Việc nhận biết và hiểu rõ các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh truyền nhiễm giúp người ta nắm bắt sớm tình trạng bệnh và đảm bảo nhận được sự chăm sóc y tế kịp thời và thích hợp. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Bệnh truyền nhiễm là gì? Bệnh truyền nhiễm nhóm A, B, C?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Bệnh truyền nhiễm là gì?
Bệnh truyền nhiễm, còn được gọi là các bệnh nhiễm trùng, là những tình trạng y tế phát sinh do sự xâm nhập và sinh trưởng của các loại vi sinh vật như vi khuẩn, virus, nấm, hay ký sinh trùng trong cơ thể con người. Mặc dù cơ thể con người tồn tại hàng tỷ vi sinh vật, phần lớn chúng vô hại hoặc thậm chí có lợi cho sức khỏe bởi chúng tham gia vào các quá trình sinh học quan trọng. Tuy nhiên, dưới một số điều kiện đặc biệt, một số vi khuẩn hoặc vi sinh vật khác có khả năng gây bệnh bởi việc tấn công và tương tác không mong muốn với cơ thể.
Ngoài những loại bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan từ người sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp, còn tồn tại những bệnh truyền nhiễm có thể lan truyền thông qua côn trùng hoặc thậm chí từ các loài động vật khác. Thêm vào đó, có những trường hợp bệnh truyền nhiễm xuất phát từ việc tiêu thụ thực phẩm hoặc nước bị nhiễm khuẩn, cũng như tiếp xúc với vi sinh vật trong môi trường sống hàng ngày.
Các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh truyền nhiễm có thể biến đổi tùy theo loại vi sinh vật gây nhiễm trùng. Tuy nhiên, một số triệu chứng chung thường gặp bao gồm cảm giác sốt, mệt mỏi và sự mất cân bằng trong cơ thể. Trong trường hợp của các nhiễm trùng nhẹ, việc nghỉ ngơi và áp dụng biện pháp chăm sóc tại nhà có thể đủ để đối phó. Tuy nhiên, khi tình hình trở nên nghiêm trọng và có nguy cơ đe dọa tính mạng, việc nhập viện và điều trị chuyên nghiệp là cần thiết.
Vắc-xin đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa một số bệnh truyền nhiễm. Các biện pháp đơn giản như rửa tay thường xuyên và sạch sẽ cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của các vi sinh vật gây bệnh. Chú ý đến vệ sinh cá nhân và môi trường xung quanh có thể giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và duy trì sức khỏe tốt.
2. Triệu chứng của bệnh truyền nhiễm:
Mỗi bệnh truyền nhiễm mang trong mình các đặc điểm độc đáo và biểu hiện qua dấu hiệu và triệu chứng cụ thể. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu và triệu chứng chung mà một loạt các bệnh truyền nhiễm có thể thể hiện, bao gồm:
– Sốt: Một tăng nhiệt độ cơ thể đáng kể so với trạng thái bình thường, thường đi kèm với cảm giác nóng bừng và mệt mỏi.
– Tiêu chảy: Triệu chứng này thường xuất hiện dưới dạng tình trạng lỏng phân thường xuyên, thậm chí có thể đi kèm với đau bụng và khó chịu.
– Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi không giải quyết bằng việc nghỉ ngơi thường là một dấu hiệu phổ biến của nhiều bệnh truyền nhiễm, cho thấy cơ thể đang tốn nhiều năng lượng để chiến đấu với vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây bệnh.
– Đau cơ: Đau và khó chịu trong các nhóm cơ thể là một triệu chứng thường gặp, có thể xuất hiện cùng với sốt và mệt mỏi.
– Ho: Một tiếng ho thường gắn liền với nhiều loại bệnh hô hấp truyền nhiễm, như cảm lạnh, cúm hoặc viêm phổi.
Ngoài ra, có những tình huống đòi hỏi người bệnh cần ngay lập tức tìm đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị:
– Bị động vật cắn: Một vết cắn từ động vật có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng và yêu cầu xử lý chuyên gia.
– Khó thở: Nếu mắc bệnh truyền nhiễm liên quan đến hệ hô hấp và gây khó thở nghiêm trọng, việc đến bệnh viện ngay lập tức là cần thiết.
– Ho kéo dài hơn một tuần: Ho có thể là triệu chứng của nhiều bệnh, nhưng khi nó kéo dài hoặc không giảm đi sau thời gian dài, cần kiểm tra y tế.
– Đau đầu dữ dội: Đau đầu cường điệu và khó chịu có thể xuất phát từ các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
– Phát ban hoặc sưng phù: Những biểu hiện này thường chỉ ra mức độ nhiễm trùng hoặc phản ứng miễn dịch của cơ thể.
– Sốt không rõ nguyên nhân hoặc không hạ sốt: Sốt kéo dài và không hiểu rõ nguyên nhân cần được xem xét kỹ lưỡng.
– Có vấn đề về thị lực một cách đột ngột: Sự suy giảm đột ngột trong thị lực có thể liên quan đến các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như viêm màng não.
Tổng quan, việc nhận biết và hiểu rõ các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh truyền nhiễm giúp người ta nắm bắt sớm tình trạng bệnh và đảm bảo nhận được sự chăm sóc y tế kịp thời và thích hợp.
3. Bệnh truyền nhiễm nhóm A:
Danh sách bệnh truyền nhiễm nhóm A bao gồm các loại bệnh đặc biệt nguy hiểm, có khả năng lây truyền mạnh mẽ, lan ra rộng và có tỷ lệ tử vong cao, hoặc vẫn chưa rõ nguồn gốc gây bệnh.
Danh sách các bệnh truyền nhiễm nhóm A bao gồm:
– Bệnh bại liệt: Một bệnh gây tổn thương hệ thần kinh và có khả năng gây tê liệt vĩnh viễn.
– Bệnh cúm A-H5N1: Bệnh cúm gia cầm, một loại cúm nguy hiểm, có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng ở người.
– Bệnh dịch hạch: Một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng gây ra bởi vi khuẩn Yersinia pestis, thường lây từ động vật sang người qua côn trùng.
– Bệnh đậu mùa: Một bệnh viêm nhiễm trùng gây tổn thương ở cơ xương và xương.
– Bệnh sốt xuất huyết do vi rút Ebola, Lassa và Marburg: Các bệnh sốt xuất huyết này có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra triệu chứng nghiêm trọng.
– Bệnh sốt Tây sông Nile: Một loại bệnh do virus sốt Tây sông Nile gây ra, thường truyền qua muỗi và có thể gây viêm não.
– Bệnh sốt vàng: Một bệnh nhiễm trùng cấp tính có triệu chứng như sốt cao và viêm gan.
– Bệnh tả: Một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, gây ra các triệu chứng như sốt, đau nhức và viêm ruột.
– Bệnh viêm đường hô hấp cấp nặng do virus và các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác chưa rõ nguyên nhân gây bệnh: Những bệnh này có khả năng lan truyền nhanh và gây ra triệu chứng nặng nề.
– Bệnh Covid-19 (do virus nCoV gây ra): Bệnh viêm đường hô hấp cấp do virus nCoV gây ra, thường được gọi là Covid-19, là một bệnh truyền nhiễm mới, đã được thêm vào danh sách theo Quyết định 219/QĐ-BYT năm 2020.
4. Bệnh truyền nhiễm nhóm B:
Danh sách bệnh truyền nhiễm nhóm B gồm những bệnh nguy hiểm, có khả năng lây truyền nhanh và có thể gây tử vong:
Danh sách các bệnh truyền nhiễm nhóm B bao gồm:
– Bệnh do vi rút A-đê-nô (Adeno): Bệnh viêm nhiễm gây tổn thương đường hô hấp và miễn dịch, thường xuất hiện ở trẻ nhỏ và người lớn.
– Bệnh do vi rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS): Một bệnh suy yếu hệ thống miễn dịch, gây mất khả năng chống lại các nhiễm trùng và căn bệnh khác.
– Bệnh bạch hầu: Một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể và gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
– Bệnh cúm: Một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng gây sốt và triệu chứng hô hấp, có khả năng lây lan rất nhanh.
– Bệnh dại: Một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm do vi khuẩn, thường lây từ động vật sang người qua cắn.
– Bệnh ho gà: Một bệnh viêm đường hô hấp cấp tính, gây ho và khó thở.
– Bệnh lao phổi: Bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, thường ảnh hưởng đến phổi và có thể lan ra cơ quan khác.
– Bệnh do liên cầu lợn ở người: Bệnh nhiễm trùng gây viêm nhiễm đường tiêu hóa và khác.
– Bệnh lỵ A-míp (Amibe): Bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng Amibe gây ra, thường ảnh hưởng đến đường tiêu hóa.
– Bệnh lỵ trực trùng: Bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng Trực trùng gây ra, thường gây triệu chứng tiêu chảy và tiêu hóa.
– Bệnh quai bị: Bệnh gây sưng tuyến tụy và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác.
– Bệnh sốt Đăng gơ (Dengue) và sốt xuất huyết Đăng gơ (Dengue): Các bệnh này do virus Dengue gây ra, lây qua muỗi và gây sốt, xuất huyết.
– Bệnh sốt rét: Bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, gây sốt và triệu chứng khác.
– Bệnh sốt phát ban: Bệnh gây sốt và phát ban, thường do vi khuẩn Rickettsia hoặc Borrelia gây ra.
– Bệnh sởi: Bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, thường gây sốt, ho và phát ban nổi.
– Bệnh tay-chân-miệng: Bệnh gây viêm nhiễm miệng, đau rát và phát ban, thường ảnh hưởng đến trẻ nhỏ.
– Bệnh than: Bệnh nhiễm trùng nguy hiểm do vi khuẩn Yersinia pestis gây ra, thường ảnh hưởng đến hệ hô hấp và có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.
– Bệnh thủy đậu: Bệnh gây phát ban nổi và ngứa, thường xuất phát từ virus varicella-zoster.
– Bệnh thương hàn: Bệnh gây sốt và triệu chứng khác, thường lây qua chứng côn trùng.
– Bệnh uốn ván: Bệnh gây viêm nhiễm cơ xương và khớp, thường do vi khuẩn Leptospira gây ra.
– Bệnh Ru-bê-ôn (Rubeon): Bệnh gây sốt và phát ban nổi, thường ảnh hưởng đến trẻ em.
– Bệnh viêm gan vi rút: Bệnh gây viêm nhiễm gan do các loại vi rút như hepatitis B, C, D và E.
– Bệnh viêm màng não do não mô cầu: Bệnh nhiễm trùng gây viêm màng não, thường do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây ra.
– Bệnh viêm não vi rút: Bệnh gây viêm não, thường do vi rút.
– Bệnh xoắn khuẩn vàng da: Bệnh nhiễm trùng gây viêm da và tạo mảng vàng, thường do vi khuẩn Leptospira gây ra.
– Bệnh tiêu chảy do vi rút Rô-ta (Rota): Bệnh gây tiêu chảy và viêm đường tiêu hóa ở trẻ em.
-Bệnh do vi rút Zika: Bệnh gây sốt và triệu chứng khác, thường lây qua muỗi.
– Bệnh đậu mùa khỉ: Bệnh nhiễm trùng gây sốt và triệu chứng khác, thường xuất phát từ virus đậu mùa khỉ.
5. Bệnh truyền nhiễm nhóm C:
Danh sách bệnh truyền nhiễm nhóm C bao gồm những bệnh ít nguy hiểm, có khả năng lây truyền không nhanh:
Các bệnh truyền nhiễm nhóm C bao gồm:
– Bệnh do Cờ-la-my-đi-a (Chlamydia): Bệnh viêm nhiễm gây tổn thương đường tiết niệu và sinh dục.
– Bệnh giang mai: Một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, gây viêm nhiễm và có thể ảnh hưởng đến cơ quan sinh dục.
– Các bệnh do giun: Bệnh truyền nhiễm do giun lưỡi và giun đũa, thường gây triệu chứng ở dạ dày và ruột.
– Bệnh lậu: Một loại bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, gây viêm nhiễm và đau rát.
– Bệnh mắt hột: Bệnh gây viêm mắt và nổi hột, thường do vi khuẩn.
– Bệnh do nấm Can-đi-đa-an-bi-căng (Candida albicans): Bệnh nhiễm trùng nấm gây viêm nhiễm da và niệu đạo.
– Bệnh Nô-ca-đi-a (Nocardia): Bệnh gây viêm phổi và các vị trí khác trong cơ thể.
– Bệnh phong: Một loại bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn, gây tổn thương da và hệ thần kinh.
– Bệnh do vi rút Xi-tô-mê-ga-lô (Cytomegalo): Bệnh gây viêm nhiễm do vi rút, thường ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
– Bệnh do vi rút Héc-péc (Herpes): Bệnh gây mụn nước và phát ban, thường ảnh hưởng đến da và niêm mạc.
– Bệnh sán dây: Bệnh truyền nhiễm do sán dây, thường gây triệu chứng tiêu hóa.
– Bệnh sán lá gan: Bệnh truyền nhiễm do sán lá gan, gây viêm nhiễm gan và ruột.
– Bệnh sán lá phổi: Bệnh truyền nhiễm do sán lá phổi, thường gây triệu chứng hô hấp.
– Bệnh sán lá ruột: Bệnh truyền nhiễm do sán lá ruột, thường gây triệu chứng tiêu hóa.
– Bệnh sốt mò: Bệnh truyền nhiễm gây sốt và viêm mắt, thường lây qua chứng côn trùng.
– Bệnh sốt do Rích-két-si-a (Rickettsia): Bệnh gây sốt và triệu chứng khác, thường do vi khuẩn Rickettsia.
– Bệnh sốt xuất huyết do vi rút Han-ta (Hanta): Bệnh gây sốt và triệu chứng khác, thường do vi rút Han-ta.
– Bệnh do Tờ-ri-cô-mô-nát (Trichomonas): Bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng Trichomonas gây ra, thường gây viêm nhiễm niệu đạo.
– Bệnh viêm da mụn mủ truyền nhiễm: Bệnh gây viêm da và mụn mủ, thường do vi khuẩn gây nhiễm.
– Bệnh viêm họng, viêm miệng, viêm tim do vi rút Cốc-xác-ki (Coxsakie): Bệnh gây viêm nhiễm đường hô hấp và niêm mạc.
– Bệnh viêm ruột do Giác-đi-a (Giardia): Bệnh gây viêm nhiễm ruột, thường do ký sinh trùng Giardia.
– Bệnh viêm ruột do Vi-bờ-ri-ô Pa-ra-hê-mô-ly-ti-cút (Vibrio Parahaemolyticus) và các bệnh truyền nhiễm khác: Các bệnh này gây viêm nhiễm đường ruột và triệu chứng khác.