Mục lục bài viết
1. Dàn ý thuyết minh về tác giả Nguyễn Trãi:
1.1. Thân thế và cuộc đời:
– Nguyễn Trãi (1380-1442), tên hiệu Ức Trai, quê gốc tại huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương, và sau đó chuyển đến Định Khê, Thường Tín, Hà Nội.
– Xuất thân trong một gia đình danh giá, cha là Nguyễn Phi Khanh, một người đã từng đỗ thái học sinh (tiến sĩ) dưới thời nhà Trần, và mẹ là Trần Thị Thái, con của quan Tư đồ Trần Nguyên Đán.
– Năm 1400, Nguyễn Trãi thi đỗ thái học sinh và theo cha vào làm quan dưới triều đại nhà Hồ. Năm 1407, triều đại nhà Hồ sụp đổ và giặc Minh xâm lược nước ta, khi đó Nguyễn Phi Khanh bị giặc bắt và đưa về Trung Quốc, còn Nguyễn Trãi bị giam lỏng tại thành Đông Quan.
– Năm 1417, Nguyễn Trãi gia nhập nghĩa quân Lam Sơn và trở thành quân sư cho Lê Lợi. Ông đóng góp nhiều công lao to lớn giúp nghĩa quân chiến thắng giặc Minh và lập ra nhà Hậu Lê.
– Tuy Nhà Hậu Lê được thành lập không bao lâu thì gặp phải cuộc khủng hoảng nghiêm trọng và nội bộ đất nước xảy ra mâu thuẫn, dẫn đến việc Nguyễn Trãi bị nghi ngờ và không được tin dùng trong suốt 10 năm.
– Năm 1440, ông lại được vua Lê Thái Tông mời ra giúp nước.
– Năm 1442, thảm án Lệ chi viên ập xuống, dẫn đến kết cục vô cùng bi đát – Nguyễn Trãi phải chịu tội tru di tam tộc và qua đời.
1.2. Sự nghiệp sáng tác và đóng góp lớn của Nguyễn Trãi:
– Lịch sử và chính trị quân sự:
Nguyễn Trãi có nhiều tác phẩm quan trọng trong các lĩnh vực này, bao gồm Văn bia Vĩnh Lăng và Lam Sơn thực lục, nơi ông ghi lại cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và những chiến công của Lê Lợi.
Ông cũng viết nhiều tác phẩm về chính trị quân sự, bao gồm Quân trung từ mệnh tập và Bình Ngô đại cáo.
– Địa lý:
Nguyễn Trãi viết Dư địa chí, một cuốn sách địa lý cổ nhất của Việt Nam.
– Văn học:
Trong lĩnh vực văn học, ông để lại Ức Trai thi tập, một bộ thơ viết bằng chữ Hán, và Quốc âm thi tập, cuốn sách viết bằng tiếng Việt đầu tiên còn tồn tại cho đến ngày nay.
– Nhà văn chính luận kiệt xuất:
Nguyễn Trãi để lại nhiều tác phẩm chính luận, trong đó Quân trung từ mệnh tập và Bình Ngô đại cáo đã trở thành những tác phẩm quan trọng trong lịch sử văn học và chính trị Việt Nam.
Nội dung chủ đạo xuyên suốt tác phẩm của ông là nhân nghĩa, yêu nước và thương dân.
Nguyễn Trãi được biết đến với kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, và khả năng sử dụng các bút pháp linh hoạt tùy theo mục đích và đối tượng.
– Nhà thơ trữ tình sâu sắc:
Các tác phẩm thơ của Nguyễn Trãi, bao gồm Ức Trai thi tập và Quốc âm thi tập, ghi lại hình ảnh của một người anh hùng vĩ đại.
Trong thơ, ông thể hiện lý tưởng nhân nghĩa, yêu nước và thương dân của mình, cũng như ý chí chống ngoại xâm và cường quyền bạo lực.
Tác phẩm thơ của Nguyễn Trãi cũng thể hiện tình yêu sâu sắc với thiên nhiên, đất nước, và cuộc sống, cùng với những tình nghĩa quan trọng trong xã hội như tình cha con, tình bạn, và tình vua tôi.
2. Thuyết minh về tác giả Nguyễn Trãi ngắn gọn và siêu hay:
Nguyễn Trãi là một biểu tượng của tài năng quân sự và lòng yêu nước, quê hương đặc biệt mạnh mẽ. Ông là một anh hùng của dân tộc, cống hiến suốt đời và để lại đóng góp lớn cho sự nghiệp cứu và dựng nước, xứng đáng với danh hiệu là một bậc anh hùng của nước Việt Nam.
