Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Bạn cần biết

Call for là gì? Cách dùng Call For trong câu Tiếng Anh?

  • 02/06/202502/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    02/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Trong Tiếng Anh, "call for" là một cụm động từ có vai trò quan trọng và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vậy Call for là gì? Cách dùng Call For trong câu Tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm câu trả lời cho những câu hỏi trên.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Call for là gì?
      • 2 2. Cách dùng Call for trong câu Tiếng Anh: 
      • 3 3. Những đoạn văn mẫu sử dụng cụm Call for: 
        • 3.1 3.1. Đoạn văn 1: 
        • 3.2 3.2. Đoạn văn 2: 
        • 3.3 3.3. Đoạn văn 3: 
        • 3.4 3.4. Đoạn văn 4: 

      1. Call for là gì?

      Trong Tiếng Anh, “call for” là một cụm động từ có vai trò quan trọng và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụm từ này thường được dùng để gọi ai đó hoặc yêu cầu điều gì đó.

      Ý nghĩa cơ bản của “call for” là đòi hỏi hoặc yêu cầu một hành động cụ thể từ một người hoặc một nhóm người. Ví dụ, trong một cuộc họp, người chủ trì có thể nói “I call for your attention” để yêu cầu sự chú ý của tất cả mọi người tham dự. Trong một tuyên bố chính sách, một tổ chức có thể “call for” sự thay đổi hoặc hành động cụ thể từ chính phủ hoặc công chúng.

      Ngoài ra, cụm từ “call for” còn có ý nghĩa khác như kêu gọi, yêu cầu một hành động hay sự can thiệp từ một tổ chức hoặc cộng đồng. Ví dụ, trong một cuộc biểu tình, người tham gia có thể “call for” sự công bằng và quyền lợi của họ. Trên mạng xã hội, một chiến dịch “call for” sự chung tay và ủng hộ từ cộng đồng có thể được tổ chức để giải quyết một vấn đề quan trọng.

      Ngoài ra, cụm từ “call for” còn có thể được sử dụng để diễn đạt sự khao khát, mong muốn hoặc nhu cầu. Ví dụ, “I call for a change” có thể được hiểu là tôi mong muốn một sự thay đổi. “Call for action” có thể mang ý nghĩa kêu gọi hành động hay khởi động một quá trình.

      Với những ý nghĩa đa dạng và linh hoạt như vậy, cụm từ “call for” là một phần quan trọng của ngôn ngữ Tiếng Anh. Để sử dụng cụm từ này một cách chính xác và phù hợp, chúng ta cần hiểu rõ ngữ cảnh và mục đích sử dụng của nó.

      2. Cách dùng Call for trong câu Tiếng Anh: 

      “Từ “Call for” là một cụm động từ phrasal trong tiếng Anh và có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét một số cách sử dụng phổ biến của cụm “Call for”:

      – Call for có nghĩa là: cần, yêu cầu điều gì: Một trong những cách phổ biến nhất để sử dụng “call for” là khi bạn cần hoặc yêu cầu điều gì. Ví dụ: “The protesters are calling for justice.” (Các người biểu tình đang kêu gọi công lý và yêu cầu sự công bằng và công lý trong xã hội.)

      – Call For có nghĩa là: Gọi điện tới một nơi nào đó để trò chuyện với ai đó. Ví dụ: “I will call for a reservation at the restaurant.” (Tôi sẽ gọi điện để đặt chỗ tại nhà hàng và trò chuyện với nhân viên để đảm bảo rằng tôi có chỗ ngồi.)

      – Call For có nghĩa là: Lớn tiếng gọi ai đó, kêu gọi ai đó. Ví dụ: “The teacher called for the students to be quiet.” (Giáo viên lớn tiếng gọi học sinh im lặng và yêu cầu sự tập trung vào bài giảng.)

      – Call For có nghĩa là: dự đoán điều gì đó. Ví dụ: “The weather forecast is calling for rain tomorrow.” (Dự báo thời tiết cho biết có khả năng mưa vào ngày mai và dự đoán sự thay đổi của thời tiết trong tương lai.)

      – Call For có nghĩa là tới đón ai đó. Ví dụ: “I will call for you at 8 PM.” (Tôi sẽ đến đón bạn lúc 8 giờ tối để chúng ta có thể đi cùng nhau đến đích.)

      Ngoài ra, cụm từ “Call for” còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như gọi đến, mời, tuyên bố và nhiều hơn nữa. Đặc biệt, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài diễn thuyết, cuộc họp và các tài liệu chính sách để gợi ý hành động hoặc gây sự chú ý và tạo ra tác động mạnh mẽ đến người nghe hoặc độc giả.

      3. Những đoạn văn mẫu sử dụng cụm Call for: 

      3.1. Đoạn văn 1: 

      The issue of environmental pollution is reaching a critical level. It poses a significant threat to our planet and our health. It is imperative that we take immediate action to address this pressing concern. The government has been actively urging individuals to come together and make a collective effort towards protecting our living environment. This call for action emphasizes the urgent need for everyone to play their part in preserving the natural beauty of our world for future generations. By taking proactive measures and implementing sustainable practices, we can ensure a cleaner and healthier environment for ourselves and for the generations to come. Let us unite and work hand in hand to combat environmental pollution and create a better future for all.

      Bản dịch: 

      Vấn đề ô nhiễm môi trường đang đến mức nghiêm trọng. Nó gây ra mối đe dọa đáng kể cho hành tinh và sức khỏe của chúng ta. Điều bắt buộc là chúng ta phải hành động ngay lập tức để giải quyết mối quan ngại cấp bách này. Chính phủ đã tích cực kêu gọi các cá nhân cùng nhau nỗ lực để bảo vệ môi trường sống của chúng ta. Lời kêu gọi hành động này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết của mọi người trong việc góp phần bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của thế giới chúng ta cho các thế hệ tương lai. Bằng cách chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và thực hiện các hoạt động bền vững, chúng ta có thể đảm bảo một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn cho chính chúng ta và cho các thế hệ mai sau. Chúng ta hãy đoàn kết và chung tay chống lại ô nhiễm môi trường và tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.

      3.2. Đoạn văn 2: 

      Employees strongly call for the implementation of fair and equitable remuneration policies throughout the entire working process. It is crucial for the company to prioritize and address the concerns raised by its employees, ensuring that their contributions are properly recognized and rewarded. By fostering a supportive and just work environment, the company can enhance employee satisfaction, motivation, and overall productivity levels. It is imperative that the company takes proactive steps to establish transparent and unbiased remuneration practices that align with industry standards and promote a sense of fairness and equality among its workforce.

      Bản dịch:

      Người lao động kiên quyết kêu gọi thực hiện chính sách đãi ngộ công bằng, bình đẳng trong toàn bộ quá trình làm việc. Điều quan trọng là công ty phải ưu tiên và giải quyết các mối quan ngại của nhân viên, đảm bảo rằng những đóng góp của họ được ghi nhận và khen thưởng xứng đáng. Bằng cách thúc đẩy một môi trường làm việc hỗ trợ và công bằng, công ty có thể nâng cao sự hài lòng, động lực và mức năng suất tổng thể của nhân viên. Điều bắt buộc là công ty phải thực hiện các bước chủ động để thiết lập các biện pháp trả lương minh bạch và không thiên vị, phù hợp với các tiêu chuẩn ngành, thúc đẩy cảm giác công bằng và bình đẳng giữa lực lượng lao động của mình.

      3.3. Đoạn văn 3: 

      Please call for an ambulance immediately! It is urgent as the person is seriously injured and experiencing significant blood loss. We need to act swiftly to ensure their safety and well-being. Time is of the essence in this critical situation. Please don’t delay in contacting emergency services.

      Bản dịch:

      Hãy gọi xe cứu thương ngay lập tức! Đây là trường hợp khẩn cấp vì người đó bị thương nặng và mất nhiều máu. Chúng ta cần hành động nhanh chóng để đảm bảo an toàn cho họ. Thời gian là điều cốt yếu trong tình huống nguy cấp này. Xin đừng trì hoãn việc liên hệ với các dịch vụ khẩn cấp.

      3.4. Đoạn văn 4: 

      The fuel source is gradually depleting, which is leading to a significant fuel shortage. The scarcity of fuel is causing widespread concerns and necessitates urgent attention. The diminishing availability of the fuel source has raised alarms within the energy industry and has prompted calls for alternative solutions. It is crucial for society to address this issue promptly and explore sustainable alternatives to mitigate the impending fuel crisis.

      Bản dịch: 

      Nguồn nhiên liệu đang dần cạn kiệt dẫn đến tình trạng thiếu nhiên liệu trầm trọng. Sự khan hiếm nhiên liệu đang gây ra mối lo ngại rộng rãi và cần được quan tâm khẩn cấp. Nguồn nhiên liệu sẵn có đang giảm đã dấy lên cảnh báo trong ngành năng lượng và thúc đẩy lời kêu gọi tìm kiếm các giải pháp thay thế. Điều quan trọng là xã hội phải giải quyết vấn đề này kịp thời và khám phá các giải pháp thay thế bền vững để giảm thiểu cuộc khủng hoảng nhiên liệu sắp xảy ra.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Quy trình xử lý kỷ luật Đảng viên vi phạm đánh bạc
      • Danh sách 34 Toà án nhân dân cấp tỉnh, 355 TAND khu vực
      • Thủ tục kết nạp Đoàn viên Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
      • Danh sách công ty đấu giá, tổ chức đấu giá tại Bình Thuận
      • Danh sách 135 xã, phường của Gia Lai (mới) sau sáp nhập
      • 48 xã, 16 phường, 01 đặc khu của Khánh Hoà sau sáp nhập
      • 99 xã, 20 phường, 01 đặc khu của Lâm Đồng sau sáp nhập
      • 86 xã, 09 phường, 01 đặc khu của Quảng Ngãi sau sắp xếp
      • Danh sách 124 xã, phường của Vĩnh Long (mới) sau sắp xếp
      • Danh sách 102 xã, phường của Đồng Tháp (mới) sau sắp xếp
      • Danh sách 64 xã, phường của Cà Mau (mới) sau sáp nhập
      • Danh sách 45 xã, phường của Sơn La (mới) sau sáp nhập
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Đã được xóa án tích có được nhập cư nước ngoài không?
      • Quy trình xử lý kỷ luật Đảng viên vi phạm đánh bạc
      • Kiến nghị khởi tố vụ án hình sự qua hoạt động thanh tra
      • Người nước ngoài bị tạm giam được ở khu riêng không?
      • Danh sách 34 Toà án nhân dân cấp tỉnh, 355 TAND khu vực
      • Tiền mang theo nhưng không đánh bạc có được trả lại?
      • Tổ chức đánh bạc bao nhiêu tiền thì bị xử lý hình sự?
      • Cha, mẹ nuôi có được phép kết hôn với con nuôi không?
      • Quấy rối tình dục bằng lời nói, cử chỉ bị xử lý như thế nào?
      • Tụ tập sử dụng ma túy trong khách sạn bị xử lý thế nào?
      • Thủ tục kết nạp Đoàn viên Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
      • Mức trợ cấp một lần khi suy giảm khả năng lao động
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