Tác phẩm thơ trào phúng là một thể loại thơ được viết để biểu đạt ý kiến châm biếm, sắc sảo và mỉa mai về các sự vật, hiện tượng, hoặc xã hội. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Viết bài văn phân tích một tác phẩm thơ trào phúng, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Yêu cầu khi viết bài Viết bài văn phân tích một tác phẩm thơ trào phúng:
– Giới thiệu về tác giả và tác phẩm; nêu ý kiến chung của người viết về bài thơ.
– Phân tích được nội dung trào phúng của tác phẩm để làm rõ chủ đề.
– Chỉ ra được tác dụng, ý nghĩa của một số nét đặc sắc về nghệ thuật trào phúng được thể hiện trong tác phẩm.
– Khẳng định được giá trị, ý nghĩa của tác phẩm.
2. Phân tích bài viết tham khảo:
Phân tích bài thơ “Đề đền Sầm Nghi Đống” của Hồ Xuân Hương
a. Giới thiệu tác giả và tác phẩm
Hồ Xuân Hương, một trong những nữ thi sĩ xuất sắc của văn học Việt Nam, nổi tiếng với phong cách thơ phóng khoáng, độc đáo. Tác phẩm của bà thường thể hiện cái nhìn sắc sảo, châm biếm và đôi khi chứa đựng sự phản kháng mạnh mẽ trước những bất công trong xã hội. Bài thơ Đề đền Sầm Nghi Đống là minh chứng tiêu biểu cho phong cách trào phúng ấy. Bài thơ ra đời từ sự bất bình của tác giả khi chứng kiến việc một tên tướng giặc bại trận, phải tự sát, nhưng vẫn được lập đền thờ. Thái độ khinh thường và tiếng cười giễu cợt của bà trở thành nét nổi bật trong tác phẩm.
b. Nhan đề và đề tài
Nhan đề bài thơ, với chữ “đề” thể hiện một nét văn hóa quen thuộc trong văn học trung đại: cảm hứng sáng tác từ cảnh vật hoặc sự kiện cụ thể. Tuy nhiên, khác với những bài thơ “đề vịnh” thông thường, bài thơ này không ngợi ca mà là sự đả kích mạnh mẽ. Nội dung bài thơ tập trung vào sự khinh bỉ đối với Sầm Nghi Đống, một tướng giặc từng gieo rắc đau thương cho dân tộc nhưng cuối cùng phải nhận lấy cái kết bi thảm.
c. Nội dung trào phúng của bài thơ
Hai câu đầu của bài thơ mở ra bằng cái nhìn đầy khinh miệt:
“Ghé mắt trông ngang thấy bảng treo,
Kìa đền Thái thú tựa cheo leo.”
“Ghé mắt trông ngang” là một cách nhìn đầy hờ hững, khinh thường, như thể tác giả chỉ lướt qua, không mảy may tôn trọng. Hình ảnh “bảng treo” và “tựa cheo leo” vừa miêu tả thực trạng của ngôi đền, vừa ngầm ý châm biếm sự tầm thường, thiếu vững chãi cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Bài thơ không chỉ dừng lại ở việc miêu tả ngôi đền, mà còn hàm chứa sự mỉa mai sâu cay đối với nhân vật được thờ phụng. Đối với nữ sĩ, ngôi đền này không hề mang ý nghĩa thiêng liêng hay đáng kính. Bà gợi nhắc đến bản chất hèn nhát và vô dụng của một viên tướng giặc, để lại tiếng xấu nghìn đời:
“Trăm năm bia đá chẳng mòn,
Nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ.”
d. Nghệ thuật trào phúng
Bài thơ nổi bật với cách sử dụng từ ngữ sắc sảo và giọng điệu trào phúng. Từ “kìa” không chỉ là lời miêu tả mà còn như một sự chỉ trích, phơi bày. Từ “cheo leo” gợi cảm giác bất ổn, mong manh, vừa phản ánh vị trí ngôi đền, vừa ngầm ám chỉ sự bất lực, hèn yếu của Sầm Nghi Đống.
