Với địa hình đa dạng từ đồng bằng đến núi cao, cùng với hệ thống sông ngòi phong phú và khí hậu biến đổi, Kỳ Sơn có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp, lâm nghiệp và du lịch. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Bản đồ và các xã phường thuộc huyện Kỳ Sơn (Nghệ An), mời bạn đọc theo dõi chi tiết.
Mục lục bài viết
1. Bản đồ hành chính huyện Kỳ Sơn (Nghệ An):
2. Huyện Kỳ Sơn (Nghệ An) có bao nhiêu xã, phường?
Huyện Kỳ Sơn có 21 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 1 thị trấn và 20 xã:
STT | Các xã phường thuộc huyện Kỳ Sơn (Nghệ An) |
1 | Thị trấn Mường Xén (huyện lỵ) |
2 | Xã Bắc Lý |
3 | Xã Bảo Nam |
4 | Xã Bảo Thắng |
5 | Xã Chiêu Lưu |
6 | Xã Đoọc Mạy |
7 | Xã Huồi Tụ |
8 | Xã Hữu Kiệm |
9 | Xã Hữu Lập |
10 | Xã Keng Đu |
11 | Xã Mường Ải |
12 | Xã Mường Lống |
13 | Xã Mường Típ |
14 | Xã Mỹ Lý |
15 | Xã Na Loi |
16 | Xã Na Ngoi |
17 | Xã Nậm Càn |
18 | Xã Nậm Cắn |
19 | Xã Phà Đánh |
20 | Xã Tà Cạ |
21 | Xã Tây Sơn |
3. Đặc trưng địa lý huyện Kỳ Sơn (Nghệ An):
- Vị trí địa lý
Huyện Kỳ Sơn nằm ở tọa độ 19°06’ – 19°43’ vĩ độ Bắc và 103°52’ – 104°47’ kinh độ Đông. Với diện tích tự nhiên rộng 2.094,84 km², Kỳ Sơn là huyện có diện tích lớn thứ hai trong toàn tỉnh Nghệ An. Kỳ Sơn có vị trí địa lý đặc biệt, tiếp giáp với năm huyện thuộc ba tỉnh của nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào: Hủa Phăn, Xiêng Khoảng và Bôlykhămxay. Đường biên giới chung giữa Kỳ Sơn và Lào kéo dài 192 km, trong đó có 65 km đường biên giới trên sông. Phía Đông của huyện giáp với huyện Tương Dương.
Vị trí địa lý này không chỉ mang lại lợi thế chiến lược quan trọng cho Kỳ Sơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và phát triển kinh tế. Huyện có nhiều ngọn núi cao, trong đó nổi bật nhất là đỉnh Phuxailaileng với độ cao 2.711 mét, là ngọn núi cao nhất của Nghệ An và cả dãy Trường Sơn. Ngoài ra, huyện còn có các đỉnh núi khác như Pu Soong (2.365 mét), Pu Tông (2.345 mét) và Pu Long (2.176 mét).
- Khí hậu
Khu vực Mường Lống của Kỳ Sơn nổi tiếng với khí hậu mát mẻ quanh năm, là điều kiện lý tưởng để phát triển du lịch nghỉ dưỡng. Huyện cũng có hai con sông lớn là Nậm Nơn và Nậm Mộ chảy qua, cùng với tuyến Quốc lộ 7A, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và giao thương. Đặc biệt, cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn nối Kỳ Sơn với tỉnh kết nghĩa Xiêng Khoảng (Lào) là cửa ngõ quan trọng cho hoạt động xuất nhập khẩu. Ngoài ra, huyện còn có cửa khẩu phụ Ta Đo (Mường Típ) và nhiều đường tiểu ngạch qua biên giới, thúc đẩy sự phát triển kinh tế vùng biên.
Kỳ Sơn nằm trong vùng khí hậu Tây Nam Nghệ An, chịu ảnh hưởng trực tiếp của khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt. Mùa mưa kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10, trong khi mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau. Nhiệt độ trung bình tại Kỳ Sơn dao động từ 20°C đến 25°C, có khoảng 6 tháng, nhiệt độ vượt quá 25°C. Trong đó, tháng 7 là tháng nóng nhất, có thể lên tới 39°C – 42°C. Ngược lại, tháng 1 là tháng lạnh nhất, nhiệt độ có thể giảm xuống còn 6°C – 8°C. Các xã vùng cao như Mường Lống, Na Ngoi, Huồi Tụ có thể trải qua nhiệt độ xuống tới 1°C – 4°C vào mùa lạnh nhưng lại rất mát mẻ vào mùa hè, tạo điều kiện lý tưởng cho các khu điều dưỡng và nghỉ ngơi.
- Mưa
Lượng mưa bình quân tại Kỳ Sơn đạt khoảng 1.650 mm mỗi năm. Tuy nhiên, lượng mưa phân bố không đều theo không gian và thời gian. Các xã như Hữu Lập, Hữu Kiệm, Chiêu Lưu và thị trấn Mường Xén có lượng mưa tương đối thấp, bình quân năm chỉ đạt khoảng 1.560 mm. Trong khi đó, khu vực vùng núi cao có lượng mưa trung bình trên 2.200 mm mỗi năm.
- Gió
Một trong những đặc điểm khí hậu nổi bật của Kỳ Sơn là sự ảnh hưởng của gió phơn Tây Nam (hay còn gọi là gió Lào). Loại gió này thường xuất hiện từ tháng 4 đến tháng 8, gây ra tình trạng khô nóng ở một số vùng địa hình tương đối thấp trong huyện. Gió Lào là nguyên nhân chính dẫn đến những đợt nắng nóng kéo dài, làm khô hạn đất đai và ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống và sản xuất của người dân.
