Chiếu chỉ là văn bản do hoàng đế ban hành cho thần dân của mình, để tìm hiểu thêm những thông tin hữu ích về Chiếu là gì? Tác phẩm thể loại chiếu? Đặc điểm của thể loại chiếu? Mời bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Chiếu là gì?
Để xây dựng một khái niệm thống nhất về “chiếu,” chúng ta có thể dựa vào các nguồn tài liệu từ điển uy tín để phân tích và làm sáng tỏ ý nghĩa của thuật ngữ này:
* Trong “Từ nguyên chính tục biên” (Quyển 1, Thương vụ ấn thư quán, 1947, trang 1376):
Một định nghĩa về “chiếu” được nêu rõ:
– “Chiếu” nghĩa là chiếu thư. Trong thời cổ đại, lệnh từ cấp trên ban xuống cho cấp dưới đều được gọi là “chiếu.” Sau thời Tần và Hán, thuật ngữ này chỉ được dùng khi hoàng đế ban hành.
Ngoài ra, trong cùng tài liệu, “chiếu thư” được định nghĩa như sau:
– Đây là một loại văn bản chính thức trong thời kỳ phong kiến, được sử dụng để công bố các quyết định quốc gia quan trọng cho dân chúng.
– Theo sách Độc đoạn: “Những văn thư do hoàng đế ban hành có bốn loại, trong đó ba loại được gọi là chiếu thư.”
* Trong “Từ hải” (Bản hợp đính, Trung Hoa thư cục, 1948, trang 1241):
– “Chiếu” tiếp tục được định nghĩa là chiếu thư, dùng để truyền đạt ý chỉ của hoàng đế. Ví dụ từ Sử ký Tần Thủy Hoàng kỷ: “Mệnh là chế, lệnh là chiếu.”
– “Chiếu thư” được giải thích cụ thể hơn:
+ Đây là văn bản dùng để công bố các chính sách lớn hoặc các mệnh lệnh quan trọng của nhà vua đến toàn thể dân chúng.
+ Theo sách Độc đoạn, văn bản này bao gồm các hình thức truyền đạt chính thức như chế, lệnh, và cáo.
* Trong “Trung văn đại từ điển” (Trung Quốc Văn hóa Viện, 1968, trang 36182.1–36187.7):
– “Chiếu” được mô tả là lệnh của thiên tử. Trong khi đó, những lời chỉ thị của hoàng hậu hoặc thái tử được gọi là “lệnh.”
* Theo “Đại từ điển tiếng Việt”:
– “Chiếu” được hiểu là văn bản do vua ban hành để thông báo cho thần dân về các chính sách nhà nước, thường được trình bày dưới dạng văn tứ lục biền ngẫu, với cấu trúc câu 4–6 hoặc 6–4, có vế đối rõ ràng.
* Theo “Từ điển Văn học” (Bộ mới):
– “Chiếu lệnh” là một thể loại văn học đặc thù của Trung Quốc và các nước Đông Á cổ đại, bao gồm nhiều hình thức văn bản như chiếu, lệnh, mệnh, chế, cáo, với mục đích truyền đạt ý chỉ của hoàng đế.
Dựa trên các khái niệm từ những tài liệu trên, “chiếu” có thể được định nghĩa chung như sau:
– Chiếu là một loại văn bản hành chính mang tính chính thức trong thời kỳ phong kiến, được ban hành bởi hoàng đế nhằm công bố các vấn đề quan trọng liên quan đến quốc gia, dân tộc hoặc triều đình. Văn bản này thường được viết theo thể thức tứ lục biền ngẫu với cấu trúc câu 4–6 hoặc 6–4, có vế đối ở từng cặp câu để tăng tính nhấn mạnh và trang trọng.
2. Lịch sử của Chiếu:
Chiếu chỉ (zhào shū) là văn bản mà hoàng đế công bố cho các thần dân trên đất nước. Trong triều đại nhà Chu, các hoàng đế và các đại quan có thể sử dụng các chiếu của hoàng gia. Sau khi Tần Vương Chính thống nhất lục quốc, thành lập một quốc gia quân chủ, ông cho rằng “tam hoàng có đức, ngũ hoàng có công cao nhất”, xưng đế, tự xưng là Chân. Và đổi mệnh lệnh thành hệ thống, mệnh lệnh thành chiếu, từ đó sắc dụ trở thành văn tự đặc biệt để hoàng đế ban bố cho thần dân.
Từ Ngụy Tấn Nam Bắc Triều đến Tùy, hệ, chiếu, điển, tấu đều trở thành tên ngôn ngữ cố định, mãi đến năm Vũ Hầu Thiên Thọ đầu tiên của nhà Đường (690 SCN) mới có chiếu chỉ. đã được thay đổi thành hệ thống để tránh những điều cấm kỵ.
Vào thời nhà Đường và nhà Tống, chiếu chỉ thường được sử dụng cho các sự kiện quan trọng như hoàng đế lên ngôi, tuyên bố đại xá và di chúc cuối cùng của hoàng đế; chiếu dụ cũng được dùng để trả lời các câu hỏi của quan lại, và một số gọi những chiếu như vậy là trả lời. Vào thời điểm này, các chiếu hay chiếu quan trọng của triều đình hoàng gia đều do các học giả của Học viện Hoàng gia trực thuộc nội triều soạn thảo, được gọi là hệ thống nội chính.
Từ nhà Ngụy và nhà Tấn cho đến nhà Nguyên, các văn bản chiếu của mỗi thế hệ đều phải được các đại quan xem xét và ký tên, sau đó được ban hành bởi cơ quan hành chính cao nhất. Trong thời Nam Bắc triều, chiếu ân xá được tuyên bố và một buổi lễ lớn được tổ chức. Trong thời Nam Bắc triều, sắc lệnh ân xá được tuyên bố và một buổi lễ lớn được tổ chức. Vào năm đầu tiên (690) của Hoàng đế nhà Đường, sắc lệnh đã được thay đổi thành hệ thống do những điều cấm kỵ .Chiếu của nhà Đường ban hành cho các thần dân trong cả nước, yêu cầu các quan địa phương phải công bố danh sách để thông báo cho người dân. Nhà Tống cũng kế thừa hệ thống Đường, nhưng nó được gọi là chiếu hoàng gia. Mặc dù các triều đại nhà Minh và nhà Thanh về cơ bản sử dụng tên của các triều đại trước, nhưng đã có những thay đổi đáng kể trong cách sử dụng so với các triều đại trước. Bất cứ khi nào các sự kiện lớn xảy ra trong triều đại nhà Thanh, các chiếu của hoàng gia đều được ban hành dưới danh nghĩa của hoàng đế để cho thần dân biết. Hoàng đế khi lên ngôi ban hành chiếu chỉ ủng hộ chính phủ; hoàng đế cảnh cáo quần thần và quần thần khi sắp chết và ban hành chiếu; các công việc quốc sự trọng đại của đất nước như cải cách và thiết lập hiến pháp thì ban hành chiếu cải cách và chiếu hiến pháp. Hình thức của sắc lệnh hoàng gia: bắt đầu bằng “Phượng Thiên Thành Vân, chiếu chỉ của hoàng đế”, tiếp theo là lý do của chiếu chỉ, cuối cùng kết thúc bằng “Tuyên bố cả nước để mọi người biết” hoặc “Thông báo Trung Quốc và nước ngoài , để mọi người biết”. Cuối văn bản ghi năm, tháng, ngày của chiếu chỉ ban hành và đóng ấn “Bảo vật của hoàng đế”.
Vào thời nhà Thanh, chiếu chỉ phải được đọc ở quảng trường Thiên An Môn, sau đó được dẫn đến Bộ Lễ có đội cận vệ danh dự, Bộ Lễ sẽ in một bản, gọi là bản sao, sau đó phân phát cho các nha môn trong và ngoài thành . Các tỉnh cũng tổ chức một buổi lễ lớn để nhận các bản sao màu vàng, sau đó xuất bản lại các bản sao và phân phát chúng cho ccá huyện của họ để đọc và treo.
Như vậy Chiếu là một loại văn bản hành chính đã xuất hiện ở Trung Quốc từ thời nhà Hán và được truyền sang nhiều nước, trong đó có Việt Nam.
3. Đặc điểm của thể loại chiếu:
Chiếu bên cạnh là một loại hình văn bản hành chính của nhà nước thời kì Trung đại mà còn là một thể văn học loại phục vụ cho việc giao tiếp có tính quan liêu. Tùy vào mỗi triều đại, văn bản chiếu có những đặc điểm riêng phù hợp với từng thời kì đó.
Về cơ bản, đặc trưng của thể loại chiếu là, xét về nội dung là chỉ dụ, sắc lệnh của hoàng đế trong thời kỳ phong kiến để công bố cho thần dân của mình; về hình thức thì đó là sự áp dụng phổ biến các cách diễn đạt của văn xuôi cổ thể, của vận văn và cả của biền văn, tản văn nữa, trong đó hình thức phổ biến nhất là biền văn. Từ ngữ được sử dụng trong văn chiếu cũng rất đa dạng, phong phú. Điều này nhằm phù hợp với mục đích sử dụng của văn chiếu: vừa đảm bảo tính bác học vừa đảm bảo tính phổ cập, vì phải để mọi tầng lớp nhân dân đều có thể hiểu được.
Nội dung của chiếu tương đối phức tạp, liên quan đến cả đối nội và đối ngoại, độ dài của loại chiếu nhìn chung tương đối ngắn, chức năng mang tính mục tiêu cao, có tính áp dụng phổ biến, ban hành theo thời điểm, có tính chất tính chất chương trình mạnh mẽ cho các quan lại, và là tiêu chuẩn để thực hiện mệnh lệnh của hoàng đế. Ví dụ về nội dung có thể kể đến như Chiêu dụ người tài, bãi bỏ chính sách thời chiến “chiêu mộ tướng sĩ, treo thưởng mua binh”, chiếu chỉ về quốc sự tiêu biểu như Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn.
4. Tác phẩm thể loại chiếu:
Bảng thống kê số lượng chiếu các thời trong lịch sử Việt Nam
Stt | Tên nguồn tư liệu | Số lượng chiếu | |||
| Lý | Trần | Lê | Nguyễn | |
1 | Đại Việt sử kí toàn thư | 24 | 23 | 56 | 0 |
2 | Đại Nam thực lục | 0 | 0 | 0 | 191 |
3 | Nguyễn Trãi toàn tập | 0 | 0 | 6 | 0 |
4 | Tổng tập văn học Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Thơ văn Lý Trần | 6 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng | 30 | 23 | 56 | 191 |
Nhà Nguyễn là thời kì có số lượng văn bản chiếu nhiều nhất bởi lí do khách quan về thời gian, chiến tranh và cũng do thời gian đã lâu nên việc thống kê chiếu các thời Lí, Trần, Lê đã không được đầy đủ
5. Chiếu dời đô của Lí Công Uẩn:
Lý Công Uẩn sinh năm 974, quê ở làng Cổ Pháp (nay thuộc Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh, nổi tiếng với đền Lý Bát Đế thờ 8 vị vua nhà Lý). Tương truyền, Lý Công Uẩn mồ côi cha, được Thái sư Lý Khánh Văn nhận làm con nuôi. Lý Công Uẩn thông minh, được sư Vạn Hạnh đánh giá cao: “Ông ấy không phải là người tầm thường. Sau khi lớn lên, anh ấy có thể giải quyết mọi khó khăn và trở thành lãnh chúa trong nước.
Sau khi lên ngôi, Lý Thái Tổ nhận thấy đất Hoa Lư đất hẹp, núi non bao bọc, không xứng đáng là kinh đô của một quốc gia độc lập; xây dựng một đất nước thịnh vượng đã khó hơn. Vua nghĩ đến việc dời đô. Xem xét các nơi trong cả nước, Lý Thái Tổ nhận thấy chỉ có Đại La là nơi thích hợp nhất để định đô. Sau đó, ông soạn Chiếu dời đô nổi tiếng để hỏi ý kiến các quan. Vua và các quan thống nhất dời đô từ Hoa Lư về Đại La.
Mùa thu năm 1010, thuyền của nhà vua cập bến thành Đại La. Vào thời điểm đó, theo truyền thuyết, nhà vua nhìn thấy một con rồng vàng bay lên. Sau đó đổi tên Đại La thành Thăng Long.
Tầm nhìn chiến lược trong việc chọn nơi định đô còn nguyên giá trị suốt gần 1000 năm qua, khiến Lý Thái Tổ trở thành vị vua sáng giá nhất trong các vị vua tài ba trong lịch sử phong kiến của nước nhà.