Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O (Al ra Al(NO3)3)

  • 16/06/202516/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    16/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    Phản ứng giữa nhôm (Al) và axit nitric (HNO3) tạo ra nhôm nitrat (Al(NO3)3), dinitrogen monoxide (NO2), và nước (H2O). Dưới đây là bài viết về chủ đề: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O | Al ra Al(NO3)3, mời bạn đọc theo dõi.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Cân bằng phương trình hóa học: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O | Al ra Al(NO3)3:
      • 2 2. Al là gì?
      • 3 3. Al(NO3)3 là gì?

      1. Cân bằng phương trình hóa học: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O | Al ra Al(NO3)3:

      – Cân bằng số nguyên tử của từng nguyên tố:

      Cân bằng số nguyên tử của Al: 1 Al bên trái và 1 Al bên phải, vì vậy Al đã được cân bằng.

      Cân bằng số nguyên tử của N: 1 N từ NO_3 và 3 N từ NO_2, tổng cộng 4 N bên phải và 1 N từ HNO_3 bên trái. Do đó, thêm 3 HNO_3 vào bên trái để cân bằng N.

      Cân bằng số nguyên tử của O: 9 O từ Al(NO_3)_3, 4 O từ NO_2, và 6 O từ H_2O bên phải. Cần thêm 5 O vào bên trái, do đó thêm 5 H_2O.

      – Cân bằng số điện tích:

      Số điện tích phải bằng nhau ở cả hai bên của phương trình. Điện tích dương của Al cộng với điện tích âm của các ion NO_3 sẽ bằng số điện tích dương của các ion Al(NO_3)_3. Vì Al(NO_3)_3 có 3 ion NO_3, nên điện tích âm của nó là -3. Vậy nên, Al có thể cân bằng với 3 NO_3 từ bên phải.

      Khi đã cân bằng N và O, ta cần thêm 6HNO_3 để cân bằng điện tích, và điều này cũng giúp cân bằng N.

      Cuối cùng, phương trình đã được cân bằng là:

      Al + 6HNO3 → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

      Đây là phương trình hóa học cân bằng cho phản ứng giữa nhôm (Al) và axit nitric (HNO_3), tạo ra nhôm nitrat (Al(NO_3)_3), dioxide nitơ (NO_2), và nước (H_2O).

      2. Al là gì?

      a, Định nghĩa:

      Nhôm là một nguyên tố hóa học được biểu diễn trong bảng tuần hoàn với ký hiệu Al và số nguyên tử là 13. Với cấu hình electron [Ne]3s²3p¹, nguyên tố này thuộc về nhóm IIIA và chu kỳ 3 của bảng tuần hoàn. Với khối lượng nguyên tử là khoảng 27 g/mol, nhôm có độ âm điện là 1,61.

      Trong bảng tuần hoàn, nhôm đặt ở ô số 13, và nó là nguyên tố kim loại phổ biến thứ ba trên Trái Đất. Đặc điểm này làm cho nhôm trở thành một trong những nguyên tố quan trọng trong hóa học và công nghiệp.

      Xem thêm:  Phương trình phản ứng: P + HNO3 → H3PO4 + NO2 + H2O

      Nguyên tử nhôm thường gặp nhất là đồng vị 27Al. Nguyên tố này thường xuất hiện dưới dạng hợp chất trong tự nhiên, đặc biệt là trong các khoáng chất như đất sét, boxit, và criolit. Trong tự nhiên, nhôm chiếm khoảng 8% trong vỏ Trái Đất.

      Nhôm là một kim loại nhẹ, dẻo, và khá bền. Sự phổ biến của nó trong tự nhiên và tính chất vật lý-khóa học đặc trưng làm cho nhôm trở thành một nguyên tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến y học và vật liệu xây dựng.

      b, Tính chất:

      – Tính chất vật lý:

      + Trạng thái vật lý:

      Nhôm là kim loại trắng bạc, có khả năng dễ dát mỏng và kéo sợi, tạo ra các sản phẩm nhôm mềm và dẻo.

