Huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng hiện nay đang tập trung nguồn lực để khai thác hiệu quả các tiềm năng và thế mạnh sẵn có, từ đó tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Bản đồ và các xã phường thuộc Trùng Khánh (Cao Bằng), mời bạn đọc theo dõi chi tiết.
Mục lục bài viết
1. Bản đồ hành chính của Trùng Khánh (Cao Bằng):
Trên đây là bản đồ hành chính cũ của huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng.
Hiện nay đã có sự thay đổi như sau:
- Sáp nhập xã Đình Minh vào thị trấn Trùng Khánh.
- Sáp nhập xã Cảnh Tiên vào xã Đức Hồng.
- Sáp nhập xã Lăng Yên vào xã Lăng Hiếu.
- Sáp nhập xã Ngọc Chung vào xã Khâm Thành.
- Hợp nhất 3 xã Thông Huề, Đoài Côn, Thân Giáp thành xã Đoài Dương.
- Sáp nhập thị trấn Hùng Quốc và 6 xã: Cao Chương, Quang Hán, Quang Trung, Quang Vinh, Tri Phương, Xuân Nội vào huyện Trùng Khánh.
- Đổi tên thị trấn Hùng Quốc thành thị trấn Trà Lĩnh thuộc huyện Trùng Khánh.
2. Trùng Khánh (Cao Bằng) có bao nhiêu xã, phường?
Huyện Trùng Khánh có 21 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 2 thị trấn: Trùng Khánh (huyện lỵ), Trà Lĩnh và 19 xã
STT | Các xã phường thuộc Trùng Khánh (Cao Bằng) |
1 | Trùng Khánh (huyện lỵ) |
2 | Trà Lĩnh |
3 | Cao Chương |
4 | Cao Thăng |
5 | Chí Viễn |
6 | Đàm Thủy |
7 | Đình Phong |
8 | Đoài Dương |
9 | Đức Hồng |
10 | Khâm Thành |
11 | Lăng Hiếu |
12 | Ngọc Côn |
13 | Ngọc Khê |
14 | Phong Châu |
15 | Phong Nặm |
16 | Quang Hán |
17 | Quang Trung |
18 | Quang Vinh |
19 | Tri Phương |
20 | Trung Phúc |
21 | Xuân Nội |
3. Đặc trưng địa lý của Trùng Khánh (Cao Bằng):
- Vị trí địa lý
Trùng Khánh là một huyện miền núi nằm ở phía đông bắc tỉnh Cao Bằng, Việt Nam. Huyện Trùng Khánh có vị trí địa lý:
+ Phía Bắc giáp Quảng Tây, Trung Quốc.
+ Phía Nam giáp huyện Hòa An và huyện Quảng Hòa.
+ Phía Đông giáp huyện Hạ Lang.
+ Phía Tây giáp huyện Hà Quảng.
- Địa hình và độ cao
Huyện Trùng Khánh nằm ở độ cao trung bình từ 600-800 mét so với mực nước biển, sở hữu địa hình đa dạng và phức tạp. Địa hình thấp dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam, xen lẫn giữa các dãy núi đá là những thung lũng bằng phẳng được hình thành từ tự nhiên và công sức khai phá của người dân. Các thung lũng này đã trở thành những cánh đồng, ruộng rẫy trù phú, tiêu biểu như các vùng Ngọc Khê, Đình Phong, Chí Viễn, Trung Phúc, Đàm Thủy, Phong Nặm, Lăng Hiếu, Phong Châu, Đức Hồng, Cao Thăng.
Một điểm đặc trưng của địa hình Trùng Khánh là sự tồn tại của những ngọn núi đá và núi đất cao sừng sững giữa các thung lũng bằng phẳng, tạo nên cảnh quan đẹp mắt và phong phú. Vùng Ngọc Khê dọc theo sông Quây Sơn nổi tiếng với vẻ đẹp “Hà lục sơn thủy hữu tình” là một ví dụ điển hình.
