Trong tác phẩm Chiều tối, tâm hồn của người chiến sĩ cộng sản này chứa đựng tình yêu mãnh liệt đối với con người, đất nước và thiên nhiên. Dưới đây là bài nghị luận văn học Chiều tối của Hồ Chí Minh hay chọn lọc
Mục lục bài viết
1. Dàn ý bài nghị luận văn học Chiều tối của Hồ Chí Minh hay chọn lọc:
I. Mở bài
– Giới thiệu chung: Đề cập đến tập thơ Nhật ký trong tù của Chủ tịch Hồ Chí Minh, nêu bật ý nghĩa và giá trị của tập thơ.
– Dẫn dắt vấn đề: Trình bày một cách khái quát về bài thơ “Chiều tối”
II. Thân bài
– Phân tích vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh trong bài thơ “Chiều tối”
+ Vẻ đẹp về nghị lực và trí tuệ: Nhấn mạnh sự kiên cường, trí tuệ sắc sảo và tinh thần lạc quan của Hồ Chí Minh. Dù bị giam giữ, Người vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai và không để tình yêu thiên nhiên phai nhạt.
+ Tình yêu thiên nhiên và niềm hi vọng: Phân tích cách Hồ Chí Minh cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, điều này phản ánh sự lạc quan và khát vọng về một ngày mai tươi sáng.
– Bàn về ý chí và nghị lực của con người trong cuộc sống
+ Biểu hiện của ý chí và nghị lực trong bài thơ: Nêu rõ cách bài thơ thể hiện ý chí vươn lên và nghị lực của Hồ Chí Minh, từ đó liên hệ với ý nghĩa của việc duy trì tinh thần kiên cường trong cuộc sống hàng ngày.
– Bài học về ý thức và hành động
Vai trò của ý chí và nghị lực: Khẳng định rằng ý chí và nghị lực đóng vai trò quan trọng trong việc vượt qua thử thách và đạt được thành công.
III. Kết bài
Khẳng định ý chí và nghị lực: Tóm tắt và khẳng định sự thể hiện rõ ràng của ý chí và nghị lực trong bài thơ “Chiều tối”.
Liên hệ bản thân: Đưa ra những bài học cá nhân từ bài thơ và áp dụng vào cuộc sống của chính mình để thúc đẩy sự phát triển và thành công.
2. Bài nghị luận văn học Chiều tối của Hồ Chí Minh hay chọn lọc:
Nhật ký trong tù (1942 – 1943) là tác phẩm tiêu biểu về phẩm hạnh cao quý của người chiến sĩ cộng sản vĩ đại Hồ Chí Minh. Tâm hồn đầy yêu thương của Người không chỉ dành cho con người, đất nước mà còn cho thiên nhiên và cuộc sống. Trong những tháng ngày bị giam cầm, dù trong hoàn cảnh khó khăn và u ám, tâm hồn Người vẫn luôn hướng về tự do, ánh sáng và tương lai. Trên con đường bị giải đi giữa chiều tà ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc, tâm trạng của nhà thơ – người tù trở nên ấm áp và vui tươi khi gặp gỡ vẻ đẹp thiên nhiên và hình ảnh cuộc sống bình dị. Chính cảm xúc này đã dẫn đến việc sáng tác bài thơ Mộ hay còn biết đến là Chiều tối, được viết vào cuối thu năm 1942.
Bài thơ chia thành hai bức tranh rõ rệt: hai câu đầu miêu tả cảnh hoàng hôn, hai câu tiếp theo là hình ảnh sinh hoạt.
Cảnh hoàng hôn hiện lên trên con đường vắng vẻ, thiên nhiên như đang đón chờ:
Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.
Bức tranh hoàng hôn được diễn tả với thời điểm chiều chậm rãi trôi qua và không gian rộng lớn của bầu trời tràn ngập ánh sáng đang dần nhường chỗ cho bóng tối. Phía xa, một đàn chim bay về tổ, trên cao là chòm mây trắng lẻ loi lướt nhẹ. Thiên nhiên dù được miêu tả qua những nét chấm phá, vẫn gợi ra một khung cảnh hoàng hôn trong trẻo và êm đềm của vùng núi rừng. Cảnh sắc ấy dù đẹp đẽ, vẫn mang một nỗi buồn man mác, phản ánh tâm trạng của Bác.
Hai câu thơ sử dụng bút pháp chấm phá đặc trưng, đặc biệt là việc sử dụng hình ảnh cánh chim như biểu tượng của hoàng hôn, còn hoàng hôn là biểu tượng của nỗi buồn để gợi nhớ nỗi đau xa quê. Thôi Hiệu đã viết:
Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai.
(Hoàng Hạc lâu)
Hình ảnh của chim và mây thể hiện nỗi cô đơn của người đi đường trong cảnh hoàng hôn, cảm giác mệt mỏi và chạnh lòng dễ dàng nhận thấy. Cảnh hoàng hôn không chỉ phản ánh sự buồn bã mà còn mang tính hiện đại khi thiên nhiên và con người hòa hợp nhưng không đồng nhất.
Điểm đặc sắc nghệ thuật của bài thơ là sự mô tả không gian qua hai hình ảnh đang vận động: cánh chim bay và chòm mây trôi nhưng lại thể hiện sự chuyển động của thời gian từ chiều sang đêm.
Khi không gian thay đổi, cảnh sinh hoạt của một bản làng miền núi được mở ra một cách tự nhiên:
Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng
Hai câu thơ sử dụng bút pháp của thơ cổ điển nhưng với hình ảnh chân thực và bình dị. Cô gái chăm chỉ xay ngô bên lò lửa rực hồng tạo ra bức tranh đời sống ấm áp và yên bình. Đối với người tù, cảnh sắc này trở nên quý giá và thiêng liêng, vì nó thuộc về thế giới tự do.
Lò lửa hồng là điểm nhấn trung tâm của bức tranh làm nổi bật hình ảnh cô gái và làm ấm bức tranh thiên nhiên lạnh lẽo. Nó sưởi ấm tâm hồn nhà thơ và tạo ra vẻ đẹp trẻ trung, đầy sức sống.
Như vậy, hai câu thơ là sự quan sát của một người khao khát tìm về cuộc sống bình yên và giản dị. Khi gặp hình ảnh cuộc sống con người giữa miền sơn cước, tình yêu và niềm vui đã tràn ngập cõi lòng. Không phải ngoại cảnh làm nên niềm vui mà chính cảm xúc của con người làm cho ngoại cảnh trở nên đẹp đẽ. Thiên nhiên đẹp nhưng chưa đủ, cuộc sống đẹp mới mang lại niềm vui. Điều này thể hiện phẩm chất nhân văn cao đẹp của nhà thơ.
3. Bài nghị luận văn học Chiều tối của Hồ Chí Minh hay chọn lọc và ngắn gọn:
Nhật kí trong tù (1942 – 1943) là tác phẩm thể hiện tâm hồn cao đẹp của Hồ Chí Minh, một chiến sĩ cộng sản vĩ đại. Dù trải qua những tháng ngày tù đày gian khổ, Người vẫn luôn hướng về tự do, ánh sáng, sự sống và tương lai. Trên hành trình bị áp giải qua tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc, giữa khung cảnh chiều tà, tâm hồn Người vẫn cảm thấy rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống bình dị. Cảm xúc ấy đã được kết tinh thành bài thơ “Chiều tối”, sáng tác vào cuối thu năm 1942.
Bài thơ chia thành hai phần rõ rệt: hai câu đầu phác họa cảnh hoàng hôn, hai câu sau khắc họa cảnh sinh hoạt đời thường.
Bức tranh thiên nhiên nơi núi rừng hiện lên trong ánh hoàng hôn dịu dàng:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.”
Thời gian buổi chiều đang chậm rãi trôi qua, nhường chỗ cho bóng tối. Hình ảnh cánh chim bay về tổ và chòm mây trôi lơ lửng tạo nên một khung cảnh vừa rộng lớn, thơ mộng vừa gợi nỗi cô đơn, xa xứ. Thiên nhiên được vẽ nên bằng vài nét chấm phá nhưng lại chứa đựng sự rung động sâu sắc của một tâm hồn nhạy cảm.
Cách sử dụng thi liệu đậm chất cổ điển với cánh chim và hoàng hôn gợi nỗi buồn tha hương, tương tự như câu thơ của Thôi Hiệu:
“Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai.”
Tuy nhiên, điểm khác biệt ở đây là thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh không chỉ đồng cảm mà còn tương phản với cảnh ngộ con người. Cánh chim mỏi mệt vẫn tìm được chốn nghỉ, chòm mây cô đơn vẫn có bầu trời tự do, còn người tù trên bước đường lao lý thì không biết đi về đâu. Khát vọng tự do và mái ấm gia đình hiện lên qua từng câu chữ, thể hiện phong thái ung dung và tâm hồn hướng về sự sống.
Cảnh vật chuyển đổi, mở ra một bức tranh sinh hoạt nơi núi rừng:
“Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết, lò than đã rực hồng.”
Nếu hai câu đầu mang sắc thái cổ điển thì hai câu sau lại đậm chất hiện thực. Hình ảnh cô gái miệt mài xay ngô và lò than rực hồng gợi lên một không gian ấm cúng, yên bình. Đối với người tù, cảnh tượng này lại càng trở nên quý giá, vì nó thuộc về thế giới của tự do. Chỉ những ai từng trải qua cảnh đời đau khổ mới cảm nhận sâu sắc giá trị của sự bình yên.
Lò lửa hồng chính là điểm sáng của bài thơ, sưởi ấm không gian hiu quạnh và tâm hồn người tù. Hình ảnh cô gái bên bếp lửa không chỉ thể hiện vẻ đẹp lao động mà còn mang đến sức sống trẻ trung, tràn đầy năng lượng. Nhà thơ Hoàng Trung Thông từng nhận xét chữ “hồng” chính là nhãn tự của bài thơ, kết tinh thần sắc và tư tưởng của tác phẩm.
Như vậy, bài thơ “Chiều tối” không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn phản ánh tâm hồn nhạy cảm, yêu đời, yêu cuộc sống của Hồ Chí Minh. Dù trong hoàn cảnh tù đày, Người vẫn tìm thấy niềm vui trong những điều bình dị. Điều đó thể hiện phẩm chất nhân văn cao đẹp, khát vọng tự do và tinh thần lạc quan kiên định của một người chiến sĩ cách mạng.