Để đoán biết được trước vận khí của chúng ta trong một năm, mọi người thường dựa theo việc quan sát các vì sao chiếu mệnh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu bảng tính sao hạn, cách tra sao hạn chi tiết từng tuổi.
Mục lục bài viết
- 1 1. Sao hạn là gì?
- 2 2. Bảng tính sao hạn năm 2023:
- 2.1 2.1. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Tý:
- 2.2 2.2. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Sửu:
- 2.3 2.3. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Dần:
- 2.4 2.4. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Mão:
- 2.5 2.5. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Thìn:
- 2.6 2.6. Bảng sao hạn năm 2023 của tuổi Tỵ:
- 2.7 2.7. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Ngọ:
- 2.8 2.8. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Mùi:
- 2.9 2.9. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Thân:
- 2.10 2.10. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Dậu:
- 2.11 2.11. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Tuất:
- 2.12 2. 12. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Hợi:
- 3 3. Cách tra sao hạn:
1. Sao hạn là gì?
Trong các bộ môn liên quan đến việc dự đoán số phận của con người như Tử Vi, Tử Bình (phương Đông) hay Chiêm tinh học (phương Tây), việc tạo ra lá số dựa trên ngày, tháng, năm sinh là điều cần thiết. Và sau khi có lá số này, việc dự đoán vận mệnh sẽ phải dựa trên một tập hợp rất nhiều các sao.
Các sao hạn được coi là các vị thần chiếu mệnh theo tuổi trong văn hóa phương Đông. Theo quy luật của các sao này, sự biến đổi các biến cố đời người được sắp xếp theo nguyên lý Biến Dịch. Các sao này theo cách tính tuổi sẽ có ảnh hưởng tốt xấu tới cuộc sống của con người. Chẳng hạn, nam giới với tuổi âm lịch là 10, 19, 28, 37, 46, 55, 64, 73, 82 và nữ giới với tuổi là 15, 24, 33, 42, 51, 60, 69, 78, 87 sẽ gặp hạn “sao” La Hầu và cần phải đề phòng những tai nạn có thể xảy ra trong tháng Giêng và tháng 7 Âm lịch. Hạn sao Kế Đô xảy ra khi nam giới ở độ tuổi 16, 25, 34, 43, 52, 61, 70, 79, 88 và nữ giới ở độ tuổi 10, 19, 28.
Mỗi sao chiếu mệnh sẽ mang đến một vận hạn nhất định áp đặt lên cuộc đời con người và bắt buộc phải trải qua. Việc này chính là chi tiết của sự ảnh hưởng theo sự tuần hoàn của vũ trụ mà con người sẽ phải chịu ảnh hưởng. Tuy nhiên, để diễn tả những yếu tố biến động tốt xấu đó, người xưa đã đưa ra các Sao và Hạn cho từng năm. Như vậy, việc đọc bói sao có thể giúp con người hiểu rõ hơn về vận mệnh của mình và có những phương pháp ứng phó hợp lý để tránh những rủi ro trong cuộc sống.
Vì vậy có thể hiểu một cách đơn giản, sao hạn là những sao chiếu mệnh mang đến những yếu tố biến động xấu với một người.
2. Bảng tính sao hạn năm 2023:
2.1. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Tý:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Mậu Tý | 1948 | Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận | Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyển |
Canh Tý | 1960 | Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh |
Nhâm Tý | 1972 | Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng |
Giáp Tý | 1984 | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên Tinh | Sao Thái Âm – Hạn Tam Kheo |
Bính Tý | 1996 | Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh |
2.2. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Sửu:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Kỷ Sửu | 1949 | Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo |
Tân Sửu | 1961 | Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển | Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận |
Quý Sửu | 1973 | Sao Vân Hán – Hạn Thiên La | Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương |
Ất Sửu | 1985 | Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo |
Đinh Sửu | 1997 | Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển | Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận |
2.3. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Dần:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn nam mạng | Sao – Hạn nữ mạng |
Tuổi Canh Dần | 1950 | Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ |
Tuổi Nhâm Dần | 1962 | Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La |
Tuổi Giáp Dần | 1974 | Sao Thái Dương – Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyển |
Tuổi Bính Dần | 1986 | Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ |
Tuổi Mậu Dần | 1998 | Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La |
2.4. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Mão:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn nam mạng | Sao – Hạn nữ mạng |
Tân Mão | 1951 | Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh |
Quý Mão | 1963 | Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng |
Ất Mão | 1975 | Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận | Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyển |
Đinh Mão | 1987 | Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh |
Kỷ Mão | 1999 | Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng |
2.5. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Thìn:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Nhâm Thìn | 1952 | Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển | Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận |
Giáp Thìn | 1964 | Sao Vân Hán – Hạn Thiên La | Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương |
Bính Thìn | 1976 | Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo |
Mậu Thìn | 1988 | Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển | Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận |
Canh Thìn | 2000 | Sao Vân Hán – Hạn Thiên La | Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương |
2.6. Bảng sao hạn năm 2023 của tuổi Tỵ:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Quý Tỵ | 1953 | Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La |
Ất Tỵ | 1965 | Sao Thái Dương – Hạn Thiên La | Sao Thổ Tú – Hạn Diêm Vương |
Đinh Tỵ | 1977 | Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ |
Kỷ Tỵ | 1989 | Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La |
Tân Tỵ | 2001 | Sao Thái Dương – Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyển |
2.7. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Ngọ:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Giáp Ngọ | 1954 | Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng |
Bính Ngọ | 1966 | Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận | Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyển |
Mậu Ngọ | 1978 | Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh |
Canh Ngọ | 1990 | Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng |
Nhâm Ngọ | 2002 | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên Tinh | Sao Thái Âm – Hạn Tam Kheo |
2.8. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Mùi:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Ất Mùi | 1955 | Sao Vân Hán – Hạn Địa Võng | Sao La Hầu – Hạn Địa Võng |
Đinh Mùi | 1967 | Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo |
Kỷ Mùi | 1979 | Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển | Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận |
Tân Mùi | 1991 | Sao Vân Hán – Hạn Thiên La | Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương |
Quý Mùi | 2003 | Sao Thủy Diệu – Hạn Ngũ Mộ | Sao Mộc Đức – Hạn Ngũ Mộ |
2.9. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Thân:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Bính Thân | 1956 | Sao Thái Dương – Hạn Thiên La | Sao Thổ Tú – Hạn Diêm Vương |
Mậu Thân | 1968 | Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ |
Canh Thân | 1980 | Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La |
Nhâm Thân | 1992 | Sao Thái Dương – Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyển |
Giáp Thân | 2004 | Sao Thổ Tú – Hạn Tam Kheo | Sao Vân Hán – Hạn Thiên Tinh |
2.10. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Dậu:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Đinh Dậu | 1957 | Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận | Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyển |
Kỷ Dậu | 1969 | Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh |
Tân Dậu | 1981 | Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng |
Quý Dậu | 1993 | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên Tinh | Sao Thái Âm – Hạn Tam Kheo |
Ất Dậu | 2005 | Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh |
2.11. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Tuất:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Mậu Tuất | 1958 | Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo |
Canh Tuất | 1970 | Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển | Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận |
Nhâm Tuất | 1982 | Sao Vân Hán – Hạn Thiên La | Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương |
Giáp Tuất | 1994 | Sao Thủy Diệu – Hạn Ngũ Mộ | Sao Mộc Đức – Hạn Ngũ Mộ |
Bính Tuất | 2006 | Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển | Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận |
2. 12. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Hợi:
Tuổi Can Chi | Năm sinh | Sao – Hạn 2023 nam mạng | Sao – Hạn 2023 nữ mạng |
Kỷ Hợi | 1959 | Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ |
Tân Hợi | 1971 | Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La |
Quý Hợi | 1983 | Sao Thái Dương – Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyển |
Ất Hợi | 1995 | Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ |
Đinh Hợi | 2007 | Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La |
3. Cách tra sao hạn:
Khi muốn tra cứu thông tin về sao hạn chi tiết, bạn có thể thực hiện một vài phương pháp khác nhau.
Một trong những phương pháp đơn giản nhất là tìm kiếm trên các trang web về thiên văn học. Trên các trang web này, bạn có thể tìm thấy thông tin về các sự kiện thiên văn như sao hạn, bao gồm ngày giờ diễn ra, vị trí trên bầu trời và cách thức quan sát tốt nhất.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các ứng dụng thiên văn học để xem vị trí của sao hạn trên bầu trời. Các ứng dụng này cung cấp thông tin chi tiết về vị trí, độ cao và hướng của sao hạn tại một thời điểm nhất định, giúp cho việc quan sát trở nên dễ dàng hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về sao hạn, bạn có thể tìm kiếm thông tin trong các sách hoặc tài liệu về thiên văn học. Trong các tài liệu này, bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về sao hạn, cách thức quan sát và lịch các sự kiện thiên văn khác.
Với những phương pháp tra cứu thông tin này, bạn có thể nắm bắt được những thông tin quan trọng về sao hạn, giúp cho việc quan sát và tìm hiểu về thiên văn trở nên thú vị và đầy hấp dẫn hơn.