Anilin còn được biết đến với các tên gọi khác như benzenamin hoặc phenylamin, là một trong những amin thơm đơn giản và quan trọng nhất. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ hơn phản ứng của Anilin với HCl và các đặc điểm quan trọng của Anilin. Mời các bạn cùng tham khảo!
Mục lục bài viết
1. Anilin (C6H5NH2) phản ứng với dung dịch nào:
A. NaOH
B. HCl
C. Na2CO3
D. NaCl
Đáp án: B
Giải thích: Trong số các lựa chọn được đưa ra, dung dịch axit HCl (axit hydrocloric) được chỉ định là chất phản ứng với Anilin. Cơ sở cho điều này là sự tạo thành muối phenylamoni clorua theo phương trình:
C6H5NH2 + HCl -> C6H5NH3Cl
Ở phản ứng này, nhóm amino (NH2) trong anilin tác dụng với ion hydrogen (H+) từ axit hydrocloric, tạo ra muối phenylamoni clorua. Điều này thể hiện một trong những tính chất phản ứng hóa học của Anilin khi tiếp xúc với dung dịch axit.
2. C6H5NH2 là gì?
Anilin còn được gọi là benzenamin hoặc phenylamin, là một trong những amin thơm, đơn giản và quan trọng nhất. Nó bao gồm một nhóm pheny gắn liền với một nhóm amino, C6H5NH2 là amin thơm nguyên mẫu. Đây là tiền chất của nhiều hóa chất công nghiệp. Giống hầu hết như các amin khác, Anilin dễ bay hơi, nó sở hữu mùi hôi khó chịu của cá thối. Anilin dễ bắt lửa, có thể đốt cháy với ngọn lửa khói đặc trưng của các hợp chất thơm. Không màu nhưng C6H5NH2 từ từ oxy hóa và hóa nhựa trong không khí, từ đó tạo ra màu nâu đỏ cho các mẫu cũ.
Giống như hầu hết các amin dễ bay hơi, nó sở hữu mùi hơi khó chịu của cá thối. Nó bắt lửa dễ dàng, đốt cháy với ngọn lửa khói đặc trưng của các hợp chất thơm. Anilin không màu, nhưng nó từ từ oxy hóa và hóa nhựa trong không khí, tạo ra màu nâu đỏ cho các mẫu cũ. Anilin có công thức phân tử: C6H7N, công thức cấu tạo C6H5NH2. Có tên gốc chức: phenylamin, tên thay thế: benzenamin, tên thường: Anilin
3. Tính chất vật lý và tính chất hóa học của C6H5NH2:
Tính chất vật lý
Là chất lỏng, sôi ở nhiệt độ 184 độ C, không màu, có mùi hôi khó chịu
Rất độc, có mùi sốc, dễ cháy
Không tan trong nước, tuy nhiên cồn, xăng, dầu ăn dễ dàng hòa tan Anilin
Tính chất hóa học
Bị oxi hóa bởi oxi: Để trong không khí anilin sẽ chuyển từ không màu sang màu đen
Tính bazo: Nhỏ anilin vào ống đựng nước ta thấy hiện tượng lắng xuống đáy ống nghiệm, nhỏ vài giọt analin vào ống đựng dung dịch HCl, sẽ có hiện tượng anilin tan
⇒ Chứng minh: anilin có tính bazo
Phản ứng với axit mạnh tạo ion anilium
C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3 + Cl-
Tác dụng với axit nitro
C6H5NH2 + HNO2 + HCl → C6H5N2Cl + 2H2O
Phản ứng thế ở nhân thơm: Nhỏ vào giọt Brom vào ống đựng Anilin làm xuất hiện các tủa trắng (do ảnh hưởng của nhóm NH2)
4. Phương pháp điều chế C6H5NH2:
Benzen được nitrat hóa bởi hỗn hợp đậm đặc axit nitric và axit sunfuric ở 50-60 độ C, tạo ra nitrobenzen
C6H6+HNO3-> C6H5NO2+H2O
⇒ Tuy nhiên, đây là một trong những quy trình sản xuất nguy hiểm nhất do phản ứng tỏa nhiệt, nguy hiểm hơn nó có thể gây nổ
Nitrobenzen được hidro hóa và amoniac chuyển hóa thành anilin ở 600 độ C
C6H5NO2+3H2-> C6H5NH2+H2O
Các chất xúc tác chính được sử dụng là các kim loại nhóm 10 như nickel, palladium và platin
Anilin cũng được điều chế từ phenol và amoniac, phenol thu được từ cumen
5. Ứng dụng của Anilin:
Anilin là một hợp chất có nhiều ứng dụng quan trọng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của anilin:
– Sản xuất thuốc nhuộm: Anilin được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm tổng hợp, được áp dụng rộng rãi trong việc nhuộm sợi, vải, da và giấy.
– Sản xuất thuốc nhuộm tổng hợp: Chính C6H5NH2 là nguyên liệu cơ bản để sản xuất một số loại thuốc nhuộm tổng hợp, đóng góp vào ngành công nghiệp nhuộm.
– Sản xuất hợp chất hữu cơ: Anilin là thành phần chính trong quá trình sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm thuốc nhuộm, dyes, isocyanates và nhiều loại nhựa polyurethane.
– Sản xuất chất tẩy: C6H5NH2 được sử dụng trong nhiều loại chất tẩy, bao gồm cả chất tẩy màu và chất tẩy vết bẩn, thể hiện tính chất đa dạng của nó.
– Sản xuất hóa chất: Anilin đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất, bao gồm cả dầu làm mềm gốc dung môi, làm giàu các ngành công nghiệp khác nhau.
– Sản xuất chất làm mềm da: Chất anilin được sử dụng để sản xuất da aniline, một sản phẩm da cao cấp, thường được sử dụng trong sản xuất giày và đồ da với mục đích làm mềm da.
– Sản xuất polime: C6H5NH2 được áp dụng trong quá trình sản xuất polime, chẳng hạn như nhựa anilin – formaldehyde, là một loại polime quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất.
– Ứng dụng trong dược phẩm: Anilin còn được sử dụng trong ngành dược phẩm để sản xuất các hợp chất như sunfaguanidin và streptoxit, đóng góp vào việc phát triển các sản phẩm y tế.
C6H5NH2 là một chất hóa học độc hại, việc đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người sử dụng và những người xung quanh là vô cùng quan trọng. Để tránh các sự cố không mong muốn, hãy hiểu rõ về tính chất của chất này cũng như cách sử dụng và bảo quản nó. Dưới đây là một số biện pháp an toàn cần thực hiện:
– Làm việc trong khu vực có thông gió, máy hút khí hóa học và nơi có không gian thoáng khí.
– Sử dụng đồ bảo hộ như khẩu trang, kính mắt và gang tay khi tiếp xúc với chất này.
– Áp dụng đúng quy trình và tuân thủ các quy định an toàn.
– Giữ chất C6H5NH2 nằm ngoài tầm tay của trẻ em và đậy kín các lọ khi không sử dụng.
Các hướng dẫn về bảo quản bao gồm:
– Bảo quản chất C6H5NH2 ở những nơi thoáng mát và khô ráo.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
– Đặt chất trong bao bì kín và có nhãn đúng để tránh nhầm lẫn và tiếp xúc không cần thiết.
Với sự phát triển của thị trường, Anilin được sản xuất và cung cấp rộng rãi. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, việc lựa chọn nguồn cung là quan trọng. Trước khi mua, hãy nghiên cứu kỹ để đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng, giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng xung quanh.
6. Bài tập về Anilin:
Câu 1: Anilin và phenol đều phản ứng với
A. dd NaOH
B. dd HCl
C. dd NaCl
D. nước Br2
Đáp án: Cả anilin (C6H5NH2) và phenol (C6H5OH) đều phản ứng với nước Br2.
Đáp án D đúng.
Câu 2: Để phân biệt anilin và etylamin trong 2 lọ riêng biệt, ta sử dụng thuốc thử nào sau đây?
A. Dung dịch Br2
B. Dung dịch HCl
C. Dung dịch NaOH
D. Dung dịch AgNO3
Đáp án: Anilin phản ứng với nước Br2 và tạo nên kết tủa trắng H2NC6H2Br3.
Đáp án A đúng.
Câu 3: Kết tủa xuất hiện khi thêm dung dịch brom vào
A. ancol etylic.
B. benzen.
C. anilin.
D. axit axetic.
Đáp án: Phương trình có thể mô tả như sau:
C6H5-NH2 + 3Br2 → C6H2(Br)3-NH2↓ + 3HBr
Đáp án C đúng.
Câu 4: Cho các phát biểu sau
(a) Peptit mạch hở phân tử chứa 2 liên kết peptit -CO-NH- được gọi là đipeptit.
(b) Trong dung dịch, glucozơ tồn tại chủ yếu ở dạng mạch vòng 6 cạnh (dạng α và dạng β).
(c) Anilin tham gia phản ứng thế brom vào nhân thơm dễ hơn benzen.
(d) Sản phẩm thủy phân xenlulozơ (xúc tác H+, nhiệt độ) có thể tham gia phản ứng tráng bạc.
(e) Phenyl axetat được điều chế bằng phản ứng giữa phenol và axit axetic. Số phát biểu đúng là
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Đáp án:
(a) Sai, đipeptit chứa 1 -CO-NH-
(b) Đúng
(c) Đúng, do nhóm NH2 đẩy electron mạnh.
(d) Đúng
(e) Sai, điều chế từ phản ứng với C6H5OH với (CH3CO)2O hoặc CH3COCl
Đáp án B đúng.
Câu 5: Có ba chất lỏng: benzen, anilin và stiren đựng riêng biệt trong ba lọ mất nhãn. Thuốc thử để nhận biết ba chất lỏng trên là:
A. Nước brom
B. Giấy quỳ tím
C. Dung dịch phenolphtalein
D. Dung dịch NaOH
Đáp án:
– Stiren làm mất màu nước brom: C6H5 – CH = CH2 + Br2 → C6H5 – CHBr – CH2Br
– Anilin tạo kết tủa trắng: C6H5-NH2 + 3Br2 → C6H2(Br)3-NH2↓ + 3HBr
– Benzen không có hiện tượng gì.
Đáp án A đúng.