Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Văn bản pháp luật

Quyết định 501/QĐ-BGDĐT năm 2020 Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành

  • 09/08/202109/08/2021
  • bởi Văn Bản Pháp Luật
  • Văn Bản Pháp Luật
    09/08/2021
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    39231





      Chi tiết văn bản pháp luật - Luật Dương Gia



      Số hiệu501/QĐ-BGDĐT
      Loại văn bảnQuyết định
      Cơ quanBộ Giáo dục và Đào tạo
      Ngày ban hành21/02/2020
      Người kýNguyễn Văn Phúc
      Ngày hiệu lực 21/02/2020
      Tình trạng Hết hiệu lực


      BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
      -------

      CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
      Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
      ---------------

      Số: 501/QĐ-BGDĐT

      Hà Nội, ngày 21 tháng 02 năm 2020

       

      QUYẾT ĐỊNH

      BAN HÀNH QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC DẠI HỌC

      BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

      Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;

      Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;

      Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

      Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và phạm vi từ Trung ương đến địa phương;

      Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin,

      QUYẾT ĐỊNH:

      Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học, bao gồm:

      - Phụ lục 1: Danh mục các bảng mã dùng chung dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học;

      - Phụ lục 2: Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.

      Điều 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học; bảo đảm việc kết nối, tích hợp dữ liệu về giáo dục đại học giữa các hệ thống thông tin liên quan với hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.

      Điều 3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập nhật, công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.

      Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

      Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học, cao đẳng sư phạm và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

       


      Nơi nhận:
      - Như Điều 4;
      - Văn phòng Chính phủ;
      - Bộ Thông tin và Truyền thông;
      - Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ (để b/c);
      - Các Thứ trưởng (để p/h c/đ);
      - Các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học; cao đẳng sư phạm;
      - Cổng TTĐT Bộ GDĐT;
      - Lưu: VT, Cục CNTT (
      10b).

      KT. BỘ TRƯỞNG
      THỨ TRƯỞNG

      Nguyễn Văn Phúc

       

      PHỤ LỤC 1:

      DANH MỤC CÁC BẢNG MÃ DÙNG CHUNG DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
      (Kèm theo Quyết định số 501 /QĐ-BGDĐT ngày 21 tháng 02 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

      STT

      Ký hiệu bảng (Sheet)

      Tên danh mục

      Nguồn dữ liệu

      1

      DM_DAN_TOC

      Danh mục dân tộc

      http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tab id=405&idmid=5&ItemID=1851

      2

      DM_TON_GIAO

      Danh mục tôn giáo

      Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP

      3

      DM_NUOC

      Danh mục quốc tịch

       

      4

      DM_TINH

      Danh mục tỉnh/TP trực thuộc TW

      http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/

      5

      DM_HUYEN

      Danh mục quận/huyện/thị xã/thành phố trược thuộc tỉnh

      http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/

      6

      DM_XA

      Danh mục xã, phường, thị trấn

      http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/

      7

      DM_KHU_VUC

      Danh mục khu vực

       

      8

      DM_LOAI_HINH_TRUONG

      Danh mục loại hình trường

       

      9

      DM_LOAI_TRUONG

      Danh mục loại trường

       

      10

      DM_LOAI_VAN_BAN

      Danh mục loại văn bản

       

      11

      DM_LINH_VUC_VAN_BAN

      Danh mục Lĩnh vực văn bản

       

      12

      DM_CO_QUAN_BAN_HANH

      Danh mục cơ quan ban hành

       

      13

      DM_HINH_THUC_DAO_TAO

      Danh mục hình thức đào tạo

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT1

      14

      DM_LOAI_HINH_DAO_TAO

      Danh mục loại hình đào tạo

       

      15

      DM_LOAI_HINH_CHUONG_ TRINH

      Danh mục loại hình chương trình

       

      16

      DM_LOAI_CHUONG_TRINH_ DAO_TAO

      Danh mục loại chương trình đào tạo

       

      17

      DM_KHOI_NGANH

      Danh mục khối ngành

       

      18

      DM_NHOM_NGANH

      Danh mục nhóm ngành

       

      19

      DM_NGANH

      Danh mục ngành

       

      20

      DM_KHUNG_NLUC_NNGU

      Danh mục khung năng lực ngoại ngữ

       

      21

      DM_CHUC_DANH_HOI_DON G

      Danh mục chức danh hội đồng

       

      22

      DM_CHUC_DANH_GIANG_V IEN

      Danh mục chức danh giảng viên

       

      23

      DM_CHUC_DANH_PHONG_ BAN

      Danh mục chức danh phòng ban

       

      24

      DM_GIOI_TINH

      Danh mục giới tính

      Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

      25

      DM_NHOM_MAU

      Danh mục nhóm máu

       

      26

      DM_TINH_TRANG_SUC_KH OE

      Danh mục tình trạng sức khỏe

       

      27

      DM_HANG_THUONG_BINH

      Danh mục hạng thương binh

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      28

      DM_LOAI_KHUYET_TAT

      Danh mục loại khuyết tật

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      29

      DM_HINH_THUC_HOP_DON G

      Danh mục hình thức hợp đồng

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      30

      DM_HINH_THUC_TUYEN_D UNG

      Danh mục hình thức tuyển dụng

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      31

      DM_VI_TRI_VIEC_LAM

      Danh mục vị trí việc làm

       

      32

      DM_CHUC_VU

      Danh mục chức vụ

       

      33

      DM_TRINH_DO

      Danh mục trình độ

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      34

      DM_TRINH_DO_CHUYEN_M ON

      Danh mục trình độ chuyên môn

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      35

      DM_TRINH_DO_DAO_TAO

      Danh mục trình độ đào tạo

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      36

      DM_TRINH_DO_LLCT

      Danh mục trình độ lý luận chính trị

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      37

      DM_TRINH_DO_QLNN

      Danh mục trình độ quản lý nhà nước

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      38

      DM_TRINH_DO_TIN_HOC

      Danh mục trình độ tin học

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      39

      DM_NGOAI_NGU

      Danh mục ngoại ngữ

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      40

      DM_HOC_HAM

      Danh mục học hàm

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      41

      DM_NGACH

      Danh mục mã ngạch/chức danh nghề nghiệp

      QĐ 78/2004/QĐ-BNV, TT 11/2014/TT-BNV, TTLT 36/2014/TTLT-BGDĐT-BNV

      42

      DM_BAC_LUONG

      Danh mục bậc lương

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      43

      DM_KQ_CHUAN_NGHE_NG HIEP

      Danh mục chuẩn nghề nghiệp

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      44

      DM_HINH_THUC_KHEN_TH UONG

      Danh mục hình thức khen thưởng

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      45

      DM_HINH_THUC_KY_LUAT

      Danh mục hình thức kỷ luật

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      46

      DM_DANH_GIA_CCVC

      Danh mục đánh giá công chức, viên chức

      QĐ 1904/QĐ-BGDĐT

      47

      DM_LOAI_SACH

      Danh mục loại sách

       

      48

      DM_LOAI_GIAI_PHAP

      Danh mục giải pháp

       

      49

      DM_LINH_VUC_DE_TAI

      Danh mục lĩnh vực đề tài

       

      50

      DM_LOAI_DE_TAI_KHOA_H OC

      Danh mục loại đề tài khoa học

       

      51

      DM_CHUC_DANH_KHOA_H OC

      Danh mục chức danh khoa học

       

      52

      DM_VAI_TRO_TRONG_BAI_ BAO

      Danh mục vai trò trong bài báo

       

      53

      DM_VAI_TRO_KHOA_HOC

      Danh mục vai trò khoa học

       

      54

      DM_TRANG_THAI_CAN_BO

      Danh mục trạng thái cán bộ

       

      55

      DM_TRANG_THAI_HOC_VIE N

      Danh mục trạng thái học viên

       

      56

      DM_TRANG_THAI_CHUONG _TRINH

      Danh mục trạng thái của chương trình đào tạo

       

      57

      DM_TOT_NGHIEP

      Danh mục loại tốt nghiệp

       

      58

      DM_HINH_THUC_SO_HUU

      Danh mục hình thức sở hữu

       

      59

      DM_TINH_TRANG_SO_HUU

      Danh mục tình trạng sở hữu

       

      60

      DM_LOAI_PHONG_THI_NGH IEM

      Danh mục loại phòng thí nghiệm

       

      61

      DM_TO_CHUC_KIEM_DINH

      Danh mục tô chức kiểm định

       

      62

      DM_DAU_MOI_LIEN_HE

      Danh mục đầu mối liên hệ

       

      _____________________________

      1 Quyết định số 1904/QĐ-BGDĐT ngày 04/07/2019 ban hành quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

       

      PHỤ LỤC 2:

      QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU DÙNG CHO HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
      (Kèm theo Quyết định số 501/QĐ-BGDĐT ngày 21 tháng 02 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

      I. Quy định chung

      1. Phạm vi điều chỉnh

      Quy định này quy định kỹ thuật về trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các nhóm dữ liệu về dữ liệu trường, hội đồng trường, ban giám hiệu, ngành/chương trình đào tạo, dữ liệu đội ngũ (cán bộ quản lý, giảng viên), dữ liệu học viên, dữ liệu về quản lý nghiên cứu khoa học, cơ sở vật chất, phòng phòng thí nghiệm, xưởng thực hành, dữ liệu chung về tài chính và các dữ liệu khác.

      2. Đối tượng áp dụng

      - Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học, cao đẳng sư phạm, các tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến việc xây dựng, cập nhật, khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.

      - Các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc kết nối, chia sẻ dữ liệu với hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.

      II. Quy định kỹ thuật về dữ liệu giáo dục đại học

      1. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin cơ sở đào tạo

      1.1

      Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục đại học

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      TTT.1.1

      Thông tin chung

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Mã đơn vị

      MA

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Tên đơn vị

      TEN_DON_VI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Tên tiếng anh

      TEN_TIENG_ANH

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Hình thức thành lập (Thành lập mới/Nâng cấp/Liên kết)

      HINH_THUC_THANH_ LAP

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Loại hình trường

      LOAI_HINH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_LOAI_ HINH_TRU ONG

       

       

      Số quyết định chuyển đổi loại hình

      SO_QD_CHUYEN_DOI_ LOAI_HINH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày ký quyết định chuyển đổi loại hình

      NGAY_QD_CHUYEN_ DOI

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Tên Đại học mà cơ sở là đơn vị trực thuộc (nếu có)

      TEN_DON_VI_CHA

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Loại trường

      LOAI_TRUONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_LOAI_ TRUONG

       

       

      Số điện thoại

      SO_DIEN_THOAI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Fax

      FAX

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Email

      EMAIL

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Địa chỉ website

      WEBSITE

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Cơ quan quản lý trực tiếp (Cơ quan chủ quản)

      DON_VI_CHU_QUAN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Số quyết định thành lập

      SO_QD_THANH_LAP

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ký quyết định thành lập

      NGAY_QD_THANH_LA P

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Địa chỉ

      DIA_CHI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Tỉnh/Thành phố

      TINH_THANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_TINH

       

       

      Quận/Huyện

      QUAN_HUYEN_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_HUYE N

       

       

      Xã/Phường

      XA_PHUONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_XA

       

       

      Đào tạo Dự bị đại học

      IS_DU_BI_DAI_HOC

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Đào tạo GV trình độ trung cấp

      IS_GV_TRUNG_CAP

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Đào tạo GV trình độ cao đẳng

      IS_GV_CAO_DANG

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Đào tạo trình độ đại học

      IS_DAI_HOC

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Đào tạo trình độ thạc sĩ

      IS_THAC_SI

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Đào tạo trình độ tiến sĩ

      IS_TIEN_SI

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Hoạt động không lợi nhuận

      IS_LOI_NHUAN

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Số quyết định cấp phép hoạt động

      SO_QD_CAP_PHEP_HO AT_DONG

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày được cấp phép hoạt động

      NGAY_DUOC_CAP_PH EP_HOAT_DONG

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Đào tạo theo tín chỉ

      IS_TIN_CHI

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Năm bắt đầu đào tạo theo tín chỉ

      NAM_BAT_DAU_DAO_ TAO_THEO_TIN_CHI

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Tổ chức kiểm định

      TO_CHUC_KIEM_DINH _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

       

      DM_TO_CH UC_KIEM_ DINH

       

       

      Kết quả kiểm định

      KET_QUA_KIEM_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Ngày cấp chứng nhận kiểm định

      NGAY_CHUNG_NHAN _KIEM_DINH

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Thời hạn kiểm định

      THOI_HAN_KIEM_DIN H

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Mô tả, giới thiệu khác

      MO_TA

      Chuỗi ký tự

      String

      Max

       

       

       

      Cấp độ: Cấp 2

      TTT.2.1

      Lịch sử đổi tên trường

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumer ation

       

       

       

       

       

      Tên trường cũ

      TEN_TRUONG_CU

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Tên trường cũ tiếng anh

      TEN_TRUONG_CU_TIE NG_ANH

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Số quyết định đổi tên

      SO_QD_DOI_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày ký quyết định đổi tên

      NGAY_QD_DOI_TEN

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BT TTT

      TTT.2.2

      Danh sách đầu mối liên hệ

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumer ation

       

      X

       

       

       

      Mã đầu mối liên hệ

      DAU_MOI_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_DAU_ MOI_LIEN_ HE

       

       

      Số điện thoại

      DIEN_THOAI

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Email

      EMAIL

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

      1.2

      Tên nhóm dữ liệu: Cổ đông góp vốn

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      CDGV.1.1

      Cổ đông góp vốn

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Tên cá nhân tổ chức góp vốn

      TEN_TO_CHUC_CA_N HAN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Mã giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động (gọi tắt là Mã cán bộ)

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumera tion

       

       

      Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

       

       

      Địa chỉ

      DIA_CHI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Cơ quan công tác

      CO_QUAN_CONG_TA C

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Tỷ lệ góp vốn

      TY_LE_GOP_VON

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Ghi chú

      GHI_CHU

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

      1.3

      Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng trường

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      HDT.1.1

      Hội đồng trường

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Họ tên

      HO_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

      QCVN 109:2017/BT TTT

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumera tion

       

       

      Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

       

       

      Giới tính

      GIOI_TINH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_GIOI_T INH

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước/Thẻ căn cước

      CMTND

      Chuỗi ký tự

      String

      12

      X

       

       

       

      Mã Quốc tịch

      QUOC_TICH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_NUOC

       

       

      Chức danh khoa học

      CHUC_DANH_KHOA_ HOC_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ DANH_KH OA_HOC

       

       

      Trình độ được đào tạo

      TRINH_DO_DAO_TAO _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_TRINH _DO_DAO_ TAO

       

       

      Chuyên môn được đào tạo

      CHUYEN_MON_DUO C_DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Chức danh hội đồng

      CHUC_DANH_HOI_D ONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ DANH_HOI _DONG

       

       

      Số quyết định

      SO_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định

      NGAY_QUYET_DINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Nhiệm kỳ

      NHIEM_KY

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Thuộc tiểu ban

      THUOC_TIEU_BAN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Cơ quan công tác

      CO_QUAN_CONG_TA C

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Chức vụ cơ quan công tác

      CHUC_VU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ VU

       

       

      Địa chỉ

      DIA_CHI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Email

      EMAIL

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Điện thoại

      DIEN_THOAI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Nhiệm kỳ từ ngày

      NHIEM_KY_TU

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN  102:2016/BTTTT

       

       

      Nhiệm kỳ đến ngày

      NHIEM_KY_DEN

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

      1.4

      Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng khoa học

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

       

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      HDKH.1.1

      Hội đồng khoa học

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Họ tên

      HO_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

      QCVN 109:2017/BT TTT

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumera tion

       

       

      Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

       

       

      Giới tính

      GIOI_TINH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_GIOI_T INH

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN102:2016/BT TTT

       

       

      Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

      CMTND

      Chuỗi ký tự

      String

      12

      X

       

       

       

      Mã Quốc tịch

      QUOC_TICH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_NUOC

       

       

      Chức danh nghề nghiệp

      CHUC_DANH_NGHE_ NGHIEP_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ DANH_NG HE_NGHIE P

       

       

      Chức danh giảng viên

      CHUC_DANH_GIANG _VIEN_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ DANH_GIA NG_VIEN

       

       

      Trình độ được đào tạo

      TRINH_DO_DAO_TAO _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_TRINH _DO_DAO_ TAO

       

       

      Chuyên môn được đào tạo

      CHUYEN_MON_DUOC _DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Chức danh hội đồng

      CHUC_DANH_HOI_D ONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ DANH_HOI _DONG

       

       

      Số quyết định

      SO_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định

      NGAY_QUYET_DINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Cơ quan công tác

      CO_QUAN_CONG_TA C

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Chức vụ cơ quan công tác

      CHUC_VU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ VU

       

       

      Địa chỉ

      DIA_CHI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Email

      EMAIL

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Điện thoại

      DIEN_THOAI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

      BKS.1.1

      Ban kiểm soát

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Họ tên

      HO_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

      QCVN 109:2017/BT TTT

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumera tion

       

       

      Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

       

       

      Giới tính

      GIOI_TINH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_GIOI_TINH

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

      CMTND

      Chuỗi ký tự

      String

      12

      X

       

       

       

      Mã Quốc tịch

      QUOC_TICH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_NUOC

       

       

      Chức danh khoa học

      CHUC_DANH_KHOA_ HOC_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ DANH_KH OA_HOC

       

       

      Trình độ được đào tạo

      TRINH_DO_DAO_TAO _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_TRINH _DO_DAO_ TAO

       

       

      Chuyên môn được đào tạo

      CHUYEN_MON_DUOC _DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Chức danh trong phòng ban

      CHUC_DANH_TRONG _BAN_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ DANH_PHO NG_BAN

       

       

      Số quyết định thành lập

      SO_QD_THANH_LAP

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định thành lập

      NGAY_QD_THANH_L AP

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Cơ quan công tác

      CO_QUAN_CONG_TA C

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Chức vụ cơ quan công tác

      CHUC_VU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_CHUC_ VU

       

       

      Địa chỉ

      DIA_CHI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Email

      EMAIL

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Điện thoại

      DIEN_THOAI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

      1.6

      Tên nhóm dữ liệu: Ban giám hiệu

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      BGH.1.1

      Ban giám hiệu

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumer ation

       

      X

       

       

       

      Họ tên

      HO_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

      QCVN 109:2017/BT TTT

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

       

       

       

      Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

       

       

      Giới tính

      GIOI_TINH_ID

      Số nguyên

      Integer

       

      X

      DM_GIOI_T INH

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

      CMTND

      Chuỗi ký tự

      String

      12

      X

       

       

       

      Mã Quốc tịch

      QUOC_TICH_ID

      Số nguyên

       

       

      X

      DM_NUOC

       

       

      Chức danh khoa học

      CHUC_DANH_KHOA_ HOC_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_CHUC_ DANH_KH OA_HOC

       

       

