Tin lành, các công việc Đức Chúa Jesus đã làm, việc Thiên Chúa sống lại để cứu rỗi nhân loại và đem lại sức sống mới cho con người. 

Kể từ đó, người theo Thiên Chúa giáo tin rằng phép thêm sức giúp các tín đồ gia tăng quyền lực. Khi họ lãnh nhận Bí Tích Thêm Sức, họ được tiền định để trưởng thành nhờ ơn Chúa Thánh Thần, nhờ đó họ trở thành chứng nhân của đời sống Kitô hữu, của tình yêu và của đời sống yêu thương. Họ cũng được Chúa Thánh Thần ban sức mạnh để trở thành nhân chứng của ơn cứu độ, yêu thương, công bằng, công lý, bạc ái và phục vụ như chính Chúa đã làm gương.

Trong đạo Thiên chúa giáo, mỗi đứa trẻ sinh ra ngoài cha mẹ ruột còn có một người đỡ đầu, người tham gia giáo dục và nhắc nhở đứa trẻ về đời sống thiêng liêng và đạo đức. "Giáo hội giao phó cho người đỡ đầu nhiệm vụ và trách nhiệm đối với con đỡ đầu. Chính vì vậy giáo hội tách biệt ra không để cho cha mẹ ruột đỡ đầu con mà cần một người khác phối hợp với lẽ phải để huấn luyện và giáo dục những người trong giáo hội. 

Các linh mục thường tổ chức bí tích thêm sức mỗi năm một lần, nhưng trong các giáo xứ nhỏ, ít người có thể tổ chức hai năm một lần. Buổi ban bí tích này diễn ra trong Thánh Lễ, và chỉ có giám mục ban bí tích thêm sức cho trẻ em, trừ những trường hợp đặc biệt được giám mục cho phép. Khi mỗi giáo xứ có giám mục, mọi người sẽ vui mừng như đón một người cha vào đại gia đình. 

3. Các bước Nghi thức Thêm Sức:

Đầu tiên, Giám mục gọi đích danh từng người sắp lãnh bí tích. Người được yêu cầu bày tỏ mong muốn cá nhân của mình để lãnh nhận bí tích (ví dụ: trả lời sau khi được gọi tên, hoặc đứng, hoặc tiến lên một bước...). Sau đó, Đức Giám mục mời gọi họ tuyên xưng đức tin và lặp lại lời cam kết chịu phép rửa mà các vị đại diện đã thay mặt họ lãnh nhận. Đó là một từ cá nhân (tôi tin) trong một cộng đồng Hội thánh (chúng tôi tin).

Kế đến, Giám mục đặt tay trên người lãnh nhận bí tích. Cử chỉ này được thực hành trong truyền thống của Giáo hội và cũng được sử dụng trong các bí tích khác: Rửa Tội, Hòa giải, Xức Dầu Bệnh Nhân, Hôn Phối và Phong Chức. Trong khi đặt tay, Giám Mục đọc lời cầu xin Thiên Chúa Cha của Chúa Giêsu Kitô, ban Chúa Thánh Thần và BẢY ÂN cho những người đã lãnh nhận phép. Giáo hội Công giáo dạy về bảy ơn  đặc biệt của Chúa Thánh Thần: Khôn ngoan: giúp hiểu ý Chúa; ơn thông minh: giúp hiểu biết và đào sâu lời Chúa; ơn săn sóc: biết lắng nghe Lời Chúa để được Ngài hướng dẫn; ơn sức mạnh: dám làm chứng về Đức Kitô; sự hiểu biết: để hiểu mục đích thực sự của cuộc sống; ơn thánh: kính mến Thiên Chúa như con yêu mến Cha mình; Kính sợ Chúa: Ngợi khen Chúa và yêu mến Ngài trong mọi sự. 

Tiếp theo, người đỡ đầu bên cạnh ứng viên xuất hiện trước giám mục. Khi ngỏ lời với giám mục, người đỡ đầu đặt tay phải lên vai ứng viên và cho giám mục biết tên ứng viên hoặc ứng viên nói tên của mình. Cử chỉ của các người đỡ đầu là một dấu hiệu nghiêm túc về trách nhiệm mà họ đảm nhận với tư cách là cha mẹ thiêng liêng trong bí tích. Sau đó, Giám mục nhúng đầu ngón tay phải vào dầu thánh rồi làm dấu thánh giá trên trán từng ứng viên và đọc:  

T….. HÃY NHẬN ẤN TÍN ƠN CHÚA THÁNH THẦN.

Ứng viên đáp: Amen

Giám mục: Bình an của chúa ở cùng con

Ứng viên đáp: Và ở cùng cha

Việc xức dầu và ghi dấu thánh giá có nghĩa là dấu ấn vĩnh viễn trong tâm hồn người lãnh nhận và thêm ân sủng của Bí tích Rửa tội.

