Trong pháp luật hình sự Việt Nam, án tích là dấu vết pháp lý ghi nhận việc một cá nhân đã từng phạm tội và bị Tòa án kết án hình sự có hiệu lực pháp luật. Xóa án tích là cơ chế pháp lý cho phép cá nhân được phục hồi trạng thái pháp lý như chưa từng bị kết án. Án tích có thể ảnh hưởng sâu sắc đến lý lịch, uy tín, cơ hội nghề nghiệp, quyền lợi xã hội và tâm lý của cá nhân; trong khi đó xóa án tích giúp họ tái hòa nhập cộng đồng và khôi phục quyền lợi hợp pháp.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm về án tích:
Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam thì án tích là một khái niệm cốt lõi, ghi nhận việc một cá nhân đã từng phạm tội và bị Tòa án kết án bằng bản án hình sự có hiệu lực pháp luật. Đồng thời, pháp luật cũng quy định cơ chế nhân đạo cho phép người có án tích được xóa án tích để phục hồi uy tín, quyền công dân trên Phiếu lý lịch tư pháp.
Vậy, án tích thực chất được hiểu như thế nào?
”Án tích” là một khái niệm quan trọng trong pháp luật hình sự thể hiện hậu quả pháp lý của việc một cá nhân bị kết án bằng bản án hình sự đã có hiệu lực pháp luật. Án tích phản ánh tình trạng pháp lý của người phạm tội sau khi bị kết án, đồng thời là căn cứ để xác định tái phạm, tái phạm nguy hiểm hoặc xem xét chính sách khoan hồng trong quá trình xét xử và thi hành án…
Nói cách khác, án tích là dấu vết pháp lý còn lại của việc phạm tội; án tích ảnh hưởng trực tiếp đến quyền, nghĩa vụ và uy tín pháp lý của người bị kết án cho đến khi họ được xóa án tích theo quy định của pháp luật.
2. Xóa án tích được hiểu như thế nào?
Án tích không tồn tại vĩnh viễn bởi pháp luật đã thiết lập cơ chế cho phép người phạm tội được xóa án tích sau khi hoàn thành hình phạt và đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định. Khi án tích được xóa, người đó được coi như chưa từng bị kết án, từ đó tạo ra cơ hội tái hòa nhập cộng đồng và xóa bỏ “vết đen” trên lý lịch tư pháp. Quyền lợi này không chỉ giúp cá nhân dễ dàng tìm việc làm, ổn định cuộc sống mà còn góp phần giảm thiểu nguy cơ tái phạm; đồng thời xây dựng một xã hội công bằng, nhân văn và giàu tính khoan dung.
Có thể hiểu: ”Xóa án tích” là một quyền lợi pháp lý quan trọng trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, cho phép người từng bị kết án hình sự được phục hồi trạng thái pháp lý như chưa từng bị kết án sau khi đã hoàn thành hình phạt và đáp ứng đầy đủ các điều kiện do pháp luật quy định. Đây là cơ chế nhân đạo nhằm tạo cơ hội cho người phạm tội tái hòa nhập cộng đồng, ổn định cuộc sống và tham gia các hoạt động xã hội một cách bình thường.
Theo quy định của pháp luật, việc xóa án tích sẽ xoá bỏ “vết đen” trên lý lịch tư pháp, giúp cho người được xóa án tích không bị coi là có tiền án; đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và góp phần giảm thiểu nguy cơ tái phạm. Nói cách khác, xóa án tích là bước quan trọng để cân bằng giữa công lý và khoan dung, giúp xã hội vừa bảo vệ pháp luật vừa hỗ trợ người đã hoàn lương trở lại cuộc sống bình thường.
3. Án tích ảnh hưởng thế nào đến cá nhân?
3.1. Ảnh hưởng đến lý lịch tư pháp:
Án tích là một dấu vết pháp lý quan trọng trong lý lịch tư pháp của cá nhân. Khi một người bị kết án hình sự, bản án có hiệu lực trên thực tế thì sẽ được ghi nhận và tạo ra án tích, điều này khiến cá nhân đó bị ghi nhận là đã từng phạm tội. Hệ quả trực tiếp là trong các phiếu lý lịch tư pháp mà cơ quan, tổ chức tra cứu, thông tin về tiền án sẽ hiện rõ; từ đó ảnh hưởng đến đánh giá uy tín và mức độ tin cậy của cá nhân trong mắt xã hội. Điều này có thể trở thành rào cản khi cá nhân thực hiện các thủ tục pháp lý quan trọng hoặc tham gia các hoạt động cần sự minh bạch (ví dụ như xin cấp giấy phép, ký kết hợp đồng hoặc xuất nhập cảnh…).
3.2. Hạn chế cơ hội nghề nghiệp và giáo dục:
Một trong những ảnh hưởng rõ ràng nhất của án tích là hạn chế cơ hội nghề nghiệp và học tập. Nhiều doanh nghiệp, tổ chức hoặc cơ sở giáo dục khi tuyển dụng hoặc xét tuyển thường yêu cầu phiếu lý lịch tư pháp sạch, đặc biệt đối với các ngành nghề nhạy cảm như tài chính, giáo dục, y tế… hoặc các vị trí quản lý. Việc có án tích có thể khiến cá nhân bị từ chối cơ hội làm việc hoặc học tập dù năng lực và trình độ chuyên môn đáp ứng đầy đủ yêu cầu. Điều này dẫn đến hạn chế phát triển bản thân, khó khăn trong việc ổn định cuộc sống và nâng cao thu nhập, tạo ra áp lực tâm lý lớn cho người có tiền án.