      Trình độ được đào tạo

      TRINH_DO_DAO_TAO _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_TRINH _DO_DAO_ TAO

       

       

      Chuyên môn được đào tạo

      CHUYEN_MON_DUOC _DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Chức vụ cơ quan công tác

      CHUC_VU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_CHUC_ VU

       

       

      Số quyết định

      SO_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định

      NGAY_QUYET_DINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Email

      EMAIL

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Điện thoại

      DIEN_THOAI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

      1.7

      Tên nhóm dữ liệu: Văn bản

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

       

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      VB.1.1

      Văn bản

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumer ation

       

      X

       

       

       

      Tên văn bản

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      1000

      X

       

       

       

      Nội dung

      NOI_DUNG

      Chuỗi ký tự

      String

      Max

      X

       

       

       

      Tóm tắt

      TOM_TAT

      Chuỗi ký tự

      String

      500

      X

       

       

       

      Số ký hiệu

      SO_KY_HIEU

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Tệp đính kèm

      TEP_DINH_KEM

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Ngày ban hành

      NGAY_BAN_HANH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Ngày hiệu lực

      NGAY_HIEU_LUC

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Ngày hết hiệu lực

      NGAY_HET_HIEU_LU C

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Người ký

      NGUOI_KY

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Cơ quan ban hành

      CO_QUAN_BAN_HAN H_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_CO_Q UAN_BAN_ HANH

       

       

      Loại văn bản

      LOAI_VAN_BAN_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_LOAI_ VAN_BAN

       

       

      Lĩnh vực văn bản

      LINH_VUC_VAN_BAN _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumer ation

       

      X

      DM_LINH_ VUC_VAN_ BAN

       

      1.8

      Tên nhóm dữ liệu: Khóa/Đợt bồi dưỡng tập huấn chuyên môn nghiệp vụ

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      BDTH.1.1

      Khóa/Đợt bồi dưỡng tập huấn chuyên môn nghiệp vụ

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumer ation

       

      X

       

       

       

      Tên khóa bồi dưỡng, tập huấn

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

      X

       

       

       

      Đơn vị tổ chức

      DON_VI_TO_CHUC

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Địa điểm tổ chức

      DIA_DIEM_TO_CHUC

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Thời gian bắt đầu

      THOI_GIAN_BAT_DA U

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Thời gian kết thúc

      THOI_GIAN_KET_THU C

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Nguồn kinh phí

      NGUON_KINH_PHI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Chứng chỉ

      CHUNG_CHI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

      2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin ngành đào tạo

      2.1

      Tên nhóm dữ liệu: Ngành đào tạo trường được cấp phép

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      NDT.1.1

      Thông tin ngành đào tạo của đơn vị

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã ngành đào tạo

      NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumerat ion

       

      X

      DM_NGAN H

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumerat ion

       

      X

       

       

       

      Mã Trình độ đào tạo

      TRINH_DO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumerat ion

       

      X

      DM_TRINH _DO

       

       

      Số quyết định/văn bản cho phép mở ngành

      SO_QD_MO_NGANH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép mở ngành

      NGAY_QD_MO_NGAN H

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Số quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành

      SO_QD_DOI_TEN_NGA NH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành

      NGAY_QD_DOI_TEN_ NGANH

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Số quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa

      SO_QD_DAO_TAO_TU _XA

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa

      NGAY_QD_DAO_TAO_ TU_XA

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Hình thức đào tạo theo chuyên ngữ

      IS_CHUYEN_NGU

      Đúng/sai

      Boolean

      1

       

       

       

      Cấp độ: Cấp 2

      NDT.2.1

      Các loại hình đào tạo khác được cho phép mở ngành

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Mã ngành đào tạo

      NGANH_ID

      Danh muc liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_NGAN H

       

       

      Loại hình đào tạo

      LOAI_HINH_DAO_TAO _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_LOAI_ HINH_DAO _TAO

       

       

      Số quyết định/văn bản cho phép

      SO_QD_PHE_DUYET

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép

      NGAY_QD_PHE_DUYET

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

      NDT.2.2

      Liên kết đào tạo

      (liên kết đào tạo VLVH/Đặt trạm ĐTTX/đào tạo thạc sĩ ngoài cơ sở)

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Mã ngành đào tạo

      NGANH_ID

      Danh muc liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_NGAN H

       

       

      Số quyết định/văn bản cho phép

      SO_QD_PHE_DUYET

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép

      NGAY_QD_PHE_DUYE T

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Địa điểm liên kết đào tạo

      DIA_DIEM

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

      3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin chương trình đào tạo

      3.1

      Tên nhóm dữ liệu: Chương trình đào tạo

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      CTDT.1.1

      Chương trình đào tạo

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Mã ngành đào tạo

      NGANH_ID

      Danh muc liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_NGAN H

       

       

      Tên chương trình

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Số quyết định/văn bản phê duyệt

      SO_QD_PHE_DUYET

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định/văn bản phê duyệt

      NGAY_QD_PHE_DUYE T

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Năm bắt đầu tuyển sinh

      NAM_TUYEN_SINH

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

       

      Quy mô học viên đang theo học

      QUY_MO_HOC_VIEN_ DANG_THEO_HOC

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Loại hình chương trình đào tạo

      LOAI_HINH_CTDT_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_LOAI_ HINH_CHU ONG_TRIN H

       

       

      Loại chương trình đào tạo

      LOAI_CHUONG_TRIN H_DAO_TAO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_LOAI_ CHUONG_T RINH_DAO _TAO

       

       

      Loại hình đào tạo

      LOAI_HINH_DAO_TAO _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_LOAI_ HINH_DAO _TAO

       

       

      Hình thức đào tạo

      HINH_THUC_DAO_TA O_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_HINH_ THUC_DAO _TAO

       

       

      Phương thức đào tạo (khi là Hình thức đào tạo từ xa)

      PHUONG_THUC_DAO_ TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Địa điểm đào tạo

      DIA_DIEM_DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Học chế đào tạo (niên chế/tín chỉ/kết hợp)

      HOC_CHE_DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Tổng số tín chỉ/đơn vị học trình

      TONG_SO_TIN_CHI

      Số nguyên

      Integer

      3

      X

       

       

       

      Mã khung năng lực ngoại ngữ

      KHUNG_NLUC_NNGU _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

       

      DM_KHUN G_NLUC_N NGU

       

       

      Tổ chức kiểm định

      TO_CHUC_KIEM_DINH _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_TO_CH UC_KIEM_ DINH

       

       

      Kết quả kiểm định

      KET_QUA_KIEM_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Ngày cấp chứng nhận kiểm định

      NGAY_CHUNG_NHAN _KIEM_DINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Thời hạn kiểm định

      THOI_HAN_KIEM_DIN H

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Chuẩn đầu ra

      CHUAN_DAU_RA

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

      Căn cứ theo Khung trình độ Quốc gia Việt Nam (VQF) tại QĐ số 1982/QĐ- TTg ngày 18/10/2016 của Chính phủ

      CTDT.1.2

      Chương trình liên kết đào tạo

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã chương trình đào tạo

      CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID

      Tham chiếu CTDT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Tên chương trình bằng tiếng Anh

      TEN_TIENG_ANH

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Tên cơ sở đào tạo nước ngoài

      TEN_CO_SO_DAO_TA O

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Quốc gia của trường nước ngoài đặt trụ sở chính

      QUOC_GIA_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_NUOC

       

       

      Đơn vị cấp bằng

      DON_VI_CAP_BANG

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Cách thức xây dựng chương trình đào tạo

      CACH_THUC_XAY_DU NG

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

      1. 100% chương trình của CSGD đối tác nước ngoài 2. Chương trình do 2 Bên cùng xây dựng (CSGD VN và nước ngoài cùng xây dựng) 3. Khác

       

       

      Loại chương trình liên kết đào tạo

      LOAI_CHUONG_TRIN H

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

      1. 100% tại Việt Nam 2. Tại Việt Nam và tại nước ngoài (1+1; 2+2, 3+1) 4. Mục khác

       

       

      Hình thức đào tạo

      HINH_THUC_DAO_TA O

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

      1. Trực tiếp 2. Trực tuyến (online) 3. Trực tiếp kết hợp trực tuyến (blended)

       

       

      Trình độ ngoại ngữ đầu vào

      KHUNG_NLUC_NNGU DAU_VAO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

       

      DM_KHUN G_NLUC_N NGU

       

       

      Các loại chứng chỉ được chấp thuận cho chương trình

      LOAI_CHUNG_CHI_DU OC_CHAP_THUAN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Trạng thái của chương trình

      TRANG_THAI_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

      X

      DM_TRAN G_THAI_CH UONG_TRI NH

       

       

      Đơn vị thực hiện chương trình

      DON_VI_THUC_HIEN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

      Khoa/Viện/T rường trực thuộc Đại học/Trường Đại học/Học viện trực tiếp thực hiện chương trình LKĐT

       

       

      Chỉ tiêu tuyển sinh hằng năm

      CHI_TIEU_HANG_NA M

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Website giới thiệu về chương trình

      WEBSITE_GIOI_THIEU

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Học phí cả khóa học cho năm tuyển sinh báo cáo

      HOC_PHI_KHOA_HOC

      Số nguyên

      Integer

      20

       

      Đơn vị: VNĐ

       

      Cấp độ: Cấp 2

      CTDT.2.1

      Gia hạn chương trình đào tạo

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã chương trình đào tạo

      CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID

      Tham chiếu CTDT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Số quyết định gia hạn

      SO_QD_GIA_HAN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày ban hành văn bản gia hạn

