Truyền thuyết hoặc cổ tích là một tác phẩm văn bản mô tả, tái hiện, hoặc kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện có nguồn gốc từ quá khứ, thường bao gồm các yếu tố huyền bí, siêu nhiên hoặc truyền thống. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích:
Dàn ý Kể lại truyện cổ tích – Cây khế
* Giới thiệu nhân vật và hoàn cảnh
– Hai anh em mồ côi cha mẹ, sống yêu thương nhau.
– Người anh lười biếng sau khi lập gia đình, còn người em chăm chỉ làm lụng.
* Chia tài sản
– Người anh yêu cầu chia gia tài và giữ hết của cải, chỉ để lại cho em một túp lều và một cây khế.
– Người em và vợ chăm sóc cây khế, cây ra nhiều quả mỗi mùa.
* Gặp chim thần
– Chim thần xuất hiện và ăn khế trên cây.
– Vợ người em nói với chim về hoàn cảnh khó khăn.
– Chim trả lời: “Ăn một quả trả một cục vàng,” rồi bay đi.
* Được giúp đỡ
– Người em làm theo lời chim, mang túi ba gang để đựng vàng.
– Chim dẫn người em tới một hòn đảo chứa vàng bạc châu báu.
– Người em chỉ lấy ít châu báu và quay về, cuộc sống của gia đình em trở nên giàu có.
* Người anh tham lam
– Người anh nghe được tin và đến nhà em trai.
– Người anh và vợ muốn đổi lấy túp lều và cây khế để tìm vàng như em.
– Gia đình người anh chuyển vào túp lều tranh và đợi chim đến.
* Kết cục bi thảm
– Chim thần đến và trả lời như khi giúp người em.
– Người anh bắt vợ may túi to gấp ba lần túi của em trai.
– Chim dẫn người anh đến đảo vàng, người anh tham lam lấy quá nhiều châu báu.
– Do mang quá nặng, chim không thể bay cao, cuối cùng rơi xuống biển.
– Người anh bị sóng cuốn trôi, còn chim chỉ bị ướt lông, sau đó bay về rừng.
* Bài học
– Câu chuyện dạy về sự tham lam và hậu quả của việc không biết đủ.
– Người em sống hạnh phúc với sự chăm chỉ và lòng tốt, còn người anh vì tham lam mà gặp kết cục bi thảm.
2. Bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích hay nhất:
Từ khi còn nhỏ, tôi đã được nghe bà và mẹ kể nhiều câu chuyện cổ tích. Trong số đó, “Tấm Cám” là câu chuyện để lại ấn tượng sâu đậm nhất trong tôi. Câu chuyện mang ý nghĩa sâu sắc về lẽ công bằng, sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác, và khát vọng hạnh phúc của con người.
Câu chuyện bắt đầu với hai chị em Tấm và Cám. Tấm là con của vợ cả, còn Cám là con của dì ghẻ. Sau khi mẹ mất, Tấm sống cùng cha, nhưng không lâu sau cha cũng qua đời. Tấm bị dì ghẻ đối xử tàn nhẫn, bắt làm việc quần quật từ việc nhà đến việc đồng áng. Còn Cám thì được chiều chuộng, chẳng phải làm gì.
Một hôm, dì ghẻ bảo Tấm và Cám mang giỏ ra đồng bắt tép, hứa rằng ai bắt đầy giỏ trước sẽ được thưởng một chiếc yếm đỏ. Tấm siêng năng, chẳng mấy chốc đã bắt đầy giỏ. Cám mải chơi, đến cuối ngày vẫn không được gì. Thấy Tấm bắt được nhiều, Cám bèn lừa:
– Chị Tấm ơi, đầu chị lấm rồi. Chị xuống ao tắm đi, không mẹ mắng.
Tấm nghe lời, xuống ao tắm rửa. Lợi dụng lúc ấy, Cám trút hết tôm tép trong giỏ của Tấm vào giỏ của mình rồi ba chân bốn cẳng chạy về trước, nhận được chiếc yếm đỏ. Khi Tấm lên bờ, thấy giỏ trống không liền bật khóc. Lúc ấy, Bụt hiện lên, hỏi:
– Con làm sao mà khóc?
Tấm kể lại sự tình. Bụt bảo Tấm nhìn kỹ trong giỏ xem còn gì không. Tấm phát hiện một con cá bống còn sót lại. Bụt khuyên Tấm đem cá về nuôi, mỗi khi cho ăn hãy gọi:
“Bống bống bang bang
Lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta,
Chớ ăn cơm hẩm cháo hoa nhà người.”
Tấm làm theo lời Bụt, ngày ngày dành phần cơm nuôi cá. Thấy Tấm để dành cơm, dì ghẻ nghi ngờ, sai Cám theo dõi. Phát hiện Tấm đang nuôi cá bống, mẹ con dì ghẻ bày mưu hại. Dì ghẻ bảo Tấm sáng sớm dắt trâu đi chăn ở đồng xa, còn mình và Cám ra giếng gọi cá bống lên, bắt lấy và làm thịt. Khi Tấm về, gọi mãi không thấy cá đâu, chỉ thấy một cục máu nổi lên mặt nước. Tấm òa khóc, Bụt lại hiện lên bảo Tấm nhặt xương cá bống, bỏ vào bốn cái lọ, chôn ở bốn góc giường để sau này gặp may mắn.
Đến ngày hội lớn, ai nấy đều nô nức đi chơi. Mẹ con Cám sắm sửa quần áo đẹp để đi, nhưng ngăn không cho Tấm đi cùng. Dì ghẻ trộn thúng gạo với thúng thóc, bắt Tấm nhặt xong mới được đi. Tấm tủi thân khóc nức nở, Bụt lại hiện lên, sai đàn chim sẻ xuống nhặt thóc gạo giúp Tấm. Sau đó, Bụt bảo Tấm đào bốn lọ xương cá bống lên. Lạ thay, trong lọ là quần áo đẹp, một đôi hài xinh và một con ngựa. Tấm lên đường đi hội, nhưng trên đường, chẳng may làm rơi một chiếc hài.
Vua nhặt được chiếc hài và ra lệnh ai ướm vừa hài sẽ được làm vợ. Bao nhiêu cô gái thử nhưng đều không vừa. Đến lượt Tấm, nàng xỏ hài vừa khít. Tấm còn lấy ra chiếc hài còn lại khiến mọi người kinh ngạc. Vua lập tức đưa Tấm vào cung làm hoàng hậu.
Sống trong cung, Tấm không quên ngày giỗ cha. Nhân dịp này, dì ghẻ và Cám bày mưu hại Tấm. Dì ghẻ bảo Tấm trèo lên cây cau hái buồng quả để cúng cha. Khi Tấm trèo lên, dì ghẻ lén chặt gốc, khiến cây đổ, Tấm ngã xuống ao và chết. Mẹ con Cám đưa nhau vào cung, thay Tấm phục vụ vua.
Nhưng Tấm không biến mất mãi mãi. Nàng hóa thân thành chim vàng anh, bay vào cung, luôn quấn quýt bên vua. Vua yêu quý chim vàng anh, nhưng Cám ghen ghét, bắt chim làm thịt, vứt lông ra vườn. Từ chỗ lông chim mọc lên một cây xoan đào. Vua sai mắc võng dưới cây, ngày ngày nằm nghỉ. Cám lại sai người chặt cây, đóng khung cửi. Nhưng khi ngồi dệt, Cám nghe tiếng khung cửi kêu:
“Cót ca cót két
Lấy tranh chồng chị, chị khoét mắt ra.”
Hoảng sợ, Cám về mách mẹ. Dì ghẻ bảo đốt khung cửi lấy tro vứt đi thật xa. Từ đống tro ấy mọc lên một cây thị, trên cây chỉ có một quả thị chín vàng. Một bà lão đi qua, quả thị rụng vào bị. Bà lão mang thị về, mỗi ngày đi chợ về đều thấy nhà cửa gọn gàng, cơm nước sẵn sàng. Để phát hiện ra sự thật, bà lão giả vờ đi làm nhưng giữa đường lại quay trở về nhà. Cuối cùng, bà phát hiện một cô gái từ quả thị bước ra. Bà giữ Tấm lại, xem như con gái.
Một ngày nọ, vua tình cờ ghé quán bà lão, nhận ra miếng trầu têm cánh phượng giống Tấm têm ngày xưa. Gặp lại Tấm, vua đưa nàng về cung.
Cám thấy Tấm trở về, ngày càng xinh đẹp, liền hỏi chị bí quyết. Tấm bảo muốn đẹp phải xuống hố sâu tắm nước sôi. Cám làm theo và chết bỏng. Dì ghẻ hay tin, tức quá mà lăn ra chết.
Qua câu chuyện, nhân dân ta gửi gắm niềm tin vào công lý: cái thiện luôn chiến thắng cái ác. Cuối cùng, Tấm được sống hạnh phúc bên vua, còn mẹ con Cám phải chịu hình phạt xứng đáng.
3. Bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích điểm cao:
Ngày xưa, có một chàng trai tên Lạc Long Quân, con của thần Long Nữ, thuộc dòng dõi rồng. Lạc Long Quân không chỉ mạnh mẽ phi thường mà còn sở hữu nhiều phép thuật kỳ diệu. Chàng giúp dân diệt trừ yêu quái, chỉ dẫn họ cách trồng trọt, chăn nuôi và sinh hoạt. Ở vùng núi cao phía Bắc, có nàng Âu Cơ thuộc dòng họ Thần Nông, nổi tiếng với nhan sắc tuyệt trần. Khi đến vùng đất Lạc Việt ngập tràn hoa thơm cỏ lạ, nàng gặp Lạc Long Quân. Hai người nhanh chóng yêu nhau và kết thành vợ chồng.
Một thời gian sau, Âu Cơ mang thai và sinh ra một bọc trăm trứng, từ đó nở ra trăm người con khôi ngô, khỏe mạnh. Dẫu vậy, Lạc Long Quân vốn quen sống dưới nước nên thường xuyên trở về thủy cung. Âu Cơ ở lại trên cạn, một mình chăm sóc đàn con và mong ngóng chồng trở lại. Cuối cùng, nàng gọi chồng lên để giãi bày nỗi lòng:
– Vì sao chàng lại nỡ rời xa thiếp và các con, để mặc thiếp một mình chăm sóc chúng?
Lạc Long Quân giải thích:
– Ta thuộc về miền nước sâu, còn nàng gắn bó với núi rừng. Tính cách và môi trường sống của chúng ta khác biệt, khó có thể chung sống lâu dài. Giờ đây, ta sẽ đưa năm mươi con xuống biển, còn nàng đưa năm mươi con lên núi. Chúng ta chia nhau quản lý các phương. Dẫu xa cách, khi có việc cần, hãy giúp đỡ lẫn nhau. Đó là lời hẹn ước của ta.
Âu Cơ đồng ý, nhưng lòng nàng không khỏi đau buồn. Trước khi đưa đàn con lên núi, nàng nói:
– Thiếp nghe lời chàng, nhưng phải chia xa thế này, lòng thiếp thật không cam.
Lạc Long Quân cũng xót xa, an ủi nàng:
– Tuy cách xa, tình cảm của ta và nàng sẽ không bao giờ phai nhạt. Khi nào cần, chúng ta sẽ lại gặp nhau.
Dù vậy, Âu Cơ vẫn lưu luyến:
– Thiếp thương nhớ chàng và các con, không biết đến bao giờ mới được đoàn tụ.
Lạc Long Quân nắm tay nàng, nghẹn ngào:
– Xa nàng và các con, lòng ta cũng đau khôn nguôi. Đây là ý trời, mong nàng hiểu và thông cảm.
Sau lời chia tay, Âu Cơ đưa năm mươi người con lên núi về đất Phong Châu, còn Lạc Long Quân dẫn năm mươi người con xuống biển. Người con trưởng được tôn làm vua, hiệu là Hùng Vương, đặt tên nước là Văn Lang. Cũng từ câu chuyện này, người Việt Nam luôn tự hào là con cháu của dòng dõi Rồng Tiên.