4. Tình hình phát triển của huyện Kỳ Sơn (Nghệ An):
- Khái quát tình hình phát triển kinh tế
Kinh tế huyện Kỳ Sơn đã có những bước phát triển tích cực và bền vững. Cơ cấu kinh tế của huyện đã có sự chuyển dịch đúng hướng, với những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực nông lâm nghiệp. Sản xuất nông lâm nghiệp tại Kỳ Sơn đã có những hướng đi mới, khai thác tối đa thế mạnh của địa phương. Trong đó, việc trồng cây dược liệu và phát triển chăn nuôi gia súc đã đem lại những kết quả tích cực.
Chương trình xây dựng nông thôn mới đã được triển khai và thực hiện có hiệu quả. Các hoạt động thương mại và dịch vụ cũng đã có những bước phát triển đáng kể. Các mặt hàng thiết yếu được phân phối và lưu thông đến tận các xã vùng sâu, vùng xa, đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu của người dân.
- Nông nghiệp và lâm nghiệp
Là một huyện vùng cao, Kỳ Sơn có tiềm năng lớn trong việc phát triển kinh tế rừng. Toàn huyện có khoảng 59.000 ha rừng, chiếm 28% diện tích tự nhiên với nhiều loại động – thực vật phong phú và quý hiếm. Hệ thực vật của Kỳ Sơn rất đa dạng với 12 họ và gần 150 loại cây có giá trị kinh tế cao. Nhiều loại gỗ quý như đinh, lim, sến, táu, mật gội, nếp và lát mọc xen kẽ hoặc thành quần thể lớn với trữ lượng gỗ lớn.
Ngoài ra, rừng Kỳ Sơn còn cung cấp nhiều loại lâm sản khác như nứa, mét, song, giang, đặc biệt là cây quế và cây cánh kiến. Các loại dược liệu quý như ngũ gia bì, sa nhân, đẳng sâm, thiên niên kiện cũng mọc tự nhiên tại các khu vực như Na Ngoi, Mường Típ, Tây Sơn, tạo nên giá trị to lớn cho các loại lâm sản phi gỗ. Rừng Kỳ Sơn cũng là nơi sinh sống của nhiều loài thú quý hiếm như sóc bay, lợn rừng, sơn dương, báo.
Huyện Kỳ Sơn còn có nhiều khoáng sản có giá trị như mỏ than đá ở Nậm Cắn và mỏ đồng ở Phuxanbu với trữ lượng khá lớn, góp phần không nhỏ vào phát triển kinh tế địa phương.
- Phát triển du lịch
Kỳ Sơn có tiềm năng du lịch phong phú và đa dạng nhờ vào địa hình núi non hùng vĩ và văn hóa dân tộc thiểu số đậm đà bản sắc. Với nền văn hóa độc đáo và cảnh quan thiên nhiên đẹp, Kỳ Sơn là điểm đến hấp dẫn cho các loại hình du lịch như du lịch sinh thái, du lịch mạo hiểm, du lịch văn hóa tâm linh, du lịch canh nông, và du lịch cộng đồng.
Kỳ Sơn là nơi quần tụ của năm dân tộc chính: Thái, Mông, Khơ-mú, Kinh, và Hoa. Trong đó, dân tộc Thái, Mông, và Khơ-mú chiếm số đông. Mỗi dân tộc đều có bản sắc văn hóa riêng, đặc trưng của truyền thống lâu đời, bao gồm cả văn hóa vật thể và phi vật thể.
Về văn hóa vật thể, Kỳ Sơn có nhiều di tích lịch sử và danh thắng như Đền Pu Nhạ Thầu, tháp cổ Xốp Lượt/tháp Yên Hòa, Puxailaileng, thác Rồng, thung lũng Long Hẻo, chợ biên giới và rừng Pơmu. Ngoài ra, các mô hình homestay của người Thái tại bản Yên Hòa (xã Mỹ Lý) và của người Mông tại bản Mường Lống (xã Mường Lống), cùng với các làng nghề dệt thổ cẩm, đan lát, đã và đang thu hút nhiều du khách.
Về nhà ở truyền thống, cộng đồng dân tộc ở Kỳ Sơn vẫn duy trì các loại hình nhà sàn truyền thống của người Thái và người Khơ Mú, nhà trệt của người Mông. Các đồ gia dụng truyền thống như gùi, mẹt, sàng, sẩy, nong, nia, ép xôi, ghế mây, mâm mây, loỏng và cối giã gạo, cối giã gia vị, xoong, nồi, bát đĩa, ninh chõ đồ xôi vẫn còn được sử dụng phổ biến.
- Văn hóa xã hội
Giáo dục và đào tạo tại Kỳ Sơn đã có nhiều tiến bộ. Hiện nay, 100% xã, thị trấn đạt chuẩn phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi. Huyện đạt chuẩn mức độ 2 về phổ cập giáo dục trung học cơ sở và mức độ 3 về tiểu học. Công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân được chú trọng, với các chính sách xóa đói, giảm nghèo và các chính sách dân tộc, miền núi được triển khai tích cực. Điều này đã góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân, giảm tỷ lệ hộ nghèo qua từng năm.
Các giá trị lịch sử và bản sắc văn hóa của các dân tộc tại Kỳ Sơn được quan tâm bảo tồn và phát huy. Các hoạt động văn hóa, thể thao và du lịch được tổ chức thường xuyên, tạo điều kiện cho người dân địa phương và du khách hiểu hơn về văn hóa đặc sắc của Kỳ Sơn.
THAM KHẢO THÊM: