Bánh chưng hay bánh trưng là đúng chính tả? Đây là câu hỏi khá nhiều người quan tâm và chữ này cũng là khá nhiều người bị sai giữa "Chưng và Trưng". Vậy bánh chưng hay bánh trưng, từ nào mới đúng chính tả? Hãy xem bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Bánh chưng hay bánh trưng, từ nào mới đúng chính tả?
Đây là một câu hỏi thường gặp vào dịp Tết Nguyên đán, khi mọi người thưởng thức món bánh truyền thống của người Việt. Câu trả lời là ‘bánh chưng’ mới là cách viết đúng, còn ‘bánh trưng’ là sai chính tả.
Từ ‘chưng’ ở đây được mượn từ Hán Việt, có nghĩa là hơi nước bốc lên, hơi nóng bốc lên. Chữ ‘chưng’ này là chữ tượng hình, mô tả lại quá trình nấu bánh bằng cách luộc trong nước sôi trong thời gian dài. Bánh chưng được hiểu là bánh được nấu chín bằng hơi nước. Loại bánh này được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, gói trong lá dong và luộc trong nồi nước sôi. Bánh chưng có hình vuông, tượng trưng cho đất, còn bánh giầy có hình tròn, tượng trưng cho trời. Bánh chưng và bánh giầy là hai món ăn có nguồn gốc từ một truyền thuyết về vua Hùng Vương thứ 6 và hoàng tử Lang Liêu.
Từ ‘trưng’ có nghĩa là trưng bày, trang trọng, hoặc có nghĩa là để ở vị trí dễ thấy nhất, để cho mọi người có thể thấy rõ. Từ này không liên quan đến món bánh chưng ngày Tết. Nhiều người viết sai chính tả do không phân biệt được hai từ này. Một số người còn in sai chính tả trên biển báo, băng rôn hay các trang web uy tín. Đây là một lỗi ngớ ngẩn và cần được sửa chữa. Do đó, khi ghép từ ‘trưng’ và ‘bánh’ với nhau sẽ không có ý nghĩa.
Vậy nên, khi viết về món bánh chưng ngày Tết, bạn cần nhớ rằng chỉ có ‘bánh chưng’ mới là đúng chính tả, còn ‘bánh trưng’ là sai.
Còn về nguồn gốc của bánh chưng gắn liền với sự tích Bánh Chưng Bánh Giầy, liên quan tới hoàng tử Lang Liêu ở đời vua Hùng thứ 6. Vua Hùng muốn chọn người kế vị nên yêu cầu các hoàng tử làm được món ăn ngon nhất để dâng lên tổ tiên. Lang Liêu là hoàng tử nghèo khó, không biết làm món gì. Một đêm nọ, trong giấc mơ, một vị thần mách cho ông cách làm bánh chưng (hình vuông) và bánh giầy (hình tròn). Vua Hùng nếm thử tất cả các món ăn và thích nhất là món bánh của Lang Liêu. Ông cho rằng, bánh tượng trưng cho “trời tròn đất vuông”, rất ngon và nguyên liệu đều là của đất nước. Sau đó, ông phong Lang Liêu làm vị vua tiếp theo.
2. Cách phân biệt tr và ch trong tiếng Việt:
Để phân biệt tr và ch trong tiếng Việt, ta cần lưu ý một số quy tắc sau:
– Trước âm i, ta dùng tr, không dùng ch. Ví dụ: trị, trĩ, tri, trinh, trì, trí, trịnh, trinh, trỉnh, trịa, triệu, triều, triển, triệt…
– Trước âm ê và âm e, ta dùng ch, không dùng tr. Ví dụ: chế, chê, che, chè, chép, chếp, cheo, chèo, chéo, chẹo…
– Trước âm ư và âm ơ, dùng ch hoặc tr tùy theo từ. Ví dụ: chu (chim), tru (nói xấu), chuột (con vật), truột (trượt), cho (động từ), tro (bụi than), choa (đèn), troa (vỡ toạc)…
– Trước các âm còn lại như a, o, u… cũng dùng ch hoặc tr tùy theo từ. Ví dụ: cha (bố), tra (thăm dò), cho (động từ), tro (bụi than), chuối (quả), truồi (giống chuối)…
Ngoài ra, cũng có thể nhận biết tr và ch qua cách phát âm. Âm tr có cách phát âm giống như tiếng Anh trong từ tree hay train. Âm ch có cách phát âm giống như tiếng Anh trong từ cheese hay child.
3. Cách phát âm tr và ch chính xác:
Nếu bạn muốn học cách phát âm đúng chữ tr và ch trong tiếng Việt, bạn có thể tham khảo những hướng dẫn sau đây:
– Chữ tr là một phụ âm ghép, được ghép bởi hai chữ cái là t và r. Để phát âm chữ tr, bạn cần giữ khẩu hình miệng hơi khép lại và hơi nhô lên phía trước để lưỡi được đặt vào vị trí phù hợp khi phát âm. Sau đó, lưỡi sẽ được uốn cong đẩy lên phía trên nhưng không được chạm vào răng trên. Hơi thở sẽ được đẩy lên cao và sau đó đưa ra ngoài theo hình chữ r. Khi phát âm chữ tr, miệng của bạn nên được mở ra đủ để cho hơi thở đi ra một cách tự nhiên và phát ra ‘trờ’ rõ ràng.
– Chữ ch là một phụ âm đơn, được viết bởi một chữ cái duy nhất là ch. Để phát âm chữ ch, cần giữ khẩu hình miệng hơi mở, lưỡi thẳng, đầu lưỡi sẽ chạm vào vị trí hai hàm răng chạm nhau, sau đó lấy hơi từ trong họng và bật lên để phát âm từ ‘chờ’. Trong khi đó, khi phát âm chữ tr, hai hàm răng sẽ mở ra, cùng với đó, lưỡi sẽ cong lên và lấy hơi mạnh hơn để tạo ra tiếng ‘ho’ và chóp mũi sẽ có cảm giác rung hơn.
Hoặc bạn có thể làm theo hướng dẫn chi tiết các bài tập giúp phát âm đúng tr và ch sau đây:
– Bài tập 1: Phân biệt âm tr và ch
+ Nghe và nhắc lại các từ sau, chú ý đến sự khác nhau giữa âm tr và ch:
trai – chai
tròn – chòn
trăng – chăng
tranh – chanh
trời – chời
+ Viết ra các từ có âm tr hoặc ch trong đoạn văn sau:
Đối với trẻ em, để luyện tập bài tập này, trong khi trẻ con thích chơi trò chơi trên máy tính, bố mẹ lại muốn họ học thêm ngoại ngữ. Họ cho rằng việc học ngoại ngữ sẽ giúp con cái có nhiều cơ hội trong tương lai. Tuy nhiên, không phải trẻ em nào cũng có hứng thú với việc học ngôn ngữ mới. Một số trẻ thấy khó khăn trong việc phát âm các âm thanh lạ, như tr, ch, r, s, z…
– Bài tập 2: Luyện tập vị trí của lưỡi, môi và họng
+ Khi phát âm âm tr, bạn cần đưa lưỡi lên cao, gần vòm miệng, và thổi ra một luồng không khí mạnh. Môi hơi nhọn ra phía trước.
+ Khi phát âm âm ch, bạn cần đưa lưỡi xuống thấp, gần răng dưới, và thổi ra một luồng không khí yếu. Môi hơi cong vào trong.
+ Luyện tập phát âm các từ sau, chú ý đến vị trí của lưỡi, môi và họng:
trái – cháy
trèo – chèo
trộn – chọn
tranh – chang
trừ – chừ
– Bài tập 3: Tăng tốc độ phát âm
+ Sau khi đã quen với cách phát âm âm tr và ch, bạn có thể tăng tốc độ để nói nhanh hơn. Bạn có thể dùng các câu đố vui hoặc các câu nói tương tự để luyện tập.
+ Ví dụ:
Trăm trâu trắng tranh trầu.
Chín chàng chạy chợ chiều.
Trời trong tro nghé trăng.
Chim chào chim chiều chim.
+ Bạn có thể tự tạo ra các câu đố vui hoặc tìm kiếm trên mạng để thử sức mình.
4. Một số bài tập về tr và ch và lời giải chi tiết:
* Bài 1: Điền tr hay ch vào chỗ trống để hoàn thành câu sau.
– Anh ấy là một người rất _ _ung thành.
– Cô ấy thích ăn bánh _ _ưng.
– Tôi muốn mua một chiếc áo _ _ẽn.
– Con mèo của tôi rất thích chơi với _ _ái banh.
– Hôm nay là ngày lễ _ _ung thu.
Lời giải:
– Anh ấy là một người rất trung thành. (trung thành: faithful, loyal)
– Cô ấy thích ăn bánh chưng. (bánh chưng: a traditional Vietnamese rice cake)
– Tôi muốn mua một chiếc áo chẽn. (áo chèn: a croptop)
– Con mèo của tôi rất thích chơi với trái banh. trái banh: a ball)
– Hôm nay là ngày lễ trung thu. (trung thu: Mid-Autumn Festival)
* Bài 2: Điền tr hay ch vào chỗ trống để hoàn thành các từ sau.
– Bức _ _anh
– Bầu _ _ời
– _ _úc
– _ _uyền
– _ _inh tiết
Lời giải:
– Bức tranh (bức tranh: a picture, a painting)
– Bầu trời (bầu trời: the sky)
– Trúc (trúc: bamboo)
– Chuyền (chuyền: a swing)
– Trinh tiết (trinh: pure, virgin)
* Bài 3: Điền tr hay ch vào chỗ trống để tạo ra các cụm từ có ý nghĩa sau.
– Một loại hoa có màu đỏ và hình dạng giống như một cái chuông. (Hoa _ _uông đỏ)
– Một loại bánh có vỏ màu xanh và nhân đỗ với thịt, thường được làm vào dịp Tết Nguyên Đán. (Bánh _ _ ưng)
– Một loại cây có lá nhỏ xinh và hoa màu vàng, thường được trồng trong vườn hoặc ban công. (_ _úc mai)
– Một loại đồ uống có màu hơi sẫm và hương vị đắng, thường được dùng để nâng cao sức khỏe (_ _à/_ _ è)
– Một loại động vật nhỏ có bộ lông màu xám và đuôi dài, thường sống trong rừng, trong nhà (_ _uột)
Lời giải:
– Một loại hoa có màu đỏ và hình dạng giống như một cái chuông. (Hoa chuông đỏ)
– Một loại bánh có vỏ màu xanh và nhân đỗ với thịt, thường được làm vào dịp Tết Nguyên Đán. (Bánh chưng)
– Một loại cây có lá nhỏ xinh và hoa màu vàng, thường được trồng trong vườn hoặc ban công. (Trúc mai)
– Một loại đồ uống có màu hơi sẫm và hương vị đắng, thường được dùng để nâng cao sức khỏe (Trà/Chè)
– Một loại động vật nhỏ có bộ lông màu xám và đuôi dài, thường sống trong rừng, trong nhà (Chuột)