Nguyễn Trãi được biết đến không chỉ với tài năng chính trị và quân sự xuất sắc mà còn là một đại quan thanh liêm, tận trung cho dân và nước. Ông sinh vào năm 1380 ở Chí Linh, Hải Dương, sau đó chuyển đến Hà Tây. Ông lớn lên trong một gia đình có truyền thống yêu nước và văn hóa, cha là Nguyễn Phi Khanh, một người đã đỗ Thái học sinh (Tiến sĩ) dưới triều đại nhà Trần. Mẹ của ông là Trần Thị Thái, con của quan Tư đồ (Tể tướng) Trần Nguyên Đán. Ông đã phải chịu nhiều mất mát trong tuổi thơ, mất mẹ khi mới 5 tuổi và sau đó mất ông ngoại khi 10 tuổi.
Năm 1400, Nguyễn Trãi đỗ thái học sinh và cùng cha làm quan cho triều đại nhà Hồ. Tuy nhiên, vào năm 1407, khi giặc Minh xâm lược nước ta, cha ông – Nguyễn Phi Khanh – bị bắt và đưa sang Trung Quốc, trong khi đó Nguyễn Trãi tham gia vào nghĩa quân Lam Sơn. Cuối năm 1427 và đầu năm 1428, sau chiến thắng lớn của khởi nghĩa Lam Sơn, Nguyễn Trãi đã viết “Bình Ngô Đại Cáo” theo lệnh của vua Lê Lợi.
Năm 1439, khi triều đình đang trải qua thời kỳ khó khăn với sự thống trị của các quan thần, Nguyễn Trãi rút về ẩn cư tại Côn Sơn. Tuy nhiên, năm 1440, ông lại được vua Lê Thái Tông mời ra giúp đỡ nước. Ông tiếp tục đóng góp nhiệt tình và xây dựng nước.
Tuy nhiên, vào năm 1442, bi kịch ập đến với án Lệ Chi Viên, và Nguyễn Trãi bị tru di tam tộc. Đến năm 1464, vua Lê Thánh Tông đã minh oan cho ông.
Nguyễn Trãi không chỉ là anh hùng dân tộc xuất sắc mà còn là một nhà văn hóa lớn. Công lao của ông đã được UNESCO công nhận vào năm 1980 khi ông được vinh danh là danh nhân văn hóa thế giới.
Nguyễn Trãi không chỉ nổi tiếng với tài năng quân sự mà còn được kính trọng vì tình yêu mặn nồng đối với quê hương và dân tộc. Ông là một bậc anh hùng của Việt Nam, dấn thân và cống hiến suốt đời để giúp đất nước cứu và xây dựng từ những khủng hoảng nội bộ và xâm lược ngoại xâm.
Nguyễn Trãi đã tỏ ra xuất sắc ở nhiều lĩnh vực sáng tác văn học. Ông sử dụng cả chữ Hán và chữ Nôm để viết nhiều thể loại văn học khác nhau. Ông thành công ở cả văn chính luận và thơ trữ tình, để lại một lượng tác phẩm lớn và quan trọng cho văn học dân tộc.
Với những tác phẩm như “Quân trung từ mệnh tập” (mang thông điệp về sức mạnh của tình yêu quê hương), “Bình Ngô đại cáo” và nhiều văn bản chính luận khác, Nguyễn Trãi được xem là một bậc thầy của văn chính luận Trung đại. Tư tưởng chủ đạo trong những tác phẩm này là nhân nghĩa và yêu nước thương dân, với lời lẽ chau chuốt, kết cấu chặt chẽ, và lập luận sắc bén.
Nguyễn Trãi cũng là một nhà thơ trữ tình đáng kính. Tập thơ “Ức Trai thi tập” (viết bằng chữ Hán) và “Quốc âm thi tập” (viết bằng chữ Nôm) đã vẽ nên hình ảnh một anh hùng vĩ đại với tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân luôn thiết tha và mãnh liệt. Những bài thơ này không chỉ đóng góp cho sự phát triển của ngôn ngữ và thể loại thơ, mà còn thể hiện tinh thần yêu nước và phẩm chất sáng ngời của người anh hùng.
Nguyễn Trãi, với tài năng đa dạng và tâm hồn yêu nước sâu sắc, đã để lại một dấu ấn mạnh mẽ trong lịch sử và văn hóa Việt Nam. Ông xứng đáng được coi là một nhà văn hóa kiệt xuất và một bậc anh hùng dân tộc.
