Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O | Al ra Al(NO3)3

  • 16/11/202316/11/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    16/11/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng giữa nhôm (Al) và axit nitric (HNO3) tạo ra nhôm nitrat (Al(NO3)3), dinitrogen monoxide (NO2), và nước (H2O). Dưới đây là bài viết về chủ đề: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O | Al ra Al(NO3)3, mời bạn đọc theo dõi.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Cân bằng phương trình hóa học: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O | Al ra Al(NO3)3:
      • 2 2. Al là gì?
      • 3 3. Al(NO3)3 là gì?

      1. Cân bằng phương trình hóa học: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O | Al ra Al(NO3)3:

      – Cân bằng số nguyên tử của từng nguyên tố:

      Cân bằng số nguyên tử của Al: 1 Al bên trái và 1 Al bên phải, vì vậy Al đã được cân bằng.

      Cân bằng số nguyên tử của N: 1 N từ NO_3 và 3 N từ NO_2, tổng cộng 4 N bên phải và 1 N từ HNO_3 bên trái. Do đó, thêm 3 HNO_3 vào bên trái để cân bằng N.

      Cân bằng số nguyên tử của O: 9 O từ Al(NO_3)_3, 4 O từ NO_2, và 6 O từ H_2O bên phải. Cần thêm 5 O vào bên trái, do đó thêm 5 H_2O.

      – Cân bằng số điện tích:

      Số điện tích phải bằng nhau ở cả hai bên của phương trình. Điện tích dương của Al cộng với điện tích âm của các ion NO_3 sẽ bằng số điện tích dương của các ion Al(NO_3)_3. Vì Al(NO_3)_3 có 3 ion NO_3, nên điện tích âm của nó là -3. Vậy nên, Al có thể cân bằng với 3 NO_3 từ bên phải.

      Khi đã cân bằng N và O, ta cần thêm 6HNO_3 để cân bằng điện tích, và điều này cũng giúp cân bằng N.

      Cuối cùng, phương trình đã được cân bằng là:

      Al + 6HNO3 → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

      Đây là phương trình hóa học cân bằng cho phản ứng giữa nhôm (Al) và axit nitric (HNO_3), tạo ra nhôm nitrat (Al(NO_3)_3), dioxide nitơ (NO_2), và nước (H_2O).

      2. Al là gì?

      a, Định nghĩa:

      Nhôm là một nguyên tố hóa học được biểu diễn trong bảng tuần hoàn với ký hiệu Al và số nguyên tử là 13. Với cấu hình electron [Ne]3s²3p¹, nguyên tố này thuộc về nhóm IIIA và chu kỳ 3 của bảng tuần hoàn. Với khối lượng nguyên tử là khoảng 27 g/mol, nhôm có độ âm điện là 1,61.

      Trong bảng tuần hoàn, nhôm đặt ở ô số 13, và nó là nguyên tố kim loại phổ biến thứ ba trên Trái Đất. Đặc điểm này làm cho nhôm trở thành một trong những nguyên tố quan trọng trong hóa học và công nghiệp.

      Xem thêm:  CH3-CH2-OH + CuO → CH3-CHO + Cu + H2O thuộc loại?

      Nguyên tử nhôm thường gặp nhất là đồng vị 27Al. Nguyên tố này thường xuất hiện dưới dạng hợp chất trong tự nhiên, đặc biệt là trong các khoáng chất như đất sét, boxit, và criolit. Trong tự nhiên, nhôm chiếm khoảng 8% trong vỏ Trái Đất.

      Nhôm là một kim loại nhẹ, dẻo, và khá bền. Sự phổ biến của nó trong tự nhiên và tính chất vật lý-khóa học đặc trưng làm cho nhôm trở thành một nguyên tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến y học và vật liệu xây dựng.

      b, Tính chất:

      – Tính chất vật lý:

      + Trạng thái vật lý:

      Nhôm là kim loại trắng bạc, có khả năng dễ dát mỏng và kéo sợi, tạo ra các sản phẩm nhôm mềm và dẻo.

      Nó có trọng lượng riêng khoảng 2,7 g/cm³ và nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 660°C.

      + Dẫn nhiệt và dẫn điện:

      Nhôm là một dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, mặc dù không bằng đồng nhưng vẫn mạnh hơn so với sắt.

      + Tính nhẹ:

      Với trọng lượng riêng thấp (2,7 g/cm³), nhôm là một kim loại nhẹ, giúp làm giảm trọng lượng của các sản phẩm và công trình sử dụng nó.

      Tính chất hóa học

      Khi nhôm phản ứng với dung dịch NaOH (hoặc KOH), quan sát được hiện tượng nhôm tan dần và sinh ra khí không màu.

      2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑

      Tính chất hóa học:

      a. Tác dụng với các phi kim:

      Nhôm phản ứng với oxi tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt. 2Al + 3O2 →  Al2O3

      Phản ứng với clo và lưu huỳnh để tạo muối.

      2Al + 3Cl2 → 2AlCl3

      ​2Al + 3S →  Al2S

      b. Tác dụng với nước:

      Nhôm không phản ứng với nước vì được bảo vệ bởi lớp oxit mỏng.

      Khi lớp oxit bị phá vỡ, nhôm có thể phản ứng với nước. 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2​

      c. Tác dụng với dung dịch axit:

      Phản ứng với axit loãng tạo muối và hidro.

      2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2​ 2Al + 3H2SO4 →  Al2(SO4)3 + 3H2​

      Với axit mạnh như HNO3 hoặc H2SO4 đậm đặc, phản ứng sinh ra khí NO2.

      Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O

      Xem thêm:  Phản ứng: Cu + FeCl3 → CuCl2 + FeCl2 cho thấy?

      Al + 6HNO3 → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

      2Al + 6H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

      d. Tác dụng với dung dịch bazơ:

      Tham gia phản ứng với dung dịch kiềm, sinh ra khí và muối. Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + 1,5H2​

      e. Tác dụng với dung dịch muối:

      Đẩy kim loại đứng sau trong dãy hoạt động kim loại khỏi dung dịch muối của chúng.

      2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu

      f. Phản ứng nhiệt nhôm:

      Phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng hóa học toả nhiệt, trong đó nhôm là chất khử ở nhiệt độ cao.

      Fe2O3 + 2Al → 2Fe + Al2O3

      Một số phản ứng khác như:

      3CuO + 2Al → Al2O3 + 3Cu

      8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe

      3Mn3O4 + 8Al → 4Al2O3 + 9Mn

      Cr2O3 + 2Al→ Al2O3 + 2C

      Nhôm, với sự kết hợp của các tính chất vật lý và hóa học đa dạng, là một trong những kim loại có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ công nghiệp đến y học và vật liệu xây dựng.

      3. Al(NO3)3 là gì?

      Al(NO3)3 là công thức hóa học của muối alumini nitrat, một hợp chất hóa học chứa nguyên tố nhôm (Al), nitrat (NO3) và ion dương. Cụ thể, trong muối này, nguyên tố nhôm (Al) có số valence là 3+, nitrat (NO3) có số valence là 1-.

      Công thức hóa học của muối alumini nitrat được viết dưới dạng Al(NO3​)3​, thể hiện rằng mỗi phân tử muối này chứa một nguyên tố nhôm và ba nhóm nitrat.

      Muối alumini nitrat thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể và có thể hòa tan trong nước. Đây là một trong những hợp chất nhôm quan trọng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học.

      – Tính chất hóa học:

      a. Phản ứng với Kiềm: Muối Al(NO3)3 có thể phản ứng với dung dịch kiềm, tạo ra các sản phẩm khác nhau tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể. Chẳng hạn, phản ứng với NaOH sẽ tạo thành nhôm hidroxit (Al(OH)3):

      3Al(NO3)3​+3NaOH→Al(OH)3​+3NaNO3

      b. Phản ứng với Axít: Alumini Nitrat cũng có khả năng phản ứng với axit, tạo ra các sản phẩm phản ứng tương ứng. Ví dụ, với axit sulfuric (H2SO4):

      Xem thêm:  Fe + O2 → Fe3O4

      3Al(NO3)3​+3H2SO4→3HNO3+Al2(SO4)3

      c. Tính Chất Oxidizing: Al(NO3)3 là một chất oxy hóa trong nhiều phản ứng, chẳng hạn như khi nó phản ứng với hydro:

      Al(NO3)3​+6H→2Al3++3H2O+6e−

      – Tính chất vật lý:

      A. Trạng thái vật lý: Al(NO3)3 thường tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể. Tùy thuộc vào điều kiện, nó có thể xuất hiện ở dạng bột mịn trắng hoặc tinh thể màu trắng trong suốt.

      b. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của Al(NO3)3 là khoảng 73 độ C, điều này làm cho nó dễ chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng ở nhiệt độ phòng.

      c. Dạng phân tử và cấu trúc: Alumini Nitrat có dạng phân tử là Al(NO3)3, trong đó nguyên tố nhôm có số valence 3+ và các nhóm nitrat (NO3) có số valence là 1-. Cấu trúc phân tử này thường xuyên có dạng tinh thể.

      – Ứng dụng và sử dụng:

      a. Trong công nghiệp: Al(NO3)3 thường được sử dụng trong quá trình sản xuất các chất khác như nhôm oxit và nhôm hidroxit, có ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và công nghiệp nhôm.

      b. Trong phân tích hóa học: Với tính chất oxy hóa, Al(NO3)3 thường được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học và thử nghiệm.

      c. Trong nông nghiệp: Một số sản phẩm phân bón chứa nhôm có thể sử dụng Al(NO3)3 làm nguồn cung cấp nhôm.

      – An toàn và ô nhiễm: Alumini Nitrat không phải là chất dễ cháy, nhưng những sản phẩm phản ứng của nó có thể gây nguy hiểm, đặc biệt là khi kết hợp với các chất khác nhau. Việc sử dụng và xử lý nó cần được thực hiện cẩn thận, tuân thủ các biện pháp an toàn.

      Kết luận: Al(NO3)3, hay muối alumini nitrat, là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và hóa học. Tính chất hóa học và vật lý của nó tạo nên một phần quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng các chất hóa học chứa nhôm.

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O | Al ra Al(NO3)3 thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Tân Hiệp (Kiên Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thành phố Bến Tre (Bến Tre)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