3.3. Ảnh hưởng đến uy tín và mối quan hệ xã hội:
Án tích không chỉ tác động về mặt pháp lý mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến uy tín cá nhân và quan hệ xã hội. Khi người khác biết về án tích, họ có thể có đánh giá tiêu cực hoặc e dè, gây khó khăn trong việc giao tiếp, kết bạn, hợp tác hoặc xây dựng niềm tin. Trong nhiều trường hợp, án tích có thể trở thành “vết đen” trong hồ sơ cá nhân khiến người có tiền án gặp phải kỳ thị, xa lánh hoặc mất cơ hội hợp tác xã hội. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý, khiến cá nhân cảm thấy tự ti, mặc cảm và gặp khó khăn trong việc hòa nhập cộng đồng.
3.4. Hạn chế quyền lợi và quyền tham gia các hoạt động xã hội:
Ngoài ảnh hưởng nghề nghiệp và uy tín thì án tích còn hạn chế một số quyền lợi pháp lý và quyền tham gia hoạt động xã hội. Ví dụ, người có án tích có thể bị cấm đảm nhận các chức vụ quan trọng trong cơ quan nhà nước, công ty hoặc tổ chức xã hội, không được tham gia các hoạt động đòi hỏi độ tin cậy cao hoặc có thể bị giám sát chặt chẽ hơn trong quá trình tham gia lao động, kinh doanh. Sự hạn chế này có thể kéo dài cho đến khi án tích được xóa bỏ theo quy định, gây ảnh hưởng lâu dài đến khả năng tự chủ tài chính, quyền tự do trong lựa chọn nghề nghiệp và quyền bình đẳng trong xã hội.
3.5. Tác động tâm lý và xã hội:
Án tích cũng tạo ra những hệ quả tâm lý đáng kể đối với người phạm tội. Việc bị ghi nhận là có tiền án có thể khiến cá nhân cảm thấy mặc cảm, xấu hổ hoặc bị kỳ thị; từ đó dẫn đến tâm lý tự ti, lo lắng và căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày. Sự kỳ thị từ xã hội có thể khiến người từng phạm tội khó hòa nhập lại cộng đồng, giảm động lực học tập, làm việc và phấn đấu. Nếu không có sự hỗ trợ thích hợp, tác động tâm lý từ án tích có thể khiến người này dễ tái phạm hoặc rơi vào các hành vi chống đối xã hội, tạo vòng luẩn quẩn tiêu cực.
3.6. Khả năng phục hồi sau khi xóa án tích:
Một điểm quan trọng là án tích không tồn tại vĩnh viễn; pháp luật cho phép xóa án tích nếu người phạm tội hoàn thành hình phạt và đáp ứng đủ điều kiện theo quy định. Khi được xóa, cá nhân được coi như chưa từng bị kết án, lý lịch tư pháp trở lại trạng thái trong sạch, cơ hội nghề nghiệp, quyền lợi xã hội và uy tín cá nhân được phục hồi. Việc xóa án tích là bước quan trọng giúp người từng vi phạm pháp luật tái hòa nhập cộng đồng, ổn định cuộc sống và giảm nguy cơ tái phạm, đồng thời thể hiện tính nhân văn và khoan dung trong pháp luật.
4. Những trường hợp nào không bị coi là có án tích?
Khoản 2 Điều 69 Bộ luật Hình sự 2015 quy định: Người bị kết án do lỗi vô ý về tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng và người được miễn hình phạt không bị coi là có án tích. Trong đó:
- Phạm tội do lỗi vô ý: Là trường hợp người phạm tội không thấy trước hành vi của mình là nguy hại cho xã hội hoặc tuy thấy trước hành vi của mình có thể gây hậu quả nguy hại nhưng cho rằng hậu quả đó sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn ngừa được (theo Điều 11 Bộ luật hình sự năm 2015).
- Tội phạm ít nghiêm trọng: Là tội có tính chất và mức độ nguy hiểm không lớn mà mức cao nhất của khung hình phạt quy định đối với tội ấy là phạt tiền, phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù đến 03 năm (theo khoản 1 Điều 9 Bộ luật hình sự năm 2015).
- Tội phạm nghiêm trọng: Là tội có tính chất và mức độ nguy hiểm lớn mà mức cao nhất của khung hình quy định đối với tội ấy là từ trên 03 năm đến 07 năm tù (theo khoản 2 Điều 9 Bộ luật hình sự năm 2015).
Như vậy, cá nhân không bị coi là có án tích khi đáp ứng được những điều kiện tại khoản 2 Điều 69 Bộ luật Hình sự 2015 nêu trên.
THAM KHẢO THÊM:

Tư vấn pháp luật qua Zalo