      NGAY_GIA_HAN

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BT TTT

       

       

      Gia hạn lần thứ

      LAN_GIA_HAN

      Số nguyên

      Integer

      2

      X

       

      CTDT.2.2

      Ngôn ngữ giảng dạy

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã chương trình đào tạo

      CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID

      Tham chiếu CTDT.1.1

      Enumera tion

       

      X

       

       

       

      Ngôn ngữ giảng dạy

      NGON_NGU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumera tion

       

       

      DM_NGOAI _NGU

      4. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin tuyển sinh

      4.1

      Tên nhóm dữ liệu: Chỉ tiêu tuyển sinh

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      TTTS.1.1

      Chỉ tiêu tuyển sinh theo ngành

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Loại hình đào tạo

      LOAI_HINH_DAO_TA O_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_LOAI_HI NH_DAO_TAO

       

       

      Mã ngành đào tạo

      NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_NGANH

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

       

      Chỉ tiêu

      CHI_TIEU

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

      TTTS.1.2

      Chỉ tiêu tuyển sinh theo khối ngành

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Loại hình đào tạo

      LOAI_HINH_DAO_TA O_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_LOAI_HI NH_DAO_TAO

       

       

      Khối ngành đào tạo

      KHOI_NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_KHOI_NG ANH

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

       

      Chỉ tiêu

      CHI_TIEU

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

      5. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin đội ngũ

      5.1

      Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Viên chức lãnh đạo, quản lý, giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      CBGV.1.1

      Thông tin chung

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Họ tên

      HO_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

      QCVN 109:2017/BTTT T

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

      CMTND

      Chuỗi ký tự

      String

      12

      X

       

       

       

      Mã Quốc tịch

      QUOC_TICH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_NUOC

       

       

      Mã giới tính

      GIOI_TINH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_GIOI_TIN H

       

       

      Ngày tuyển dụng/hợp đồng lao động

      NGAY_TUYEN_DUN G

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Mã hình thức hợp đồng

      HINH_THUC_HOP_D ONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_HINH_TH UC_HOP_DON G

       

       

      Mã học hàm

      HOC_HAM_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_HOC_HA M

       

       

      Trình độ được đào tạo

      TRINH_DO_DAO_TA O_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TRINH_D O_DAO_TAO

       

       

      Chuyên môn được đào tạo

      CHUYEN_MON_DUO C_DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Bác sĩ chuyên khoa I, II/ Dược sĩ chuyên khoa I, II

      BAC_SI_CK_DUOC_S I_CK

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Giảng dạy các môn chung

      IS_GIANG_DAY_CAC _MON_CHUNG

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Số sổ bảo hiểm

      SO_BAO_HIEM

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Mã Tỉnh/Thành phố nơi cư trú

      TINH_THANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TINH

       

       

      Mã Quận/Huyện nơi cư trú

      QUAN_HUYEN_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_HUYEN

       

       

      Mã Xã/phường nơi cư trú

      XA_PHUONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_XA

       

       

      Thôn xóm

      THON_XOM

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Email

      EMAIL

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Điện thoại

      DIEN_THOAI

      Chuỗi ký tự

      String

      20

       

       

       

       

      Mã dân tộc

      DAN_TOC_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_DAN_TO C

       

       

      Mã tôn giáo

      TON_GIAO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TON_GIA O

       

       

      Mã vị trí làm việc

      VI_TRI_VIEC_LAM_I D

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_VI_TRI_V IEC_LAM

       

       

      Mã trạng thái làm việc

      TRANG_THAI_CAN_ BO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TRANG_ THAI_CAN_B O

       

       

      Mã chức vụ

      CHUC_VU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_CHUC_V U

       

       

      Mã ngạch/hạng công chức, viên chức

      NGACH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_NGACH

       

       

      Cơ quan công tác (GV thỉnh giảng)

      CO_QUAN_CONG_TA C

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Là đảng viên

      IS_DANG_VIEN

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Là tuyển mới

      IS_TUYEN_MOI

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Mã khung năng lực ngoại ngữ

      KHUNG_NLUC_NNG U_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_KHUNG_ NLUC_NNGU

       

       

      Mã trình độ lý luận chính trị

      TRINH_DO_LLCT_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TRINH_D O_LLCT

       

       

      Mã trình độ quản lý nhà nước

      TRINH_DO_QLNN_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TRINH_D O_QLNN

       

       

      Mã trình độ tin học

      TRINH_DO_TIN_HOC _ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TRINH_D O_TIN_HOC

       

       

      Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên

      IS_CHUNG_CHI_SP_G IANG_VIEN

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên

      IS_CHUNG_CHI_SP_G IAO_VIEN

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Ngày vào đảng

      NGAY_VAO_DANG

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Ngày vào đảng chính thức

      NGAY_VAO_DANG_ CHINH_THUC

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Ngày nhập ngũ

      NGAY_NHAP_NGU

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Ngày xuất ngũ

      NGAY_XUAT_NGU

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Quân hàm

      QUAN_HAM

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Sở trường công tác

      SO_TRUONG_CONG_ TAC

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Tình trạng sức khỏe

      TINH_TRANG_SUC_K HOE_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TINH_TR ANG_SUC_KH OE

       

       

      Chiều cao

      CHIEU_CAO

      Số thập phân

      Decimal

      (6.2)

       

      Tính bằng đơn vị mét

       

       

      Cân nặng

      CAN_NANG

      Số thập phân

      Decimal

      (6.2)

       

      Tính bằng đơn vị kilôgam

       

       

      Mã Nhóm máu

      NHOM_MAU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_NHOM_M AU

       

       

      Mã thương binh hạng

      THUONG_BINH_HAN G_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_HANG_T HUONG_BINH

       

       

      Mã Gia đình chính sách

      GIA_DINH_CHINH_S ACH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_DIEN_CH INH_SACH

       

       

      Mã Đánh giá chuẩn nghề nghiệp

      DANH_GIA_CHUAN_ NGHE_NGHIEP_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_KQ_CHU AN_NGHE_N GHIEP

       

       

      Mã đánh giá viên chức

      DANH_GIA_VIEN_CH UC_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_DG_VIEN_CHUC

       

      Cấp độ: Cấp 2

      CBGV.2.1

      Ngành giảng dạy

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Mã Trình độ giảng dạy

      TRINH_DO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TRINH_D O

       

       

      Mã ngành giảng dạy

      NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_NGANH

       

       

      Mã chương trình đào tạo

      CHUONG_TRINH_DA O_TAO_ID

      Tham chiếu CTDT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Là ngành chính

      IS_NGANH_CHINH

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

      Mã đơn vị thỉnh giảng

      DON_VI_THINH_GIA NG_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

      CBGV.2.2

      Đơn vị thỉnh giảng

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Đơn vị thỉnh giảng

      DON_VI_THINH_GIA NG_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Số hợp đồng thỉnh giảng

      SO_HD_THINH_GIANG

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Thời gian bắt đầu

      THOI_GIAN_BAT_DA U_THINH_GIANG

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Thời gian kết thúc

      THOI_GIAN_KET_TH UC_THINH_GIANG

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

      CBGV.2.3

      Phụ cấp

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Phụ cấp thu hút nghề

      PHU_CAP_THU_HUT _NGHE

      Chuỗi ký tự

      String

      10

       

       

       

       

      Phụ cấp thâm niên

      PHU_CAP_THAM_NI EN

      Chuỗi ký tự

      String

      10

       

       

       

       

      Phụ cấp ưu đãi nghề

      PHU_CAP_UU_DAI_N GHE

      Chuỗi ký tự

      String

      10

       

       

       

       

      Phụ cấp chức vụ

      PHU_CAP_CHUC_VU

      Chuỗi ký tự

      String

      10

       

       

       

       

      Phụ cấp khác

      PHU_CAP_KHAC

      Chuỗi ký tự

      String

      10

       

       

       

       

      Mã Bậc lương

      BAC_LUONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_BAC_LU ONG

       

       

      Phần trăm vượt khung

      PHAN_TRAM_VUOT_ KHUNG

      Số nguyên

      Integer

      10

       

       

       

       

      Hệ số lương

      HE_SO_LUONG

      Chuỗi ký tự

      String

      10

      X

       

       

       

      Ngày hưởng lương

      NGAY_HUONG

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

      CBGV.2.4

      Diễn biến lương

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Ngày tháng

      THANG_NAM

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Mã Bậc lương

      BAC_LUONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_BAC_LU ONG

       

       

      Hệ số lương

      HE_SO_LUONG

      Chuỗi ký tự

      String

      10

       

       

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

      CBGV.2.5

      Quá trình đào tạo

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Mã Trình độ

      TRINH_DO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TRINH_D O

       

       

      Mã nước đào tạo

      QUOC_GIA_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_NUOC

       

       

      Cơ sở đào tạo

      CO_SO_DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Chuyên môn được đào tạo

      CHUYEN_MON_DUO C_ DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Thời gian bắt đầu

      THOI_GIAN_BAT_DA U

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Thời gian kết thúc

      THOI_GIAN_KET_TH UC

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Chuyên ngành đào tạo

      CHUYEN_NGANH_D AO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Năm tốt nghiệp

      NAM_TOT_NGHIEP

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

       

       

      Tên luận văn/luận án

      TEN_LUAN_AN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Tên văn bằng/chứng chỉ (nếu có)

      TEN_VAN_BANG

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Ngày cấp bằng/chứng chỉ

      NGAY_CAP_BANG

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Văn bằng

      VAN_BANG_ID

      Tham chiếu VBTN.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Vai trò tham gia

