Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh ba miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Dịch vụ Luật sư
  • Văn bản
  • Biểu mẫu
  • Danh bạ
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa tiếng Anh có kèm đáp án

  • 02/06/202502/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    02/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Sau đây là Bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa tiếng Anh có kèm đáp án chuẩn chỉnh theo format đề minh họa môn Anh THPT Quốc gia giúp thí sinh dễ dàng kiểm tra đáp án, phát hiện lỗi sai cũng như phần kiến thức còn thiếu của bản thân để bù đắp kịp thời.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh có kèm đáp án:
      • 2 2. Bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh có kèm đáp án:
      • 3 3. Cách làm bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng Anh:
      • 4 4. Cách làm bài tập tìm từ trái nghĩa tiếng Anh:

      1. Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh có kèm đáp án:

      Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST  in meaning to the underlined part in each of the following questions.

      Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy.

      A. sleep B. sit down C. eat D. relax Đáp án D. relax

      Giải thích: (to) take it easy = (to) relax: thư giãn

      Các đáp án khác:

      A. (to) sleep: ngủ

      B. (to) sit down: ngồi xuống

      C. (to) eat: ăn

      Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem ti vi và thư giãn thôi.

      Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow. A. astronomer B. TV anchor C. TV weatherman D. fortune teller Đáp án C. TV weather man

      Giải thích: meteorologist (n) = TV weatherman (n): nhà khí tượng học

      Các đáp án khác:

      A. astronomer (n): nhà thiên văn học

      B. anchor (n): cái mỏ neo/người đáng tin cậy, người đáng nương tựa

      D. fortune teller (n): thầy bói

      Dịch nghĩa: Nhà khí tượng học đã nói trên ti vi rằng trời sẽ mưa suốt ngày mai.

      Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind.

      A. say exactly what he thought B. say a few words

      C. have a chat D. are given the right to

      Đáp án A. say exactly what he thought

      Giải thích: (to) speak one’s mind = (to) say exactly what one really thinks: nói rõ ràng những gì  mình nghĩ

      Các đáp án khác:

      B. nói một số từ C. nói chuyện D. có quyền được làm gì đó Dịch nghĩa: Cuối cùng, người hàng xóm cũng quyết định nói rõ ràng những gì anh ta nghĩ.

      Question 4: When I mentioned the party, he was all ears. 

      A. partially deaf B. listening attentively C. listening neglectfully D. deaf Đáp án B. listening attentively

      Giải thích: (to) be all ears = (to) be listening attentively: chăm chú lắng nghe  Các đáp án khác:

      A. partially deaf: hơi điếc

      C. listening neglectfully: nghe một cách không chú ý

      D. deaf (adj): điếc

      Dịch nghĩa: Khi tôi nhắc đến bữa tiệc, anh ấy chăm chú lắng nghe.

      Question 5: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be well informed.

      A. easily seen B. suspicious C. popular D. beautiful

      Đáp án A. easily seen

      Giải thích: conspicuous (adj) = easily seen: nổi bật; dễ thấy

      Các đáp án khác:

      B. suspicious (adj): khả nghi/ nghi ngờ

      C. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng

      D. beautiful (adj): xinh đẹp

      Dịch nghĩa: Thông báo nên được để ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh có thể nắm rõ thông tin.

      Question 6: I prefer to talk to people face to face, rather than to talk on the phone. A. facing them B. in person C. looking at them D. seeing them Đáp án B. in person

      Giải thích: face to face = in person: giáp mặt; gặp trực tiếp

      Các đáp án khác:

      A. facing them: đối diện với họ

      C. looking at them: nhìn vào họ

      D. seeing them: nhìn thấy họ

      Dịch nghĩa: Tôi muốn nói chuyện trực tiếp thay vì nói chuyện qua điện thoại.

      Question 7: The tiny irrigation channels were everywhere and along some of them the water was  running.

      A. flushing out with waterB. washing out with waterC. supplying water D. cleaning with water Đáp án C. supplying water

      Giải thích: irrigation (n) = supplying water: tưới tiêu

      Các đáp án khác:

      A. flushing out with water: sũng nước

      Xem thêm:  Nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ (Bài tập tiếng Việt 5)

      B. washing out with water: rửa trôi bằng nước

      D. cleaning with water: lau chùi bằng nước

      Dịch nghĩa: Những đường dẫn nước tưới tiêu siêu nhỏ được bố trí ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo  một số kênh dẫn nước đó.

      Question 8: For a decade, Barzilai has studied centenarians. looking for genes that contribute to longevity.

      A. who are vegetarians B. who want to be fruitarians C. who are extraordinary D. who live to be 100 or older Đáp án D. who live to be 100 or older

      Giải thích: centenarian (n) = a person who lives to be 100 or older: người sống tới 100 tuổi hoặc hơn  Các đáp án khác:

      A. who are vegetarians: những người ăn chay

      B. who want to be fruitarians: những người chỉ ăn trái cây

      C. who are extraordinary: người bất thường

      Dịch nghĩa: Trong 10 năm, Barzilai đã nghiên cứu về những người sống thọ 100 tuổi hoặc hơn để tìm  kiếm những gen quý góp phần vào sự tuổi thọ con người.

      Question 9: As children, we were very close, but as we grew up, we just drifted apart. A. not as friendly as before B. not as serious as before

      C. not as sympathetic as before D. not as childlike as before Đáp án A. not as friendly as before

      Giải thích: (to) drift apart = (to) be not as friendly as before: xa cách, không thân như trước  Các đáp án khác:

      B. not as serious as before: không nghiêm túc như trước nữa

      C. not as sympathetic as before: không biết thông cảm như trước nữa

      D. not as childlike as before: không trẻ con như trước nữa

      Dịch nghĩa: Khi còn bé, chúng ta rất thân thiết, thế nhưng khi lớn lên, chúng ta lại xa cách nhau.

      Question 10: Computers are recent accomplishments in our time.

      A. structures B. achievements C. calculations D. documents Đáp án B. achievements

      Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): thành tựu, thành quả đạt được  Các đáp án khác:

      A. structure (n): cấu trúc

      C. calculation (n): sự tính toán, phép tính

      D. document (n): tài liệu

      Dịch nghĩa: Máy tính là thành tựu mới trong thời đại của chúng ta.

      2. Bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh có kèm đáp án:

      Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is  OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

      Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.

      A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered Đáp án C. continued

      Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục

      Các đáp án khác:

      A. (to) cancel = call off: huỷ bỏ

      B. (to) spoil: làm hư hại

      D. (to) endanger: gây nguy hiểm

      Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão.

      Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very  important.

      A. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably Đáp án B. shabbily

      Giải thích: neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng  Các đáp án khác:

      A. formally (adv): trang trọng, chính thức

      C. untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, lếch thếch

      D. comfortably (adv): thoải mái

      Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất  quan trọng.

      Question 3: Why are you being so arrogant?

      A. snooty B. humble C. cunning D. naive Đáp án B. humble

      Giải thích: arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn >< humble (adj): khiêm tốn A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ/ học đòi làm sang

      C. cunning (adj): xảo quyệt, láu cá

      D. naive (adj): ngây thơ

      Xem thêm:  Các dạng bài tập và 71 câu ôn luyện từ và câu lớp 3

      Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy?

      Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.

      A. harmless B. crude C. detrimental D. innocent Đáp án C. detrimental

      Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại

      Các đáp án khác:

      A. harmless (adj): vô hại

      B. crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa tinh luyện

      D. innocent (adj): vô tội

      Dịch nghĩa: Các chính sách của ông ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế.

      Question 5: Which of these is the opposite of straight?

      A. beautiful B. rooked C. definite D. self-conscious Đáp án B. crooked

      Giải thích: straight (adj): thẳng >< crooked (adj): cong, khoằm

      Các đáp án khác:

      A. beautiful (adj): đẹp

      C. definite (adj): rõ ràng

      D. self- conscious (adj): tự giác, bản thân có ý thức

      Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa của từ “straight”?

      Question 6: There are substantial differences between the two species.

      A. amazing B. slight C. onsiderable D. difficult to explain Đáp án B. slight

      Giải thích: substantial (adj): đáng kể >< slight (adj): nhẹ, ít

      Các đáp án khác:

      A. amazing (adj): tuyệt vời

      C. considerable (adj): đáng kể

      D. difficult to explain: khó giải thích

      Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau đáng kể giữa 2 loài.

      Question 7: The club was dissolved after a few years.

      A. disbanded B. assisted C. established D. perpetuated Đáp án D. established

      Giải thích: (to) be dissolved: bị tan rã >< (to) be established: được thành lập  Các đáp án khác:

      A. disband (v): giải tán

      B. assist (v): giúp đỡ

      C.perpetuate (v): trở nên bất diệt

      Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau vài năm.

      Question 8: The kids persisted with their soccer game even though recess was over.

      A. continued in spite of resistance B. stopped

      C. . insisted on D. resisted

      Đáp án B. stopped

      Giải thích: (to) persist (v): tiếp tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại

      Các đáp án khác:

      A. continue (v) in spite of resistance: tiếp tục bất chấp sự phản đối

      C. insist (v) on: khăng khăng đòi

      D. resist (v): phản đối

      Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết.

      Question 9: An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit. A. different from B. similar C. the same as D. deceptive Đáp án A. different from

      Giải thích: (to) be analogous (adj) to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth:  khác với cái gì

      Các đáp án khác:

      B. similar (adj): giống

      C.the same as (adj): giống với

      D. deceptive (adj): lừa gạt

      Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác.

      Question 10: In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door  absolutely free of charge.

      A. public attention B. popularization C. privacy D. reputation Đáp án c. privacy

      Giải thích: publicity (n): sự công khai >< privacy (n): sự riêng tư

      Các đáp án khác:

      A. public attention (n): sự chú ý của công chúng

      B. popularization (n): sự phổ biến

      D. reputation (n): danh tiếng

      Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút  được khách hàng mà không phải mất chi phí nào khác.

      3. Cách làm bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng Anh:

      Bài tập tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là một trong những dạng bài thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh. Để làm bài tập này, bạn cần nắm vững từ vựng, ngữ pháp và cách sử dụng từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Sau đây là một số hướng dẫn cách làm bài tập tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và ví dụ minh họa:

      – Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ cần tìm đồng nghĩa. Bạn có thể dùng các kỹ năng đọc hiểu để suy luận ý nghĩa của câu hỏi và từ cần tìm.

      Xem thêm:  Bài tập Tiếng Việt 4 bài 16B: Trò chơi, lễ hội ở quê hương

      – Xem xét các đáp án lựa chọn và loại bỏ những đáp án không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ pháp. Dùng từ điển hoặc tra cứu trên mạng để kiểm tra ý nghĩa của các từ lựa chọn.

      – Chọn đáp án có ý nghĩa gần nhất hoặc tương đương với từ cần tìm. Cần chú ý đến các yếu tố như thời gian, số lượng, mức độ, trạng thái, quan hệ, mục đích, nguyên nhân, kết quả… của từ cần tìm và từ đồng nghĩa.

      – Kiểm tra lại câu trả lời bằng cách thay thế từ đồng nghĩa vào câu hỏi và xem có phù hợp về ý nghĩa và ngữ pháp hay không.

      Ví dụ:

      Câu hỏi: She is very _stubborn_ and never listens to anyone.

      Đáp án lựa chọn: A. flexible B. obstinate C. friendly D. generous

      Phân tích:

      – Từ cần tìm đồng nghĩa là _stubborn_, có nghĩa là bướng bỉnh, cứng đầu, không chịu thay đổi ý kiến.

      – Loại bỏ các đáp án không phù hợp: A. flexible (linh hoạt), C. friendly (thân thiện), D. generous (hào phóng) vì có nghĩa trái ngược hoặc không liên quan với _stubborn_.

      – Chọn đáp án có ý nghĩa gần nhất hoặc tương đương với _stubborn_: B. obstinate (bướng bỉnh, cứng đầu).

      – Kiểm tra lại câu trả lời: She is very _obstinate_ and never listens to anyone. Câu này có ý nghĩa và ngữ pháp phù hợp với câu hỏi.

      Đáp án: B

      4. Cách làm bài tập tìm từ trái nghĩa tiếng Anh:

      Bài tập tìm từ trái nghĩa trong tiếng Anh là một trong những dạng bài thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh. Để làm bài tập này, bạn cần nắm vững nghĩa của các từ và biết cách sử dụng từ điển để tra cứu. Sau đây là một số hướng dẫn cách làm bài tập tìm từ trái nghĩa trong tiếng Anh và ví dụ minh họa:

      – Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ cần tìm trái nghĩa. Thường thì từ cần tìm trái nghĩa sẽ được gạch chân, in đậm hoặc viết hoa.

      – Bước 2: Xem xét ngữ cảnh của câu hỏi để hiểu được nghĩa của từ cần tìm trái nghĩa. Nếu không hiểu được nghĩa của từ, bạn có thể sử dụng từ điển để tra cứu.

      – Bước 3: Chọn một trong các đáp án được đưa ra và kiểm tra xem có phải là từ trái nghĩa với từ cần tìm hay không. Bạn có thể thử thay thế từ trái nghĩa vào câu hỏi để xem có phù hợp với ngữ cảnh hay không. Nếu không phù hợp, bạn có thể loại bỏ đáp án đó và chọn đáp án khác.

      – Bước 4: So sánh các đáp án còn lại và chọn đáp án chính xác nhất. Nếu có nhiều hơn một đáp án trái nghĩa với từ cần tìm, cần chọn đáp án gần nhất về nghĩa và phù hợp nhất với ngữ cảnh.

      Ví dụ:

      Question: She is very HAPPY with her new job.

      A) sad

      B) angry

      C) bored

      D) excited

      Answer: A) sad

      Giải thích: Từ happy có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Từ trái nghĩa với happy là sad, có nghĩa là buồn bã, không vui. Các từ khác như angry (tức giận), bored (chán), excited (hào hứng) không phải là trái nghĩa với happy. Khi thay thế sad vào câu hỏi, ta được: She is very sad with her new job. Câu này có ý nghĩa trái ngược với câu gốc và phù hợp với ngữ cảnh.

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa tiếng Anh có kèm đáp án thuộc chủ đề Bài tập tiếng Việt, thư mục Giáo dục. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với luật sư để được hỗ trợ

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Bài tập có dấu gạch ngang lớp 4 mới nhất có kèm đáp án

      Dấu gạch ngang dùng để chú thích, liệt kê, nối các danh từ liên quan, nối các số chỉ sự liên tục, hỏi đáp. Cùng bài viết dưới đây tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng dấu gạch ngàng và một số bài tập vận dụng về dấu gạch ngang nhé.

      ảnh chủ đề

      Nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ (Bài tập tiếng Việt 5)

      Bài tập tiếng Việt 5 yêu cầu học sinh nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ. Điều này giúp học sinh rèn kỹ năng về việc sắp xếp và kết hợp các câu thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

      ảnh chủ đề

      Bài tập về từ ghép và từ láy Tiếng Việt lớp 4 có đáp án

      Bài tập về từ ghép và từ láy Tiếng Việt lớp 4 có đáp án giúp học sinh rèn kỹ năng đọc hiểu và sử dụng từ ghép và từ láy trong ngôn ngữ Tiếng Việt. Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Bài tập Tiếng Việt 4 bài 16B: Trò chơi, lễ hội ở quê hương

      Trò chơi, lễ hội ở quê hương là bài học thuộc chương trình tiếng việt 4 bài 16. Đây là phần kiến thức quan trọng trong chương trình học tiếng việt 4 mà các em cần nắm chắc trong quá trình học. Dưới đây là bài viết về Bài tập Tiếng Việt 4 bài 16B: Trò chơi, lễ hội ở quê hương mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập và 71 câu ôn luyện từ và câu lớp 3

      71 câu ôn luyện từ và câu lớp 3 giúp các em học sinh lớp 3 luyện trả lời các câu hỏi phần Luyện từ và câu thật nhuần nhuyễn, nắm vững kiến thức môn Tiếng Việt 3 để ôn tập chuẩn bị cho các bài kiểm tra đạt kết quả cao.

      ảnh chủ đề

      Đề luyện thi học sinh giỏi lớp 1 môn Tiếng Việt có đáp án

      Đề luyện thi học sinh giỏi lớp 1 môn Tiếng Việt nhằm giúp các em ôn luyện, hệ thống lại các kiến thúc và kĩ năng làm bài tập môn Tiếng Việt lớp 1 ở mức nâng cao. Từ đó, giúp các em làm chủ môn học và chuẩn bị cho kì thi học sinh giỏi sắp đến.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Phân tích văn bản Viên tướng trẻ và con ngựa trắng
      • Bàn tay mở rộng trao ban tâm hồn mới tràn ngập vui sướng
      • Viết một sáng kiến kinh nghiệm nhằm thúc đẩy việc đọc sách
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Thuyết minh Vườn quốc gia Cát Tiên (Đồng Nai) hay nhất
      • Phân tích và cảm nhận về chân dung Đô-xtôi-ép-ki hay nhất
      • Cây công nghiệp lâu năm được phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long là?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      • Thiên Địa Hội là gì? Nghĩa Hoà Đoàn là gì? Có vai trò gì?
      • Trình bày ý kiến về: Những lưu ý khi sử dụng ChatGPT
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
      • Dịch vụ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trọn gói
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Bài tập có dấu gạch ngang lớp 4 mới nhất có kèm đáp án

      Dấu gạch ngang dùng để chú thích, liệt kê, nối các danh từ liên quan, nối các số chỉ sự liên tục, hỏi đáp. Cùng bài viết dưới đây tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng dấu gạch ngàng và một số bài tập vận dụng về dấu gạch ngang nhé.

      ảnh chủ đề

      Nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ (Bài tập tiếng Việt 5)

      Bài tập tiếng Việt 5 yêu cầu học sinh nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ. Điều này giúp học sinh rèn kỹ năng về việc sắp xếp và kết hợp các câu thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

      ảnh chủ đề

      Bài tập về từ ghép và từ láy Tiếng Việt lớp 4 có đáp án

      Bài tập về từ ghép và từ láy Tiếng Việt lớp 4 có đáp án giúp học sinh rèn kỹ năng đọc hiểu và sử dụng từ ghép và từ láy trong ngôn ngữ Tiếng Việt. Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Bài tập Tiếng Việt 4 bài 16B: Trò chơi, lễ hội ở quê hương

      Trò chơi, lễ hội ở quê hương là bài học thuộc chương trình tiếng việt 4 bài 16. Đây là phần kiến thức quan trọng trong chương trình học tiếng việt 4 mà các em cần nắm chắc trong quá trình học. Dưới đây là bài viết về Bài tập Tiếng Việt 4 bài 16B: Trò chơi, lễ hội ở quê hương mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập và 71 câu ôn luyện từ và câu lớp 3

      71 câu ôn luyện từ và câu lớp 3 giúp các em học sinh lớp 3 luyện trả lời các câu hỏi phần Luyện từ và câu thật nhuần nhuyễn, nắm vững kiến thức môn Tiếng Việt 3 để ôn tập chuẩn bị cho các bài kiểm tra đạt kết quả cao.

      ảnh chủ đề

      Đề luyện thi học sinh giỏi lớp 1 môn Tiếng Việt có đáp án

      Đề luyện thi học sinh giỏi lớp 1 môn Tiếng Việt nhằm giúp các em ôn luyện, hệ thống lại các kiến thúc và kĩ năng làm bài tập môn Tiếng Việt lớp 1 ở mức nâng cao. Từ đó, giúp các em làm chủ môn học và chuẩn bị cho kì thi học sinh giỏi sắp đến.

      Xem thêm

      Tags:

      Bài tập tiếng Việt


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Bài tập có dấu gạch ngang lớp 4 mới nhất có kèm đáp án

      Dấu gạch ngang dùng để chú thích, liệt kê, nối các danh từ liên quan, nối các số chỉ sự liên tục, hỏi đáp. Cùng bài viết dưới đây tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng dấu gạch ngàng và một số bài tập vận dụng về dấu gạch ngang nhé.

      ảnh chủ đề

      Nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ (Bài tập tiếng Việt 5)

      Bài tập tiếng Việt 5 yêu cầu học sinh nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ. Điều này giúp học sinh rèn kỹ năng về việc sắp xếp và kết hợp các câu thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

      ảnh chủ đề

      Bài tập về từ ghép và từ láy Tiếng Việt lớp 4 có đáp án

      Bài tập về từ ghép và từ láy Tiếng Việt lớp 4 có đáp án giúp học sinh rèn kỹ năng đọc hiểu và sử dụng từ ghép và từ láy trong ngôn ngữ Tiếng Việt. Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Bài tập Tiếng Việt 4 bài 16B: Trò chơi, lễ hội ở quê hương

      Trò chơi, lễ hội ở quê hương là bài học thuộc chương trình tiếng việt 4 bài 16. Đây là phần kiến thức quan trọng trong chương trình học tiếng việt 4 mà các em cần nắm chắc trong quá trình học. Dưới đây là bài viết về Bài tập Tiếng Việt 4 bài 16B: Trò chơi, lễ hội ở quê hương mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập và 71 câu ôn luyện từ và câu lớp 3

      71 câu ôn luyện từ và câu lớp 3 giúp các em học sinh lớp 3 luyện trả lời các câu hỏi phần Luyện từ và câu thật nhuần nhuyễn, nắm vững kiến thức môn Tiếng Việt 3 để ôn tập chuẩn bị cho các bài kiểm tra đạt kết quả cao.

      ảnh chủ đề

      Đề luyện thi học sinh giỏi lớp 1 môn Tiếng Việt có đáp án

      Đề luyện thi học sinh giỏi lớp 1 môn Tiếng Việt nhằm giúp các em ôn luyện, hệ thống lại các kiến thúc và kĩ năng làm bài tập môn Tiếng Việt lớp 1 ở mức nâng cao. Từ đó, giúp các em làm chủ môn học và chuẩn bị cho kì thi học sinh giỏi sắp đến.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 34230