Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án

  • 20/11/202320/11/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    20/11/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Cân bằng phương trình hóa học là quá trình điều chỉnh các hệ số của các chất trong phương trình hóa học để đảm bảo rằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trước và sau khi tham gia phản ứng là bằng nhau. Mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án: 
      • 2 2. Cân bằng phương trình hóa học là gì?
      • 3 3. Cách cân bằng phương trình hóa học: 

      1. Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án: 

      Bài tập 1: Cân bằng các phương trình sau:

      1) CH3COOH+ Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2

      2) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O

      3) Ca(OH)2 + HBr → CaBr2 + H2O

      4) Ca(OH)2 + HCl → CaCl2 + H2O

      5) Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + H2O

      6) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH

      7) Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S

      8) Na2S + HCl → NaCl + H2S

      9) K3PO4 + Mg(OH)2 → KOH + Mg3(PO4)2

      10) Mg + HCl → MgCl2 + H2

      11) Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

      12) Al(OH)3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2O

      13) Al(OH)3 + HCl → AlCl3 + H2O

      14) KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2

      15) MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O

      16) KNO3 → KNO2 + O2

      17) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + HNO3

      18) Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 + NaNO3

      19) AlCl3 + NaOH → Al(OH)3 + NaCl

      20) Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O

      21) KClO3 → KCl + O2

      22) Fe(NO3)3 + KOH → Fe(OH)3 + KNO3

      23) H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + CO2

      24) HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2

      25) Ba(OH)2 + HCl → BaCl2 + H2O

      26) BaO + HBr → BaBr2 + H2O

      27) Fe + O2 → Fe3O4

      Đáp án:

      1) CH3COOH+ Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2

      2) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O

      3) Ca(OH)2 + 2HBr → CaBr2 + 2H2O

      4) Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O

      5) Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + 2H2O

      6) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH

      7) Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S

      8) Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S

      9) 2K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3(PO4)2

      10) Mg + 2HCl → MgCl2 + H2

      11) Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

      12) 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O

      13) 2Al(OH)3 + 6HCl → 2AlCl3 + 6H2O

      14) 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2

      15) MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

      16) 2KNO3 → 2KNO2 + O2

      17) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3

      18) Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 + 2NaNO3

      19) AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl

      20) 2Al(OH)3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + 4H2O

      21) 2KClO3 → 2KCl + 3O2

      22) Fe(NO3)3 + 3KOH → Fe(OH)3 + 3KNO3

      23) H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + CO2

      24) 2HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2

      25) Ba(OH)2 + HCl → BaCl2 + 2H2O

      26) BaO + 2HBr → BaBr2 + H2O

      Xem thêm:  Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      27 3Fe + 2O2 → Fe3O4

      Bài tập 2: Cân bằng các phương trình sau:

      a) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3

      b) P + O2 → P2O5

      c) N2 + O2 → NO

      d) NO + O2 → NO2

      e) NO2 + O2 + H2O → HNO

      Đáp án:

      a) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3

      b) 4P + 5O2 → 2P2O5

      c) N2 + O2 → 2NO

      d) 2NO + O2 → 2NO2

      e) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3

      Bài tập 3: Chọn đáp án đúng. Trong phản ứng hóa học: Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O. Tỷ lệ của các chất lần lượt là:

      A. 1 : 6 : 2 : 3.

      B. 1 : 2 : 3 : 6.

      C. 2 : 3 : 1 : 6.

      D. 3 : 2 : 6 : 1.

      Đáp án A

      Bài tập 4: Tìm phương án đúng:

      A. 2ZnO + HCl → ZnCl2 + 2H2O.

      B. K + 2O2 → K2O.

      C. 2Al + 6HCl → 2AlCl3 +3H2.

      D. SO2 + O2 → 3SO3.

      Đáp án C

      Bài tập 5:  Phương trình đúng của lưu huỳnh cháy trong không khí là

      A. S + O2 → SO2.

      B. 2S + O2 → SO2.

      C. S + 4O2 → SO2.

      D. S + O2 → SO4

      Đáp án: A.

      Bài  tập 6: Lập sơ đồ nguyên tử và cho biết số phân tử mỗi chất sau phản ứng hóa học

      Cho sơ đồ của các phản ứng sau:

      a) Na + O2 → Na2O

      b) P2O5 + H2O → H3PO4

      c) HgO → Hg + O2

      d) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O

      Đáp án:

      a) 4Na + O2 → 2Na2O

      Tỷ lệ: số nguyên tử Na: số phân tử O2: số phân tử Na2O = 4 : 1 : 2. (Oxi không được để nguyên tố mà phải để ở dạng phân tử tương tự như hidro)

      b) P2O5 + 3H2O → 2H3PO4

      Tỉ lệ: Số phân tử P2O5: số phân tử H2O: số phân tử H3PO4 = 1 : 3 : 2.

      c) 2HgO → 2Hg + O2

      Tỉ lệ: số phân tử HgO: số nguyên tử Hg: số phân tử O2 = 2 : 2 : 1. (lý giải tương tự câu a), Oxi phải để ở dạng phân tử)

      d) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O

      Tỉ lệ: số phân tử Fe(OH)3 : số phân tử Fe2O3 : số phân tử H2O = 2 : 1 : 3. (phương trình này chưa có điều kiện xúc tác nên phản ứng sẽ khó xảy ra hoặc xảy ra nhưng thời gian là khá lâu)

      Bài tập 7: Cân bằng các phương trình sau:

      1) FexOy + H2 → Fe + H2O

      2) FexOy + HCl → FeCl2y/x + H2O

      3) FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + H2O

      4) M + H2SO4 → M2(SO4)n + SO2 + H2O

      Xem thêm:  Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Đáp án:

      1) FexOy + yH2 → xFe + yH2O

      2) FexOy + 2yHCl → xFeCl2y/x + yH2O

      (3) 2FexOy+2yH2SO4 → xFe2(SO4)2y/x + 2yH2O

      4) 2M + 2nH2SO4 → M2(SO4)n + nSO2 +2nH2O

      2. Cân bằng phương trình hóa học là gì?

      Cân bằng phương trình hóa học là quá trình điều chỉnh các hệ số của các chất trong phương trình hóa học để đảm bảo rằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trước và sau khi tham gia phản ứng là bằng nhau. Điều này được thực hiện dựa trên định luật bảo toàn khối lượng, cung cấp một cơ sở chắc chắn cho việc cân bằng phản ứng hóa học.

      Khi một phương trình hóa học không được cân bằng, tức là số lượng nguyên tử của các nguyên tố trước và sau phản ứng không cân bằng, điều này cho thấy rằng phản ứng chưa diễn ra một cách chính xác. Việc cân bằng phương trình hóa học giúp tái tạo một mô hình chính xác hơn về quá trình phản ứng hóa học và đảm bảo tính chính xác của các quan hệ tỉ lệ giữa các chất.

      Khi cân bằng một phương trình hóa học, chúng ta thay đổi số hệ số của các chất để đảm bảo rằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trước và sau phản ứng là bằng nhau. Điều này thường đòi hỏi việc sử dụng các quy tắc cân bằng phương trình hóa học, bao gồm việc xác định các nguyên tố không thay đổi trong phản ứng và thay đổi hệ số để cân bằng số lượng nguyên tử của các nguyên tố tham gia.

      Phương trình hóa học đã được cân bằng có thể cho chúng ta những thông tin quan trọng về số lượng chất phản ứng và chất sản phẩm, tỉ lệ số nguyên tử và số phân tử giữa các chất, cũng như định lượng các chất trong quá trình phản ứng. Điều này rất hữu ích trong việc nghiên cứu và áp dụng các phản ứng hóa học trong lĩnh vực công nghiệp, nghiên cứu và giảng dạy.

      Tóm lại, cân bằng phương trình hóa học là một quá trình quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học. Điều này giúp chúng ta xác định và kiểm soát các chất tham gia và sản phẩm trong quá trình phản ứng, đồng thời tạo ra dữ liệu cần thiết để nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và các ngành liên quan.

      Xem thêm:  Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      3. Cách cân bằng phương trình hóa học: 

      Cân bằng phương trình hóa học là một kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Để cân bằng một phương trình hóa học, bạn cần tuân thủ một số bước cơ bản sau:

      Bước 1: Thiết lập sơ đồ phản ứng Trước tiên, hãy xác định các chất tham gia và các chất sản phẩm trong phản ứng hóa học. Sau đó, vẽ một sơ đồ phản ứng để hiểu rõ cấu trúc và quá trình biến đổi của các chất trong phản ứng.

      Bước 2: Cân bằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố Tiếp theo, hãy xem xét số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong phản ứng. Để cân bằng phương trình, hãy điều chỉnh các hệ số phía trước các chất tham gia và sản phẩm sao cho tổng số nguyên tử của mỗi nguyên tố trước và sau phản ứng là bằng nhau.

      Bước 3: Cân bằng điện tích Sau khi cân bằng số nguyên tử, hãy kiểm tra điện tích của các chất tham gia và sản phẩm. Điều chỉnh hệ số phía trước các chất để đảm bảo tổng điện tích trước và sau phản ứng là bằng nhau.

      Bước 4: Kiểm tra kết quả Cuối cùng, hãy kiểm tra lại phương trình hóa học đã cân bằng. Đảm bảo rằng số nguyên tử và điện tích của mỗi nguyên tố trước và sau phản ứng là cân bằng. Nếu cần thiết, bạn có thể điều chỉnh lại phương trình cho đến khi đạt được kết quả chính xác.

      Bằng cách tuân thủ các bước trên, bạn sẽ có thể cân bằng phương trình hóa học một cách dễ dàng và hiệu quả. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình hóa học và đảm bảo tính logic của các phản ứng hóa học.

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án thuộc chủ đề Cân bằng phương trình hóa học, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Tân Hiệp (Kiên Giang)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      Tags:

      Cân bằng phương trình hóa học


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