3. Thuyết minh về tác giả Nguyễn Trãi điểm cao:
Nguyễn Trãi là một nhân vật vĩ đại trong lịch sử Việt Nam, không chỉ là anh hùng dân tộc mà còn là nhà tư tưởng, nhà thơ, nhà văn hóa lớn. Ông đã để lại những đóng góp vĩ đại cho văn học và tư tưởng, ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng dân tộc.
Nguyễn Trãi sinh ra tại Thăng Long trong một gia đình danh giá. Ông ngoại của ông là Trần Nguyên Đán, một vị quan Đại tư đồ nổi tiếng, còn cha là Nguyễn Ứng Long, người sau này được biết đến với hiệu Ức Trai (tức Nguyễn Phi Khanh). Mẹ ông, Trần Thị Thái, là con gái của Trần Nguyên Đán. Tuổi thơ của Nguyễn Trãi không trọn vẹn khi năm lên 5 tuổi, mẹ ông qua đời, và không lâu sau đó, ông ngoại cũng ra đi. Nguyễn Trãi sau đó trở về quê nội ở làng Nhị Khê để sống cùng cha.
Năm 1400, Nguyễn Trãi tham gia khoa thi do Hồ Quý Ly tổ chức, đánh dấu bước đầu tiên trong sự nghiệp quan trường. Ông đỗ Thái học sinh (tương đương tiến sĩ) khi mới 20 tuổi và được bổ nhiệm làm Ngự sử đài chánh chưởng. Trong khi đó, cha ông là Nguyễn Phi Khanh đã đỗ bảng nhãn từ năm 1374 và cũng đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng dưới triều Hồ.
Năm 1406, nhà Minh xâm lược Đại Việt. Trong cuộc kháng chiến thất bại, cha con Hồ Quý Ly bị bắt cùng nhiều triều thần, trong đó có Nguyễn Phi Khanh. Khi theo cha lên cửa Nam Quan, Nguyễn Trãi nhận được lời khuyên của cha rằng ông nên trở về tìm cách cứu nước, trả thù nhà, thay vì đi theo phụng dưỡng. Lời dạy đó đã trở thành kim chỉ nam cho cuộc đời Nguyễn Trãi.
Sau khi trở lại Thăng Long, Nguyễn Trãi bị quân Minh bắt giữ. Dù bị dụ dỗ nhưng ông kiên quyết không hợp tác với giặc. Vượt qua mọi khó khăn, ông tìm đến Thanh Hóa và gia nhập nghĩa quân Lam Sơn của Lê Lợi. Tại đây, ông trình bày “Bình Ngô sách,” một kế hoạch chiến lược đánh đuổi quân Minh, trong đó nhấn mạnh việc “đánh vào lòng người” hơn là chỉ dùng sức mạnh quân sự. Lê Lợi không chỉ đánh giá cao chiến lược này mà còn giữ Nguyễn Trãi bên mình để cùng bàn mưu tính kế.
Trong suốt cuộc kháng chiến, Nguyễn Trãi luôn chủ trương dựa vào dân để thành công. Tư tưởng “lấy dân làm gốc” của ông được thể hiện rõ trong mọi hành động và văn thư. Sau khi kháng chiến thắng lợi, ông tiếp tục cống hiến cho đất nước với mong muốn xây dựng một xã hội hòa bình và thịnh vượng. Những lời ông khuyên vua, như việc chăn lo cho muôn dân và tạo dựng hạnh phúc cho nhân dân, cho thấy tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc.
Nguyễn Trãi sống một cuộc đời giản dị và liêm khiết. Nhà của ông chỉ là những túp lều tranh đơn sơ, nhưng tâm hồn ông lại giàu có hơn bất kỳ ai. Các tác phẩm như “Bình Ngô đại cáo,” “Quân trung từ mệnh tập,” và “Quốc âm thi tập” là những di sản quý báu, không chỉ ghi lại thời kỳ lịch sử đầy biến động mà còn là những áng văn bất hủ của dân tộc.
Tuy nhiên, cuộc đời của ông không tránh khỏi bi kịch. Năm 1442, gia đình Nguyễn Trãi bị vu oan trong vụ án Lệ Chi Viên, dẫn đến án tru di tam tộc. Cái chết oan khuất của ông và gia đình khiến người đời vô cùng thương tiếc. Phải đến năm 1464, vua Lê Thánh Tông mới minh oan cho ông, truy tặng danh hiệu và phục hồi danh dự.
Nguyễn Trãi là biểu tượng của một tâm hồn cao đẹp và một sự nghiệp phi thường. Tên tuổi ông mãi là ánh sáng dẫn đường cho bao thế hệ sau, như lời tôn vinh của Lê Thánh Tông: “Ức Trai tâm thượng quang Khuê Tảo” – tấm lòng Ức Trai sáng tựa sao Khuê.