      Nó có trọng lượng riêng khoảng 2,7 g/cm³ và nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 660°C.

      + Dẫn nhiệt và dẫn điện:

      Nhôm là một dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, mặc dù không bằng đồng nhưng vẫn mạnh hơn so với sắt.

      + Tính nhẹ:

      Với trọng lượng riêng thấp (2,7 g/cm³), nhôm là một kim loại nhẹ, giúp làm giảm trọng lượng của các sản phẩm và công trình sử dụng nó.

      Tính chất hóa học

      Khi nhôm phản ứng với dung dịch NaOH (hoặc KOH), quan sát được hiện tượng nhôm tan dần và sinh ra khí không màu.

      2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑

      Tính chất hóa học:

      a. Tác dụng với các phi kim:

      Nhôm phản ứng với oxi tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt. 2Al + 3O2 →  Al2O3

      Phản ứng với clo và lưu huỳnh để tạo muối.

      2Al + 3Cl2 → 2AlCl3

      ​2Al + 3S →  Al2S

      b. Tác dụng với nước:

      Nhôm không phản ứng với nước vì được bảo vệ bởi lớp oxit mỏng.

      Khi lớp oxit bị phá vỡ, nhôm có thể phản ứng với nước. 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2​

      c. Tác dụng với dung dịch axit:

      Phản ứng với axit loãng tạo muối và hidro.

      2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2​ 2Al + 3H2SO4 →  Al2(SO4)3 + 3H2​

      Với axit mạnh như HNO3 hoặc H2SO4 đậm đặc, phản ứng sinh ra khí NO2.

      Xem thêm:  FeS + HNO3 → H2O + H2SO4 + NO ↑ + Fe(NO3)3

      Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O

      Al + 6HNO3 → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

      2Al + 6H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

      d. Tác dụng với dung dịch bazơ:

      Tham gia phản ứng với dung dịch kiềm, sinh ra khí và muối. Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + 1,5H2​

      e. Tác dụng với dung dịch muối:

      Đẩy kim loại đứng sau trong dãy hoạt động kim loại khỏi dung dịch muối của chúng.

      2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu

      f. Phản ứng nhiệt nhôm:

      Phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng hóa học toả nhiệt, trong đó nhôm là chất khử ở nhiệt độ cao.

      Fe2O3 + 2Al → 2Fe + Al2O3

      Một số phản ứng khác như:

      3CuO + 2Al → Al2O3 + 3Cu

      8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe

      3Mn3O4 + 8Al → 4Al2O3 + 9Mn

      Cr2O3 + 2Al→ Al2O3 + 2C

      Nhôm, với sự kết hợp của các tính chất vật lý và hóa học đa dạng, là một trong những kim loại có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ công nghiệp đến y học và vật liệu xây dựng.

      3. Al(NO3)3 là gì?

      Al(NO3)3 là công thức hóa học của muối alumini nitrat, một hợp chất hóa học chứa nguyên tố nhôm (Al), nitrat (NO3) và ion dương. Cụ thể, trong muối này, nguyên tố nhôm (Al) có số valence là 3+, nitrat (NO3) có số valence là 1-.

      Công thức hóa học của muối alumini nitrat được viết dưới dạng Al(NO3​)3​, thể hiện rằng mỗi phân tử muối này chứa một nguyên tố nhôm và ba nhóm nitrat.

      Muối alumini nitrat thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể và có thể hòa tan trong nước. Đây là một trong những hợp chất nhôm quan trọng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học.