      VAI_TRO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_VAI_TRO _KHOA_HOC

      CBGV.2.6

      Khóa bồi dưỡng tập huấn tham gia

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Tên khóa bồi dưỡng tập huấn

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Đơn vị tổ chức

      DON_VI_TO_CHUC

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Địa điểm tổ chức

      DIA_DIEM_TO_CHUC

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Thời gian bắt đầu

      THOI_GIAN_BAT_DA U

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Thời gian kết thúc

      THOI_GIAN_KET_TH UC

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Nguồn kinh phí

      NGUON_KINH_PHI

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Chứng chỉ

      CHUNG_CHI

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

      CBGV.2.7

      Hướng dẫn thành công NCS/HV

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Tên bài báo

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Đối tượng

      DOI_TUONG

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Trách nhiệm hướng dẫn

      TRACH_NHIEM_HUO NG_DAN

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Thời gian bắt đầu

      TG_BAT_DAU

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Thời gian kết thúc

      TG_KET_THUC

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Cơ sở đào tạo

      CO_SO_DAO_TAO

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Năm cấp bằng

      NAM_CAP_BANG

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

      CBGV.2.8

      Biên soạn sách

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Tên sách

      TEN_SACH

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Nhà xuất bản

      NHA_XUAT_BAN

      Nhà xuất bản

      String

      200

       

       

       

       

      Năm xuất bản

      NAM_XUAT_BAN

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Số tác giả

      SO_TAC_GIA

      Số nguyên

      Integer

      2

       

       

       

       

      Số văn bản xác nhận

      SO_VB_XAC_NHAN

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

       

       

      Mã Loại sách

      LOAI_SACH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_LOAI_SA CH

       

       

      Cách thức viết

      CACH_THUC_VIET

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

      CBGV.2.9

      Khen thưởng

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Mã Loại khen thưởng

      LOAI_KHEN_THUON G_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_HINH_TH UC_KHEN_TH UONG

       

       

      Lý do

      LY_DO

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Cấp quyết định

      CAP_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Số quyết định

      SO_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày quyết định

      NGAY_QUYET_DINH

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

      CBGV.2.1 0

      Kỷ luật

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Mã Loại kỷ luật

      LOAI_KY_LUAT_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_HINH_TH UC_KY_LUAT

       

       

      Lý do

      LY_DO

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Cấp quyết định

      CAP_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Số quyết định

      SO_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày quyết định

      NGAY_QUYET_DINH

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTTT

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

      6. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin học viên

      6.1

      Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học viên

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      HV.1.1

      Thông tin chung

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Họ tên

      HO_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

      QCVN 109:2017/BTT TT

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Mã Gới tính

      GIOI_TINH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_GIOI_TIN H

       

       

      Email

      EMAIL

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Điện thoại

      DIEN_THOAI

      Chuỗi ký tự

      String

      20

       

       

       

       

      Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

      CMTND

      Chuỗi ký tự

      String

      12

      X

       

       

       

      Số sổ bảo hiểm

      SO_BAO_HIEM

      Chuỗi ký tự

      String

      20

       

       

       

       

      Mã Quốc tịch

      QUOC_TICH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_NUOC

       

       

      Mã Dân tộc

      DAN_TOC_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_DAN_TO C

       

       

      Mã Tôn giáo

      TON_GIAO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TON_GIA O

       

       

      Mã Loại khuyết tật

      KHUYET_TAT_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_LOAI_KH UYET_TAT

       

       

      Mã Tỉnh/thành phố nơi cư trú

      TINH_THANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TINH

       

       

      Mã Quận/Huyện nơi cư trú

      QUAN_HUYEN_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_HUYEN

       

       

      Mã Xã/Phường nơi cư trú

      XA_PHUONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_XA

       

       

      Thôn xóm

      THON_XOM

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Mã Tỉnh/thành phố nơi sinh

      NOI_SINH_TINH_TH ANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TINH

       

       

      Mã Quận/Huyện nơi sinh

      NOI_SINH_QUAN_HU YEN_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_HUYEN

       

       

      Mã Xã/Phường nơi sinh

      NOI_SINH_XA_PHUO NG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_XA

       

       

      Mã Tỉnh/thành phố quê quán

      QUE_QUAN_TINH_T HANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TINH

       

       

      Mã Quận/Huyện quê quán

      QUE_QUAN_QUAN_ HUYEN_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_HUYEN

       

       

      Mã Xã/Phường quê quán

      QUE_QUAN_XA_PHU ONG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_XA

       

       

      Ngày vào đoàn

      NGAY_VAO_DOAN

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Đã học lớp cảm tình đảng

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

       

      Ngày vào đảng

      NGAY_VAO_DANG

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Ngày vào đảng chính thức

      NGAY_VAO_DANG_ CHINH_THUC

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Họ tên cha

      TEN_CHA

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

      QCVN 109:2017/BTT TT

       

       

      Năm sinh cha

      NAM_SINH_CHA

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

       

       

      Nghề nghiệp cha

      NGHE_NGHIEP_CHA

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Họ tên mẹ

      TEN_ME

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

      QCVN 109:2017/BTT TT

       

       

      Nghề nghiệp mẹ

      NGHE_NGHIEP_ME

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Năm sinh mẹ

      NAM_SINH_ME

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

       

       

      Họ tên người đỡ đầu

      TEN_NGUOI_DO_DA U

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

      QCVN 109:2017/BTT TT

       

       

      Nghề nghiệp người đỡ đầu

      NGHE_NGHIEP_NGU OI_DO_DAU

      Chuỗi ký tự

      String

      100

       

       

       

       

      Năm sinh người đỡ đầu

      NAM_SINH_NGUOI_ DO_DAU

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

       

      Cấp độ: Cấp 2

      HV.2.1

      Thông tin học tập, nghiên cứu

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Mã học viên

      HOC_VIEN_ID

      Tham chiếu HV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Đối tượng đầu vào

      DOI_TUONG_DAU_V AO

      Chuỗi ký tự

      String

      80

       

      - Đối với ĐH: Cử tuyển, Tốt nghiệp THPT, Tốt nghiệp TC, Tốt nghiệp CĐ, Tốt nghiệp ĐH - Đối với ThS: Tốt nghiệp THPT, ĐH Đối với NCS: Cử nhân, Specilist, ThS

       

       

      Mã Chương trình đào tạo

      CHUONG_TRINH_DA O_TAO_ID

      Tham chiếu CTDT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Mã ngành đào tạo

      NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_NGANH

       

       

      Mã Hình thức đào tạo

      HINH_THUC_DAO_T AO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_HINH_TH UC_DAO_TA O

       

       

      Khóa học

      KHOA_HOC

      Chuỗi ký tự

      String

      80

       

       

       

       

      Khoa

      KHOA

      Chuỗi ký tự

      String

      80

       

       

       

       

      Lớp sinh hoạt/Lớp niên chế

      LOP_SINH_HOAT

      Chuỗi ký tự

      String

      80

       

       

       

       

      Mã học viên tại trường

      MA_HOC_VIEN_TAI_ TRUONG

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Bằng tốt nghiệp liên thông

      BANG_TOT_NGHIEP_ LIEN_THONG

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Đang ở nội trú

      Đúng/Sai

      Boolean

      1

       

       

       

       

       

      Thời gian nhập học

      THOI_GIAN_NHAP_H OC

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Thời gian tốt nghiệp

      THOI_GIAN_TOT_NG HIEP

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Mã Trạng thái học

      TRANG_THAI_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TRANG_ THAI_HOC_V IEN

       

       

      Ngày chuyển trạng thái

      NGAY_CHUYEN_TR ANG_THAI

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Mã Loại tốt nghiệp

      LOAI_TOT_NGHIEP_I D

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TOT_NG HIEP

       

       

      Số quyết

      SO_QD_NHAP_HOC

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      định nhập học

       

       

       

       

       

       

       

       

      Ngày quyết định nhập học

      NGAY_QD_NHAP_HO C

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Kết quả tuyển sinh

      KET_QUA_TUYEN_SI NH

      Chuỗi ký tự

      String

      20

       

       

       

       

      Số quyết định tốt nghiệp

      SO_QD_TOT_NGHIEP

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày ban hành quyết định công nhận tốt nghiệp

      NGAY_QD_CONG_N HAN_TOT_NGHIEP

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

      HV.2.2

      Thông tin học tập, nghiên cứu của học viên cao học, nghiên cứu sinh

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Thông tin học tập, nghiên cứu

      THONG_TIN_HOC_T AP_ID

      Tham chiếu HV.2.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Tên luận văn/luận án

      TEN_LUAN_AN

      Chuỗi ký tự

      String

       

       

       

       

       

      Tên người hướng dẫn chính

      TEN_NGUOI_HD_CHI NH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

      QCVN 109:2017/BTT TT

       

       

      Mã học hàm người hướng dẫn chính

      HOC_HAM_NGUOI_H D_CHINH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_HOC_HA M

       

       

      Cơ quan công tác người hướng dẫn chính

      CO_QUAN_NGUOI_H D_CHINH

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

      QCVN 109:2017/BTT TT

       

       

      Tên người hướng dẫn phụ

      TEN_NGUOI_HD_PH U

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

      QCVN 109:2017/BTT TT

       

       

      Mã học hàm người hướng dẫn phụ

      HOC_HAM_NGUOI_H D_PHU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_HOC_HA M

       

       

      Cơ quan công tác người hướng dẫn phụ

      CO_QUAN_NGUOI_H D_PHU

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

      QCVN 109:2017/BTT TT

       

       