Huyện Trùng Khánh còn có những dãy núi đá cao chạy dọc biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc tạo thành bức tường tự nhiên bảo vệ. Ngọn núi Giang Mũ cao 873 mét là đỉnh cao nhất trong dãy núi này. Phía Nam và Tây Nam của huyện là vùng cao nguyên miền Đông, nơi có nhiều khoáng sản quý như măng gan, bôxít, thạch anh, và ngọc bích.
- Khí hậu
Trùng Khánh có khí hậu á nhiệt đới chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi gió mùa, đặc biệt là gió mùa Đông Bắc. Mùa Đông kéo dài từ tháng 10 đến tháng 5 năm sau, khô hanh và rét buốt với chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm rõ rệt. Mùa Hè từ tháng 4 đến tháng 9, nóng bức nhưng mát mẻ vào ban đêm, nhiệt độ cao nhất đạt tới 36°C vào tháng 5 và tháng 6.
- Lượng mưa
Lượng mưa trung bình hàng năm từ 1500mm đến 1900mm. Những năm mưa nhiều thường gây lũ lụt cục bộ, làm xói mòn đất ruộng và rẫy, ảnh hưởng đến mùa màng và cuộc sống của người dân.
- Sông Ngòi
Huyện Trùng Khánh có hai con sông chính: sông Bắc Vọng và sông Quây Sơn.
+ Sông Bắc Vọng
Sông Bắc Vọng bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy qua địa phận tỉnh Cao Bằng với chiều dài 77 km. Sông chảy qua các xã Trung Phúc, Thông Huề, Đoài Côn, Thân Giáp rồi sang huyện Hạ Lang. Do chảy qua vùng đá vôi, sông bị xâm thực mạnh tạo nên nhiều thác ghềnh và những cánh đồng nhỏ hẹp ven sông.
+ Sông Quây Sơn
Sông Quây Sơn có hai nhánh chính đều bắt nguồn từ Trung Quốc và có chiều dài khoảng 76 km. Nhánh lớn nhất chảy qua xã Ngọc Khê, nhánh thứ hai gọi là sông Tà Pè. Sông có nhiều thác ghềnh, đáng chú ý nhất là thác Bản Giốc, với độ cao trên 50 mét, tạo nên cảnh quan hùng vĩ và thơ mộng.
- Thủy sản
Các dòng sông lớn như Quây Sơn và Bắc Vọng cùng nhiều suối, ao, hồ là nguồn lợi thủy sản dồi dào. Diện tích mặt nước toàn huyện là 56,9 ha, có nhiều loại cá quý như cá chiết, cá chép, cá trầm xanh, cá chuối và ba ba. Đặc biệt, cá trầm hương ở vực Lũng Đính nổi tiếng thơm ngon, là đặc sản của huyện.
- Diện tích đất nông nghiệp
Tổng diện tích đất nông nghiệp của Trùng Khánh là 38.798,40 ha với nhiều cánh đồng màu mỡ. Dọc theo sông Quây Sơn là những cánh đồng dài và màu mỡ như cánh đồng xã Ngọc Khê và Đình Phong. Các cánh đồng lúa dựa vào nguồn nước tự nhiên và suối, như Lăng Hiếu, Lăng Yên, Phong Châu, Bồng Sơn, Cao Thăng, Đức Hồng và Đoài Côn, cung cấp lương thực chủ yếu cho huyện.
- Tài nguyên rừng
Trùng Khánh có tài nguyên rừng phong phú với diện tích 29.325,04 ha, chiếm 62,56% diện tích đất đai toàn huyện. Rừng có nhiều loại gỗ quý như nghiến, quý lát, thông và động vật như hổ, báo, gấu, sơn dương, lợn rừng, hươu, nai. Các loại lâm thổ sản gồm nấm hương, mộc nhĩ, sa nhân và các loại cây ăn quả như mận, lê, cam, quýt, đào. Đặc biệt, hạt dẻ Trùng Khánh nổi tiếng thơm ngon, đã trở thành sản phẩm hàng hóa có giá trị trên thị trường trong và ngoài nước.
- Khoáng sản
Huyện có nhiều loại khoáng sản quý như măng gan, bô xít, thạch anh. Đá ngọc bích ở Bản Piên xã Phong Châu có độ bền và đẹp, từng được khai thác để xây dựng Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh. Măng gan nhiều ở các xã Lăng Hiếu, Phong Châu, Đình Phong và Thân Giáp. Trong những năm 1940, Nhật đã khai thác các mỏ than lộ thiên ở Hiếu Lễ, Phong Châu và Ngọc Khê, cùng mỏ diêm tiêu ở Bản Quan, xã Phong Châu.
4. Tình hình kinh tế của Trùng Khánh (Cao Bằng):
- Phát triển nông nghiệp
Chuyển dịch cơ cấu cây trồng và vật nuôi là một trong những chiến lược quan trọng. Huyện đã đưa vào sử dụng các giống cây trồng và vật nuôi mới, có năng suất cao trên diện rộng. Kết quả là sản lượng lương thực hằng năm đều vượt chỉ tiêu kế hoạch đề ra, tăng bình quân 1,7%/năm. Bình quân lương thực đầu người đạt trên 850 kg/năm, giá trị sản xuất đạt 39,5 triệu đồng/ha. Đồng thời, độ che phủ rừng đã được nâng lên 48,5%, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- Tăng thu ngân sách
Huyện Trùng Khánh đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể trong việc thu ngân sách. Trung bình, thu ngân sách trên địa bàn tăng 16,3% mỗi năm, góp phần nâng cao nguồn lực tài chính để đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế – xã hội.
- Hạ tầng giao thông và điện lưới
Cơ sở hạ tầng giao thông ở Trùng Khánh đã được cải thiện đáng kể. Hiện nay, 17/20 xã, thị trấn có đường nhựa hoặc đường bê tông đến trung tâm, hệ thống đường liên xã, liên xóm được củng cố, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương. 100% hộ dân được sử dụng điện lưới, đảm bảo cung cấp điện ổn định cho sinh hoạt và sản xuất. Đặc biệt, 96% dân số được sử dụng nước hợp vệ sinh, nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.
- Chương trình xây dựng nông thôn mới
Trùng Khánh đã thực hiện hiệu quả chương trình xây dựng nông thôn mới, với 2 xã đạt chuẩn nông thôn mới. Bình quân, các xã trong huyện đạt 11 tiêu chí nông thôn mới, tạo sự thay đổi tích cực trong đời sống và kinh tế nông thôn.
- Chăm sóc sức khỏe
Công tác chăm sóc sức khỏe cho nhân dân được đảm bảo với 20/20 xã, thị trấn có trạm y tế, đạt tỷ lệ 8,4 bác sĩ/vạn dân. Hệ thống y tế cơ sở được củng cố, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đảm bảo người dân có điều kiện tiếp cận và sử dụng dịch vụ y tế cơ bản.
- Giáo dục
Hệ thống trường lớp học từ mầm non đến trung học phổ thông đã được đầu tư xây dựng kiên cố. Đội ngũ giáo viên từng bước được chuẩn hóa, đáp ứng yêu cầu giáo dục ngày càng cao. Hiện nay, 20/20 xã, thị trấn đã thực hiện phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở. Toàn huyện có 9 trường đạt chuẩn quốc gia, tạo điều kiện học tập tốt cho học sinh.
- Chính sách xã hội và dân tộc
Các chính sách xã hội và chính sách dân tộc được triển khai hiệu quả. Tỷ lệ hộ nghèo giảm trung bình 3,5%/năm, cải thiện đáng kể đời sống của người dân. Các hoạt động hỗ trợ, trợ cấp và khuyến khích phát triển kinh tế hộ gia đình đã giúp nhiều hộ dân thoát nghèo, nâng cao mức sống.
THAM KHẢO THÊM: