Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Văn bản pháp luật

Quyết định 503/QĐ-UBND năm 2021 điều chỉnh, bổ sung Khoản 3 Điều 1 Quyết định 2016/QĐ-UBND do tỉnh Lâm Đồng ban hành

  • 09/08/202109/08/2021
  • bởi Văn Bản Pháp Luật
  • Văn Bản Pháp Luật
    09/08/2021
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    14813





      Chi tiết văn bản pháp luật - Luật Dương Gia



      Số hiệu503/QĐ-UBND
      Loại văn bảnQuyết định
      Cơ quanTỉnh Lâm Đồng
      Ngày ban hành08/03/2021
      Người kýTrần Văn Hiệp
      Ngày hiệu lực 08/03/2021
      Tình trạng Còn hiệu lực


      ỦY BAN NHÂN DÂN
      TỈNH LÂM ĐỒNG
      -------

      CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
      Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
      ---------------

      Số: 503/QĐ-UBND

      Lâm Đồng, ngày 08 tháng 3 năm 2021

       

      QUYẾT ĐỊNH

      VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KHOẢN 3 ĐIỀU 1 QUYẾT ĐỊNH SỐ 2016/QĐ-UBND NGÀY 09/10/2018 CỦA CHỦ TỊCH UBND TỈNH LÂM ĐỒNG.

      CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG

      Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

      Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

      Căn cứ Luật Lâm nghiệp ngày 15/11/2017;

      Căn cứ Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16/11/2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lâm nghiệp;

      Căn cứ Thông tư số 31/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định về phân định ranh giới rừng;

      Căn cứ Quyết định số 595/QĐ-BNV ngày 20/8/2020 của Bộ Nội vụ về việc công nhận số lượng, chất lượng hồ sơ, bản đồ địa giới đơn vị hành chính các cấp của tỉnh Lâm Đồng đã được hoàn thiện, hiện đại hóa theo quy định tại Quyết định số 513/QĐ-TTg ngày 02/5/2012 của Thủ tướng Chính phủ;

      Căn cứ Quyết định số 2016/QĐ-UBND ngày 09/10/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng về việc phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh quy hoạch đất sản xuất lâm nghiệp và cơ cấu 03 loại rừng tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2016-2025, định hướng đến năm 2030;

      Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 43/TTr-SNN ngày 26/02/2021.

      QUYẾT ĐỊNH:

      Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung khoản 3 Điều 1 Quyết định số 2016/QĐ-UBND ngày 09/10/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng về việc phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh quy hoạch đất sản xuất lâm nghiệp và cơ cấu 03 loại rừng tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2016-2025, định hướng đến năm 2030, như sau:

      3. Kết quả quy hoạch điều chỉnh ranh giới, diện tích đất sản xuất lâm nghiệp và cơ cấu 03 loại rừng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030:

      a) Quy hoạch đất sản xuất lâm nghiệp giai đoạn 2016-2025, định hướng đến năm 2030:

      - Tổng diện tích đất quy hoạch sản xuất lâm nghiệp 596.642 ha (chiếm 60,99% diện tích tự nhiên).

      - Đất quy hoạch sản xuất lâm nghiệp phân bố tại 845 tiểu khu thuộc 125 xã/phường/thị trấn trên địa bàn 12 huyện/thành phố.

      - Phân chia theo hiện trạng rừng:

      + Đất có rừng 540.104 ha (rừng tự nhiên 455.867 ha, rừng trồng 84.237 ha);

      + Đất chưa có rừng 56.538 ha (đất trống không có cây gỗ tái sinh 5.058 ha, đất khác 2.065 ha, đất đang sản xuất nông nghiệp 49.415 ha).

      b) Quy hoạch cơ cấu 03 loại rừng giai đoạn 2016-2025:

      - Đất rừng đặc dụng 84.224 ha (chiếm 14,1% diện tích đất lâm nghiệp) phân bố tại địa bàn 07 huyện, thành phố (thành phố Đà Lạt 348 ha; các huyện: Lạc Dương 55.396 ha; Đức Trọng 106 ha; Bảo Lâm 5.433 ha; Đam Rông 1.079 ha; Đạ Tẻh 25 ha; Cát Tiên 21.837 ha).

      - Đất rừng phòng hộ 172.826 ha (chiếm 28,97% diện tích đất lâm nghiệp), bao gồm:

      + Đất rừng phòng hộ môi trường cảnh quan 21.307 ha, phân bố tại địa bàn 04 huyện, thành phố (thành phố Đà Lạt 19.859 ha; huyện Đơn Dương 1.109 ha; huyện Đức Trọng 47 ha; huyện Lạc Dương 290 ha; huyện Lâm Hà 7,0 ha).

      + Đất rừng phòng hộ đầu nguồn 151.519 ha (gồm: phòng hộ đầu nguồn rất xung yếu 36.974 ha; phòng hộ đầu nguồn xung yếu 114.545 ha) phân bố trên địa bàn 11 huyện, thành phố (thành phố Đà Lạt 73 ha; thành phố Bảo Lộc 1.068 ha; các huyện: Lạc Dương 39.796 ha; Đơn Dương 16.083 ha; Đức Trọng 18.036 ha; Lâm Hà 10.466 ha; Di Linh 13.050 ha; Bảo Lâm 9.902 ha; Đam Rông 27.939 ha; Đạ Huoai 10.004 ha; Đạ Tẻh 5.102 ha).

      - Đất rừng sản xuất 339.592 ha (chiếm 56,91% diện tích đất lâm nghiệp) phân bố trên tất cả 12 huyện, thành phố trong tỉnh.

      (Chi tiết vị trí, ranh giới, diện tích quy hoạch đất sản xuất lâm nghiệp và cơ cấu 03 loại rừng theo Phụ lục I, II và bản đồ quy hoạch 03 loại rừng toàn tỉnh - tỷ lệ 1/100.000; bản đồ quy hoạch 03 loại rừng các huyện, thành phố - tỷ lệ 1/50.000 đính kèm).

      Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

      1. Giao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn:

      a) Khẩn trương phối hợp với các đơn vị liên quan hoàn thiện hệ thống bản đồ quy hoạch 03 loại rừng cấp tỉnh, huyện theo số liệu tại Điều 1 Quyết định này để tham mưu Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng phê duyệt; đồng thời, tham mưu UBND tỉnh điều chỉnh, bổ sung các quyết định phê duyệt phạm vi ranh giới, diện tích đất, rừng giao các đơn vị chủ rừng nhà nước quản lý (điều chỉnh, bổ sung các quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh đã phê duyệt trước đây) theo nguyên tắc đất rừng, rừng thuộc địa phương nào thì giao chủ rừng tại địa phương đó quản lý (trừ các trường hợp thuộc các ban quản lý rừng cấp tỉnh).

      b) Chịu trách nhiệm về tính chính xác, phù hợp của kết quả rà soát, điều chỉnh quy hoạch 03 loại rừng tại Điều 1 Quyết định này.

      c) Gửi toàn bộ báo cáo, tài liệu liên quan, bản đồ số hóa kết quả điều chỉnh quy hoạch 03 loại rừng đến Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để quản lý thống nhất, tổng hợp báo cáo Chính phủ theo quy định.

      2. Ủy quyền Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt bản đồ điều chỉnh quy hoạch 03 loại rừng theo ranh giới hành chính các xã, phường, thị trấn và các tài liệu liên quan đến kết quả rà soát, điều chỉnh quy hoạch 03 loại rừng nêu trên.

      Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Kế hoạch và Đầu tư, Tài nguyên và Môi trường, Tài chính; Cục trưởng Cục Thống kê; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; Giám đốc các công ty TNHH MTV lâm nghiệp; Giám đốc: Vườn Quốc gia Bidoup - Núi Bà, Vườn Quốc gia Cát Tiên; Trưởng các Ban quản lý rừng; thủ trưởng các đơn vị quản lý rừng khác trên địa bàn tỉnh; thủ trưởng các ngành, đơn vị có liên quan căn cứ quyết định thi hành./.

       

       

      CHỦ TỊCH

      Trần Văn Hiệp

       

      PHỤ LỤC I

      TỔNG HỢP SỐ LIỆU QUY HOẠCH 03 LOẠI RỪNG THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
      (Đính kèm theo Quyết định số 503/QĐ-UBND ngày 08 tháng 3 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng)

      Stt

      Tên đơn vị (huyện/TP)

      Tổng cộng

      Rừng đặc dụng

      Rừng phòng hộ

      Rừng sản xuất

      Cộng

      Bảo vệ
      môi trường

      Phòng hộ đầu nguồn

      Cộng

      Rất xung yếu

      Xung yếu

      1

      TP. Đà Lạt

      24.679

      348

      19.927

      19.854

      73

      40

      33

      4.404

      2

      TP. Bảo Lộc

      2.288

       

      1.068

       

      1.068

       

      1.068

      1.220

      3

      Lạc Dương

      116.654

      55.396

      40.086

      290

      39.796

       

      39.796

      21.172

      4

      Đức Trọng

      40.170

      106

      18.083

      47

      18.036

      6.291

      11.745

      21.981

      5

      Lâm Hà

      36.080

       

      10.473

      7

      10.466

      2.902

      7.564

      25.607

      6

      Di Linh

      92.172

       

      13.050

       

      13.050

      8.571

      4.479

      79.122

      7

      Đơn Dương

      40.836

       

      17.192

      1.109

      16.083

      6.832

      9.251

      23.644

      8

      Bảo Lâm

      82.018

      5.433

      9.902

       

      9.902

      3.811

      6.091

      66.683

      9

      Đam Rông

      67.226

      1.079

      27.939

       

      27.939

      8.527

      19.412

      38.208

      10

      Đạ Huoai

      32.548

       

      10.004

       

      10.004

       

      10.004

      22.544

      11

      Đạ Tẻh

      34.716

      25

      5.102

       

      5.102

       

      5.102

      29.589

      12

      Cát Tiên

      27.255

      21.837

      0

       

      0

       

       

      5.418

      Tổng cộng

      596.642

      84.224

      172.826

      21.307

      151.519

      36.974

      114.545

      339.592

       

      PHỤ LỤC II

      TỔNG HỢP SỐ LIỆU QUY HOẠCH 03 LOẠI RỪNG THEO TIỂU KHU VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH TỈNH: LÂM ĐỒNG
      (Đính kèm theo Quyết định số 503/QĐ-UBND ngày 08 tháng 3 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng)

      STT

      Đơn vị hành chính

      Tiểu khu

      Tổng cộng

      Rừng đặc dụng

      Rừng phòng hộ

      Rừng sản  xuất

      Huyện/
      thành phố

      Xã/
      phường

      Cộng

      Bảo vệ môi trường

      Phòng hộ đầu nguồn

      Cộng

      Rất XY

      Xung yếu

      1

      Đà Lạt

      Phường 1

      NTK1

      29,3

       

      29,3

      29,3

       

       

       

       

      NTK6

      1,5

       

      1,5

      1,5

       

       

       

       

      Cộng

      2

      30,8

       

      30,8

      30,8

       

       

       

       

      Đà Lạt

      Phường 10

      156A

      592,2

       

      592,2

      592,2

       

       

       

       

      156B

      95,8

       

      95,8

      95,8

       

       

       

       

      Cộng

      2

      688,0

       

      688,0

      688,0

       

       

       

       

      Đà Lạt

      Phường 11

      155

      776,0

       

      776,0

      776,0

       

       

       

       

      Cộng

      1

      776,0

       

      776,0

      776,0

       

       

       

       

      Đà Lạt

      Phường 12

      151A

      516,7

       

      515,1

      515,1

       

       

       

      1,6

      151B

      216,9

       

      216,9

      216,0

      0,9

       

      0,9

       

      Cộng

      2

      733,6

       

      732,0

      731,1

      0,9

       

      0,9

      1,6

      Đà Lạt

      Phường 2

      NTK7

      0,6

       

      0,6

      0,6

       

       

       

       

      Cộng

      1

      0,6

       

      0,6

      0,6

       

       

       

       

      Đà Lạt

      Phường 3

      167A

      0,6

       

      0,6

      0,6

       

       

       

       

      266A

      392,6

       

      392,6

      392,6

       

       

       

       

      266B

      807,1

       

      806,9

      806,9

       

       

       

      0,2

      267A

      911,3

       

      905,9

      905,9

       

       

       

      5,4

      Cộng

      4

      2.111,6

       

      2.106,0

      2.106,0

       

       

       

      5,6

      Đà Lạt

      Phường 4

      157A

      136,2

       

      136,2

      136,2

       

       

       

       

      157B

      540,2

       

      540,2

      540,2

       

       

       

       

      162A

      328,6

       

      328,6

      319,1

      9,5

       

      9,5

       

      162B

      1.071,5

       

      1.071,5

      1.070,0

      1,5

       

      1,5

       

      Cộng

      4

      2.076,5

       

      2.076,5

      2.065,5

      11,0

       

      11,0

       

      Đà Lạt

      Phường 5

      148B

      884,2

       

      884,2

      884,0

      0,2

       

      0,2

       

      158A

      283,7

       

      283,7

      283,7

       

       

       

       

      158C

      351,5

      300,8

      50,7

      50,7

       

       

       

       

      159A

      62,6

       

      62,6

      62,6

       

       

       

       

      159B

      817,5

       

      817,5

      817,5

       

       

       

       

      Cộng

      5

      2.399,5

      300,8

      2.098,7

      2.098,5

      0,2

       

      0,2

       

      Đà Lạt

      Phường 6

      NTK8

      1,4

       

      1,4

      1,4

       

       

       

       

      Cộng

      1

      1,4

       

      1,4

      1,4

       

       

       

       

      Đà Lạt

      Phường 7

      146

      69,8

       

      69,7

      69,7

       

       

       

      0,1

      149

      490,4

       

      490,4

      490,2

      0,2

       

      0,2

       

      147A

      387,2

       

      386,9

      386,9

       

       

       

      0,3

      147B

      37,3

       

      35,9

      35,9

       

       

       

      1,4

      148A

      418,0

       

      418,0

      415,7

      2,3

       

      2,3

       

      149B

      196,9

       

      196,9

      196,9

       

       

       

       

      NTK9

      30,1

       

      30,1

      30,1

       

       

       

       

      Cộng

      7

      1.629,7

       

      1.627,9

      1.625,4

      2,5

       

      2,5

      1,8

      Đà Lạt

      Phường 8

      144B

      842,0

       

      842,0

      838,3

      3,7

       

      3,7

       

      150B

      64,9

       

      64,9

      64,9

       

       

       

       

      Cộng

      2

      906,9

       

      906,9

      903,2

      3,7

       

      3,7

       

      Đà Lạt

      Phường 9

      150C

      69,0

       

      69,0

      69,0

       

       

       

       

      Cộng

      1

      69,0

       

      69,0

      69,0

       

       

       

       

      Đà Lạt

      Tà Nung

      161

      994,1

       

      992,2

      989,7

      2,5

       

      2,5

      1,9

      158B

      684,6

      0,3

      684,3

      684,3

       

       

       

       

      158D

      268,0

       

      268,0

      268,0

       

       

       

       

      158E

      47,8

      46,7

      1,1

      1,1

       

       

       

       

      160A

      611,0

       

      610,7

      604,4

      6,3

       

      6,3

      0,3

      160B

      265,5

       

      265,5

      265,5

       

       

       

       

      Cộng

      6

      2.871,0

      47,0

      2.821,8

      2.813,0

      8,8

       

      8,8

      2,2

      Đà Lạt

      Trạm Hành

      168

      1.150,4

       

      1.150,4

      1.150,4

       

       

       

       

      170

      1.220,5

       

      1.219,9

      1.219,9

       

       

       

      0,6

      165A

      860,1

       

      860,1

      820,9

      39,2

      39,2

       

       

      169A

      405,6

       

      405,6

      402,0

      3,6

       

      3,6

       

      171A

      321,8

       

      321,8

      321,1

      0,7

       

      0,7

       

      Cộng

      5

      3.958,4

       

      3.957,8

      3.914,3

      43,5

      39,2

      4,3

      0,6

      Đà Lạt

      Xuân Thọ

      153

      1.149,7

       

      0,9

       

      0,9

       

      0,9

      1.148,8

      154

      414,1

       

       

       

       

       

       

      414,1

      164

      889,8

       

      0,7

       

      0,7

      0,4

      0,3

      889,1

      152A

      32,9

       

      32,9

      32,9

       

       

       

       

      152B

      755,0

       

       

       

       

       

       

      755,0

      163A

      683,3

       

       

       

       

       

       

      683,3

      163C

      46,6

       

      46,6

      46,6

       

       

       

       

      267B

      449,4

       

      375,0

      375,0

       

       

       

      74,4

      Cộng

      8

      4.420,8

       

      456,1

      454,5

      1,6

      0,4

      1,2

      3.964,7

      Đà Lạt

      Xuân Trường

      166

      887,7

       

      887,7

      887,7

       

       

       

       

      167

      597,8

       

      593,8

      593,8

       

       

       

      4,0

      163B

      312,0

       

      4,3

      4,3

       

       

       

      307,7

      165A

      92,1

       

      89,7

      89,7

       

       

       

      2,4

      165B

      114,5

       

      1,6

      1,5

      0,1

      0,1

       

      112,9

      Cộng

      5

      2.004,1

       

      1.577,1

      1.577,0

      0,1

      0,1

       

      427,0

      Cộng

       

      56

      24.677,9

      347,8

      19.926,6

      19.854,3

      72,3

      39,7

      32,6

      4.403,5

      2

      Bảo Lộc

      Đại Lào

      474

      583,5

       

      0,7

       

      0,7

       

      0,7

      582,8

      475

      126,3

       

      6,8

       

      6,8

       

      6,8

      119,5

      476

      257,7

       

      257,7

       

      257,7

       

      257,7

       

      477

      299,7

       

      299,7

       

      299,7

       

      299,7

       

      484

      159,3

       

      159,2

       

      159,2

       

      159,2

      0,1

      485

      245,8

       

      219,2

       

      219,2

       

      219,2

      26,6

      747

      0,6

       

       

       

       

       

       

      0,6

      486A

      147,4

       

       

       

       

       

       

      147,4

      Cộng

      8

      1.820,3

       

      943,3

       

      943,3

       

      943,3

      877,0

      Bảo Lộc

      Đam Bri

      457

      193,2

       

       

       

       

       

       

      193,2

      466A

      17,5

       

       

       

       

       

       

      17,5

      Cộng

      2

      210,7

       

       

       

       

       

       

      210,7

      Bảo Lộc

      Lộc Châu

      478

      124,5

       

      124,5

       

      124,5

       

      124,5

       

      472B

      132,0

       

       

       

       

       

       

      132,0

      Cộng

      2

      256,5

       

      124,5

       

      124,5

       

      124,5

      132,0

      Cộng

       

      12

      2.287,5

       

      1.067,8

       

      1.067,8

       

      1.067,8

      1.219,7

      3

      Lạc Dương

      Đạ Chais

      49

      892,7

      892,7

       

       

       

       

       

       

      50

      826,1

      826,1

       

       

       

       

       

       

      51

      1.404,3

      1.404,3

       

       

       

       

       

       

      52

      1.143,9

      1.143,9

       

       

       

       

       

       

      53

      1.191,0

      1.191,0

       

       

       

       

       

       

      54

      1.161,4

      1.161,4

       

       

       

       

       

       

      83

      1.333,9

      1.333,9

       

       

       

       

       

       

      84

      1.204,6

      1.204,6

       

       

       

       

       

       

      85

      1.092,1

      1.092,1

       

       

       

       

       

       

      86

      1.679,3

      1.679,3

       

       

       

       

       

       

      87

      994,8

      994,8

       

       

       

       

       

       

      88

      1.455,8

      1.455,8

       

       

       

       

       

       

      89

      1.564,6

      1.559,4

       

       

       

       

       

      5,2

      90

      1.226,4

      1.127,6

      95,9

       

      95,9

       

      95,9

      2,9

      91

      1.587,3

       

      1.585,5

       

      1.585,5

       

      1.585,5

      1,8

      92

      1.251,1

      1.250,1

      1,0

       

      1,0

       

      1,0

       

      93

      893,1

      6,1

      853,7

       

      853,7

       

      853,7

      33,3

      122

      1.705,6

       

      1.680,0

       

      1.680,0

       

      1.680,0

      25,6

      123

      752,7

       

      752,1

       

      752,1

       

      752,1

      0,6

      124

      981,1

      957,9

      23,2

       

      23,2

       

      23,2

       

      125

      1.687,1

      1.674,0

      13,1

       

      13,1

       

      13,1

       

      126

      1.603,6

      1.603,6

       

       

       

       

       

       

      128

      1.133,0

      1.116,8

      16,2

       

      16,2

       

      16,2

       

      129

      780,6

      772,9

      7,7

       

      7,7

       

      7,7

       

      130

      1.282,1

      1.277,1

      5,0

       

      5,0

       

      5,0

       

      127A

      1.371,4

      1.317,8

      53,6

       

      53,6

       

      53,6

       

      94B

      515,9

       

       

       

       

       

       

      515,9

      Cộng

      27

      32.715,5

      27.043,2

      5.087,0

       

      5.087,0

       

      5.087,0

      585,3

      Lạc Dương

      Đạ Nhim

      24

      735,1

      735,1

       

       

       

       

       

       

      45

      647,2

      647,2

       

       

       

       

       

       

      46

      1.196,2

      1.196,2

       

       

       

       

       

       

      47

      1.277,5

      1.277,5

       

       

       

       

       

       

      48

      1.046,9

      1.046,9

       

       

       

       

       

       

      55

      1.264,6

      1.264,6

       

       

       

       

       

       

      56

      1.364,4

      1.364,4

       

       

       

       

       

       

      57

      891,3

      891,3

       

       

       

       

       

       

      58

      2.100,9

      2.100,9

       

       

       

       

       

       

      80

      1.580,7

      1.580,7

       

       

       

       

       

       

      81

      1.057,9

      1.057,9

       

       

       

       

       

       

      82

      1.600,3

      1.577,2

      23,1

       

      23,1

       

      23,1

       

      95

      1.139,1

       

       

       

       

       

       

      1.139,1

      97

      901,6

       

       

       

       

       

       

      901,6

      119

      530,7

       

       

       

       

       

       

      530,7

      120

      484,6

       

       

       

       

       

       

      484,6

      121

      1.165,1

       

      24,4

       

      24,4

       

      24,4

      1.140,7

      79A

      671,2

      671,2

       

       

       

       

       

       

      94A

      784,0

       

       

       

       

       

       

      784,0

      96A

      619,3

       

       

       

       

       

       

      619,3

      96C

      220,2

      0,1

      220,1

       

      220,1

       

      220,1

       

      97A

      236,2

       

      236,2

       

      236,2

       

      236,2

       

      Cộng

      22

      21.515,0

      15.411,2

      503,8

       

      503,8

       

      503,8

      5.600,0

      Lạc Dương

      Đạ Sar

      115

      950,3

       

      948,6

       

      948,6

       

      948,6

      1,7

      116

      965,3

       

      3,5

       

      3,5

       

      3,5

      961,8

      117

      35,8

       

       

       

       

       

       

      35,8

      118

      873,0

       

       

       

       

       

       

      873,0

      127

      53,2

       

      53,2

       

      53,2

       

      53,2

       

      131

      803,6

       

      5,6

       

      5,6

       

      5,6

      798,0

      132

      1.184,3

       

      1.157,2

       

      1.157,2

       

      1.157,2

      27,1

      133

      523,6

       

       

       

       

       

       

      523,6

      134

      1.229,1

       

       

       

       

       

       

      1.229,1

      135

      1.364,0

       

      28,9

       

      28,9

       

      28,9

      1.335,1

      136

      860,0

       

      87,2

       

      87,2

       

      87,2

      772,8

      137

      1.002,8

       

      958,8

       

      958,8

       

      958,8

      44,0

      138

      1.509,7

       

      589,2

       

      589,2

       

      589,2

      920,5

      139

      1.395,4

       

      1.341,7

       

      1.341,7

       

      1.341,7

      53,7

      140

      1.749,2

       

      1.749,2

       

      1.749,2

       

      1.749,2

       

      141

      1.066,0

       

      1.065,4

       

      1.065,4

       

      1.065,4

      0,6

      142

      1.632,8

       

       

       

       

       

       

      1.632,8

      143

      780,6

       

      0,7

      0,7

       

       

       

      779,9

      114A

      425,2

       

      425,2

      0,2

      425,0

       

      425,0

       

      114B

      161,7

       

      156,2

       

      156,2

       

      156,2

      5,5

      127B

      738,4

      111,5

      626,9

       

      626,9

       

      626,9

       

      144A

      494,9

       

      455,4

      4,0

      451,4

       

      451,4

      39,5

      145A

      655,1

       

      655,1

       

      655,1

       

      655,1

       

      Cộng

      23

      20.454,0

      111,5

      10.308,0

      4,9

      10.303,1

       

      10.303,1

      10.034,5

      Lạc Dương

      Đưng K'Nớ

      22

      1.371,1

      1.371,1

       

       

       

       

       

       

      25

      1.194,5

      1.194,5

       

       

       

       

       

       

      26

      1.439,6

      1.439,6

       

       

       

       

       

       

      27

      1.166,2

      1.166,2

       

       

       

       

       

       

      28

      1.190,4

       

      1.190,4

       

      1.190,4

       

      1.190,4

       

      30

      1.039,6

       

      1.039,6

       

      1.039,6

       

      1.039,6

       

      31

      925,5

       

      925,5

       

      925,5

       

      925,5

       

      39

      760,5

       

      760,5

       

      760,5

       

      760,5

       

      40

      823,3

       

      822,6

       

      822,6

       

      822,6

      0,7

      41

      1.074,9

       

      1.074,9

       

      1.074,9

       

      1.074,9

       

      42

      1.015,9

       

      1.015,9

       

      1.015,9

       

      1.015,9

       

      43

      1.601,4

      1.601,4

       

       

       

       

       

       

      44

      1.230,2

      1.230,2

       

       

       

       

       

       

      62

      1.677,0

       

      1.403,6

       

      1.403,6

       

      1.403,6

      273,4

      63

      1.112,3

       

       

       

       

       

       

      1.112,3

      45A

      101,8

      101,8

       

       

       

       

       

       

      45B

      504,8

      504,8

       

       

       

       

       

       

      Cộng

      17

      18.229,0

      8.609,6

      8.233,0

       

      8.233,0

       

      8.233,0

      1.386,4

      Lạc Dương

      Lát

      59

      1.060,3

      1.060,3

       

       

       

       

       

       

      60

      780,3

      780,3

       

       

       

       

       

       

      61

      862,0

       

      64,4

       

      64,4

       

      64,4

      797,6

      76

      774,6

       

      774,6

       

      774,6

       

      774,6

       

      77

      938,0

      938,0

       

       

       

       

       

       

      78

      902,2

      902,2

       

       

       

       

       

       

      98

      1.092,2

       

      1.077,0

       

      1.077,0

       

      1.077,0

      15,2

      99

      1.254,2

       

      1.254,2

       

      1.254,2

       

      1.254,2

       

      100

      1.209,2

       

      1.209,2

       

      1.209,2

       

      1.209,2

       

      101

      1.067,5

       

      1.067,5

       

      1.067,5

       

      1.067,5

       

      110

      1.335,7

      2,9

      5,3

       

      5,3

       

      5,3

      1.327,5

      111

      48,8

       

      48,8

       

      48,8

       

      48,8

       

      225

      928,0

       

      710,7

       

      710,7

       

      710,7

      217,3

      226

      495,1

       

      495,1

       

      495,1

       

      495,1

       

      227

      40,6

       

      40,6

       

      40,6

       

      40,6

       

      228

      616,2

       

      615,9

       

      615,9

       

      615,9

      0,3

      101B

      60,4

       

      60,4

       

      60,4

       

      60,4

       

      102A

      1.215,3

       

      1.215,3

       

      1.215,3

       

      1.215,3

       

      111A

      703,7

      0,4

      702,4

       

      702,4

       

      702,4

      0,9

      112D

      48,6

       

      20,3

       

      20,3

       

      20,3

      28,3

      148C

      280,3

       

      280,3

      280,3

       

       

       

       

      227A

      529,0

       

      524,2

      0,3

      523,9

       

      523,9

      4,8

      227B

      692,1

       

      686,8

      1,2

      685,6

       

      685,6

      5,3

      227C

      6,2

       

      6,2

       

      6,2

       

      6,2

       

      242B

      70,1

       

      70,1

       

      70,1

       

      70,1

       

      243B

      169,1

       

      167,1

      0,1

      167,0

       

      167,0

      2,0

      75A

      1.030,9

      0,2

      1.030,5

       

      1.030,5

       

      1.030,5

      0,2

      75B

      130,7

      0,1

      130,6

       

      130,6

       

      130,6

       

      79B

      536,1

      536,1

       

       

       

       

       

       

      96B

      468,5

       

      468,5

       

      468,5

       

      468,5

       

      96D

      129,3

       

      129,3

       

      129,3

       

      129,3

       

      98A

      160,3

       

      160,3

       

      160,3

       

      160,3

       

      Cộng

      32

      19.635,5

      4.220,5

      13.015,6

      281,9

      12.733,7

       

      12.733,7

      2.399,4

      Lạc Dương

      TT.
      Lạc Dương

      145

      186,4

       

      25,2

      0,5

      24,7

       

      24,7

      161,2

      101A

      53,7

       

      53,7

       

      53,7

       

      53,7

       

      102B

      186,3

       

      186,3

       

      186,3

       

      186,3

       

      111B

      522,3

       

      396,3

       

      396,3

       

      396,3

      126,0

      112A

      960,3

       

      80,1

      2,7

      77,4

       

      77,4

      880,2

      112B

      106,4

       

      106,4

       

      106,4

       

      106,4

       

      112C

      16,0

       

      16,0

       

      16,0

       

      16,0

       

      113A

      398,3

       

      398,3

       

      398,3

       

      398,3

       

      113B

      794,2

       

      794,2

       

      794,2

       

      794,2

       

      145B

      883,1

       

      883,1

       

      883,1

       

      883,1

       

      Cộng

      10

      4.107,0

       

      2.939,6

      3,2

      2.936,4

       

      2.936,4

      1.167,4

      Cộng

       

      131

      116.656,0

      55.396,0

      40.087,0

      290,0

      39.797,0

       

      39.797,0

      21.173,0

      4

      Đức Trọng

      Bình Thạnh

      273

      178,5

       

       

       

       

       

       

      178,5

      Cộng

      1

      178,5

       

       

       

       

       

       

      178,5

      Đức Trọng

      Đà Loan

      362

      582,9

       

      572,5

       

      572,5

      571,7

      0,8

      10,4

      367

      819,1

       

      654,4

       

      654,4

      641,8

      12,6

      164,7

      361A

      380,7

       

      326,6

       

      326,6

      305,0

      21,6

      54,1

      Cộng

      3

      1.782,7

       

      1.553,5

       

      1.553,5

      1.518,5

      35,0

      229,2

      Đức Trọng

      Đa Quyn

      343

      1.401,5

       

      446,1

       

      446,1

       

      446,1

      955,4

      344

      1.423,2

       

      1.225,2

       

      1.225,2

       

      1.225,2

      198,0

      345

      887,9

       

      887,8

       

      887,8

       

      887,8

      0,1

      346

      1.059,3

       

       

       

       

       

       

      1.059,3

      355

      1.121,6

       

      1.121,6

       

      1.121,6

       

      1.121,6

       

      356

      878,4

       

      843,4

       

      843,4

      11,0

      832,4

      35,0

      357

      817,7

       

      793,1

       

      793,1

       

      793,1

      24,6

      358

      1.141,0

       

      588,0

       

      588,0

       

      588,0

      553,0

      359

      681,4

       

       

       

       

       

       

      681,4

      371

      1.235,2

       

      1.180,3

       

      1.180,3

       

      1.180,3

      54,9

      342B

      821,9

       

       

       

       

       

       

      821,9

      347B

      675,8

       

       

       

       

       

       

      675,8

      354B

      185,0

       

       

       

       

       

       

      185,0

      360B

      267,6

       

       

       

       

       

       

      267,6

      370B

      985,4

       

      976,2

       

      976,2

       

      976,2

      9,2

      Cộng

      15

      13.582,9

       

      8.061,7

       

      8.061,7

      11,0

      8.050,7

      5.521,2

      Đức Trọng

      Hiệp An

      268

      1.428,5

       

      794,9

      0,4

      794,5

       

      794,5

      633,6

      267C

      1.329,3

       

      46,6

      46,6

       

       

       

      1.282,7

      277A

      755,7

       

      285,3

       

      285,3

       

      285,3

      470,4

      278A

      852,7

       

      10,6

       

      10,6

      10,6

       

      842,1

      Cộng

      4

      4.366,2

       

      1.137,4

      47,0

      1.090,4

      10,6

      1.079,8

      3.228,8

      Đức Trọng

      Hiệp Thạnh

      277B

      1.023,4

       

      239,9

       

      239,9

       

      239,9

      783,5

      278B

      302,2

       

      10,1

       

      10,1

       

      10,1

      292,1

      Cộng

      2

      1.325,6

       

      250,0

       

      250,0

       

      250,0

      1.075,6

      Đức Trọng

      Liên Hiệp

      275

      617,2

       

      575,2

       

      575,2

       

      575,2

      42,0

      276

      375,1

       

      341,0

       

      341,0

       

      341,0

      34,1

      Cộng

      2

      992,3

       

      916,2

       

      916,2

       

      916,2

      76,1

      Đức Trọng

      Ninh Gia

      637

      8,1

       

       

       

       

       

       

      8,1

      638

      221,5

      104,8

       

       

       

       

       

      116,7

      639

      28,8

       

       

       

       

       

       

      28,8

      641

      87,6

       

       

       

       

       

       

      87,6

      642

      245,5

       

      241,9

       

      241,9

      241,9

       

      3,6

      644

      568,9

       

       

       

       

       

       

      568,9

      667

      1.315,8

       

       

       

       

       

       

      1.315,8

      668

      762,2

       

      140,4

       

      140,4

      140,4

       

      621,8

      669

      692,3

       

      692,3

       

      692,3

      692,3

       

       

      670

      1.313,2

       

      1.310,1

       

      1.310,1

      1.310,1

       

      3,1

      343C

      4,1

      0,3

       

       

       

       

       

      3,8

      643A

      210,5

       

       

       

       

       

       

      210,5

      643B

      0,6

      0,6

       

       

       

       

       

       

      Cộng

      13

      5.459,1

      105,7

      2.384,7

       

      2.384,7

      2.384,7

       

      2.968,7

      Đức Trọng

      Ninh Loan

      365

      1.176,1

       

      925,6

       

      925,6

      919,6

      6,0

      250,5

      366

      547,8

       

      491,8

       

      491,8

      491,8

       

      56,0

      Cộng

      2

      1.723,9

       

      1.417,4

       

      1.417,4

      1.411,4

      6,0

      306,5

      Đức Trọng

      N'Thol Hạ

      271

      294,9

       

       

       

       

       

       

      294,9

      298B

      65,7

       

       

       

       

       

       

      65,7

      Cộng

      2

      360,6

       

       

       

       

       

       

      360,6

      Đức Trọng

      Phú Hội

      300

      871,1

       

       

       

       

       

       

      871,1

      348

      496,7

       

       

       

       

       

       

      496,7

      349

      322,0

       

       

       

       

       

       

      322,0

      350

      738,1

       

       

       

       

       

       

      738,1

      351

      278,0

       

       

       

       

       

       

      278,0

      301B

      61,2

       

       

       

       

       

       

      61,2

      352A

      518,7

       

      518,7

       

      518,7

      518,7

       

       

      353B

      463,6

       

      129,2

       

      129,2

      129,2

       

      334,4

      363A

      131,8

       

       

       

       

       

       

      131,8

      363B

      496,0

       

       

       

       

       

       

      496,0

      TKNN

      27,7

       

       

       

       

       

       

      27,7

      Cộng

      11

      4.404,9

       

      647,9

       

      647,9

      647,9

       

      3.757,0

      Đức Trọng

      Tà Hine

      364

      314,4

       

      131,0

       

      131,0

      124,7

      6,3

      183,4

      352B

      163,5

       

      163,5

       

      163,5

      163,5

       

       

      364A

      378,0

       

       

       

       

       

       

      378,0

      Cộng

      3

      855,9

       

      294,5

       

      294,5

      288,2

      6,3

      561,4

      Đức Trọng

      Tà Năng

      368

      624,7

       

      600,5

       

      600,5

      15,5

      585,0

      24,2

      369

      826,0

       

      666,0

       

      666,0

       

      666,0

      160,0

      341B

      774,2

       

       

       

       

       

       

      774,2

      347A

      211,5

       

       

       

       

       

       

      211,5

      353A

      577,0

       

      2,8

       

      2,8

      2,8

       

      574,2

      354A

      679,6

       

       

       

       

       

       

      679,6

      360A

      305,6

       

       

       

       

       

       

      305,6

      361B

      107,7

       

      0,5

       

      0,5

      0,5

       

      107,2

      370A

      150,0

       

      150,0

       

      150,0

       

      150,0

       

      Cộng

      9

      4.256,3

       

      1.419,8

       

      1.419,8

      18,8

      1.401,0

      2.836,5

      Đức Trọng

      Tân Hội

      298A

      27,6

       

       

       

       

       

       

      27,6

      Cộng

      1

      27,6

       

       

       

       

       

       

      27,6

      Đức Trọng

      Tân Thành

      301A

      249,7

       

       

       

       

       

       

      249,7

      Cộng

      1

      249,7

       

       

       

       

       

       

      249,7

      Đức Trọng

      TT.
      Liên Nghĩa

      299

      563,6

       

       

       

       

       

       

      563,6

      298C

      40,0

       

       

       

       

       

       

      40,0

      Cộng

      2

      603,6

       

       

       

       

       

       

      603,6

      Cộng

       

      71

      40.169,8

      105,7

      18.083,1

      47,0

      18.036,1

      6.291,1

      11.745,0

      21.981,0

      5

      Lâm Hà

      Đạ Đờn

      248

      338,1

       

      1,9

       

      1,9

       

      1,9

      336,2

      249

      146,9

       

      0,5

       

      0,5

       

      0,5

      146,4

      259

      140,6

       

       

       

       

       

       

      140,6

      260

      113,5

       

      9,9

       

      9,9

       

      9,9

      103,6

      Cộng

      4

      739,1

       

      12,3

       

      12,3

       

      12,3

      726,8

      Lâm Hà

      Đan Phượng

      302

      421,8

       

       

       

       

       

       

      421,8

      Cộng

      1

      421,8

       

       

       

       

       

       

      421,8

      Lâm Hà

      Đông
       Thanh

      265

      1.025,5

       

      1.022,2

      2,2

      1.020,0

       

      1.020,0

      3,3

      269

      750,1

       

      749,0

       

      749,0

       

      749,0

      1,1

      Cộng

      2

      1.775,6

       

      1.771,2

      2,2

      1.769,0

       

      1.769,0

      4,4

      Lâm Hà

      Gia Lâm

      274

      10,6

       

       

       

       

       

       

      10,6

      274A

      555,7

       

      2,6

       

      2,6

       

      2,6

      553,1

      Cộng

      2

      566,3

       

      2,6

       

      2,6

       

      2,6

      563,7

      Lâm Hà

      Liên Hà

      305

      30,4

       

       

       

       

       

       

      30,4

      306

      96,5

       

       

       

       

       

       

      96,5

      307

      72,3

       

       

       

       

       

       

      72,3

      Cộng

      3

      199,2

       

       

       

       

       

       

      199,2

      Lâm Hà

      Mê Linh

      264

      1.009,7

       

      477,7

      2,4

      475,3

       

      475,3

      532,0

      262B

      146,1

       

      0,1

       

      0,1

       

      0,1

      146,0

      263A

      413,1

       

      2,7

      2,4

      0,3

       

      0,3

      410,4

      Cộng

      3

      1.568,9

       

      480,5

      4,8

      475,7

       

      475,7

      1.088,4

      Lâm Hà

      Nam Hà

      261B

      199,5

       

       

       

       

       

       

      199,5

      Cộng

      1

      199,5

       

       

       

       

       

       

      199,5

      Lâm Hà

      Phi Tô

      243

      645,4

       

      550,5

       

      550,5

       

      550,5

      94,9

      244

      1.088,6

       

      1.041,8

       

      1.041,8

       

      1.041,8

      46,8

      245

      571,0

       

      564,1

       

      564,1

       

      564,1

      6,9

      228A

      136,3

       

      136,3

       

      136,3

       

      136,3

       

      241B

      768,9

       

       

       

       

       

       

      768,9

      242A

      872,5

       

      570,0

       

      570,0

       

      570,0

      302,5

      261A

      395,8

       

       

       

       

       

       

      395,8

      262A

      164,6

       

       

       

       

       

       

      164,6

      Cộng

      8

      4.643,1

       

      2.862,7

       

      2.862,7

       

      2.862,7

      1.780,4

      Lâm Hà

      Phú Sơn

      219

      965,0

       

      15,1

       

      15,1

      5,4

      9,7

      949,9

      220

      1.160,9

       

      2,5

       

      2,5

      2,5

       

      1.158,4

      221

      1.865,8

       

      5,3

       

      5,3

      5,0

      0,3

      1.860,5

      222

      1.466,5

       

      4,6

       

      4,6

      4,6

       

      1.461,9

      223

      807,0

       

      0,8

       

      0,8

      0,8

       

      806,2

      224

      1.015,7

       

      3,3

       

      3,3

      0,4

      2,9

      1.012,4

      229

      1.254,9

       

       

       

       

       

       

      1.254,9

      230

      823,1

       

      351,9

       

      351,9

       

      351,9

      471,2

      231

      538,5

       

       

       

       

       

       

      538,5

      232

      684,0

       

      6,8

       

      6,8

      6,4

      0,4

      677,2

      239

      1.067,9

       

      1.025,5

       

      1.025,5

       

      1.025,5

      42,4

      240

      116,2

       

       

       

       

       

       

      116,2

      246

      430,3

       

       

       

       

       

       

      430,3

      247

      157,4

       

      78,8

       

      78,8

       

      78,8

      78,6

      241A

      478,7

       

       

       

       

       

       

      478,7

      Cộng

      15

      12.831,9

       

      1.494,6

       

      1.494,6

      25,1

      1.469,5

      11.337,3

      Lâm Hà

      Phúc Thọ

      236

      658,0

       

      657,0

       

      657,0

       

      657,0

      1,0

      250

      442,6

       

       

       

       

       

       

      442,6

      251

      660,1

       

       

       

       

       

       

      660,1

      252

      1.106,2

       

       

       

       

       

       

      1.106,2

      253

      537,4

       

       

       

       

       

       

      537,4

      255

      44,5

       

       

       

       

       

       

      44,5

      287

      974,8

       

      2,9

       

      2,9

      2,9

       

      971,9

      249A

      552,2

       

      0,2

       

      0,2

       

      0,2

      552,0

      286A

      855,7

       

       

       

       

       

       

      855,7

      Cộng

      9

      5.831,5

       

      660,1

       

      660,1

      2,9

      657,2

      5.171,4

      Lâm Hà

      Tân Thanh

      285

      423,3

       

       

       

       

       

       

      423,3

      288

      1.332,8

       

      1.329,3

       

      1.329,3

      1.329,3

       

      3,5

      289

      721,5

       

      721,5

       

      721,5

      721,5

       

       

      290

      1.099,2

       

      1.099,2

       

      1.099,2

      823,2

      276,0

       

      291

      628,3

       

       

       

       

       

       

      628,3

      292

      974,0

       

       

       

       

       

       

      974,0

      294

      20,5

       

       

       

       

       

       

      20,5

      286B

      697,6

       

       

       

       

       

       

      697,6

      293A

      337,0

       

       

       

       

       

       

      337,0

      293B

      285,4

       

       

       

       

       

       

      285,4

      294A

      24,8

       

       

       

       

       

       

      24,8

      Cộng

      11

      6.544,4

       

      3.150,0

       

      3.150,0

      2.874,0

      276,0

      3.394,4

      Lâm Hà

      TT.
      Đinh Văn

      272

      375,5

       

       

       

       

       

       

      375,5

      273A

      51,7

       

       

       

       

       

       

      51,7

      Cộng

      2

      427,2

       

       

       

       

       

       

      427,2

      Lâm Hà

      TT.
      Nam Ban

      270

      271,3

       

       

       

       

       

       

      271,3

      263B

      60,2

       

      39,0

       

      39,0

       

      39,0

      21,2

      Cộng

      2

      331,5

       

      39,0

       

      39,0

       

      39,0

      292,5

      Cộng

       

      63

      36.080,0

       

      10.473,0

      7,0

      10.466,0

      2.902,0

      7.564,0

      25.607,0

      6

      Di Linh

      Bảo Thuận

      663

      482,8

       

       

       

       

       

       

      482,8

      664

      750,0

       

       

       

       

       

       

      750,0

      665

      904,1

       

      565,6

       

      565,6

       

      565,6

      338,5

      673

      581,8

       

       

       

       

       

       

      581,8

      674

      1.480,4

       

      251,7

       

      251,7

       

      251,7

      1.228,7

      682

      1.281,2

       

       

       

       

       

       

      1.281,2

      683

      607,8

       

       

       

       

       

       

      607,8

      697

      930,6

       

       

       

       

       

       

      930,6

      698

      1.268,5

       

       

       

       

       

       

      1.268,5

      699

      897,0

       

       

       

       

       

       

      897,0

      706

      1.097,0

       

       

       

       

       

       

      1.097,0

      720

      1.115,4

       

       

       

       

       

       

      1.115,4

      721

      1.406,0

       

       

       

       

       

       

      1.406,0

      722

      1.274,4

       

       

       

       

       

       

      1.274,4

      729

      1.144,9

       

       

       

       

       

       

      1.144,9

      730

      1.488,6

       

       

       

       

       

       

      1.488,6

      741

      931,7

       

       

       

       

       

       

      931,7

      742

      647,7

       

       

       

       

       

       

      647,7

      743

      865,8

       

       

       

       

       

       

      865,8

      648B

      105,8

       

      0,3

       

      0,3

       

      0,3

      105,5

      707A

      667,3

       

       

       

       

       

       

      667,3

      719A

      93,9

       

       

       

       

       

       

      93,9

      Cộng

      22

      20.022,7

       

      817,6

       

      817,6

       

      817,6

      19.205,1

      Di Linh

      Đinh Lạc

      647A

      72,9

       

       

       

       

       

       

      72,9

      Cộng

      1

      72,9

       

       

       

       

       

       

      72,9

      Di Linh

      Đinh
      Trang Hòa

      627

      7,5

       

      7,5

       

      7,5

       

      7,5

       

      628

      9,4

       

      9,4

       

      9,4

       

      9,4

       

      Cộng

      2

      16,9

       

      16,9

       

      16,9

       

      16,9

       

      Di Linh

      Đinh
      Trang
      Thượng

      606

      942,6

       

      935,1

       

      935,1

      935,1

       

      7,5

      607

      1.329,4

       

      1.329,4

       

      1.329,4

      1.329,4

       

       

      609

      509,1

       

      508,7

       

      508,7

      508,7

       

      0,4

      610

      41,1

       

       

       

       

       

       

      41,1

      611

      439,2

       

       

       

       

       

       

      439,2

      612

      902,5

       

      0,1

       

      0,1

      0,1

       

      902,4

      608A

      727,9

       

      727,9

       

      727,9

      727,9

       

       

      608B

      275,5

       

      96,2

       

      96,2

      96,2

       

      179,3

      Cộng

      8

      5.167,3

       

      3.597,4

       

      3.597,4

      3.597,4

       

      1.569,9

      Di Linh

      Gia Bắc

      708

      1.229,4

       

       

       

       

       

       

      1.229,4

      718

      701,0

       

       

       

       

       

       

      701,0

      719

      1.443,2

       

       

       

       

       

       

      1.443,2

      731

      1.377,9

       

       

       

       

       

       

      1.377,9

      732

      679,8

       

       

       

       

       

       

      679,8

      733

      865,1

       

       

       

       

       

       

      865,1

      735

      779,1

       

       

       

       

       

       

      779,1

      736

      1.119,2

       

       

       

       

       

       

      1.119,2

      738

      979,5

       

       

       

       

       

       

      979,5

      739

      945,2

       

       

       

       

       

       

      945,2

      740

      1.207,7

       

       

       

       

       

       

      1.207,7

      707B

      528,9

       

       

       

       

       

       

      528,9

      737B

      500,2

       

       

       

       

       

       

      500,2

      Cộng

      13

      12.356,2

       

       

       

       

       

       

      12.356,2

      Di Linh

      Gia Hiệp

      635

      9,2

       

       

       

       

       

       

      9,2

      636A

      192,0

       

       

       

       

       

       

      192,0

      646A

      65,4

       

       

       

       

       

       

      65,4

      646B

      716,2

       

      200,2

       

      200,2

       

      200,2

      516,0

      Cộng

      4

      982,8

       

      200,2

       

      200,2

       

      200,2

      782,6

      Di Linh

      Gung Ré

      650

      52,7

       

       

       

       

       

       

      52,7

      684

      1.340,9

       

       

       

       

       

       

      1.340,9

      685

      951,5

       

       

       

       

       

       

      951,5

      694

      804,4

       

       

       

       

       

       

      804,4

      695

      1.112,9

       

       

       

       

       

       

      1.112,9

      696

      1.288,8

       

       

       

       

       

       

      1.288,8

      661A

      480,8

       

       

       

       

       

       

      480,8

      661B

      157,2

       

       

       

       

       

       

      157,2

      662B

      965,2

       

       

       

       

       

       

      965,2

      686B

      432,6

       

       

       

       

       

       

      432,6

      709A

      492,0

       

       

       

       

       

       

      492,0

      Cộng

      11

      8.079,0

       

       

       

       

       

       

      8.079,0

      Di Linh

      Hòa Bắc

      658

      106,3

       

       

       

       

       

       

      106,3

      688

      818,4

       

       

       

       

       

       

      818,4

      690

      477,2

       

      283,8

       

      283,8

      283,8

       

      193,4

      692

      931,8

       

      113,2

       

      113,2

       

      113,2

      818,6

      711

      1.591,4

       

      954,2

       

      954,2

      951,2

      3,0

      637,2

      712

      1.211,5

       

      1.210,6

       

      1.210,6

      1.210,3

      0,3

      0,9

      713

      1.272,7

       

      1.270,7

       

      1.270,7

      1.270,6

      0,1

      2,0

      493B

      665,2

       

      664,7

       

      664,7

      664,7

       

      0,5

      659C

      133,5

       

       

       

       

       

       

      133,5

      Cộng

      9

      7.208,0

       

      4.497,2

       

      4.497,2

      4.380,6

      116,6

      2.710,8

      Di Linh

      Hòa Nam

      691

      109,0

       

      19,4

       

      19,4

      14,2

      5,2

      89,6

      493A

      715,0

       

      570,1

       

      570,1

      570,1

       

      144,9

      Cộng

      2

      824,0

       

      589,5

       

      589,5

      584,3

      5,2

      234,5

      Di Linh

      Hòa
      Trung

      659A

      82,7

       

       

       

       

       

       

      82,7

      659B

      206,3

       

       

       

       

       

       

      206,3

      Cộng

      2

      289,0

       

       

       

       

       

       

      289,0

      Di Linh

      Liên Đầm

      660A

      702,1

       

       

       

       

       

       

      702,1

      660B

      487,7

       

       

       

       

       

       

      487,7

      686A

      526,5

       

      0,1

       

      0,1

       

      0,1

      526,4

      687B

      240,9

       

      84,4

       

      84,4

       

      84,4

      156,5

      Cộng

      4

      1.957,2

       

      84,5

       

      84,5

       

      84,5

      1.872,7

      Di Linh

      Sơn Điền

      693

      1.438,4

       

      636,2

       

      636,2

       

      636,2

      802,2

      710

      1.143,4

       

      499,4

       

      499,4

      0,8

      498,6

      644,0

      714

      1.221,3

       

      622,4

       

      622,4

      6,0

      616,4

      598,9

      715

      772,9

       

      507,5

       

      507,5

      0,2

      507,3

      265,4

      716

      761,4

       

       

       

       

       

       

      761,4

      717

      953,9

       

       

       

       

       

       

      953,9

      734

      1.064,8

       

       

       

       

       

       

      1.064,8

      687A

      784,6

       

      294,1

       

      294,1

       

      294,1

      490,5

      709B

      697,8

       

       

       

       

       

       

      697,8

      737A

      746,3

       

       

       

       

       

       

      746,3

      Cộng

      10

      9.584,8

       

      2.559,6

       

      2.559,6

      7,0

      2.552,6

      7.025,2

      Di Linh

      Tam Bố

      645

      777,6

       

      58,3

       

      58,3

       

      58,3

      719,3

      666

      1.466,0

       

      308,8

       

      308,8

       

      308,8

      1.157,2

      671

      1.697,6

       

       

       

       

       

       

      1.697,6

      672

      1.267,8

       

      318,3

       

      318,3

       

      318,3

      949,5

      675

      1.166,4

       

       

       

       

       

       

      1.166,4

      676

      850,4

       

       

       

       

       

       

      850,4

      677

      1.192,9

       

       

       

       

       

       

      1.192,9

      678

      812,1

       

      1,7

       

      1,7

      1,7

       

      810,4

      679

      1.047,7

       

       

       

       

       

       

      1.047,7

      680

      1.111,1

       

       

       

       

       

       

      1.111,1

      681

      1.114,5

       

       

       

       

       

       

      1.114,5

      700

      902,6

       

       

       

       

       

       

      902,6

      701

      1.114,7

       

       

       

       

       

       

      1.114,7

      702

      854,0

       

       

       

       

       

       

      854,0

      703

      1.072,6

       

       

       

       

       

       

      1.072,6

      704

      801,6

       

       

       

       

       

       

      801,6

      705

      1.167,7

       

       

       

       

       

       

      1.167,7

      723

      1.338,7

       

       

       

       

       

       

      1.338,7

      724

      1.458,4

       

       

       

       

       

       

      1.458,4

      725

      1.108,0

       

       

       

       

       

       

      1.108,0

      726

      942,1

       

       

       

       

       

       

      942,1

      727

      1.195,8

       

       

       

       

       

       

      1.195,8

      728

      498,7

       

       

       

       

       

       

      498,7

      636B

      103,3

       

       

       

       

       

       

      103,3

      Cộng

      24

      25.062,3

       

      687,1

       

      687,1

      1,7

      685,4

      24.375,2

      Di Linh

      Tân Châu

      621B

      57,6

       

       

       

       

       

       

      57,6

       

      Cộng

      1

      57,6

       

       

       

       

       

       

      57,6

      Di Linh

      Tân Lâm

      615

      6,3

       

       

       

       

       

       

      6,3

      616

      247,1

       

       

       

       

       

       

      247,1

      617

      44,0

       

       

       

       

       

       

      44,0

      623

      3,2

       

       

       

       

       

       

      3,2

      Cộng

      4

      300,6

       

       

       

       

       

       

      300,6

      Di Linh

      Tân
      Thượng

      618

      14,6

       

       

       

       

       

       

      14,6

      626

      15,2

       

       

       

       

       

       

      15,2

      618A

      9,6

       

       

       

       

       

       

      9,6

      618B

      149,4

       

       

       

       

       

       

      149,4

      621A

      1,9

       

       

       

       

       

       

      1,9

      Cộng

      5

      190,7

       

       

       

       

       

       

      190,7

      Cộng

       

      122

      92.172,0

       

      13.050,0

       

      13.050,0

      8.571,0

      4.479,0

      79.122,0

      7

      Đơn Dương

      Đạ Ròn

      324C

      173,7

       

      173,7

      164,3

      9,4

       

      9,4

       

      325A

      1.294,9

       

      1.248,9

      65,4

      1.183,5

      1.082,5

      101,0

      46,0

      NTK 18

      13,7

       

       

       

       

       

       

      13,7

      Cộng

      3

      1.482,3

       

      1.422,6

      229,7

      1.192,9

      1.082,5

      110,4

      59,7

      Đơn Dương

      Ka Đô

      326

      774,6

       

      8,4

       

      8,4

      8,4

       

      766,2

      327

      1.322,3

       

       

       

       

       

       

      1.322,3

      328

      1.431,2

       

       

       

       

       

       

      1.431,2

      329

      1.680,0

       

       

       

       

       

       

      1.680,0

      331

      781,1

       

       

       

       

       

       

      781,1

      332

      226,6

       

      0,1

       

      0,1

      0,1

       

      226,5

      323A

      451,6

       

       

       

       

       

       

      451,6

      Cộng

      7

      6.667,4

       

      8,5

       

      8,5

      8,5

       

      6.658,9

      Đơn Dương

      Ka Đơn

      338

      1.352,3

       

      0,3

       

      0,3

       

      0,3

      1.352,0

      NTK15

      49,0

       

       

       

       

       

       

      49,0

      NTK2

      172,6

       

       

       

       

       

       

      172,6

      Cộng

      3

      1.573,9

       

      0,3

       

      0,3

       

      0,3

      1.573,6

      Đơn Dương

      Lạc Lâm

      324A

      1.471,7

       

      1.467,4

      549,9

      917,5

       

      917,5

      4,3

      Cộng

      1

      1.471,7

       

      1.467,4

      549,9

      917,5

       

      917,5

      4,3

      Đơn Dương

      Lạc
      Xuân

      317

      994,5

       

      12,0

       

      12,0

       

      12,0

      982,5

      318

      787,6

       

      787,6

       

      787,6

       

      787,6

       

      319

      841,0

       

      0,5

       

      0,5

       

      0,5

      840,5

      320

      1.098,2

       

       

       

       

       

       

      1.098,2

      321

      1.242,0

       

       

       

       

       

       

      1.242,0

      322

      1.570,3

       

       

       

       

       

       

      1.570,3

      169C

      619,7

       

      549,1

      5,5

      543,6

       

      543,6

      70,6

      171B

      463,5

       

      463,5

      3,2

      460,3

       

      460,3

       

      323B

      473,6

       

       

       

       

       

       

      473,6

      327A

      45,0

       

       

       

       

       

       

      45,0

      Cộng

      10

      8.135,4

       

      1.812,7

      8,7

      1.804,0

       

      1.804,0

      6.322,7

      Đơn Dương

      Pró

      330

      849,3

       

       

       

       

       

       

      849,3

      334

      1.671,0

       

       

       

       

       

       

      1.671,0

      335

      1.434,5

       

      1,1

       

      1,1

       

      1,1

      1.433,4

      336

      433,7

       

      0,3

       

      0,3

       

      0,3

      433,4

      337

      638,2

       

      0,2

       

      0,2

       

      0,2

      638,0

      333A

      955,3

       

      503,3

       

      503,3

      500,2

      3,1

      452,0

      333B

      1.040,5

       

       

       

       

       

       

      1.040,5

      Cộng

      7

      7.022,5

       

      504,9

       

      504,9

      500,2

      4,7

      6.517,6

      Đơn Dương

      TT.
      Đ'Ran

      309

      1.251,3

       

      1.251,3

       

      1.251,3

       

      1.251,3

       

      310

      1.096,7

       

      1.096,1

       

      1.096,1

       

      1.096,1

      0,6

      311

      646,2

       

      646,1

      0,4

      645,7

      645,7

       

      0,1

      313

      1.997,3

       

      1.996,2

       

      1.996,2

      0,5

      1.995,7

      1,1

      314

      1.444,0

       

      1.444,0

       

      1.444,0

      1.444,0

       

       

      315

      1.219,7

       

      1.219,7

       

      1.219,7

      1.134,5

      85,2

       

      169B

      47,8

       

      47,7

       

      47,7

       

      47,7

      0,1

      312A

      1.214,8

       

      1.214,8

       

      1.214,8

      1.214,8

       

       

      312B

      853,4

       

      853,3

      54,3

      799,0

      799,0

       

      0,1

      316A

      553,4

       

      552,6

       

      552,6

       

      552,6

      0,8

      316B

      717,5

       

      706,1

       

      706,1

       

      706,1

      11,4

      Cộng

      11

      11.042,1

       

      11.027,9

      54,7

      10.973,2

      5.238,5

      5.734,7

      14,2

      Đơn Dương

      TT.
      Thạnh Mỹ

      324B

      578,3

       

      573,4

      263,7

      309,7

      0,8

      308,9

      4,9

      325B

      374,3

       

      374,3

      2,3

      372,0

      1,5

      370,5

       

      Cộng

      2

      952,6

       

      947,7

      266,0

      681,7

      2,3

      679,4

      4,9

      Đơn Dương

      Tu Tra

      339

      738,4

       

       

       

       

       

       

      738,4

      340

      750,5

       

       

       

       

       

       

      750,5

      341A

      359,0

       

       

       

       

       

       

      359,0

      342A

      564,3

       

       

       

       

       

       

      564,3

      NTK

      2,7

       

       

       

       

       

       

      2,7

      NTK14

      73,2

       

       

       

       

       

       

      73,2

      Cộng

      6

      2.488,1

       

       

       

       

       

       

      2.488,1

      Cộng

       

      50

      40.836,0

       

      17.192,0

      1.109,0

      16.083,0

      6.832,0

      9.251,0

      23.644,0

      8

      Bảo Lâm

      B'Lá

      411

      998,4

       

       

       

       

       

       

      998,4

      412

      847,6

       

       

       

       

       

       

      847,6

      435

      1.108,5

       

       

       

       

       

       

      1.108,5

      436

      274,7

       

       

       

       

       

       

      274,7

      437

      590,2

       

       

       

       

       

       

      590,2

      449

      381,9

       

       

       

       

       

       

      381,9

      450

      487,2

       

       

       

       

       

       

      487,2

      451

      1.005,3

       

      683,3

       

      683,3

       

      683,3

      322,0

      Cộng

      8

      5.693,8

       

      683,3

       

      683,3

       

      683,3

      5.010,5

      Bảo Lâm

      Lộc Bắc

      396

      1.587,1

       

      371,7

       

      371,7

       

      371,7

      1.215,4

      397

      906,2

       

      291,2

       

      291,2

       

      291,2

      615,0

      398

      1.040,4

       

       

       

       

       

       

      1.040,4

      399

      282,3

       

       

       

       

       

       

      282,3

      413

      891,5

       

       

       

       

       

       

      891,5

      415

      182,6

       

       

       

       

       

       

      182,6

      416

      726,3

       

       

       

       

       

       

      726,3

      417

      886,9

       

       

       

       

       

       

      886,9

      418

      849,9

       

       

       

       

       

       

      849,9

      419

      1.151,2

       

      257,0

       

      257,0

       

      257,0

      894,2

      420

      1.428,6

      1.428,6

       

       

       

       

       

       

      423

      1.020,9

      1.020,9

       

       

       

       

       

       

      424

      842,6

      842,6

       

       

       

       

       

       

      425

      1.201,7

      58,9

       

       

       

       

       

      1.142,8

      426

      920,8

      920,8

       

       

       

       

       

       

      427

      1.187,5

      1.161,1

       

       

       

       

       

      26,4

      428

      1.044,4

       

      728,9

       

      728,9

       

      728,9

      315,5

      429

      950,9

       

       

       

       

       

       

      950,9

      430

      986,9

       

       

       

       

       

       

      986,9

      431

      305,2

       

      0,3

       

      0,3

       

      0,3

      304,9

      432

      630,8

       

       

       

       

       

       

      630,8

      433

      1.198,8

       

       

       

       

       

       

      1.198,8

      434

      1.001,8

       

      0,6

       

      0,6

       

      0,6

      1.001,2

      452

      902,5

       

      312,4

       

      312,4

       

      312,4

      590,1

      Cộng

      24

      #######

      5.432,9

      1.962,1

       

      1.962,1

       

      1.962,1

      14.732,8

      Bảo Lâm

      Lộc Bảo

      372

      1.293,0

       

      262,1

       

      262,1

       

      262,1

      1.030,9

      373

      1.455,5

       

      572,5

       

      572,5

       

      572,5

      883,0

      374

      969,4

       

      185,7

       

      185,7

       

      185,7

      783,7

      375

      1.152,2

       

      97,5

       

      97,5

       

      97,5

      1.054,7

      376

      792,1

       

      60,8

       

      60,8

       

      60,8

      731,3

      377

      1.273,5

       

      46,0

       

      46,0

       

      46,0

      1.227,5

      386

      953,9

       

       

       

       

       

       

      953,9

      387

      1.104,7

       

       

       

       

       

       

      1.104,7

      391

      688,7

       

       

       

       

       

       

      688,7

      394

      1.476,7

       

       

       

       

       

       

      1.476,7

      395

      646,0

       

       

       

       

       

       

      646,0

      400

      529,1

       

       

       

       

       

       

      529,1

      401

      1.433,8

       

       

       

       

       

       

      1.433,8

      402

      1.285,5

       

       

       

       

       

       

      1.285,5

      414

      450,6

       

       

       

       

       

       

      450,6

      388A

      1.027,5

       

       

       

       

       

       

      1.027,5

      388B

      382,3

       

       

       

       

       

       

      382,3

      389A

      872,2

       

      287,6

       

      287,6

       

      287,6

      584,6

      389B

      155,3

       

       

       

       

       

       

      155,3

      390A

      910,0

       

      291,0

       

      291,0

       

      291,0

      619,0

      390B

      49,7

       

      5,4

       

      5,4

       

      5,4

      44,3

      392A

      193,8

       

       

       

       

       

       

      193,8

      392B

      417,3

       

       

       

       

       

       

      417,3

      393A

      1.603,5

       

       

       

       

       

       

      1.603,5

      393B

      86,7

       

       

       

       

       

       

      86,7

      NTK3

      2,9

       

       

       

       

       

       

      2,9

      Cộng

      26

      #######

       

      1.808,6

       

      1.808,6

       

      1.808,6

      19.397,3

      Bảo Lâm

      Lộc Lâm

      378

      1.363,2

       

      101,2

       

      101,2

       

      101,2

      1.262,0

      379

      1.244,3

       

      80,5

       

      80,5

       

      80,5

      1.163,8

      380

      1.102,1

       

      182,6

       

      182,6

       

      182,6

      919,5

      381

      739,0

       

      158,2

       

      158,2

       

      158,2

      580,8

      382

      890,2

       

      130,2

       

      130,2

      120,8

      9,4

      760,0

      384

      1.136,4

       

       

       

       

       

       

      1.136,4

      385

      1.025,4

       

      430,1

       

      430,1

       

      430,1

      595,3

      403

      746,4

       

       

       

       

       

       

      746,4

      404

      994,1

       

       

       

       

       

       

      994,1

      405

      649,4

       

       

       

       

       

       

      649,4

      406

      1.145,3

       

      14,2

       

      14,2

      14,2

       

      1.131,1

      410

      682,6

       

       

       

       

       

       

      682,6

      Cộng

      12

      #######

       

      1.097,0

       

      1.097,0

      135,0

      962,0

      10.621,4

      Bảo Lâm

      Lộc Nam

      489

      275,7

       

       

       

       

       

       

      275,7

      490

      224,5

       

       

       

       

       

       

      224,5

      491

      167,2

       

       

       

       

       

       

      167,2

      492

      653,8

       

      611,4

       

      611,4

      607,6

      3,8

      42,4

      Cộng

      4

      1.321,2

       

      611,4

       

      611,4

      607,6

      3,8

      709,8

      Bảo Lâm

      Lộc Ngãi

      444

      242,9

       

       

       

       

       

       

      242,9

      445

      231,9

       

       

       

       

       

       

      231,9

      460

      92,6

       

       

       

       

       

       

      92,6

      614

      486,6

       

       

       

       

       

       

      486,6

      Cộng

      4

      1.054,0

       

       

       

       

       

       

      1.054,0

      Bảo Lâm

      Lộc Phú

      383

      968,3

       

      968,3

       

      968,3

      968,3

       

       

      407

      1.240,7

       

      1.227,4

       

      1.227,4

      1.227,4

       

      13,3

      408

      1.591,8

       

      872,9

       

      872,9

      872,9

       

      718,9

      409

      1.392,9

       

       

       

       

       

       

      1.392,9

      439

      358,2

       

       

       

       

       

       

      358,2

      442

      750,9

       

       

       

       

       

       

      750,9

      443

      554,4

       

       

       

       

       

       

      554,4

      613

      788,4

       

       

       

       

       

       

      788,4

      438A

      403,5

       

       

       

       

       

       

      403,5

      Cộng

      9

      8.049,1

       

      3.068,6

       

      3.068,6

      #####

       

      4.980,5

      Bảo Lâm

      Lộc Quảng

      449B

      90,4

       

       

       

       

       

       

      90,4

      450B

      35,0

       

       

       

       

       

       

      35,0

      NTK4

      1,4

       

       

       

       

       

       

      1,4

      Cộng

      3

      126,8

       

       

       

       

       

       

      126,8

      Bảo Lâm

      Lộc Tân

      453

      941,0

       

      0,5

       

      0,5

       

      0,5

      940,5

      454

      637,6

       

      355,6

       

      355,6

       

      355,6

      282,0

      455

      1.089,3

       

       

       

       

       

       

      1.089,3

      456

      329,5

       

       

       

       

       

       

      329,5

      466

      5,6

       

       

       

       

       

       

      5,6

      468

      989,6

       

       

       

       

       

       

      989,6

      469

      48,4

       

       

       

       

       

       

      48,4

      470

      1.210,0

       

       

       

       

       

       

      1.210,0

      471

      816,2

       

       

       

       

       

       

      816,2

      472

      623,7

       

       

       

       

       

       

      623,7

      473

      1.101,9

       

       

       

       

       

       

      1.101,9

      Cộng

      11

      7.792,8

       

      356,1

       

      356,1

       

      356,1

      7.436,7

      Bảo Lâm

      Lộc Thành

      482

      29,0

       

       

       

       

       

       

      29,0

      483

      31,0

       

      2,5

       

      2,5

       

      2,5

      28,5

      487

      302,6

       

      0,6

       

      0,6

       

      0,6

      302,0

      488

      736,1

       

      1,7

       

      1,7

       

      1,7

      734,4

      479B

      161,2

       

      159,5

       

      159,5

       

      159,5

      1,7

      484B

      7,3

       

       

       

       

       

       

      7,3

      486B

      265,1

       

      151,1

       

      151,1

       

      151,1

      114,0

      Cộng

      7

      1.532,3

       

      315,4

       

      315,4

       

      315,4

      1.216,9

      Bảo Lâm

      TT. Lộc Thắng

      440

      338,3

       

       

       

       

       

       

      338,3

      441

      369,5

       

       

       

       

       

       

      369,5

      447

      114,4

       

       

       

       

       

       

      114,4

      448

      369,7

       

       

       

       

       

       

      369,7

      438B

      2,2

       

       

       

       

       

       

      2,2

      446A

      183,8

       

       

       

       

       

       

      183,8

      446B

      18,5

       

       

       

       

       

       

      18,5

      Cộng

      7

      1.396,4

       

       

       

       

       

       

      1.396,4

      Cộng

       

      115

      82.018,5

      5.432,9

      9.902,5

       

      9.902,5

      #####

      6.091,3

      66.683,1

      9

      Đam Rông

      Đạ
      K'Nàng

      233

      476,8

       

      8,4

       

      8,4

       

      8,4

      468,4

      237

      904,7

       

      903,8

       

      903,8

       

      903,8

      0,9

      238

      673,6

       

      673,6

       

      673,6

      1,4

      672,2

       

      218B

      491,5

       

      1,2

       

      1,2

      0,1

      1,1

      490,3

      251A

      472,1

       

      154,9

       

      154,9

       

      154,9

      317,2

       

      Cộng

      5

      3.018,7

       

      1.741,9

       

      1.741,9

      1,5

      1.740,4

      1.276,8

      Đam Rông

      Đạ Long

      64

      996,7

       

      0,4

       

      0,4

       

      0,4

      996,3

      65

      999,0

       

       

       

       

       

       

      999,0

      66

      648,7

       

      166,4

       

      166,4

       

      166,4

      482,3

      74

      789,8

       

       

       

       

       

       

      789,8

      72A

      529,9

       

      0,1

       

      0,1

      0,1

       

      529,8

      73B

      620,6

       

      40,8

       

      40,8

       

      40,8

      579,8

       

      Cộng

      6

      4.584,7

       

      207,7

       

      207,7

      0,1

      207,6

      4.377,0

      Đam Rông

      Đạ
      M'Rông

      68

      351,1

       

       

       

       

       

       

      351,1

      69

      767,2

       

       

       

       

       

       

      767,2

      70

      1.547,2

       

      598,6

       

      598,6

       

      598,6

      948,6

      107A

      954,6

       

      948,1

       

      948,1

      34,6

      913,5

      6,5

      71A

      194,4

       

      149,7

       

      149,7

       

      149,7

      44,7

       

      Cộng

      5

      3.814,5

       

      1.696,4

       

      1.696,4

      34,6

      1.661,8

      2.118,1

      Đam Rông

      Đạ R'sal

      172

      348,5

       

       

       

       

       

       

      348,5

      173

      321,1

       

       

       

       

       

       

      321,1

      174

      868,3

       

       

       

       

       

       

      868,3

      185

      699,3

       

       

       

       

       

       

      699,3

      187

      805,5

       

       

       

       

       

       

      805,5

      188

      982,5

       

       

       

       

       

       

      982,5

      175A

      177,5

       

       

       

       

       

       

      177,5

      186A

      378,1

       

       

       

       

       

       

      378,1

      190B

      32,0

       

       

       

       

       

       

      32,0

      191A

      227,8

       

       

       

       

       

       

      227,8

       

      Cộng

      10

      4.840,6

       

       

       

       

       

       

      4.840,6

      Đam Rông

      Đạ Tông

      36

      878,4

       

       

       

       

       

       

      878,4

      37

      623,9

       

      140,5

       

      140,5

       

      140,5

      483,4

      38

      1.095,6

       

      1.014,3

       

      1.014,3

       

      1.014,3

      81,3

      67

      726,1

       

      224,5

       

      224,5

       

      224,5

      501,6

      72

      515,3

       

       

       

       

       

       

      515,3

      103

      1.079,3

      1.078,9

      0,4

       

      0,4

       

      0,4

       

      104

      1.055,3

       

      1.054,6

       

      1.054,6

       

      1.054,6

      0,7

      105

      1.157,5

       

      1.144,5

       

      1.144,5

      1.144,5

       

      13,0

      106

      942,0

       

      941,5

       

      941,5

      941,4

      0,1

      0,5

      108

      1.246,9

       

      1.246,4

       

      1.246,4

       

      1.246,4

      0,5

      109

      748,2

       

      738,2

       

      738,2

       

      738,2

      10,0

      107B

      764,6

       

      763,7

       

      763,7

      740,3

      23,4

      0,9

      71B

      496,1

       

      496,1

       

      496,1

       

      496,1

       

      71C

      53,3

       

      43,9

       

      43,9

       

      43,9

      9,4

      73A

      616,4

       

      613,8

       

      613,8

       

      613,8

      2,6

       

      Cộng

      15

      11.998,9

      1.078,9

      8.422,4

       

      8.422,4

      2.826,2

      5.596,2

      2.497,6

      Đam Rông

      Liêng
      Srônh

      176

      1.023,2

       

       

       

       

       

       

      1.023,2

      177

      1.238,6

       

       

       

       

       

       

      1.238,6

      178

      1.323,6

       

       

       

       

       

       

      1.323,6

      179

      1.020,8

       

       

       

       

       

       

      1.020,8

      180

      1.269,2

       

      1.269,2

       

      1.269,2

       

      1.269,2

       

      181

      1.495,2

       

      1.495,2

       

      1.495,2

       

      1.495,2

       

      182

      795,8

       

      767,2

       

      767,2

       

      767,2

      28,6

      183

      932,4

       

      922,3

       

      922,3

       

      922,3

      10,1

      184

      1.136,3

       

      1.129,0

       

      1.129,0

       

      1.129,0

      7,3

      193

      770,2

       

       

       

       

       

       

      770,2

      194

      911,9

       

       

       

       

       

       

      911,9

      195

      1.062,6

       

       

       

       

       

       

      1.062,6

      196

      1.075,7

       

       

       

       

       

       

      1.075,7

      197

      1.130,6

       

      1.130,6

       

      1.130,6

       

      1.130,6

       

      198

      1.078,5

       

      1.078,4

       

      1.078,4

       

      1.078,4

      0,1

      199

      963,7

       

      0,2

       

      0,2

       

      0,2

      963,5

      200

      607,0

       

       

       

       

       

       

      607,0

      201

      685,6

       

       

       

       

       

       

      685,6

      175B

      563,4

       

       

       

       

       

       

      563,4

      202A

      432,6

       

       

       

       

       

       

      432,6

      202C

      82,5

       

      17,6

       

      17,6

      17,6

       

      64,9

      210A

      915,9

       

      7,3

       

      7,3

      7,3

       

      908,6

       

      Cộng

      22

      20.515,3

       

      7.817,0

       

      7.817,0

      24,9

      7.792,1

      12.698,3

      Đam Rông

      Phi Liêng

      211

      785,3

       

       

       

       

       

       

      785,3

      212

      1.372,3

       

       

       

       

       

       

      1.372,3

      213

      1.523,6

       

      1.523,6

       

      1.523,6

       

      1.523,6

       

      214

      948,3

       

       

       

       

       

       

      948,3

      215

      592,6

       

       

       

       

       

       

      592,6

      216

      601,7

       

       

       

       

       

       

      601,7

      217

      1.237,6

       

      1.235,5

       

      1.235,5

      1.235,5

       

      2,1

      209B

      811,6

       

      810,2

       

      810,2

      809,7

      0,5

      1,4

      210B

      592,9

       

       

       

       

       

       

      592,9

      218A

      424,9

       

      411,7

       

      411,7

       

      411,7

      13,2

      234A

      16,6

       

       

       

       

       

       

      16,6

       

      Cộng

      11

      8.907,4

       

      3.981,0

       

      3.981,0

      2.045,2

      1.935,8

      4.926,4

      Đam Rông

      Rô Men

      189

      897,2

       

      1,0

       

      1,0

       

      1,0

      896,2

      192

      352,1

       

       

       

       

       

       

      352,1

      203

      611,5

       

       

       

       

       

       

      611,5

      204

      365,4

       

       

       

       

       

       

      365,4

      205

      1.234,6

       

      19,6

       

      19,6

       

      19,6

      1.215,0

      206

      1.180,1

       

      1.160,1

       

      1.160,1

      1.160,1

       

      20,0

      207

      951,7

       

      843,6

       

      843,6

      843,6

       

      108,1

      208

      878,7

       

      871,2

       

      871,2

      871,2

       

      7,5

      186B

      124,9

       

       

       

       

       

       

      124,9

      190A

      461,2

       

       

       

       

       

       

      461,2

      191B

      611,6

       

       

       

       

       

       

      611,6

      202B

      1.051,4

       

      717,9

       

      717,9

      717,9

       

      333,5

      209A

      825,4

       

      459,2

       

      459,2

      1,7

      457,5

      366,2

      Cộng

      13

      9.545,8

       

      4.072,6

       

      4.072,6

      3.594,5

      478,1

      5.473,2

      Cộng

       

      87

      67.225,9

      1.078,9

      27.939,0

       

      27.939,0

      8.527,0

      19.412,0

      38.208,0

      10

      Đạ Huoai

      Đạ M'ri

      558

      681,0

       

       

       

       

       

       

      681,0

      559

      1.509,9

       

       

       

       

       

       

      1.509,9

      567

      1.570,3

       

      931,4

       

      931,4

       

      931,4

      638,9

      580

      1.507,3

       

      0,4

       

      0,4

       

      0,4

      1.506,9

      582

      876,0

       

       

       

       

       

       

      876,0

      568B

      530,0

       

       

       

       

       

       

      530,0

      581A

      591,0

       

      546,8

       

      546,8

       

      546,8

      44,2

      Cộng

      7

      7.265,5

       

      1.478,6

       

      1.478,6

       

      1.478,6

      5.786,9

      Đạ Huoai

      Đạ Oai

      574

      562,1

       

       

       

       

       

       

      562,1

      586A

      0,2

       

       

       

       

       

       

      0,2

      Cộng

      2

      562,3

       

       

       

       

       

       

      562,3

      Đạ Huoai

      Đạ P'loa

      595

      1.284,6

       

      1.138,6

       

      1.138,6

       

      1.138,6

      146,0

      596

      1.645,9

       

      1.645,9

       

      1.645,9

       

      1.645,9

       

      597

      1.580,2

       

      1.455,1

       

      1.455,1

       

      1.455,1

      125,1

      599

      1.035,0

       

      728,2

       

      728,2

       

      728,2

      306,8

      600

      508,8

       

      366,6

       

      366,6

       

      366,6

      142,2

      601

      184,0

       

       

       

       

       

       

      184,0

      594B

      729,2

       

      681,4

       

      681,4

       

      681,4

      47,8

      Cộng

      7

      6.967,7

       

      6.015,8

       

      6.015,8

       

      6.015,8

      951,9

      Đạ Huoai

      Đạ Tồn

      570

      1.301,7

       

       

       

       

       

       

      1.301,7

      575

      1.051,3

       

       

       

       

       

       

      1.051,3

      576A

      498,2

       

       

       

       

       

       

      498,2

      584A

      294,7

       

       

       

       

       

       

      294,7

      Cộng

      4

      3.145,9

       

       

       

       

       

       

      3.145,9

      Đạ Huoai

      Đoàn Kết

      603

      930,4

       

       

       

       

       

       

      930,4

      604

      395,1

       

       

       

       

       

       

      395,1

      605

      900,8

       

       

       

       

       

       

      900,8

      Cộng

      3

      2.226,3

       

       

       

       

       

       

      2.226,3

      Đạ Huoai

      Hà Lâm

      590

      661,6

       

       

       

       

       

       

      661,6

      591

      600,7

       

       

       

       

       

       

      600,7

      602

      809,6

       

       

       

       

       

       

      809,6

      Cộng

      3

      2.071,9

       

       

       

       

       

       

      2.071,9

      Đạ Huoai

      Ma Đa guôi

      585

      269,8

       

       

       

       

       

       

      269,8

      586B

      8,9

       

       

       

       

       

       

      8,9

      Cộng

      2

      278,7

       

       

       

       

       

       

      278,7

      Đạ Huoai

      Phước Lộc

      560

      1.189,3

       

       

       

       

       

       

      1.189,3

      566

      1.032,0

       

       

       

       

       

       

      1.032,0

      569

      766,2

       

       

       

       

       

       

      766,2

      577

      1.487,1

       

       

       

       

       

       

      1.487,1

      578

      617,7

       

       

       

       

       

       

      617,7

      579

      627,6

       

       

       

       

       

       

      627,6

      568A

      339,9

       

       

       

       

       

       

      339,9

      576B

      464,9

       

       

       

       

       

       

      464,9

      Cộng

      8

      6.524,7

       

       

       

       

       

       

      6.524,7

      Đạ Huoai

      TT.
      Đạ M'ri

      593

      265,1

       

      240,9

       

      240,9

       

      240,9

      24,2

      581B

      877,7

       

      861,7

       

      861,7

       

      861,7

      16,0

      594A

      1.406,5

       

      1.406,5

       

      1.406,5

       

      1.406,5

       

      Cộng

      3

      2.549,3

       

      2.509,1

       

      2.509,1

       

      2.509,1

      40,2

      Đạ Huoai

      TT.
      Ma Đa gui

      589

      277,4

       

       

       

       

       

       

      277,4

      584B

      677,5

       

       

       

       

       

       

      677,5

      Cộng

      3

      954,9

       

       

       

       

       

       

      954,9

      Cộng

       

      42

      32.547,2

       

      10.003,5

       

      10.003,5

       

      10.003,5

      22.543,7

      11

      Đạ Tẻh

      An Nhơn

      518

      994,2

      16,8

       

       

       

       

       

      977,4

      519

      5,2

      5,2

       

       

       

       

       

       

      527

      1.030,5

       

       

       

       

       

       

      1.030,5

      536

      1.602,7

       

       

       

       

       

       

      1.602,7

      519A

      590,9

       

       

       

       

       

       

      590,9

      551B

      118,5

       

       

       

       

       

       

      118,5

      554A

      448,4

       

       

       

       

       

       

      448,4

      554B

      420,4

       

       

       

       

       

       

      420,4

      Cộng

      8

      5.210,8

      22,0

       

       

       

       

       

      5.188,8

      Đạ Tẻh

      Đạ Kho

      572

      725,5

       

       

       

       

       

       

      725,5

      588B

      745,3

       

       

       

       

       

       

      745,3

      Cộng

      2

      1.470,8

       

       

       

       

       

       

      1.470,8

      Đạ Tẻh

      Đạ Lây

      552

      803,2

       

       

       

       

       

       

      803,2

      535A

      682,4

       

       

       

       

       

       

      682,4

      Cộng

      2

      1.485,6

       

       

       

       

       

       

      1.485,6

      Đạ Tẻh

      Đạ Pal

      557

      719,2

       

       

       

       

       

       

      719,2

      561

      1.009,2

       

       

       

       

       

       

      1.009,2

      562

      795,0

       

       

       

       

       

       

      795,0

      541A

      50,6

       

      50,6

       

      50,6

       

      50,6

       

      543A

      41,2

       

       

       

       

       

       

      41,2

      544B

      616,6

       

       

       

       

       

       

      616,6

      544C

      87,1

       

       

       

       

       

       

      87,1

      545A

      187,5

       

      187,5

       

      187,5

       

      187,5

       

      556B

      509,2

       

      5,7

       

      5,7

       

      5,7

      503,5

      Cộng

      9

      4.015,6

       

      243,8

       

      243,8

       

      243,8

      3.771,8

      Đạ Tẻh

      Hương
      Lâm

      554

      39,3

       

       

       

       

       

       

      39,3

      535B

      524,9

       

       

       

       

       

       

      524,9

      551A

      484,1

       

       

       

       

       

       

      484,1

      554C

      160,4

       

       

       

       

       

       

      160,4

      RTK

      0,5

       

       

       

       

       

       

      0,5

      Cộng

      5

      1.209,2

       

       

       

       

       

       

      1.209,2

      Đạ Tẻh

      Mỹ Đức

      521

      887,7

       

       

       

       

       

       

      887,7

      522

      1.283,3

       

      810,5

       

      810,5

       

      810,5

      472,8

      523

      1.339,5

       

      705,2

       

      705,2

       

      705,2

      634,3

      524

      1.396,6

       

       

       

       

       

       

      1.396,6

      539

      753,5

       

       

       

       

       

       

      753,5

      540

      852,8

       

      689,1

       

      689,1

       

      689,1

      163,7

      546

      645,8

       

      498,1

       

      498,1

       

      498,1

      147,7

      547

      382,2

       

       

       

       

       

       

      382,2

      548

      398,7

       

       

       

       

       

       

      398,7

      NTK5

      34,9

       

       

       

       

       

       

      34,9

      Cộng

      10

      7.975,0

       

      2.702,9

       

      2.702,9

       

      2.702,9

      5.272,1

      Đạ Tẻh

      Quảng Trị

      541

      754,3

       

      754,3

       

      754,3

       

      754,3

       

      542

      1.128,9

       

      618,7

       

      618,7

       

      618,7

      510,2

      543

      965,5

       

       

       

       

       

       

      965,5

      545

      409,4

       

      409,2

       

      409,2

       

      409,2

      0,2

      563

      116,0

       

       

       

       

       

       

      116,0

      544a

      378,5

       

       

       

       

       

       

      378,5

      556A

      636,7

       

      373,0

       

      373,0

       

      373,0

      263,7

      Cộng

      7

      4.389,3

       

      2.155,2

       

      2.155,2

       

      2.155,2

      2.234,1

      Đạ Tẻh

      Quốc Oai

      520

      1.219,1

      1,2

       

       

       

       

       

      1.217,9

      525

      1.513,4

       

       

       

       

       

       

      1.513,4

      526

      962,1

       

       

       

       

       

       

      962,1

      537

      598,6

       

       

       

       

       

       

      598,6

      538

      568,0

       

       

       

       

       

       

      568,0

      550

      1.100,2

       

       

       

       

       

       

      1.100,2

      519B

      594,7

      2,2

       

       

       

       

       

      592,5

      549A

      396,9

       

       

       

       

       

       

      396,9

      Cộng

      8

      6.953,0

      3,4

       

       

       

       

       

      6.949,6

      Đạ Tẻh

      Triệu Hải

      564

      413,1

       

       

       

       

       

       

      413,1

      565

      923,6

       

       

       

       

       

       

      923,6

      571

      631,3

       

       

       

       

       

       

      631,3

      Cộng

      3

      1.968,0

       

       

       

       

       

       

      1.968,0

      Đạ Tẻh

      TT. Đạ Tẻh

      549B

      39,2

       

       

       

       

       

       

      39,2

      Cộng

      1

      39,2

       

       

       

       

       

       

      39,2

      Cộng

       

      55

      34.716,5

      25,4

      5.101,9

       

      5.101,9

       

      5.101,9

      29.589,2

      12

      Cát Tiên

      Đồng
      Nai
      Thượng

      421

      984,2

      984,2

       

       

       

       

       

       

      422

      1.038,2

      1.038,2

       

       

       

       

       

       

      505

      815,3

      815,3

       

       

       

       

       

       

      506

      246,3

      246,3

       

       

       

       

       

       

      507

      977,1

      937,1

       

       

       

       

       

      40,0

      423B

      420,3

      420,3

       

       

       

       

       

       

      504B

      640,8

      640,8

       

       

       

       

       

       

      508A

      1.050,6

      1.050,5

       

       

       

       

       

      0,1

      509A

      846,0

      846,0

       

       

       

       

       

       

      517C

      112,6

       

       

       

       

       

       

      112,6

      Cộng

      10

      7.131,4

      6.978,7

       

       

       

       

       

      152,7

      Cát Tiên

      Gia Viễn

      514

      907,0

      869,1

       

       

       

       

       

      37,9

      Cộng

      1

      907,0

      869,1

       

       

       

       

       

      37,9

      Cát Tiên

      Mỹ Lâm

      534

      574,9

       

       

       

       

       

       

      574,9

      Cộng

      1

      574,9

       

       

       

       

       

       

      574,9

      Cát Tiên

      Nam Ninh

      528

      478,3

       

       

       

       

       

       

      478,3

      530

      581,2

       

       

       

       

       

       

      581,2

      Cộng

      2

      1.059,5

       

       

       

       

       

       

      1.059,5

      Cát Tiên

      Phước Cát 2

      497

      1.029,8

      1.029,8

       

       

       

       

       

       

      498

      881,3

      881,3

       

       

       

       

       

       

      499

      1.090,9

      1.090,9

       

       

       

       

       

       

      500

      789,7

      789,7

       

       

       

       

       

       

      501

      1.002,5

      1.002,5

       

       

       

       

       

       

      502

      1.036,3

      1.036,3

       

       

       

       

       

       

      503

      981,6

      981,6

       

       

       

       

       

       

      510

      1.174,8

      1.174,8

       

       

       

       

       

       

      511

      704,0

      704,0

       

       

       

       

       

       

      512

      1.008,6

      1.008,6

       

       

       

       

       

       

      513

      1.401,3

      1.401,3

       

       

       

       

       

       

      531

      877,6

      877,6

       

       

       

       

       

       

      532

      519,2

      473,6

       

       

       

       

       

      45,6

      504A

      551,3

      551,3

       

       

       

       

       

       

      Cộng

      14

      13.048,9

      13.003,3

       

       

       

       

       

      45,6

      Cát Tiên

      Quảng Ngãi

      553B

      130,0

       

       

       

       

       

       

      130,0

      Cộng

      1

      130,0

       

       

       

       

       

       

      130,0

      Cát Tiên

      Tiên
      Hoàng

      515

      326,5

      1,4

       

       

       

       

       

      325,1

      529

      460,1

       

       

       

       

       

       

      460,1

      508B

      114,3

      114,3

       

       

       

       

       

       

      508C

      70,8

      70,8

       

       

       

       

       

       

      508D

      114,4

      114,4

       

       

       

       

       

       

      509B

      684,4

      684,4

       

       

       

       

       

       

      516A

      499,5

      0,1

       

       

       

       

       

      499,4

      516B

      512,4

       

       

       

       

       

       

      512,4

      517A

      153,2

       

       

       

       

       

       

      153,2

      517B

      1.041,3

       

       

       

       

       

       

      1.041,3

      530A

      17,5

       

       

       

       

       

       

      17,5

      Cộng

      11

      3.994,4

      985,4

       

       

       

       

       

      3.009,0

      Cát Tiên

      Tư Nghĩa

      553A

      408,3

       

       

       

       

       

       

      408,3

      Cộng

      1

      408,3

       

       

       

       

       

       

      408,3

      Cộng

       

      41

      27.254,4

      21.836,5

       

       

       

       

       

      5.417,9

       

      Tổng cộng

      125

      845

      596.642

      84.224

      172.826

      21.307

      151.519

      36.974

      114.545

      339.592

       

      Nội dung đang được cập nhật.

      Văn bản gốc đang được cập nhật.

      Mục lục bài viết

            • 0.0.0.1 Văn bản liên quan
      • 1 Được hướng dẫn
      • 2 Bị hủy bỏ
      • 3 Được bổ sung
      • 4 Đình chỉ
      • 5 Bị đình chỉ
      • 6 Bị đinh chỉ 1 phần
      • 7 Bị quy định hết hiệu lực
      • 8 Bị bãi bỏ
      • 9 Được sửa đổi
      • 10 Được đính chính
      • 11 Bị thay thế
      • 12 Được điều chỉnh
      • 13 Được dẫn chiếu
            • 13.0.0.1 Văn bản hiện tại
            • 13.0.0.2 Văn bản có liên quan
      • 14 Hướng dẫn
      • 15 Hủy bỏ
      • 16 Bổ sung
      • 17 Đình chỉ 1 phần
      • 18 Quy định hết hiệu lực
      • 19 Bãi bỏ
      • 20 Sửa đổi
      • 21 Đính chính
      • 22 Thay thế
      • 23 Điều chỉnh
      • 24 Dẫn chiếu
          • 24.0.1 Văn bản gốc PDF
          • 24.0.2 Văn bản Tiếng Việt
      Văn bản liên quan

      Được hướng dẫn

        Bị hủy bỏ

          Được bổ sung

            Đình chỉ

              Bị đình chỉ

                Bị đinh chỉ 1 phần

                  Bị quy định hết hiệu lực

                    Bị bãi bỏ

                      Được sửa đổi

                        Được đính chính

                          Bị thay thế

                            Được điều chỉnh

                              Được dẫn chiếu

                                Văn bản hiện tại

                                Số hiệu503/QĐ-UBND
                                Loại văn bảnQuyết định
                                Cơ quanTỉnh Lâm Đồng
                                Ngày ban hành08/03/2021
                                Người kýTrần Văn Hiệp
                                Ngày hiệu lực 08/03/2021
                                Tình trạng Còn hiệu lực

                                Văn bản có liên quan

                                Hướng dẫn

                                  Hủy bỏ

                                    Bổ sung

                                      Đình chỉ 1 phần

                                        Quy định hết hiệu lực

                                          Bãi bỏ

                                            Sửa đổi

                                              Đính chính

                                                Thay thế

                                                  Điều chỉnh

                                                    Dẫn chiếu

                                                      Văn bản gốc PDF

                                                      Đang xử lý

                                                      Văn bản Tiếng Việt

                                                      Đang xử lý






                                                      .

                                                      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

                                                        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư
                                                      -
                                                      CÙNG CHUYÊN MỤC
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2622:1995 về phòng chống cháy nhà
                                                      • Luật phá sản là gì? Nội dung và mục lục Luật phá sản?
                                                      • Mẫu GCN người vào Đảng trong thời gian tổ chức đảng xem xét kết nạp
                                                      • Tiêu chuẩn ngành 28TCN 162:2000 về hàm lượng cađimi trong thủy sản – phương pháp định lượng bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử do Bộ Thuỷ sản ban hành
                                                      • Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6514-7:1999 (AS 2070-7 : 1993) về Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm – Phần 7: Polyvinyliden clorua (PVDC)
                                                      • Quyết định 335-TTg năm 1996 về Quy chế tổ chức và hoạt động của trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia do Thủ tướng Chính phủ ban hành
                                                      • Nghị định 114-HĐBT năm 1992 về quản lý Nhà nước đối với xuất nhập khẩu do Hội đồng Bộ trưởng ban hành
                                                      • Quyết định 19/2021/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 02/2017/QĐ-UBND quy định trình tự, thủ tục soạn thảo, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân các cấp trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
                                                      • Quyết định 708/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt Quy trình thực hiện theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong lĩnh vực Phòng chống tham nhũng thuộc phạm vi chức năng quản lý của Thanh tra tỉnh Cà Mau
                                                      • Công văn 638/VPCP-TCCV năm 2021 về bổ sung biên chế công chức đối với Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La do Văn phòng Chính phủ ban hành
                                                      • Thông báo 394/TB-VPCP năm 2020 về kết luận của Phó Thủ tướng Chính phủ Trịnh Đình Dũng tại cuộc họp về báo cáo, kiến nghị của Bộ Công Thương về danh mục dự án điện gió rà soát theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, ý kiến của Ban Kinh tế Trung ương, Ủy ban Kinh tế của Quốc hội do Văn phòng Chính phủ ban hành
                                                      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
                                                      • Tội hủy hoại rừng theo Điều 243 Bộ luật hình sự năm 2015
                                                      • Tội vi phạm quy định về bảo vệ động vật hoang dã
                                                      • Tội thao túng thị trường chứng khoán theo Điều 211 BLHS
                                                      • Tội làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành công cụ chuyển nhượng giả hoặc các giấy tờ có giá giả khác
                                                      • Tội sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh
                                                      • Tội vi phạm các quy định về quản lý đất đai Điều 229 BLHS
                                                      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
                                                      • Ly hôn thuận tình không cần ra Tòa: Có cách nào không?
                                                      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
                                                      • Ly hôn thuận tình có được ủy quyền cho người khác ra Tòa?
                                                      • Ly hôn thuận tình có cần ra xã/phường xin xác nhận không?
                                                      • Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương (đơn khởi kiện vụ án ly hôn)
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      LIÊN KẾT NỘI BỘ
                                                      • Tư vấn pháp luật
                                                      • Tư vấn luật tại TPHCM
                                                      • Tư vấn luật tại Hà Nội
                                                      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Email
                                                      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
                                                      • Tư vấn luật qua Facebook
                                                      • Tư vấn luật ly hôn
                                                      • Tư vấn luật giao thông
                                                      • Tư vấn luật hành chính
                                                      • Tư vấn pháp luật hình sự
                                                      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật thuế
                                                      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
                                                      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
                                                      • Tư vấn pháp luật lao động
                                                      • Tư vấn pháp luật dân sự
                                                      • Tư vấn pháp luật đất đai
                                                      • Tư vấn luật doanh nghiệp
                                                      • Tư vấn pháp luật thừa kế
                                                      • Tư vấn pháp luật xây dựng
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
                                                      • Tư vấn pháp luật đầu tư
                                                      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
                                                      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
                                                      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


                                                      Tìm kiếm

                                                      Duong Gia Logo

                                                      •   Tư vấn pháp luật qua Email
                                                         Tư vấn nhanh với Luật sư

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

                                                      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: dichvu@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

                                                      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                       Email: danang@luatduonggia.vn

                                                      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

                                                      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

                                                       Điện thoại: 1900.6568

                                                        Email: luatsu@luatduonggia.vn

                                                      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

                                                      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

                                                      • Chatzalo Chat Zalo
                                                      • Chat Facebook Chat Facebook
                                                      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
                                                      • location Đặt câu hỏi
                                                      • gọi ngay
                                                        1900.6568
                                                      • Chat Zalo
                                                      Chỉ đường
                                                      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
                                                      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
                                                      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
                                                      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
                                                      • Gọi ngay
                                                      • Chỉ đường

                                                        • HÀ NỘI
                                                        • ĐÀ NẴNG
                                                        • TP.HCM
                                                      • Đặt câu hỏi
                                                      • Trang chủ