      Ngày bảo vệ luận văn/luận án

      NGAY_BAO_VE_LUA N_AN

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Số QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp cơ sở

      SO_QD_THANH_LAP _HD_CAP_CO_SO

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp cơ sở

      NGAY_QD_THANH_L AP_HD_CAP_CO_SO

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Số QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp trường

      SO_QD_THANH_LAP _HD_CAP_TRUONG

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp trường

      NGAY_QD_THANH_L AP_HD_CAP_TRUON G

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Số quyết định công nhận học vị tiến sĩ/ thạc sĩ

      SO_QD_CONG_NHAN _HOC_VI

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày ban

      NGAY_

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN

       

       

      hành quyết định học vị tiến sĩ/ thạc sĩ

      QD_CONG_NHAN_H OC_VI

       

       

       

       

      102:2016/BTT TT

       

      Cấp độ: Cấp 3

      HV.3.1

      Khen thưởng

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Thông tin học tập, nghiên cứu

      THONG_TIN_HOC_T AP_ID

      Tham chiếu HV.2.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Mã Loại khen thưởng

      LOAI_KHEN_THUON G_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_HINH_TH UC_KHEN_TH UONG

       

       

      Lý do

      LY_DO

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Cấp quyết định

      CAP_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Số quyết định

      SO_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày quyết định

      NGAY_QUYET_DINH

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

      HV.3.2

      Kỷ luật

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Thông tin học tập,

      THONG_TIN_HOC_T AP_ID

      Tham chiếu HV.2.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      nghiên cứu

       

       

       

       

       

       

       

       

      Mã Loại kỷ luật

      LOAI_KY_LUAT_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_HINH_TH UC_KY_LUAT

       

       

      Lý do

      LY_DO

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Cấp quyết định

      CAP_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Số quyết định

      SO_QUYET_DINH

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Ngày quyết định

      NGAY_QUYET_DINH

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

      7. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin văn bằng

      7.1

      Tên nhóm dữ liệu: Văn bằng

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      VBTN.1.1

      Văn bằng

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Thông tin học tập, nghiên cứu

      THONG_TIN_HOC_T AP_ID

      Tham chiếu HV.2.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên văn bằng

      TEN_VAN_BANG

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

      Thông tư số 27/2019/TT- BGDĐT

       

       

      Họ tên người được cấp văn bằng

      HO_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

      Thông tư số 27/2019/TT- BGDĐT

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Giới tính

      GIOI_TINH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_GIOI_TI NH

       

       

      Mã Dân tộc

      DAN_TOC_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_DAN_TO C

       

       

      Mã Quốc tịch

      QUOC_TICH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_NUOC

       

       

      Tên ngành đào tạo

      TEN_NGANH

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

      Thông tư số 27/2019/TT- BGDĐT

       

       

      Mã ngành đào tạo

      NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_NGANH

       

       

      Tên đơn vị cấp bằng

      TEN_DON_VI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Mã Trình độ được đào tạo

      TRINH_DO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TRINH_ DO

       

       

      Ngày cấp bằng

      NGAY_CAP_BANG

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Năm tốt nghiệp

      NAM_TOT_NGHIEP

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

       

      Loại tốt nghiệp

      LOAI_TOT_NGHIEP

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Mã Loại tốt nghiệp

      LOAI_TOT_NGHIEP_I D

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_TOT_NG HIEP

       

       

      Số quyết định công nhận tốt nghiệp

      SO_QD_CONG_NHAN _TOT_NGHIEP

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Số hiệu văn bằng

      SO_HIEU_VAN_BAN G

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Sổ vào sổ gốc cấp văn bằng

      SO_VAO_SO_GOC

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Số quyết định thành

      SO_QD_THANH_LAP _HOI_DONG

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      lập hội đồng đánh giá luận văn/luận án

       

       

       

       

       

       

       

       

      Ngày bảo vệ

      NGAY_BAO_VE

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      File Scan

      FILE_SCAN_BANG

      Chuỗi ký tự

      String

      Max

       

       

      8. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin cơ sở vật chất

      8.1

      Tên nhóm dữ liệu: Đất đai

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      DD.1.1

      Đất đai

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên cơ sở đào tạo

      TEN_CO_SO_DAO_T AO

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Địa điểm

      DIA_DIEM

      Chuỗi ký tự

      String

      500

      X

       

       

       

      Diện tích đất

      DIEN_TICH_DAT

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Diện tích xây dựng

      DIEN_TICH_XAY_DU NG

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Hình thức sở hữu

      SO_HUU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_HINH_T HUC_SO_HU U

       

       

      Tên người sở hữu

      TEN_NGUOI_SO_HU U

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

      QCVN 109:2017/BTT TT

       

       

      Minh chứng quyền sở hữu đất đai

      MINH_CHUNG_QUYE N_SO_HUU

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Mục đích sử dụng đất

      MUC_DICH_SU_DUN G_DAT

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Công trình xây dựng

      CONG_TRINH_XAY_ DUNG

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Năm bắt đầu sử dụng

      NAM_BAT_DAU_SU_ DUNG

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

       

      Thời gian sử dụng

      THOI_GIAN_SU_DUNG

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

      PH.1.1

      Phòng học

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

      8.2

      Tên nhóm dữ liệu: Phòng học

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

       

      Tên phòng

      TEN_PHONG

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Diện tích

      DIEN_TICH

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Số lượng

      SO_LUONG

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Tổng diện tích

      TONG_DIEN_TICH

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Tình trạng

      TINH_TRANG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TINH_TR ANG_SO_HU U

       

      8.3

      Tên nhóm dữ liệu: Ký túc xá

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      KTX.1.1

      Ký túc xá

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên cơ sở đào tạo

      TEN_CO_SO_DAO_T AO

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Số chỗ

      SO_CHO

      Số nguyên

      Integer

      5

      X

       

       

      8.4

      Tên nhóm dữ liệu: Phòng thí nghiệm

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      PTN.1.1

      Thông tin phòng thí nghiệm

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên phòng thí nghiệm

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Loại phòng thí nghiệm

      LOAI_PHONG_THI_N GHIEM_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_LOAI_PH ONG_THI_NG HIEM

       

       

      Số lượng phòng

      SO_LUONG_PHONG

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Mục đích sử dụng

      MUC_DICH_SU_DUN G

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Đối tượng sử dụng

      DOI_TUONG_SU_DU NG

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Diện tích sàn

      DIEN_TICH_SAN

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Vốn ban đầu

      VON_BAN_DAU

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Vốn đầu tư

      VON_DAU_TU

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Phục vụ ngành

      NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_NGANH

       

       

      Tình trạng

      TINH_TRANG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TINH_TR ANG_SO_HUU

       

       

      Sở hữu

      SO_HUU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_HINH_TH UC_SO_HUU

       

       

      Địa điểm

      DIA_DIEM

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

      Cấp độ: Cấp 2

      PTN.2.1

      Thông tin thiết bị trong phòng thí nghiệm

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Phòng thí nghiệm

      PHONG_THI_NGHIE M_ID

      Tham chiếu PTN.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên thiết bị

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      100

      X

       

       

       

      Năm sản xuất

      NAM_SAN_XUAT

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

       

      Nơi sản xuất

      NOI_SAN_XUAT

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Hãng sản xuất

      HANG_SAN_XUAT

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Tính năng sử dụng

      TINH_NANG_SU_DU NG

      Chuỗi ký tự

      String

      1000

       

       

       

       

      Phục vụ ngành

      NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_NGANH

       

       

      Số lượng

      SO_LUONG

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Nguyên giá

      NGUYEN_GIA

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Mã tài sản

      TAI_SAN_ID

      Tham chiếu TS.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

      8.5

      Tên nhóm dữ liệu: Phòng/xưởng thực hành

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      PXTH.1. 1

      Phòng/ xưởng thực hành

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên phòng/xưởng

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Số lượng

      SO_LUONG

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Địa điểm

      DIA_DIEM

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Mục đích sử dụng

      MUC_DICH_SU_DUN G

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Đối tượng sử dụng

      DOI_TUONG_SU_DU NG

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Diện tích sàn xây dựng

      DIEN_TICH_SAN_XA Y_DUNG

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Vốn đầu tư ban đầu

      VON_DAU_TU_BAN_ DAU

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Nguồn vốn đầu tư

      NGUON_VON_DAU_ TU

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Phục vụ ngành

      NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_NGANH

       

       

      Tình trạng

      TINH_TRANG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TINH_TR ANG_SO_HUU

       

       

      Sở hữu

      SO_HUU_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_HINH_TH UC_SO_HUU

       

      Cấp độ: Cấp 2

      PXTH.2. 1

      Thiết bị trong phòng/ xưởng thực hành

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Xưởng thực hành

      XUONG_THUC_HAN H_ID

      Tham chiếu PXTH.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên thiết bị

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Số lượng

      SO_LUONG

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Năm sản xuất

      NAM_SAN_XUAT

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

       

      Nơi sản xuất

      NOI_SAN_XUAT

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Hãng sản xuất

      HANG_SAN_XUAT

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Phục vụ ngành

      NGANH_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_NGANH

       

       

      Mã tài sản

      TAI_SAN_ID

      Tham chiếu TS.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

      8.6

      Tên nhóm dữ liệu: Thư viện trung tâm học liệu

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      TVHL.1. 1

      Thư viện trung tâm học liệu

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Địa điểm

      DIA_DIEM

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Năm đưa vào sử dụng

      NAM_DUA_VAO_SU_ DUNG

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

       

      Tổng diện tích

      TONG_DIEN_TICH

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Tống diện tích phòng đọc

      TONG_DIEN_TICH_P HONG_DOC

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Số phòng đọc

      SO_PHONG_DOC

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Số lượng máy tính

      SL_MAY_TINH

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Số lượng chỗ ngồi đọc sách

      SL_CHO_NGOI_DOC

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Số lượng sách

      SL_DAU_SACH

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Số lượng tạp chí

      SL_DAU_TAP_CHI

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Số lượng sách điện tử

      SL_DAU_SACH_DIEN _TU

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Số lượng tạp chí điện tử

      SL_DAU_TAP_CHI_DI EN_TU

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Số thư viện liên kết trong nước

      SL_THU_VIEN_LIEN_ KET_TRONG_NUOC

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Số lượng thư viện điện tử liên kết nước ngoài

      SL_THU_VIEN_LIEN_ KET_NUOC_NGOAI

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

      8.7

      Tên nhóm dữ liệu: Công trình khác

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      CTK.1.1

      Công trình khác

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên công trình khác

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Địa điểm

      DIA_DIEM

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Số lượng

      SO_LUONG

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Tổng diện tích sàn xây dựng

      TONG_DT_SAN_XAY _DUNG

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

       

       

       

       

      Tổng diện tích sàn sử dụng

      TONG_DT_SAN_SU_ DUNG

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

       

       

       

       

      Năm đưa vào sử dụng

      NAM_DUA_VAO_SU_ DUNG

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

       

       

      Tình trạng

      TINH_TRANG_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_TINH_TR ANG_SO_HUU

       

       

      Vốn đầu tư

      VON_DAU_TU

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

       

       

       

       

      Đơn vị hợp tác đầu tư

      DON_VI_HOP_TAC_D AU_TU

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Hình thức sử dụng

      HINH_THUC_SU_DUNG

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Ghi chú

      GHI_CHU

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

      9. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin tài chính, tài sản

      9.1

      Tên nhóm dữ liệu: Tài chính

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      TC.1.1

      Danh muc loại thu chi

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên danh mục

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Mã

      MA

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Mô tả

      MO_TA

      Chuỗi ký tự

      String

      500

      X

       

       

       

      Danh mục cha

      PARENT_ID

      Tham chiếu TC.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

      Cấp độ: Cấp 2

      TC.2.1

      Thông tin chi tiết khoản thu chi

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Tên khoản thu chi

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Mã loại thu chi

      LOAI_THU_CHI_ID

      Tham chiếu TC.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Số tiền

      SO_TIEN

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Năm báo cáo

      NAM_BAO_CAO

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

      9.2

      Tên nhóm dữ liệu: Tài sản

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      TS.1.1

      Danh mục loại tài sản của đơn vị

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên danh mục

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Mã

      MA

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Mô tả

      MO_TA

      Chuỗi ký tự

      String

      500

      X

       

       

       

      Danh mục cha

      PARENT_ID

      Tham chiếu TS.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

      Cấp độ: Cấp 2

      TS.2.1

      Thông tin chi tiết tài sản

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Tên tài sản

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Mã loại tài sản

      LOAI_TAI_SAN_ID

      Tham chiếu TS.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Nguyên giá

      NGUYEN_GIA

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

      X

       

       

       

      Chủ sở hữu

      CHU_SO_HUU

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Năm báo cáo

      NAM_BAO_CAO

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

      10. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin nghiên cứu khoa học

      10.1

      Tên nhóm dữ liệu: Giải pháp sáng chế của đơn vị

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      Cấp độ: Cấp 1

      GPSC.1.1

      Thông tin giải pháp sáng chế của đơn vị

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      1000

      X

       

       

       

      Tên tổ chức

      TEN_TO_CHUC

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Loại giải pháp

      LOAI_GIAI_PHAP_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_LOAI_GI AI_PHAP

       

       

      Năm được cấp bằng

      NAM_DUOC_CAP_BA NG

      Số nguyên

      Integer

      4

      X

       

       

       

      Tổ chức cấp bằng

      TO_CHUC_CAP_BAN G

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Người chủ trì

      NGUOI_CHU_TRI

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

      Cấp độ: Cấp 2

      GVTG.2.1

      Cán bộ tham gia

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Giải pháp sáng chế

      GIAI_PHAP_SANG_C HE_ID

      Tham chiếu GPSC.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

       

      Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

       

       

      Họ tên

      HO_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

      QCVN 109:2017/BTTT T

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

      CMTND

      Chuỗi ký tự

      String

      12

      X

       

       

       

      Vai trò

      VAI_TRO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_VAI_TRO _KHOA_HOC

       

      10.2

      Tên nhóm dữ liệu: Dự án chuyển giao công nghệ

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      Cấp độ: Cấp 1

      CGCN.1.1

      Dự án chuyển giao công nghệ

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Chuỗi ký tự

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      1000

      X

       

       

       

      Tổng chi phí thực hiện

      TONG_CHI_PHI_THU C_HIEN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Tổng thời gian thực hiện

      THOI_GIAN_THUC_H IEN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Đơn vị chủ trì

      DON_VI_CHU_TRI

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Đơn vị phối hợp

      DON_VI_PHOI_HOP

      Chuỗi ký tự

      String

      255

       

       

       

       

      Đơn vị nhận chuyển giao

      DON_VI_NHAN_CHU YEN_GIAO

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

      Cấp độ: Cấp 2

      GVTG.2.1

       

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Dự án chuyển giao công nghệ

      DA_CGCN_ID

      Tham chiếu CGCN.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

       

      Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

       

       

      Họ tên

      HO_TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

      QCVN 109:2017/BTTT T

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

      CMTND

      Chuỗi ký tự

      String

      12

      X

       

       

       

      Vai trò

      VAI_TRO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

       

       

      10.3

      Tên nhóm dữ liệu: Hoạt động và kết quả nghiên cứu khoa học của cán bộ, giảng viên

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      NCKHGV. 1.1

      Đề tài khoa học

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

      20

       

       

       

       

      Tên đề tài

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Mã loại đề tài

      LOAI_DE_TAI_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_LOAI_DE _TAI_KHOA_ HOC

       

       

      Mã lĩnh vực đề tài

      LINH_VUC_DE_TAI_I D

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_LINH_VU C_DE_TAI

       

       

      Mã đề tài

      MA_DE_TAI

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Người chủ trì

      NGUOI_CHU_TRI

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Vai trò

      VAI_TRO_NGUOI_TH AM_GIA

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Cơ quan quản lý

      CO_QUAN_QUAN_LY

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Kinh phí

      KINH_PHI_THUC_HIE N

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

       

       

       

       

      Thời gian bắt đầu

      TG_BAT_DAU

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Thời gian kết thúc

      TG_KET_THUC

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Kết quả đánh giá

      KET_QUA_DANH_GI A

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

      NCKHGV. 1.2

      Giải pháp sáng chế

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Tên giải pháp

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Tên tổ chức

      TEN_TO_CHUC

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Mã Loại giải pháp

      LOAI_GIAI_PHAP_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_LOAI_GI AI_PHAP

       

       

      Năm cấp bằng

      NAM_DUOC_CAP_BA NG

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

       

       

      Tổ chức cấp bằng

      TO_CHUC_CAP_BAN G

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

       

       

      Người chủ trì

      NGUOI_CHU_TRI

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Vai trò tham gia

      VAI_TRO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_VAI_TRO _KHOA_HOC

      NCKHGV. 1.3

      Đào tạo chuyển giao công nghệ

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Tên đào tạo chuyển giao công nghệ

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Tổng chi phí

      TONG_CHI_PHI_THU C_HIEN

      Số thập phân

      Decimal

      (18.2)

       

       

       

       

      Thời gian thực hiện

      THOI_GIAN_THUC_H IEN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

       

       

       

       

      Đơn vị chủ trì

      DON_VI_CHU_TRI

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Năm

      NAM

      Số nguyên

      Integer

      4

       

       

       

       

      Đơn vị phối hợp

      DON_VI_PHOI_HOP

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Đơn vị nhận chuyển giáo

      DON_VI_NHAN_CHU YEN_GIAO

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

      NCKHGV. 1.4

      Bài báo khoa học đã công bố

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Mã cán bộ

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Tên bài báo khoa học

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

       

       

      Số tác giả

      SO_TAC_GIA

      Số nguyên

      Integer

      10

       

       

       

       

      Tên tạp chí

      TEN_TAP_CHI

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Vai trò tham gia

      VAI_TRO_TRONG_B AI_BAO_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

       

      DM_VAI_TRO _TRONG_BAI _BAO

       

       

      Tạp chí quốc tế

      TAP_CHI_QUOC_TE

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Số trích dẫn bài báo

      SO_TRICH_DAN_BAI _BAO

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Tập số

      TAP_SO

      Số nguyên

      Integer

      10

       

       

       

       

      Trang

      TRANG

      Số nguyên

      Integer

      10

       

       

       

       

      Năm công bố

      NAM_CONG_BO

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

      10.4

      Tên nhóm dữ liệu: Hoạt động và kết quả nghiên cứu khoa học của người học

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

       

      Cấp độ: Cấp 1

      NCKHHV.

      Đề tài

       

       

       

       

       

       

       

      1.1

      nghiên cứu

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      ID

      ID

      Số nguyên

      Integer

      20

      X

       

       

       

      Thông tin học tập, nghiên cứu

      THONG_TIN_HOC_T AP_ID

      Tham chiếu HV.2.1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Tên đề tài

      TEN_DE_TAI

      Chuỗi ký tự

      String

      1000

       

       

       

      Cấp độ: Cấp 2

      NCKHHV. 2.1

      Thông tin người hướng dẫn đề tài

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đề tài

      DE_TAI_ID

      Tham chiếu NCKHHV.1. 1

      Enumeration

       

      X

       

       

       

      Mã cán bộ hướng dẫn

      CAN_BO_ID

      Tham chiếu CBGV.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên người hướng dẫn

      TEN_NGUOI_HUONG _DAN

      Chuỗi ký tự

      String

      50

      X

       

       

       

      Ngày sinh

      NGAY_SINH

      Ngày tháng

      Date

      10

       

      QCVN 102:2016/BTT TT

       

       

      Chức danh

      CHUC_DANH

      Chuỗi ký tự

      String

      200

       

       

       

       

      Cơ quan công tác

      CO_QUAN

      Chuỗi ký tự

      String

      500

       

       

      11. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin hợp tác quốc tế

      11.1 Tên nhóm dữ liệu: Hợp tác quốc tế

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

      Mô tả

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      HTQT.1.1

      Hợp tác quốc tế

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Quốc gia

      QUOC_GIA_ID

      Danh mục liệt kê

      Enumeration

       

      X

      DM_NUOC

       

       

      Nội dung

      NOI_DUNG

      Chuỗi ký tự

      String

      Max

      X

       

       

       

      Ngày ký kết

      NGAY_KY_KET

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Kết quả

      KET_QUA

      Chuỗi ký tự

      String

      2000

      X

       

       

       

      Loại tổ chức

      LOAI_TO_CHUC

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

      12. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin hợp tác doanh nghiệp

      12.1

      Tên nhóm dữ liệu: Hợp tác doanh nghiệp

      Mã thông tin

      Phân cấp thông tin

      Ký hiệu trường dữ liệu

      Kiểu dữ liệu

      Độ dài

      Bắt buộc

       

      Đối tượng thông tin

      Trường dữ liệu

      Tiếng Việt

      Tiếng Anh

      Mô tả

      HTDN.1.1

      Hợp tác doanh nghiệp

       

       

       

       

       

       

       

       

       

      Đơn vị

      DON_VI_ID

      Tham chiếu TTT.1.1

      Enumeration

       

       

       

       

       

      Tên

      TEN

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

       

       

      Nội dung

      NOI_DUNG

      Chuỗi ký tự

      String

      Max

      X

       

       

       

      Ngày ký kết

      NGAY_KY_KET

      Ngày tháng

      Date

      10

      X

      QCVN 102:2016/BTTT T

       

       

      Kết quả

      KET_QUA

      Chuỗi ký tự

      String

      2000

      X

       

       

       

      Loại tổ chức

      LOAI_TO_CHUC

      Chuỗi ký tự

      String

      255

      X

       

      III. Tổ chức thực hiện

      1. Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) có trách nhiệm hướng dẫn các quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học; hướng dẫn kỹ thuật về kỹ thuật kết nối, trao đổi dữ liệu; thường xuyên rà soát, cập nhật các quy định kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tế.

      2. Các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học, cao đẳng sư phạm có trách nhiệm thực hiện các quy định kỹ thuật về dữ liệu này.

      3. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Giáo dục và Đào tạo (qua Cục Công nghệ thông tin) để kịp thời hỗ trợ, giải quyết.

       

       

      Nội dung đang được cập nhật.

      Văn bản gốc đang được cập nhật.

      Mục lục bài viết

            • 0.0.0.1 Văn bản liên quan
      • 1 Được hướng dẫn
      • 2 Bị hủy bỏ
      • 3 Được bổ sung
      • 4 Đình chỉ
      • 5 Bị đình chỉ
      • 6 Bị đinh chỉ 1 phần
      • 7 Bị quy định hết hiệu lực
      • 8 Bị bãi bỏ
      • 9 Được sửa đổi
      • 10 Được đính chính
      • 11 Bị thay thế
      • 12 Được điều chỉnh
      • 13 Được dẫn chiếu
            • 13.0.0.1 Văn bản hiện tại
            • 13.0.0.2 Văn bản có liên quan
      • 14 Hướng dẫn
      • 15 Hủy bỏ
      • 16 Bổ sung
      • 17 Đình chỉ 1 phần
      • 18 Quy định hết hiệu lực
      • 19 Bãi bỏ
      • 20 Sửa đổi
      • 21 Đính chính
      • 22 Thay thế
      • 23 Điều chỉnh
      • 24 Dẫn chiếu
          • 24.0.1 Văn bản gốc PDF
          • 24.0.2 Văn bản Tiếng Việt
      Văn bản liên quan

      Được hướng dẫn

        Bị hủy bỏ

          Được bổ sung

            Đình chỉ

              Bị đình chỉ

                Bị đinh chỉ 1 phần

                  Bị quy định hết hiệu lực

                    Bị bãi bỏ

                      Được sửa đổi

                        Được đính chính

                          Bị thay thế

                            Được điều chỉnh

                              Được dẫn chiếu

                                Văn bản hiện tại

                                Số hiệu501/QĐ-BGDĐT
                                Loại văn bảnQuyết định
                                Cơ quanBộ Giáo dục và Đào tạo
                                Ngày ban hành21/02/2020
                                Người kýNguyễn Văn Phúc
                                Ngày hiệu lực 21/02/2020
                                Tình trạng Hết hiệu lực

                                Văn bản có liên quan

                                Hướng dẫn

                                  Hủy bỏ

                                    Bổ sung

                                      Đình chỉ 1 phần

                                        Quy định hết hiệu lực

                                          Bãi bỏ

                                            Sửa đổi

                                              Đính chính

                                                Thay thế

                                                  Điều chỉnh

                                                    Dẫn chiếu

                                                      Văn bản gốc PDF

                                                      Đang xử lý

                                                      Văn bản Tiếng Việt

                                                      Đang xử lý






                                                      .

                                                      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

                                                        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư
                                                      -
                                                      CÙNG CHUYÊN MỤC
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2622:1995 về phòng chống cháy nhà
                                                      • Luật phá sản là gì? Nội dung và mục lục Luật phá sản?
                                                      • Mẫu GCN người vào Đảng trong thời gian tổ chức đảng xem xét kết nạp
                                                      • Quyết định 43/2015/QĐ-UBND sửa đổi Khoản 3 Điều 3 và Khoản 1 Điều 5 Quy chế phối hợp xử lý biến động bất thường của thị trường trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng kèm theo Quyết định 28/2015/QĐ-UBND
                                                      • Quyết định 1952/QĐ-UBND năm 2015 phê duyệt Quy hoạch phát triển vận tải hành khách bằng taxi trên địa bàn tỉnh Bắc Giang đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030
                                                      • Nghị quyết 13/2016/NQ-HĐND quy định về chế độ, chính sách và các điều kiện bảo đảm hoạt động của đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp trên địa bàn tỉnh Tiền Giang
                                                      • Thông báo 5516/TB-TCHQ năm 2016 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
                                                      • Công văn 6410/VPCP-CN năm 2021 về rà soát các văn bản quy phạm pháp luật theo Nghị quyết 66/NQ-CP do Văn phòng Chính phủ ban hành
                                                      • Quyết định 15/2019/QĐ-UBND sửa đổi và bãi bỏ một số điều của quy định kèm theo Quyết định 03/2018/QĐ-UBND quy định về quản lý hạ tầng kỹ thuật đô thị và nghĩa trang, cơ sở hỏa táng trên địa bàn tỉnh Lào Cai
                                                      • Quyết định 1313/QĐ-UBND năm 2017 Đề án điều chỉnh, bổ sung Quy hoạch cụm công nghiệp tỉnh Thái Nguyên đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030
                                                      • Quyết định 945/QĐ-BKHCN năm 2016 phê duyệt Danh mục nhiệm vụ khoa học và công nghệ đặt hàng thuộc Dự án “Thúc đẩy hoạt động năng suất và chất lượng” thuộc Chương trình quốc gia “Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam đến năm 2020” để tuyển chọn thực hiện từ năm 2017 do Bộ Khoa học và Công n
                                                      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
                                                      • Tội hủy hoại rừng theo Điều 243 Bộ luật hình sự năm 2015
                                                      • Tội vi phạm quy định về bảo vệ động vật hoang dã
                                                      • Tội thao túng thị trường chứng khoán theo Điều 211 BLHS
                                                      • Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác
                                                      • Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh
                                                      • Tội vi phạm các quy định về quản lý đất đai Điều 229 BLHS
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Ly hôn thuận tình không cần ra Tòa: Có cách nào không?
                                                      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
                                                      • Ly hôn thuận tình có được ủy quyền cho người khác ra Tòa?
                                                      • Ly hôn thuận tình có cần ra xã/phường xin xác nhận không?
                                                      • Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương (đơn khởi kiện vụ án ly hôn)
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


                                                      Tìm kiếm

                                                      Duong Gia Logo

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

                                                      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: dichvu@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

                                                      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: danang@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

                                                      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                        Email: luatsu@luatduonggia.vn

                                                      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

                                                      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

                                                      • Chatzalo Chat Zalo
                                                      • Chat Facebook Chat Facebook
                                                      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
                                                      • location Đặt câu hỏi
                                                      • gọi ngay
                                                        1900.6568
                                                      • Chat Zalo
                                                      Chỉ đường
                                                      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
                                                      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
                                                      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
                                                      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
                                                      • Gọi ngay
                                                      • Chỉ đường

                                                        • HÀ NỘI
                                                        • ĐÀ NẴNG
                                                        • TP.HCM
                                                      • Đặt câu hỏi
                                                      • Trang chủ