Bài thơ là minh chứng sống động cho sức mạnh ngôn từ của nữ thi sĩ, góp phần nâng cao lòng tự hào dân tộc và khẳng định giá trị văn hóa, tinh thần bất khuất của người Việt Nam.
3. Thực hành theo các bước Viết bài văn phân tích một tác phẩm thơ trào phúng:
3.1. Trước khi viết:
Trước khi bắt đầu viết, chúng ta cần thực hiện một số bước để lựa chọn bài thơ trào phúng, tìm ý, và lập dàn ý cho bài văn phân tích. Dưới đây là các bước chi tiết:
Bước 1: Lựa chọn đề tài
Trước hết, hãy liệt kê các bài thơ trào phúng mà bạn đã học hoặc đã đọc, ví dụ như “Ông phỗng đá” của Nguyễn Khuyến hoặc “Năm mới chúc nhau” của Trần Tế Xương. Sau đó, hãy chọn một bài thơ mà bạn cảm nhận rõ nhất tiếng cười trào phúng để phân tích.
Bước 2: Tìm ý
Để tìm ý cho bài văn phân tích một bài thơ trào phúng, bạn cần thực hiện các bước sau:
Xác định bố cục của bài thơ và nội dung chính của từng phần.
Xác định đối tượng của tiếng cười trào phúng trong tác phẩm.
Tìm hiểu các phương tiện nhà thơ sử dụng để gây cười như từ ngữ (đặc biệt là các từ tượng hình, từ tượng thanh, thành ngũ…), biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nói quá, điệp ngữ, đảo ngữ…)
Tìm hiểu thông tin về tác giả, hoàn cảnh ra đời của tác phẩm và những thông tin khác có liên quan để liên hệ, mở rộng khi phân tích.
Bước 3: Lập dàn ý
Sau khi đã tìm hiểu nội dung và ý tưởng, bạn cần tổ chức và sắp xếp các ý đã tìm được thành một hệ thống chặt chẽ, hợp lí. Dàn ý của bài viết nên gồm các phần sau:
– Mở bài: Giới thiệu tác giả, tên bài thơ và hoàn cảnh ra đời (nếu có).
– Thân bài: Tùy theo phương án lựa chọn, có thể trình bày phần Thân bài theo một hệ thống ý tương ứng.
Phương án 1 – Phân tích theo bố cục bài thơ:
Ý 1: Phân tích câu thơ thứ … (nêu đối tượng của tiếng cười trào phúng, phân tích biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong câu thơ để tạo ra tiếng cười trào phúng).
Ý 2: Phân tích câu thơ thứ … (nêu đối tượng của tiếng cười trào phúng, phân tích biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong câu thơ để tạo ra tiếng cười trào phúng).
…
Phương án 2 – Phân tích theo hai phương diện nội dung và nghệ thuật:
Ý 1: Phân tích nội dung bài thơ (chỉ rõ đối tượng trào phúng của bài thơ, phân tích rõ lí do khiến đối tượng đó bị phê phán…)
Ý 2: Phân tích nét đặc sắc về nghệ thuật (hình ảnh, biện pháp tu từ… đã được sử dụng để tạo ra tiếng cười)
…
+ Kết bài: Khái quát ý nghã của tiếng cười trào phúng và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Với dàn ý này, bạn có thể tổ chức bài viết phân tích một bài thơ trào phúng một cách rõ ràng và logic.
3.2. Bài văn tham khảo:
Vũ Trọng Phụng được biết đến không chỉ là “ông vua phóng sự đất Bắc” mà còn là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại. Dù thời gian sáng tác không dài, ông đã để lại dấu ấn qua những tác phẩm nổi bật như Giông tố, Số đỏ, Kỹ nghệ lấy Tây… Các sáng tác của ông thường khắc họa sâu sắc những mâu thuẫn trong đời sống xã hội, phê phán lối sống giả tạo của tầng lớp thượng lưu thông qua nghệ thuật trào phúng đặc sắc. Đoạn trích Hạnh phúc một tang gia trong tiểu thuyết Số đỏ là minh chứng điển hình cho tài năng đó.
Mâu thuẫn trào phúng xuất hiện ngay từ nhan đề Hạnh phúc một tang gia. Theo lẽ thường, tang gia gắn với nỗi đau buồn và mất mát, nhưng ở đây, tang gia lại trở thành niềm vui và sự hân hoan cho cả gia đình cụ cố Hồng.
Sự “hạnh phúc” này bắt nguồn từ việc cụ cố tổ qua đời, mở ra cơ hội chia gia sản mà các thành viên gia đình đã mong đợi từ lâu. Việc Xuân Tóc Đỏ gián tiếp gây ra cái chết của cụ cố tổ được coi là một “thành tựu” khiến tất cả đều hài lòng. Mỗi người trong gia đình tìm thấy niềm vui riêng: cụ cố Hồng háo danh tận dụng cơ hội khoe khoang tuổi già, bộ đồ xô gai, và tiếng khóc đầy giả tạo; vợ chồng Văn Minh và ông Typn sung sướng biến đám tang thành sàn diễn thời trang để quảng bá sản phẩm mới; cô Tuyết ngây thơ khoác lên mình bộ đồ hở hang để chứng tỏ “còn trong trắng”; ông Phán mọc sừng vui mừng vì “cặp sừng” giúp ông nhận thêm tiền thừa kế.
Không chỉ trong gia đình, những kẻ ngoài cuộc cũng tìm được lợi ích từ đám tang. Những người bạn của cụ cố có dịp khoe huân chương, thầy cúng Min Đơ Min Toa kiếm được việc làm… Đặc biệt, Xuân Tóc Đỏ, kẻ gián tiếp gây ra cái chết, từ tội nhân bỗng chốc trở thành người có công và được mọi người săn đón.
Đám tang được miêu tả như một lễ hội rực rỡ, nơi không ai quan tâm đến người đã khuất. Hình ảnh “đám cứ đi” được lặp đi lặp lại, nhấn mạnh sự giả tạo và lố bịch. Người dự tang không bày tỏ lòng tiếc thương mà mải mê trò chuyện, tán tỉnh.
Cận cảnh đám tang còn hài hước hơn khi cậu Tú Tân hò hét mọi người diễn các tư thế “đẹp” để chụp ảnh; bà Văn Minh sốt ruột lo lắng vì công việc kinh doanh; ông Phán mọc sừng tranh thủ giao dịch nhanh gọn với Xuân Tóc Đỏ. Tất cả hiện lên như một sân khấu với những diễn viên tài ba.
Ngôn ngữ của Vũ Trọng Phụng cũng đầy chất châm biếm. Những từ ngữ như “lợn quay đi lọng”, “bú dích”, “lốc bốc xoảng” hay cách đặt tên nhân vật như TYPN, Min Đơ, Min Toa… đều nhằm mỉa mai tính chất lố bịch của tầng lớp thượng lưu đương thời. Các hình ảnh so sánh độc đáo như “cảnh sát không được biên phạt buồn như nhà buôn vỡ nợ” hay ” Từ chối việc chạy chữa như những vị danh y biết tự trọng ” càng làm tăng sức tố cáo xã hội.
Qua đoạn trích Hạnh phúc một tang gia, Vũ Trọng Phụng đã khắc họa thành công một xã hội đương thời lố bịch, giả dối và bất nhân. Tiếng cười trào phúng của ông không chỉ nhằm giải trí mà còn là lời phê phán sâu cay, vạch trần bản chất đồi bại của những con người mang danh văn minh, âu hóa.