Với hệ thống giao thông thủy bộ rất thuận lợi, kết nối địa bàn huyện với thủ đô Hà Nội và các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ, cũng như cảng Hải Phòng, huyện Đông Hưng (Thái Bình) có rất nhiều cơ hội để phát triển kinh tế và văn hóa trong vùng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Đông Hưng (Thái Bình), mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Bản đồ hành chính huyện Đông Hưng (Thái Bình):
Trên đây là bản đồ hành chính cũ của huyện Đông Hưng (Thái Bình). Hiện nay đã có sự thay đổi của các đơn vị hành chính như sau:
- Sáp nhập 3 xã: Đông Phong, Đông Huy, Đông Lĩnh thành xã Đông Quan.
- Sáp nhập 2 xã Hoa Nam và Hoa Lư thành xã Liên Hoa.
- Sáp nhập 2 xã Hồng Châu và Bạch Đằng thành xã Hồng Bạch.
- Sáp nhập 2 xã Minh Châu và Đồng Phú thành xã Minh Phú.
- Sáp nhập 2 xã Đông Hà và Đông Giang thành xã Hà Giang.
2. Huyện Đông Hưng (Thái Bình) có bao nhiêu xã, phường?
Huyện Đông Hưng Thái Bình có 38 đơn vị hành chính cấp phường, xã.
STT | Các xã phường thuộc huyện Đông Hưng (Thái Bình) |
1 | Đông Hưng (huyện lị) |
2 | An Châu |
3 | Chương Dương |
4 | Đô Lương |
5 | Đông A |
6 | Đông Các |
7 | Đông Cường |
8 | Đông Đông |
9 | Đông Dương |
10 | Đông Hoàng |
11 | Đồng Hợp |
12 | Đông Kinh |
13 | Đông La |
14 | Đông Phương |
15 | Đông Quan |
16 | Đông Quang |
17 | Đông Sơn |
18 | Đông Tân |
19 | Đông Vinh |
20 | Đông Xá |
21 | Đồng Xuân |
22 | Hà Giang |
23 | Hồng Bách |
24 | Hồng Giang |
25 | Hồng Việt |
26 | Hợp Tiến |
27 | Liên Giang |
28 | Liên Hoa |
29 | Lô Giang |
30 | Mê Linh |
31 | Minh Phú |
32 | Minh Tân |
33 | Nguyên Xá |
34 | Phong Châu |
35 | Phú Châu |
36 | Phú Lương |
37 | Thăng Long |
38 | Trọng Quan |
3. Đặc trưng địa lý huyện Đông Hưng (Thái Bình):
- Vị trí địa lý
Huyện Đông Hưng tọa lạc tại trung tâm tỉnh Thái Bình, có diện tích tự nhiên 196,04 km² và dân số khoảng 257.272 người. Về vị trí địa lý, phía Bắc của huyện giáp với huyện Quỳnh Phụ, phía Nam giáp với huyện Vũ Thư và thành phố Thái Bình, phía Đông giáp với huyện Thái Thụy và phía Tây giáp với huyện Hưng Hà. Huyện Đông Hưng có hệ thống giao thông thủy bộ rất thuận lợi, kết nối địa bàn huyện với thủ đô Hà Nội và các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ, cũng như cảng Hải Phòng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu kinh tế và văn hóa trong vùng.
- Sông ngòi
Sông Trà Lý chảy dọc theo ranh giới phía Nam của huyện, tiếp giáp với các huyện Vũ Thư và Kiến Xương. Trên địa bàn huyện có một mạng lưới chằng chịt các con sông nhỏ, lấy nước từ hai con sông chính là sông Luộc và sông Trà Lý để cung cấp nước cho sông Diêm Hộ. Trong số đó, sông Sa Lung và sông Tiên Hưng là những con sông đáng chú ý nhất. Sông Tiên Hưng là nhánh lớn của sông Diêm Hộ, lấy nước từ sông Luộc và chảy qua thị trấn Đông Hưng.
- Điểm cực địa lý
Huyện Đông Hưng còn có các điểm cực địa lý: Cực Đông nằm tại xã Đông Kinh, cực Bắc nằm tại xã Đô Lương, cực Tây nằm tại xã Bạch Đằng và cực Nam nằm tại xã Đông Á. Những đặc điểm này làm nên một huyện Đông Hưng với sự đa dạng về địa hình và tài nguyên thiên nhiên, cùng với vị trí chiến lược thuận lợi cho phát triển kinh tế và giao thông.
Trải qua hàng nghìn năm lịch sử, người dân Đông Hưng đã không ngừng nỗ lực trong công cuộc trị thủy và khẩn hoang. Bằng sức lao động cần cù, bền bỉ và sáng tạo, họ đã biến những vùng đất hoang sơ thành những cánh đồng phì nhiêu, “bờ xôi ruộng mật”. Người dân Đông Hưng sớm thích nghi với điều kiện tự nhiên, sử dụng trí tuệ và sự khéo léo để tích lũy những kinh nghiệm thâm canh quý báu. Nhờ đó, Đông Hưng đã trở thành một vùng đất nông nghiệp điển hình, nổi bật với những thành tựu trong sản xuất nông nghiệp.
4. Tình hình phát triển văn hóa – xã hội của huyện Đông Hưng (Thái Bình):
- Kinh tế
Huyện Đông Hưng là một địa danh thuộc tỉnh Thái Bình, được thành lập từ năm 1969. Tuy nhiên, theo nhiều nguồn tài liệu lịch sử, đây là một miền quê có đất đai màu mỡ, tập trung đông dân cư. Đông Hưng có hơn 80 làng mang tên gọi theo tiếng Việt cổ như: Phần, Rật, Gòi, Rú, Dô, Sàng, Sổ, Mỏ, Cốc, Tăng, Tuộc, Khuốc,… Nền văn minh lúa nước và các giá trị văn hóa truyền thống đã hội tụ và phát triển tại vùng đất này, trở thành điểm tựa quan trọng để Đông Hưng phát triển bền vững trong thời kỳ hội nhập.
Nếu nói Thái Bình là quê lúa, là “quê hương 5 tấn” thì Đông Hưng từ lâu đã là điển hình cho thâm canh lúa của tỉnh. Đặc biệt, Đông Hưng cũng là nơi hội tụ nhiều đặc sản văn hóa nổi tiếng của Thái Bình như chèo, bánh cáy, cây bông, múa rối nước, diều sáo hay pháo đất. Những đặc sản này đã từng lan tỏa từ Đông Hưng ra khắp tỉnh, khiến người dân Thái Bình tự hào với những giá trị văn hóa đặc sắc như “sáng rối, tối chèo” cùng những điệu múa dân gian và trò chơi dân gian trong hội làng.
Theo thần tích và thần phả của các làng cổ như Long Bối (xã Đông Hợp), Phương Mai (xã Đông Cường) và Nam Quán (xã Đông Các), từ thời xa xưa, Đông Hưng là một vùng đất hoang vu với đầm lầy, rừng rậm và bãi biển chưa được khai phá. Qua thời gian, các thế hệ cư dân đã bền bỉ khai phá, cải tạo đất đai, xây dựng nên những cánh đồng phì nhiêu, thu hút người dân từ khắp nơi đến sinh sống và định cư. Tinh hoa văn hóa truyền thống của Đông Hưng đã in sâu dấu ấn của quá trình này.
- Văn hóa
Thái Bình được coi là đất chèo và các làng thuộc huyện Đông Hưng có nghệ thuật chèo nổi trội nhất. Những gánh chèo từ các làng như Khuốc đã đi biểu diễn khắp nơi, được dân gian gọi là chèo sân đình. Trong tác phẩm “Tiên Hưng phủ chí” (1928), tác giả Phạm Nguyên Hợp đã coi hoạt động nghệ thuật này như một nghề tạp kỹ. Các gánh chèo thường thờ ba vị tổ nghề là Đào Văn Só, Đặng Hồng Lân và Đào Nương – người được phong là Thượng đẳng thần và được dân làng Hoàng Quan (xã Đông Phương) thờ cúng.
Chèo sân đình tại các làng xã của Đông Hưng có thể đã hình thành từ giữa thế kỷ XVIII và phát triển phổ biến vào đầu thế kỷ XX. Nổi bật nhất là làng chèo Khuốc với nhiều gánh chèo truyền đời, điển hình như gánh cụ Thương Trác, gánh cụ Kép Mục và gánh cụ Khóa Thi. Làng Khuốc đã hình thành tới 15 gánh chèo với quy mô to nhỏ khác nhau, không hề bị đứt quãng từ khi hình thành đến nay. Nghệ thuật chèo đã thấm vào máu thịt của người dân nơi đây.
Ngoài chèo, Đông Hưng còn nổi tiếng với nghệ thuật múa rối nước, một đặc sản riêng của huyện. Trước đây, vùng ven sông Tiên Hưng có 7 phường rối nước cổ truyền: Bắc Lạng, Tây Trong, Tây Ngoài (xã Nguyên Xá), Tăng (xã Phú Châu), Tuộc (xã Phú Lương), Đống (xã Đông Các) và Kỳ Trọng (xã Đông Hà). Các phường rối nước được lập ra nhờ sự tài trợ của các ông trùm, tương tự như phường chèo. Sau năm 1945, nghệ thuật rối nước ở Đông Hưng gặp nhiều khó khăn, nhưng từ năm 1954 đã được khôi phục dần.
Một hiện tượng độc đáo trong di sản múa dân gian cổ truyền của Việt Nam là điệu múa giáo cờ giáo quạt của làng Thượng Liệt (nay thuộc xã Đông Tân). Tương truyền, điệu múa này do bà Quý Minh (thời Trần) sáng tạo để dân làng vui xuân. Khi bà qua đời, dân làng mở hội tế lễ bà và điệu múa trở thành nghi thức lễ thánh riêng của làng Thượng Liệt.
Đến nay, hầu hết các hội làng ở Đông Hưng vẫn duy trì nhiều trò chơi, trò diễn dân gian cổ truyền, nổi bật là tục thi pháo đất. Trò chơi này mang đậm dấu ấn của cư dân lúa nước và từng phổ biến ở nhiều làng trong phủ Tiên Hưng như Tuộc, Đún, Lác, Dô, Sàng, Vĩnh, Nguyễn và Cốc. Trong mấy thập niên qua, pháo đất cùng chèo, rối nước, cây bông, đèn trời và múa giáo cờ giáo quạt của Đông Hưng đã xuất hiện tại nhiều sự kiện văn hóa trên khắp Việt Nam.
Đông Hưng cũng là quê hương của nhiều nghề thủ công truyền thống nổi tiếng. Trong “Tiên Hưng phủ chí” (1928), tác giả Phạm Nguyên Hợp đã liệt kê các nghề thủ công ở phủ này, trong đó có nghề dệt vải và hàng nan. Nghề dệt lụa nõn của làng Nguyễn và nghề chạm trổ, điêu khắc gỗ của làng Duyên Tục được nhắc đến trong sách này. “Tỉnh Thái Bình” (1933) của Dương Thiệu Tường cũng đề cập đến nghề đan bị, dệt chiếu ở các làng Duy Tân, Kỳ Trọng, Phong Lôi và Nguyên Xá. Lụa Nguyễn từng được trưng bày tại hội chợ triển lãm ở Paris (1936-1939). Nghề làm pháo bông và dệt vải ở các làng Nguyễn và Duyên Tục cũng được nhắc đến, cho thấy sự phong phú và đa dạng của các nghề thủ công ở Đông Hưng.
THAM KHẢO THÊM: