Bị cáo là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực tố tụng hình sự. Vậy trong tiếng Anh bị cáo có nghĩa là gì? Tất cả sẽ được trả lời trong bài viết dưới đây
Mục lục bài viết
1. Bị cáo là gì?
“Bị cáo” là một thuật ngữ pháp lý trong tiếng Việt để chỉ người bị đưa ra xét xử trong một vụ việc hình sự hoặc dân sự. Bị cáo được coi là người bị tố cáo hoặc buộc tội và phải tham gia vào quá trình
2. Bị cáo trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương cho “bị cáo” là “defendant”. “Defendant” là người bị đưa ra tòa trong một vụ kiện hình sự hoặc dân sự, và phải đối mặt với các cáo buộc và bào chữa trước
Theo tiếng Anh ta có thể định nghĩa như sau: Defendant is a person or legal entity that has been decided to bring to trial by the Court.
3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Defendant:
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Defendant” (Bị cáo):
Cụm từ đồng nghĩa:
– Accused (Bị cáo): Được sử dụng phổ biến trong hệ thống pháp luật để chỉ người bị cáo buộc về hành vi phạm tội.
– Suspect (Nghi phạm): Người mà có khả năng bị tình nghi hoặc bị cáo buộc phạm tội, nhưng chưa được xác định rõ là có tội hay không.
– Offender (Phạm pháp): Người vi phạm pháp luật hoặc người có hành vi phạm tội.
– Perpetrator (Người thực hiện): Người đã thực hiện hành vi phạm tội hoặc gây ra hậu quả xấu.
– Accomplice (Đồng phạm): Người cùng tham gia, giúp đỡ hoặc có liên quan đến hành vi phạm tội.
Cụm từ trái nghĩa:
– Plaintiff (Nguyên đơn): Người khởi kiện hoặc người khiếu nại trong một vụ kiện dân sự.
– Prosecutor (Công tố viên): Người đại diện cho bên nguyên đơn hoặc nhà nước trong một vụ kiện hình sự, truy tố và đưa ra các bằng chứng để chứng minh tội danh của bị cáo.
– Witness (Nhân chứng): Người có thông tin, chứng cứ hoặc nhận thức về một sự việc, thường được triệu tập để lên tiếng trong một vụ kiện.
– Victim (Nạn nhân): Người đã bị tổn thương hoặc bị hại trong một tội phạm hoặc sự việc pháp lý.
– Informant (Người cung cấp thông tin): Người cung cấp thông tin quan trọng cho cơ quan thực thi pháp luật hoặc nhà điều tra.
4. Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Defendant (Bị cáo):
- The defendant pleaded not guilty to the charges. (Bị cáo tuyên bố không có tội)
- The defense attorney cross-examined the witness. (Luật sư bị cáo chất vấn nhân chứng)
- The defendant’s alibi was called into question. (Bằng chứng giúp bị cáo không ở hiện trường gây nghi ngờ)
- The defendant was acquitted of all charges. (Bị cáo được tuyên vô tội cho tất cả các cáo buộc)
- The defendant’s lawyer argued for a reduced sentence. (Luật sư của bị cáo đề nghị giảm án)
- The defendant exercised his right to remain silent. (Bị cáo tận dụng quyền im lặng)
- The defendant’s legal team presented evidence of his innocence. (Đội ngũ luật sư của bị cáo trình bày bằng chứng về sự vô tội của ông ta)
- The defendant’s defense strategy relied on establishing reasonable doubt. (Chiến lược phòng vệ của bị cáo dựa trên việc xác định nghi ngờ hợp lý)
- The defendant was remanded into custody pending trial. (Bị cáo bị giam giữ đến khi xét xử)
- The defendant’s actions were deemed to be in self-defense. (Hành động của bị cáo được coi là tự vệ)
- The defendant’s attorney filed a motion to suppress evidence. (Luật sư của bị cáo nộp đơn yêu cầu từ chối bằng chứng)
- The defendant’s mental state was called into question during the trial. (Tâm trạng tinh thần của bị cáo bị đặt dấu hỏi trong quá trình xét xử)
- The defendant’s lawyer argued that the evidence was circumstantial. (Luật sư của bị cáo cho rằng bằng chứng là mơ hồ)
- The defendant’s plea bargain was rejected by the prosecution. (Sự thỏa thuận giữa bị cáo và bên kháng cáo bị từ chối)
- The defendant’s lawyer presented an eyewitness to support his case. (Luật sư của bị cáo trình bày một nhân chứng mắt thấy để ủng hộ vụ án)
- The defendant’s previous criminal record was brought up in court. (Tiền án của bị cáo được đề cập trong tòa án)
- The defendant’s attorney requested a change of venue for the trial. (Luật sư của bị cáo yêu cầu chuyển địa điểm xét xử)
- The defendant’s defense rested its case. (Phía phòng vệ bị cáo kết thúc luận điểm của mình)
- The defendant’s lawyer cross-examined the prosecution’s key witness. (Luật sư của bị cáo chất vấn nhân chứng quan trọng của bên kháng cáo)
- The defendant’s plea for leniency was taken into consideration by the judge. (Lời thỉnh cầu khoan hồng của bị cáo được xem xét bởi thẩm phán)
- The defendant’s lawyer called expert witnesses to testify. (Luật sư của bị cáo triệu tập những nhân chứng chuyên gia để làm chứng)
- The defendant’s lawyer argued that the evidence was planted. (Luật sư của bị cáo cho rằng bằng chứng đã được gieo rắc)
- The defendant’s plea for a mistrial was denied by the judge. (Lời thỉnh cầu của bị cáo yêu cầu xét lại vụ án bị từ chối bởi thẩm phán)
- The defendant’s lawyer made an opening statement to the jury. (Luật sư của bị cáo có bài phát biểu khai mạc trước ban hội thẩm)
- The defendant’s appeal was dismissed by the appellate court. (Khiếu nại của bị cáo bị bác bởi tòa phúc thẩm)
5. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Defendant:
The defendant, Mr. Johnson, stood before the court, his hands trembling slightly. The weight of the charges against him was evident in his eyes as he awaited the judge’s verdict. The prosecution had presented a compelling case, outlining the defendant’s alleged involvement in a series of fraudulent activities spanning several years.
The evidence against the defendant was substantial, with bank statements, email records, and witness testimonies pointing to his guilt. The prosecution argued that Mr. Johnson had orchestrated an elaborate scheme to embezzle funds from unsuspecting investors, causing significant financial harm to numerous individuals and organizations.
In his defense, the defendant’s legal counsel maintained that Mr. Johnson was not the mastermind behind the fraudulent activities. They argued that he had been coerced into participating by an influential business partner who had manipulated him and threatened his family’s safety.
To support their claims, the defense called upon several witnesses who testified to Mr. Johnson’s previously untarnished reputation and his vulnerability to manipulation. They portrayed him as a victim, caught in a web of deceit woven by a cunning and unscrupulous individual.
The defendant, visibly anxious, took the stand and spoke of his remorse for the harm caused to others. He expressed deep regret for his involvement and insisted that he had been blinded by misplaced trust in his partner. Mr. Johnson tearfully recounted the sleepless nights and the toll the legal proceedings had taken on his mental and emotional well-being.
The judge listened attentively, weighing the evidence and considering the arguments put forth by both sides. After much deliberation, the judge delivered the verdict. The defendant was found guilty on multiple counts of fraud and conspiracy, sentencing him to a substantial prison term and substantial financial restitution to the victims.
As the judge’s words echoed through the courtroom, the defendant’s family wept, their hopes shattered. Mr. Johnson, now a convicted felon, was led away by the bailiffs, his fate sealed by the outcome of the trial.
The trial had come to a close, but the impact of the defendant’s actions would continue to ripple through the lives of those affected. The image of the once-respected businessman now labeled as a defendant would forever be etched in the memory of all those involved in the case.
Dịch:
Bị cáo Johnson đứng trước tòa, tay hơi run. Sức nặng của những cáo buộc chống lại anh ta hiện rõ trong mắt anh ta khi anh ta chờ đợi phán quyết của thẩm phán. Bên công tố đã trình bày một trường hợp thuyết phục, vạch ra cáo buộc bị cáo tham gia vào một loạt các hoạt động lừa đảo kéo dài vài năm.
Bằng chứng chống lại bị cáo là đáng kể, với các báo cáo ngân hàng, hồ sơ email và lời khai của nhân chứng chỉ ra tội lỗi của anh ta. Bên công tố lập luận rằng ông Johnson đã dàn dựng một kế hoạch phức tạp để biển thủ tiền từ các nhà đầu tư nhẹ dạ, gây thiệt hại tài chính đáng kể cho nhiều cá nhân và tổ chức.
Để bào chữa cho mình, cố vấn pháp lý của bị cáo khẳng định rằng ông Johnson không phải là kẻ chủ mưu đằng sau các hoạt động lừa đảo. Họ lập luận rằng anh ta đã bị ép buộc tham gia bởi một đối tác kinh doanh có ảnh hưởng, người đã thao túng anh ta và đe dọa sự an toàn của gia đình anh ta.
Để hỗ trợ cho các tuyên bố của họ, người bào chữa đã kêu gọi một số nhân chứng làm chứng cho danh tiếng không bị ảnh hưởng trước đây của ông Johnson và khả năng dễ bị thao túng của ông. Họ miêu tả anh ta như một nạn nhân, bị mắc kẹt trong một mạng lưới lừa dối được dệt bởi một cá nhân xảo quyệt và vô lương tâm.
Bị cáo, rõ ràng là lo lắng, đã đứng lên và bày tỏ sự hối hận của mình về những tổn hại đã gây ra cho người khác. Anh ấy bày tỏ sự hối hận sâu sắc về sự tham gia của mình và khẳng định rằng anh ấy đã mù quáng vì đặt niềm tin nhầm chỗ vào đối tác của mình. Ông Johnson rơm rớm nước mắt kể lại những đêm mất ngủ và hậu quả mà các thủ tục tố tụng đã gây ra cho sức khỏe tinh thần và cảm xúc của ông.
Thẩm phán chăm chú lắng nghe, cân nhắc các bằng chứng và xem xét các lập luận của cả hai bên. Sau nhiều cân nhắc, thẩm phán đưa ra phán quyết. Bị cáo bị kết tội với nhiều tội gian lận và âm mưu, kết án anh ta một án tù nặng và bồi thường tài chính đáng kể cho các nạn nhân.
Khi những lời của thẩm phán vang vọng khắp phòng xử án, gia đình bị cáo đã khóc, hy vọng của họ tan vỡ. Ông Johnson, hiện là một tội phạm bị kết án, đã bị các thừa phát lại dẫn đi, số phận của ông đã được định đoạt bởi kết quả của phiên tòa.
Phiên tòa đã kết thúc, nhưng tác động từ hành động của bị cáo sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến cuộc sống của những người bị liên quan. Hình ảnh của một doanh nhân được kính trọng một thời nay bị gắn mác bị cáo sẽ mãi mãi khắc sâu trong ký ức của tất cả những người liên quan đến vụ án.