Quê hương luôn là niềm cảm hứng lớn trong thơ Tế Hanh mà “Quê hương” chính là mở đầu cho chùm bài thơ viết về quê hương. Tác phẩm được rút ra trong tập “Nghẹn ngào” (1939), sau được in lại trong tập “Hoa niên” (1945). Để hiểu rõ hơn về bài thơ, mời bạn tham khảo bài viết Bài thơ: Quê hương của nhà thơ Tế Hanh (năm 1939) dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Đôi nét về tác giả Tế Hanh:
* Cuộc đời:
– Tế Hanh (1921- 2009), tên khai sinh là Trần Tế Hanh
– Quê quán: sinh ra tại một làng chài ven biển tỉnh Quảng Ngãi
– Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác:
+ Ông có mặt trong phong trào thơ mới ở chặng cuối (1940 – 1945) với những bài thơ mang nặng nỗi buồn và tình yêu quê hương thắm thiết.
+ Sau 1946, Tế Hanh bền bỉ sáng tác phục vụ cách mạng và kháng chiến.
+ Ông được biết đến với những bài thơ thể hiện nỗi nhớ thương tha thiết quê hương miền Nam và niềm khao khát tổ quốc được thống nhất.
+ Năm 1996, ông được trao tặng giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học nghệ thuật.
+ Một số tác phẩm chính: Tập thơ Hoa niên (1945), Gửi miền Bắc (1955), Tiếng sóng (1960), Hai nửa yêu thương (1963), Khúc ca mới (1966)…
* Phong cách sáng tác:
Tế Hanh được biết đến như một nhà thơ tráng thổ với tình cảm sâu sắc đối với quê hương, luôn tạo ra những sáng tác gần gũi và chân thật. Ông nổi tiếng là một trong những nhà thơ thành công cả trong phong trào Thơ Mới và sau Cách mạng Tháng Tám với những bài thơ đầy xúc cảm về tình yêu quê hương và đất nước.
Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, xuất hiện rất nhiều truyện ngắn và bài thơ được viết ra để ủng hộ cuộc đấu tranh thống nhất đất nước. Tế Hanh là một trong những tên tuổi nổi bật trong phong trào này. Mặc dù là nhà thơ miền Nam và tập kết tại miền Bắc nhưng trong trái tim ông luôn chứa đựng một nỗi nhớ sâu sắc đối với quê hương.
Trong sự nghiệp sáng tác thơ của ông, một trong những thành công nhất là bài thơ “Quê hương,” viết vào năm 1939 khi Tế Hanh đang học tại Huế. Lúc đó, trong lòng ông chứa đựng tình cảm mạnh mẽ đối với quê hương. Bài thơ này kỷ niệm một thời niên thiếu đáng nhớ và cũng là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm sau này của ông.
Tác phẩm thơ của Tế Hanh bao gồm nhiều tác phẩm đặc sắc như: Tìm Lại, Hoa Mùa Thi, Nhân Dân Một Lòng, Gửi Miền Bắc, Lòng Miền Nam, Tiếng Sóng, Chuyện Em Bé Cười Ra Đồng Tiền, Thơ và Cuộc Sống Mới , Bài Thơ Tháng Bảy, Những Tấm Bản Đồ, Hai Nửa Yêu Thương, Khúc Ca Mới, Đi Suốt Bài Ca, Câu Chuyện Quê Hương, Thơ Viết Cho Con và nhiều tác phẩm khác nữa.
2. Đôi nét về bài thơ Quê hương:
* Hoàn cảnh sáng tác
– Quê hương luôn là niềm cảm hứng lớn trong thơ Tế Hanh mà bài thơ “Quê hương” chính là mở đầu cho chùm bài thơ viết về quê hương.
– Bài thơ được rút ra trong tập “Nghẹn ngào” (1939), sau được in lại trong tập “Hoa niên” (1945).
* Bố cục (4 phần):
– Phần 1: 2 câu đầu: Giới thiệu chung về làng quê.
– Phần 2: 6 câu tiếp: Cảnh dân chài bơi thuyền ra khơi đánh cá
– Phần 3: 8 câu tiếp: Cảnh thuyền cá về bến.
– Phần 4: 4 câu tiếp: Nỗi nhớ làng chài, nhớ quê hương
* Nội dung
Bài thơ là một bức tranh sống động về một làng chài ven biển, nơi cuộc sống của người dân làng chài đầy màu sắc và nhiệt huyết. Nó cũng thể hiện sự yêu thương và nỗi nhớ sâu sắc của tác giả đối với quê hương của mình.
Tế Hanh đã sử dụng màu sắc để miêu tả quê hương của mình và những gam màu tươi sáng, gần gũi để tạo nên một bức tranh sôi động. Tác giả đặc biệt yêu thích những hương vị đặc trưng của quê hương, những điều này thể hiện sự quyến rũ và ngọt ngào của quê hương. Chất thơ của Tế Hanh vừa đơn giản như con người ông, vừa chứa đựng sự sâu lắng và khoẻ khoắn, giống như cuộc sống của người dân lao động ở làng chài quê ông.
Bài thơ đã để lại một ấn tượng mạnh mẽ về làng chài và biển cả, làng chài tỏa sáng giữa sóng biển và nắng rạng ngời. Sự kết hợp của dòng sông và biển đã truyền cảm hứng không giới hạn cho nhà thơ. Tình yêu thương quê hương da diết, nồng ấm và tình cảm của một người con phải sống xa quê nhà vẫn thường xuyên hiện hữu trong lòng tác giả.
Bài thơ với âm điệu mạnh mẽ và hình ảnh sống động tạo nên một cảm giác hứng khởi. Ngôn ngữ giàu sức gợi hình và gợi cảm, tạo nên một khung cảnh quê hương đầy tình cảm mang đậm dấu ấn của Tế Hanh.
* Giá trị nội dung và nghệ thuật
– Tóm tắt nội dung
Bài thơ đã tạo ra một bức tranh rất tươi sáng và sống động về một làng quê nằm bên bờ biển. Trong bức tranh này, những hình ảnh mạnh mẽ về cuộc sống và công việc của người dân chài được vẽ một cách rõ ràng và sinh động. Bài thơ thể hiện tinh yêu sâu sắc của nhà thơ đối với quê hương và cuộc sống của những người dân làng chài.
– Phân tích nghệ thuật
+ Ngôn ngữ trong bài thơ đơn giản nhưng mang tính gợi cảm và sức sống mạnh mẽ. Sự khỏe khoắn và hào hùng của ngôn từ thể hiện sự tôn vinh và yêu thương đối với quê hương.
+ Hình ảnh trong bài thơ được tạo dựng phong phú và truyền đạt ý nghĩa sâu sắc. Những hình ảnh về người dân chài và công việc đánh bắt cá được miêu tả một cách ví von và sinh động.
+ Bài thơ sử dụng nhiều phép tu từ một cách khéo léo, giúp tạo nên hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt và làm tăng thêm giá trị thẩm mỹ của bài thơ.
+ Ngôn ngữ bình dị mà gợi cảm, giọng thơ khỏe khoắn hào hùng
+ Hình ảnh thơ phong phú, giàu ý nghĩa
+ Nhiều phép tu từ được sử dụng đạt hiệu quả nghệ thuật
3. Dàn ý phân tích bài thơ Quê hương:
Mở bài
– Nỗi niềm buồn nhớ quê hương là nỗi niềm chung của bất kì người xa quê nào và một nhà thơ thuộc phong trào Thơ Mới như Tế Hanh cũng không phải là ngoại lệ
– Bằng cảm xúc chân thành giản dị với quê hương miền biển của mình, ông đã viết bài thở “Quê hương” để thể hiện tình yêu của mình đối với quê hương.
Thân bài
Hình ảnh quê hương trong nỗi nhớ của tác giả
– “Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới”: Cách gọi giản dị mà đầy thương yêu, giới thiệu về một miền quê ven biển với nghề chính là chài lưới
– Vị trí của làng chài: cách biển nửa ngày sông
⇒ Cách giới thiệu tự nhiên nhưng cụ thể về một làng chài ven biển
Bức tranh lao động của làng chài
* Cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi
– Thời gian bắt đầu: Sớm mai hồng => gợi niềm tin, hi vọng
– Không gian “trời xanh”, “gió nhẹ”
⇒ Người dân chài đi đánh cá trong buổi sáng đẹp trời, hứa hẹn một chuyến ra khơi đầy thắng lợi
– Hình ảnh chiếc thuyền “hăng như con tuấn mã”: phép so sánh thể hiện sự dũng mãnh của con thuyền khi lướt sóng ra khơi, sự hồ hởi, tư thế tráng sĩ của trai làng biển
– “Cánh buồn như mảnh hồn làng”: hồn quê hương cụ thể gần gũi, đó là biểu tượng của làng chài quê hương
– Phép nhân hóa “rướn thân trắng” kết hợp với các động từ mạnh: con thuyền từ tư thế bị động thành chủ động
⇒ Nghệ thuật ẩn dụ: cánh buồm chính là linh hồn của làng chài
⇒ Cảnh tượng lao động hăng say, hứng khởi tràn đầy sức sống
* Cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về
– Không khí trở về:
+ Trên biển ồn ào
+ Dân làng tấp nập
⇒ Thể hiện không khí tưng bừng rộn rã vì đánh được nhiều cá
⇒ Lòng biết ơn đối với biển cả cho người dân chài nhiều cá tôm
– Hình ảnh người dân chài:
+ “Da ngăm rám nắng”, “nồng thở vị xa xăm”: phép tả thực kết hợp với lãng mạn => vẻ đẹp khỏe khoắn vạm vỡ trong từng làn da thớ thịt của người dân chài
– Hình ảnh “con thuyền” được nhân hóa “im bến mỏi trở về nằm” kết hợp với nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác => Con thuyền trở nên có hồn, có sức sống như con người cơ thể cũng nuộm vị nắng gió xa xăm
⇒ Bức tranh sinh động về một làng chài đầy ắp niềm vui, gợi tả một cuộc sống bình yên, no ấm
Nỗi nhớ quê hương da diết
– Nỗi nhớ quê hương thiết tha của tác giả được bộc lộ rõ nét:
+ Màu xanh của nước
+ Màu bạc của cá
+ Màu vôi của cánh buồm
+ Hình ảnh con thuyền
+ Mùi mặn mòi của biển
⇒ Những hình ảnh, màu sắc bình dị, thân thuộc và đặc trưng
⇒ Nỗi nhớ quê hương chân thành da diết và sự gắn bó sâu nặng với quê hương
Kết bài
– Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
– Bài học về lòng yêu quê hương, đất nước
THAM KHẢO THÊM: