Thuật ngữ ban hành nhất là ban hành luật đã không còn quá xa lạ đối với mọi người. Vậy ban hành tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ trả lời những thắc mắc này của bạn đọc.
Mục lục bài viết
1. Ban hành tiếng Anh là gì?
– Ban hành tiếng Anh là Promulgate hay enact. Promulgation is a theoretical term used to refer to the arrangement of a legal document or decision of a competent state agency. Issued means that the document has been approved, has legal effect and is binding on related subjects. Promulgation is often used for documents of a general nature, which prescribe principles, regulations, policies, or directives of a government agency. Example: The Civil Law was promulgated by the National Assembly in 2015; The Prime Minister issued Directive No. 16 on urgent measures to prevent and control the Covid-19 epidemic.
(Ban hành là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để chỉ việc công bố một văn bản pháp luật hoặc quyết định của một cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Ban hành có nghĩa là văn bản đó đã được ký duyệt, có hiệu lực pháp lý và có giá trị ràng buộc đối với các đối tượng liên quan. Ban hành thường được dùng cho các văn bản có tính chất chung chung, quy định những nguyên tắc, quy chế, chính sách hoặc chỉ thị của cơ quan nhà nước. Ví dụ: Luật Dân sự được Quốc hội ban hành vào năm 2015; Thủ tướng ban hành Chỉ thị số 16 về các biện pháp cấp bách phòng, chống dịch Covid-19.)
– Promulgation is an activity of a competent state agency or a social organization when authorized by the state to perform it in a strictly regulated order.
(Ban hành là hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc của tổ chức xã hội, khi được nhà nước trao quyền thực hiện theo trình tự đã được quy định chặt chẽ.)
– The activities of competent state agencies and social organizations authorized by the state must be carried out in a strictly regulated order, which clearly outlines the steps and all work that must be done in order to promulgate. legal documents, from proposing legislative initiatives, setting up a program to develop legal documents in service of drafting legal documents, appraising and revising draft legal documents law, publicity, synthesis, analysis, research, opinion collection, collection of opinions related to the assignment of individuals, public collectives, competent officials, competent state the right to review, comment on or approve the project’s legal documents.
(Hoạt động của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền và các tổ chức xã hội được nhà nước ủy quyền phải được tiến hành theo trình tự quy định chặt chẽ, trong đó vạch rõ các bước, mọi công việc phải thực hiện để ban hành văn bản quy phạm pháp luật, từ đề xuất sáng kiến lập pháp, lập chương trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật phục vụ công tác soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật, thẩm định, chỉnh lý dự thảo văn bản quy phạm pháp luật, công khai, tổng hợp, phân tích, nghiên cứu, lấy ý kiến, tập hợp các ý kiến liên quan đến việc giao của cá nhân, tập thể công chúng, quan chức có thẩm quyền, nhà nước có thẩm quyền xem xét, có ý kiến hoặc phê duyệt hồ sơ pháp lý của dự án.)
– In general, each type of legal document has its own process, suitable to the nature, position and role of the state agency competent to issue specific legal documents, such as: Laws are different from ordinances, ordinances are different from Government decrees, different from circulars of ministries and branches…
(Nhìn chung, mỗi loại văn bản quy phạm pháp luật đều có quy trình riêng, phù hợp với tính chất, vị trí, vai trò của cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật cụ thể, chẳng hạn như luật khác pháp lệnh, pháp lệnh khác nghị định của Chính phủ, khác thông tư của các bộ, ngành…)
2. Mục đích của việc ban hành văn bản:
– Tạo ra một khuôn khổ rõ ràng và thống nhất cho các hoạt động của tổ chức, giúp tránh sự mâu thuẫn, xung đột và sai sót.
– Phản ánh ý chí, tầm nhìn và mục tiêu của lãnh đạo và các bộ phận liên quan, giúp tăng cường sự gắn kết, tin tưởng và cam kết của các thành viên.
– Thể hiện sự chuyên nghiệp, minh bạch và trách nhiệm của tổ chức đối với các bên liên quan bên ngoài, như khách hàng, đối tác, cơ quan nhà nước và xã hội.
– Đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật và các tiêu chuẩn chất lượng trong lĩnh vực hoạt động của tổ chức.
– Khuyến khích sự sáng tạo, cải tiến và học hỏi liên tục trong tổ chức, giúp nâng cao hiệu quả và năng suất làm việc.
3. Một số từ tiếng Anh liên quan đến Ban hành:
‐ National Assembly: Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của Việt Nam, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền lợi của nhân dân. Quốc hội có nhiệm vụ lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát hoạt động của chính phủ, tòa án và viện kiểm sát.
‐ Session: Kỳ họp thứ là một câu hỏi thường gặp khi nói về các cuộc họp của các cơ quan quyền lực như Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Hội đồng bộ trưởng, v.v. Kỳ họp thứ có nghĩa là cuộc họp thứ bao nhiêu trong một năm hoặc một nhiệm kỳ của cơ quan đó. Ví dụ, kỳ họp thứ 15 của Quốc hội khóa XIV là cuộc họp thứ 15 trong nhiệm kỳ 5 năm của Quốc hội khóa XIV. Kỳ họp thứ giúp phân biệt các cuộc họp khác nhau và theo dõi các hoạt động và quyết định của các cơ quan quyền lực.
‐ Decree: Nghị định là một loại văn bản pháp luật do Chính phủ ban hành để quy định chi tiết thi hành luật, nghị quyết của Quốc hội và các vấn đề thuộc quyền quản lý nhà nước của Chính phủ.
‐ Ordinance: Pháp lệnh là một loại văn bản pháp luật do Chính phủ ban hành để quy định những vấn đề cần thiết trong quản lý nhà nước. Pháp lệnh có hiệu lực pháp luật cao hơn nghị quyết của Quốc hội và thấp hơn luật. Pháp lệnh phải tuân theo hiến pháp và các luật đã được thông qua.
– Issue: Đây là một động từ có nghĩa là phát hành, công bố hoặc ban hành một văn bản, tài liệu, giấy tờ hoặc thông tin nào đó. Ví dụ: The government issued a new regulation on environmental protection. (Chính phủ ban hành một quy định mới về bảo vệ môi trường.)
– Enact: Đây là một động từ có nghĩa là ban hành, thông qua hoặc thi hành một luật, điều lệ, quy chế hoặc quy tắc nào đó. Ví dụ: The parliament enacted a law to increase the minimum wage. (Quốc hội ban hành một luật để tăng mức lương tối thiểu.)
– Implement: Thực hiện, thi hành hoặc áp dụng một chính sách, kế hoạch, dự án hoặc quyết định nào đó. Ví dụ: The company implemented a new policy to improve employee satisfaction. (Công ty thực hiện một chính sách mới để nâng cao sự hài lòng của nhân viên.)
– Promulgate: Công bố, tuyên bố hoặc ban bố một luật, lệnh, chỉ thị hoặc thông cáo nào đó. Ví dụ: The president promulgated a decree to declare a state of emergency. (Tổng thống ban bố một sắc lệnh để tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
– Publish: Xuất bản, phổ biến hoặc công khai một sách, bài báo, báo cáo hoặc thông tin nào đó. Ví dụ: The author published a new book on the history of Vietnam. (Tác giả xuất bản một cuốn sách mới về lịch sử Việt Nam.)
– Implement: Thực hiện, thi hành hoặc áp dụng một chính sách, một kế hoạch, một biện pháp hoặc một quy trình đã được ban hành. Ví dụ: The company implemented a new policy to improve employee satisfaction. (Công ty ban hành một chính sách mới để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)
– Promulgate: Công bố, phổ biến hoặc tuyên truyền một văn bản, một nguyên tắc, một giáo lý hoặc một ý kiến đã được ban hành. Ví dụ: The pope promulgated a new doctrine on human dignity. (Giáo hoàng ban hành học thuyết mới về phẩm giá con người.)
4. Một số ví dụ tiếng Anh sử dụng cụm từ Ban hành:
– The government has issued a new decree on hazardous waste management. (Chính phủ đã ban hành một nghị định mới về quản lý chất thải nguy hại.)
– The Tax Department has issued notice no. 123/2023 on personal income tax payment. (Cục Thuế đã ban hành thông báo số 123/2023 về việc nộp thuế thu nhập cá nhân.)
– The Ministry of Education and Training has issued the regulations for the high school graduation exam in 2023. (Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2023.)
5. Những đoạn văn tiếng Anh sử dụng từ Ban hành:
– To implement the Prime Minister’s decision on the prevention and control of the Covid-19 epidemic, the Ministry of Health has issued Official Letter No. 1234/2023/CD-BYT dated July 4, 2023 requesting medical units to strengthen community infection prevention and control measures.
(Để thực hiện quyết định của Thủ tướng Chính phủ về việc phòng, chống dịch Covid-19, Bộ Y tế đã ban hành công văn số 1234/2023/CD-BYT ngày 04/07/2023 yêu cầu các đơn vị y tế tăng cường các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát lây nhiễm trong cộng đồng.)
– Issued together with this Decree is the Regulation on organization and operation of the Board of Directors, Supervisory Board, General Director and specialized agencies of Vietnam Electricity Corporation.
(Ban hành kèm theo Nghị định này là Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Tổng giám đốc và các cơ quan chuyên môn thuộc Tổng công ty Điện lực Việt Nam.)
– According to Circular No. 5678/2023/TT-BGDĐT issued on July 5, 2023 by the Ministry of Education and Training, schools will be autonomous in terms of finance, organization, personnel and curricula from academic year 2023-2024.
(Theo Thông tư số 5678/2023/TT-BGDĐT ban hành ngày 05/07/2023 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường học sẽ được tự chủ về mặt tài chính, tổ chức, nhân sự và chương trình giảng dạy từ năm học 2023-2024.)