Khi cử hành Bí Tích Thêm Sức, Giám Mục hay Phó Giám Mục mặc áo màu đỏ, màu của lửa và máu. Màu sắc phụng vụ này tưởng nhớ Chúa Thánh Thần dưới hình lưỡi lửa trong Lễ Ngũ Tuần và đồng thời nhớ lại máu của các các sứ đồ đã vì tử đạo để làm chứng cho Tin Lành.

4. Khi nào được nhận lãnh Bí tích Thêm sức?

Có nhiều tranh luận về tuổi của người lãnh nhận bí tích thêm sức. Giáo luật chỉ nói một cách chung chung: Vì các bí tích Rửa tội, Thêm sức và Thánh thể hợp thành một thể thống nhất, nên “tín hữu phải được Thêm sức thời điểm phù hợp” (điều 890). Một lần nữa, giáo luật nói rằng người được Thêm sức phải có khả năng lặp lại lời thề khi rửa tội (điều 889) và như vậy người ta cho rằng người được rửa tội phải đủ tuổi hợp pháp. 

Theo phong tục cổ xưa của Giáo hội Rôma, tuổi thích hợp là tuổi “biết phân biệt thiện ác”, nhưng tuổi chính xác không được nêu rõ. Thánh Tôma Aquinô phân biệt sự trưởng thành trong đức tin với sự trưởng thành trong tự nhiên: “Tuổi của thể xác không quyết định tuổi của tâm hồn. Đó là lý do tại sao một người có thể đạt đến sự trưởng thành tâm linh ngay cả khi còn thơ ấu." Ông cũng đề cập đến những đứa trẻ, dưới tác động của Chúa Thánh Thần, đã dám đổ máu để tuyên xưng Chúa Kitô. Việt Nam độ tuổi thông thường để làm bí tích thêm sức là từ 12 đến 15. 

Trước hết, trường hợp người lớn dự, họ có thể lãnh ba bí tích khai tâm Kitô giáo trong cùng một cử hành. Cũng cần lưu ý rằng nếu người lãnh nhận bí tích Hôn phối sắp lãnh nhận bí tích này, họ phải được thêm sức trước khi lãnh nhận bí tích này.

5. Lược sử cử hành của bí tích thêm sức: 

Ngay từ thời sơ khai của Giáo hội, nghi thức đặt tay và xức dầu, biểu lộ quyền năng của Chúa Thánh Thần, đã được gọi là phép rửa tội. Trong thời gian này, Bí tích Rửa tội, Thêm sức và Thánh thể diễn ra cùng một lễ và thường diễn ra trong Lễ Phục sinh. 

Việc truyền phép diễn ra trong ba giai đoạn - theo thứ tự của ba bí tích khai tâm. Những người lãnh nhận bí tích trước tiên được kêu gọi tuyên xưng đức tin của mình, ngâm mình trong nước rửa tội và mặc áo trắng. Sau đó, Giám mục đặt tay trên họ và xức dầu cho họ. Cuối cùng họ rước lễ lần đầu tiên trong đời. 

Trong những thế kỷ tiếp theo, các cộng đồng tín hữu được thành lập, chia thành ba giai đoạn cử hành giống nhau và thay đổi thứ tự. Thông thường, linh mục làm lễ rửa tội cho các dự tòng và đợi giám mục đến để ban bí tích thêm sức, “làm vững mạnh” bí tích Rửa Tội đã lãnh nhận.

Từ thế kỷ 14, Giáo Hội khuyến cáo những người Thêm Sức đến tuổi khôn hay ít nhất là 7 tuổi để bảo đảm tự do lương tâm. Vào thế kỷ 16, bí tích Thêm sức đánh dấu sự khởi đầu của việc dạy giáo lý và bí tích Thánh thể chấm dứt giai đoạn này. Nhưng vào thế kỷ 19, bí tích Thêm Sức sự kết thúc của tuổi thiếu nhi và chuyển sang tuổi trưởng thành: rước lễ trọng thể. Tuy nhiên, đến năm 1910, Đức giáo hoàng Piô X cho phép trẻ em (thiếu nhi) được rước lễ: Rước lễ thông thường (rước lễ cá nhân). Kết quả là, trong những thập kỷ sau đó, đã có sự hiểu lầm về thời điểm truyền phép giữa bí tích thêm sức và rước lễ Bao đồng (trọng thể). 

Ngày nay, điều tương đối rõ ràng: Thêm sức là bí tích đánh dấu sự trưởng thành Kitô hữu trong đời sống đức tin, là hoa trái của sự trưởng thành đức tin của trẻ em nhờ việc dạy giáo lý. Trong khi ngày xưa diễn ra việc "rước lễ trọng thể", được gọi là “tuyên xưng đức tin” diễn ra vào cuối thời kỳ học giáo lý.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )