Bài tập Ngữ pháp tiếng Anh về To V và V-ing được tổng hợp giúp học sinh được luyện tập kỹ hơn về dạng bài này, dễ hiểu bài hơn và biết cách vận dụng để làm những bài tập về V-ing và To V.
Mục lục bài viết
1. Bài tập cơ bản về To và V-ing trong tiếng Anh có đáp án chi tiết:
Bài 1: Chọn To V hoặc V-ing để điền vào chỗ trống.
1. She enjoys (read) ______ books in her free time.
2. He decided (go) ______ to the cinema with his friends.
3. I can’t stand (listen) ______ to his boring stories.
4. They agreed (help) ______ us with the project.
5. She stopped (talk) ______ to him after the argument.
Đáp án:
1. She enjoys (read) reading books in her free time.
2. He decided (go) to go to the cinema with his friends.
3. I can’t stand (listen) listening to his boring stories.
4. They agreed (help) to help us with the project.
5. She stopped (talk) talking to him after the argument.
Giải thích:
– Enjoy, can’t stand, stop là những động từ đi với V-ing để chỉ sở thích, cảm xúc hoặc hành động ngừng lại.
– Decide, agree là những động từ đi với To V để chỉ quyết định hoặc đồng ý làm gì.
Bài 2: Chọn To V hoặc V-ing để điền vào chỗ trống.
1. He likes __________ (read) books in his free time.
2. She decided __________ (go) to the cinema with her friends.
3. They enjoy __________ (play) soccer on weekends.
4. He agreed __________ (help) me with my homework.
5. She stopped __________ (smoke) two years ago.
Đáp án:
1. He likes reading books in his free time.
2. She decided to go to the cinema with her friends.
3. They enjoy playing soccer on weekends.
4. He agreed to help me with my homework.
5. She stopped smoking two years ago.
Bài 3: Chọn To V hoặc V-ing để điền vào chỗ trống.
1. He can’t stand __________ (watch) horror movies.
2. She hopes __________ (visit) Paris someday.
3. He is interested in __________ (learn) foreign languages.
4. She forgot __________ (lock) the door when she left.
5. He offered __________ (drive) me to the airport.
Đáp án:
1. He can’t stand watching horror movies.
2. She hopes to visit Paris someday.
3. He is interested in learning foreign languages.
4. She forgot to lock the door when she left.
5. He offered to drive me to the airport.
Bài 4: Chọn To V hoặc V-ing để điền vào chỗ trống.
1. He prefers __________ (stay) at home rather than __________ (go) out.
2. She finished __________ (write) her essay and then __________ (send) it to her teacher.
3. He tried __________ (open) the window but it was stuck.
4. She suggested __________ (have) a picnic in the park.
5. He regretted __________ (say) those words to her.
Đáp án:
1. He prefers staying at home rather than going out.
2. She finished writing her essay and then sent it to her teacher.
3. He tried to open the window but it was stuck.
4. She suggested having a picnic in the park.
5. He regretted saying those words to her.
Bài 5: Chọn To V hoặc V-ing để điền vào chỗ trống.
1. He is afraid of __________ (fly) by plane.
2. She wants __________ (buy) a new dress for the party.
3. He is good at __________ (sing) and __________ (dance).
4. She refused __________ (lend) me her book.
5. He apologized for __________ (be) late.
Đáp án:
1. He is afraid of flying by plane.
2. She wants to buy a new dress for the party.
3. He is good at singing and dancing.
4. She refused to lend me her book.
5. He apologized for being late.
Bài 6: Chọn To V hoặc V-ing để điền vào chỗ trống.
1. He doesn’t mind __________ (work) overtime if necessary.
2. She plans __________ (travel) around the world next year.
3. He hates __________ (lie) and __________ (cheat).
4. She promised __________ (call) me as soon as possible.
5. He thanked me for __________ (invite) him to the party.
Đáp án:
1. He doesn’t mind working overtime if necessary.
2. She plans to travel around the world next year.
3. He hates lying and cheating.
4. She promised to call me as soon as possible.
5. He thanked me for inviting him to the party.
2. Bài tập nâng cao về To và V-ing trong tiếng Anh có đáp án chi tiết:
Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng To V hoặc V-ing.
1. It’s a good idea to learn a foreign language.
2. He forgot to lock the door when he left.
3. She is interested in studying psychology.
4. He regrets saying those words to her.
5. They plan to visit their grandparents next week.
Đáp án:
1. Learning a foreign language is a good idea.
2. He didn’t remember locking the door when he left.
3. Studying psychology interests her.
4. He wishes he hadn’t said those words to her.
5. Their plan is to visit their grandparents next week.
Giải thích:
– To learn, learning là hai cách nói khác nhau của cùng một động từ, có thể thay thế cho nhau trong trường hợp này.
– Forget, remember là những động từ có thể đi với To V hoặc V-ing nhưng có nghĩa khác nhau. To V chỉ hành động chưa xảy ra, V-ing chỉ hành động đã xảy ra.
– Be interested in, interest là cấu trúc có nghĩa tương đương nhau, có thể dùng để viết lại câu.
– Regret, wish là những động từ có thể dùng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động trong quá khứ, nhưng cách dùng khác nhau. Regret + V-ing, wish + had + V3.
– Plan là một động từ có thể dùng với To V hoặc là một danh từ có thể dùng với be + To V để chỉ kế hoạch trong tương lai.
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng To V hoặc V-ing.
1. He started working as a teacher last year.
2. She doesn’t mind doing the dishes.
3. He is interested in playing chess.
4. She refused to lend me her car.
5. He regretted saying those words.
Đáp án:
1. He began to work as a teacher last year.
2. Doing the dishes doesn’t bother her.
3. Playing chess appeals to him.
4. She wouldn’t lend me her car.
5. He wished he hadn’t said those words.
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau, sử dụng To V hoặc V-ing.
1. He suggested to go to the beach for the weekend.
2. She avoided to meet him at the party.
3. He finished to write his essay before the deadline.
4. She offered helping me with my homework.
5. He admitted to steal the money from the shop.
Đáp án:
1. He suggested going to the beach for the weekend. (V-ing dùng sau suggest để chỉ đề nghị)
2. She avoided meeting him at the party. (V-ing dùng sau avoid để chỉ tránh)
3. He finished writing his essay before the deadline. (V-ing dùng sau finish để chỉ hoàn thành)
4. She offered to help me with my homework. (To V dùng sau offer để chỉ đề nghị)
5. He admitted stealing the money from the shop. (V-ing dùng sau admit để chỉ thừa nhận)
3. Động từ To V và V-ing:
3.1. Động từ “to V” (nguyên thể):
– Động từ To V có nghĩa là động từ được theo sau bởi giới từ to. Động từ “to V” được sử dụng khi nó đi kèm với các từ ngữ như “to”, “can”, “will”, “may”, “must” để tạo thành các cấu trúc câu.
Ví dụ: to eat (ăn), to study (học), to run (chạy), to sleep (ngủ).
– Động từ “to V” thường được sử dụng để diễn đạt mục đích, ý định, khả năng hoặc hành động chung, như want, wish, hope, decide, plan, intend. Động từ To V biểu thị một hành động mà người nói muốn, hy vọng, quyết định hoặc dự định làm trong tương lai.
Ví dụ:
I want to go to the beach. (Tôi muốn đi đến bãi biển.)
She hopes to see him again. (Cô ấy hy vọng sẽ gặp lại anh ấy.)
They decided to learn a new language. (Họ đã quyết định học một ngôn ngữ mới.)
3.2. Động từ “V-ing” (nguyên thể + ing):
– Động từ V-ing có nghĩa là động từ được thêm hậu tố -ing. Động từ “V-ing” được sử dụng khi nó đứng sau các động từ khác như “enjoy”, “hate”, “love”, “like” hoặc sau giới từ.
Ví dụ: eating (ăn), studying (học), running (chạy), sleeping (ngủ).
– Động từ “V-ing” thường được sử dụng để diễn đạt hành động đang xảy ra, sở thích, khả năng hoặc trạng thái, như like, love, hate, enjoy, prefer. Động từ V-ing biểu thị một hành động mà người nói thường xuyên, thích thú, ghét bỏ hoặc cảm thấy thoải mái khi làm.
Ví dụ:
He likes going to the movies. (Anh ấy thích đi xem phim.)
She loves singing in the shower. (Cô ấy yêu thích hát trong phòng tắm.)
They hate waiting in line. (Họ ghét phải xếp hàng.)
– Động từ To V và V-ing đều có thể được sử dụng sau các động từ chỉ khả năng, nghĩa vụ, cho phép, như can, could, may, might, must, should. Tuy nhiên, có một số khác biệt về ý nghĩa giữa hai dạng này. Động từ To V thường chỉ một hành động cụ thể hoặc một mục tiêu xác định mà người nói có khả năng, nghĩa vụ hoặc được cho phép làm. Động từ V-ing thường chỉ một hành động chung chung hoặc một trạng thái hiện tại mà người nói có khả năng hoặc suy đoán là đang xảy ra.
Ví dụ:
You can go to the party. (Bạn có thể đi đến bữa tiệc cụ thể.)
You can go partying. (Bạn có thể đi chơi bừa bãi.)
He must finish his homework. (Anh ấy phải hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
He must be finishing his homework. (Anh ấy có lẽ đang hoàn thành bài tập về nhà của mình.)