      – Tính chất hóa học:

      a. Phản ứng với Kiềm: Muối Al(NO3)3 có thể phản ứng với dung dịch kiềm, tạo ra các sản phẩm khác nhau tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể. Chẳng hạn, phản ứng với NaOH sẽ tạo thành nhôm hidroxit (Al(OH)3):

      3Al(NO3)3​+3NaOH→Al(OH)3​+3NaNO3

      b. Phản ứng với Axít: Alumini Nitrat cũng có khả năng phản ứng với axit, tạo ra các sản phẩm phản ứng tương ứng. Ví dụ, với axit sulfuric (H2SO4):

      Xem thêm:  Phương trình phản ứng hóa học: H2 + S → H2S

      3Al(NO3)3​+3H2SO4→3HNO3+Al2(SO4)3

      c. Tính Chất Oxidizing: Al(NO3)3 là một chất oxy hóa trong nhiều phản ứng, chẳng hạn như khi nó phản ứng với hydro:

      Al(NO3)3​+6H→2Al3++3H2O+6e−

      – Tính chất vật lý:

      A. Trạng thái vật lý: Al(NO3)3 thường tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể. Tùy thuộc vào điều kiện, nó có thể xuất hiện ở dạng bột mịn trắng hoặc tinh thể màu trắng trong suốt.

      b. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của Al(NO3)3 là khoảng 73 độ C, điều này làm cho nó dễ chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng ở nhiệt độ phòng.

      c. Dạng phân tử và cấu trúc: Alumini Nitrat có dạng phân tử là Al(NO3)3, trong đó nguyên tố nhôm có số valence 3+ và các nhóm nitrat (NO3) có số valence là 1-. Cấu trúc phân tử này thường xuyên có dạng tinh thể.

      – Ứng dụng và sử dụng:

      a. Trong công nghiệp: Al(NO3)3 thường được sử dụng trong quá trình sản xuất các chất khác như nhôm oxit và nhôm hidroxit, có ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và công nghiệp nhôm.

      b. Trong phân tích hóa học: Với tính chất oxy hóa, Al(NO3)3 thường được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học và thử nghiệm.

      c. Trong nông nghiệp: Một số sản phẩm phân bón chứa nhôm có thể sử dụng Al(NO3)3 làm nguồn cung cấp nhôm.

      – An toàn và ô nhiễm: Alumini Nitrat không phải là chất dễ cháy, nhưng những sản phẩm phản ứng của nó có thể gây nguy hiểm, đặc biệt là khi kết hợp với các chất khác nhau. Việc sử dụng và xử lý nó cần được thực hiện cẩn thận, tuân thủ các biện pháp an toàn.

      Kết luận: Al(NO3)3, hay muối alumini nitrat, là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và hóa học. Tính chất hóa học và vật lý của nó tạo nên một phần quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng các chất hóa học chứa nhôm.

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO2 + H2O (Al ra Al(NO3)3) thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Giáo dục. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: C + CO2 → CO

      Giới thiệu các bạn học sinh phương trình phản ứng hóa hợp, phương trình oxi-hóa khử C + CO2 → 2CO một cách khái quát nhất để từ đó giúp các bạn củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học, cũng như kiến thức về Cacbon, CO. Mời các bạn đón đọc bài viết

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: SO2 + H2S → S + H2O

      SO2 + H2S → S + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và khoa học. Dưới đây là các nội dung chi tiết mời các bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

      Bạn đang thắc mắc về những phản ứng của phương trình hóa học FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về những điều kiện, cũng như các bài tập ứng dụng về phương trình nói trên.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: Fe3O4 + CO → FeO + CO2

      Fe3O4 + CO → FeO + CO2 là phản ứng thể hiện tính khử oxit sắt từ Fe3O4 thành sắt (II) oxit FeO. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin về phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: P + KClO3 → KCl + P2O5

      Phản ứng hóa học: P + KClO3 → KCl + P2O5 là phản ứng trao đổi. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin về phản ứng trên cho độc giả tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng hóa học: NaCl + H2O → NaOH + Cl2 + H2

      Phản ứng giữa giữa nước (H20) và muối tinh khiết (NaCl) là phản ứng oxi hóa - khử. Việc sử dụng phản ứng này được rất nhiều nhà khoa học và nhà nghiên cứu áp dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, trong sản xuất công nghiệp và y tế, dược phẩm.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng hóa học: C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O

      Phản ứng C2H5OH + O2 hay C2H5OH ra CH3COOH thuộc loại phản ứng lên men, phản ứng oxi hóa khử đây cũng là phương pháp điều chế axit axetic trong nghiệp phổ biến nhất. Bài viết dưới đầy cung cấp một số thông tin về phản ứng hóa học này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O

      Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O là phương trình phản ứng hoá học phức tạp giữa Fe3O4 và dung dịch HNO3, sản phẩm khử sinh ra tuỳ thuộc độ mạnh yếu của kim loại và nồng độ của dung dịch HNO3. Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ lý thuyết và bài tập vận dụng liên quan để học sinh có thể học tốt môn hoá học.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: SO2 + O2 → SO3

      SO2 + O2 → SO3 là phản ứng hóa hợp. Đây cũng chính là phương trình điều chế lưu huỳnh trioxit trong công nghiệp từ khí SO2 và O2 phản ứng hóa học tạo thành SO3.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Bài văn miêu tả con đường từ nhà đến trường chọn lọc siêu hay
      • Bài văn tả thầy giáo mà em yêu quý nhất chọn lọc siêu hay
      • Phân tích giá trị nhân đạo trong tác phẩm Hai đứa trẻ hay nhất
      • Phân tích giá trị hiện thực trong Hai đứa trẻ chọn lọc hay nhất
      • Nêu thành tựu và thách thức trong phát triển kinh tế của nước ta
      • Phân tích nhân vật người mẹ trong đoạn trích Trong lòng mẹ
      • Thuyết minh về chiếc cặp sách kèm dàn ý ngắn gọn, hay nhất
      • Viết một đoạn văn về tình cảm của em dành cho thầy cô giáo
      • Kết bài Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân ngắn gọn, siêu hay
      • Mẫu mở bài, kết bài phân tích bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu
      • Người tối cổ xuất hiện khi nào? Cách ngày nay bao nhiêu năm?
      • Hệ tuần hoàn hở là gì? Hệ tuần hoàn kín là gì? Phân biệt?
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Tổng hợp các lời chúc hay ngày Doanh nhân Việt Nam 13/10
      • Bài văn miêu tả con đường từ nhà đến trường chọn lọc siêu hay
      • Bài văn tả thầy giáo mà em yêu quý nhất chọn lọc siêu hay
      • Khu bảo tồn đa dạng sinh học là gì? Khu bảo tồn tại Việt Nam?
      • Phân tích giá trị nhân đạo trong tác phẩm Hai đứa trẻ hay nhất
      • Phân tích giá trị hiện thực trong Hai đứa trẻ chọn lọc hay nhất
      • Các câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ về lòng hiếu thảo ý nghĩa
      • Nêu thành tựu và thách thức trong phát triển kinh tế của nước ta
      • Phân tích nhân vật người mẹ trong đoạn trích Trong lòng mẹ
      • Thuyết minh về chiếc cặp sách kèm dàn ý ngắn gọn, hay nhất
      • Viết một đoạn văn về tình cảm của em dành cho thầy cô giáo
      • Kết bài Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân ngắn gọn, siêu hay
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: C + CO2 → CO

      Giới thiệu các bạn học sinh phương trình phản ứng hóa hợp, phương trình oxi-hóa khử C + CO2 → 2CO một cách khái quát nhất để từ đó giúp các bạn củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học, cũng như kiến thức về Cacbon, CO. Mời các bạn đón đọc bài viết

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: SO2 + H2S → S + H2O

      SO2 + H2S → S + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và khoa học. Dưới đây là các nội dung chi tiết mời các bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

      Bạn đang thắc mắc về những phản ứng của phương trình hóa học FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về những điều kiện, cũng như các bài tập ứng dụng về phương trình nói trên.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: Fe3O4 + CO → FeO + CO2

      Fe3O4 + CO → FeO + CO2 là phản ứng thể hiện tính khử oxit sắt từ Fe3O4 thành sắt (II) oxit FeO. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin về phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: P + KClO3 → KCl + P2O5

      Phản ứng hóa học: P + KClO3 → KCl + P2O5 là phản ứng trao đổi. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin về phản ứng trên cho độc giả tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng hóa học: NaCl + H2O → NaOH + Cl2 + H2

      Phản ứng giữa giữa nước (H20) và muối tinh khiết (NaCl) là phản ứng oxi hóa - khử. Việc sử dụng phản ứng này được rất nhiều nhà khoa học và nhà nghiên cứu áp dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, trong sản xuất công nghiệp và y tế, dược phẩm.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng hóa học: C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O

      Phản ứng C2H5OH + O2 hay C2H5OH ra CH3COOH thuộc loại phản ứng lên men, phản ứng oxi hóa khử đây cũng là phương pháp điều chế axit axetic trong nghiệp phổ biến nhất. Bài viết dưới đầy cung cấp một số thông tin về phản ứng hóa học này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O

      Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O là phương trình phản ứng hoá học phức tạp giữa Fe3O4 và dung dịch HNO3, sản phẩm khử sinh ra tuỳ thuộc độ mạnh yếu của kim loại và nồng độ của dung dịch HNO3. Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ lý thuyết và bài tập vận dụng liên quan để học sinh có thể học tốt môn hoá học.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: SO2 + O2 → SO3

      SO2 + O2 → SO3 là phản ứng hóa hợp. Đây cũng chính là phương trình điều chế lưu huỳnh trioxit trong công nghiệp từ khí SO2 và O2 phản ứng hóa học tạo thành SO3.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: C + CO2 → CO

      Giới thiệu các bạn học sinh phương trình phản ứng hóa hợp, phương trình oxi-hóa khử C + CO2 → 2CO một cách khái quát nhất để từ đó giúp các bạn củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học, cũng như kiến thức về Cacbon, CO. Mời các bạn đón đọc bài viết

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: SO2 + H2S → S + H2O

      SO2 + H2S → S + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và khoa học. Dưới đây là các nội dung chi tiết mời các bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

      Bạn đang thắc mắc về những phản ứng của phương trình hóa học FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về những điều kiện, cũng như các bài tập ứng dụng về phương trình nói trên.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: Fe3O4 + CO → FeO + CO2

      Fe3O4 + CO → FeO + CO2 là phản ứng thể hiện tính khử oxit sắt từ Fe3O4 thành sắt (II) oxit FeO. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin về phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: P + KClO3 → KCl + P2O5

      Phản ứng hóa học: P + KClO3 → KCl + P2O5 là phản ứng trao đổi. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin về phản ứng trên cho độc giả tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng hóa học: NaCl + H2O → NaOH + Cl2 + H2

      Phản ứng giữa giữa nước (H20) và muối tinh khiết (NaCl) là phản ứng oxi hóa - khử. Việc sử dụng phản ứng này được rất nhiều nhà khoa học và nhà nghiên cứu áp dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, trong sản xuất công nghiệp và y tế, dược phẩm.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng hóa học: C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O

      Phản ứng C2H5OH + O2 hay C2H5OH ra CH3COOH thuộc loại phản ứng lên men, phản ứng oxi hóa khử đây cũng là phương pháp điều chế axit axetic trong nghiệp phổ biến nhất. Bài viết dưới đầy cung cấp một số thông tin về phản ứng hóa học này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O

      Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O là phương trình phản ứng hoá học phức tạp giữa Fe3O4 và dung dịch HNO3, sản phẩm khử sinh ra tuỳ thuộc độ mạnh yếu của kim loại và nồng độ của dung dịch HNO3. Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ lý thuyết và bài tập vận dụng liên quan để học sinh có thể học tốt môn hoá học.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hóa học: SO2 + O2 → SO3

      SO2 + O2 → SO3 là phản ứng hóa hợp. Đây cũng chính là phương trình điều chế lưu huỳnh trioxit trong công nghiệp từ khí SO2 và O2 phản ứng hóa học tạo thành SO3.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN
         ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