Từ sau Thế chiến II, Châu Âu đã chứng kiến một sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các quốc gia để tạo ra một mô hình hòa bình và phát triển bền vững. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Quá trình hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu EU, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Liên minh châu Âu EU là gì?
Liên minh châu Âu (EU) là một tổ chức hợp tác quốc tế ở châu Âu, nhằm tăng cường sự liên kết giữa các quốc gia thành viên trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, và xã hội. Được hình thành nhằm duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững sau Thế chiến II, EU khởi đầu với mục đích ngăn ngừa xung đột và xây dựng một nền kinh tế bền vững cho khu vực.
Sự ra đời của EU bắt đầu từ Hiệp ước Paris năm 1951 và Hiệp ước Roma năm 1957, ban đầu tập trung vào hợp tác kinh tế. Tuy nhiên, từ khi Hiệp ước Maastricht năm 1992 có hiệu lực, tổ chức này chính thức mang tên “European Union” (EU) và mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực chính trị, an ninh, và xã hội. EU hiện có trụ sở tại Brussels, Bỉ, và bao gồm nhiều cơ quan như Ủy ban châu Âu, Hội đồng châu Âu, Quốc hội châu Âu, và Ngân hàng Trung ương châu Âu, hoạt động theo nguyên tắc chia sẻ quyền lực giữa các quốc gia thành viên.
2. Liên minh châu Âu EU gồm những nước nào?
Liên minh châu Âu hiện có 27 quốc gia thành viên, trải qua nhiều giai đoạn mở rộng từ sau Thế chiến II với mục tiêu thúc đẩy hòa bình và hợp tác khu vực. Ý tưởng về một châu Âu thống nhất được đề xuất vào năm 1950 bởi Bộ trưởng Ngoại giao Pháp Robert Schuman, ngày này được chọn làm Ngày châu Âu.
EU ban đầu gồm 6 nước thành viên: Bỉ, Đức, Italia, Luxembourg, Pháp và Hà Lan (1957). Theo thời gian, các quốc gia khác đã gia nhập:
– 1973: Đan Mạch, Ireland, Vương quốc Anh
– 1981: Hy Lạp
– 1986: Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha
– 1995: Áo, Phần Lan, Thụy Điển
– 2004: Séc, Hungary, Ba Lan, Slovakia, Slovenia, Litva, Latvia, Estonia, Malta, Cộng hòa Síp
– 2007: Romania, Bulgaria
Hiện nay, Liên minh châu Âu là một khối với diện tích khoảng 4,4 triệu km² và dân số gần 493 triệu người (2006), với GDP đạt khoảng 11,6 nghìn tỷ euro (2007). Một số quốc gia như Albania, Bosnia & Herzegovina, Na Uy, Thụy Sĩ, và Thổ Nhĩ Kỳ hiện vẫn chưa phải là thành viên EU.
3. Quá trình hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu EU:
3.1. Sự hình thành:
Sau khi Thế chiến II kết thúc, châu Âu trải qua nhiều thập kỷ đau thương và xung đột. Chính những tổn thất từ chiến tranh khiến các quốc gia châu Âu nhận thấy sự cần thiết phải hợp tác chặt chẽ để xây dựng một tương lai hòa bình, ổn định và phát triển bền vững. Sự ra đời của Liên minh châu Âu là một quá trình lịch sử phức tạp với những mốc sự kiện quan trọng, được thể hiện qua các hiệp ước và thỏa thuận nhằm thúc đẩy sự hợp tác kinh tế, chính trị và an ninh trong khu vực.
Hiệp ước Paris (1951): Hiệp ước này đặt nền móng đầu tiên cho EU, ra đời trong bối cảnh các quốc gia châu Âu đang tìm cách ngăn ngừa chiến tranh. Hiệp ước Paris nhấn mạnh vào sự hợp tác trong quản lý các tài nguyên thiết yếu cho chiến tranh, như than và thép, với mục tiêu ngăn chặn mọi khả năng tái diễn xung đột. Kết quả là Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) ra đời, gồm sáu quốc gia sáng lập là Bỉ, Đức, Ý, Luxembourg, Hà Lan và Pháp. ECSC không chỉ là bước khởi đầu trong hợp tác kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn về một châu Âu thống nhất hơn.
Hiệp ước Roma (1957): Từ sự thành công của ECSC, các quốc gia thành viên thấy cần mở rộng hợp tác ra khỏi lĩnh vực nguyên liệu, bao gồm cả năng lượng nguyên tử và kinh tế. Hiệp ước Roma đã dẫn đến sự ra đời của Cộng đồng Nguyên tử lượng (Euratom) và Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC). EEC được thiết lập nhằm mục đích tạo ra một thị trường chung giữa các quốc gia thành viên, loại bỏ các rào cản thương mại để hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động lưu thông tự do. Đây là một bước đi lớn giúp thúc đẩy kinh tế khu vực và khẳng định sự gắn bó giữa các quốc gia châu Âu.
Hội đồng châu Âu (1967): Nhằm thống nhất các tổ chức độc lập đang hoạt động dưới danh nghĩa hợp tác châu Âu, năm 1967, ba cơ quan ECSC, Euratom và EEC được hợp nhất thành một cơ quan điều hành duy nhất, gọi là Hội đồng châu Âu. Sự hợp nhất này giúp tăng cường hiệu quả quản lý, thúc đẩy quá trình phối hợp chính sách, và tạo ra một nền tảng mạnh mẽ hơn cho việc ra quyết định chung về các vấn đề của cộng đồng.
3.2. Sự phát triển:
Từ nền tảng ban đầu, Liên minh châu Âu tiếp tục phát triển qua các giai đoạn cải cách, mở rộng, và thiết lập nhiều chính sách quan trọng nhằm củng cố và mở rộng tầm ảnh hưởng của tổ chức.
Thị trường chung châu Âu (1987): Bước ngoặt lớn cho EU trong giai đoạn này là việc thiết lập Thị trường chung châu Âu, còn gọi là Thị trường Nội địa châu Âu (Single Market). Mục tiêu của Thị trường chung là tạo ra một không gian không có rào cản thương mại và giới hạn, nơi các quốc gia thành viên có thể kinh doanh và giao dịch dễ dàng hơn. Các luật lệ và quy định thống nhất được áp dụng để đảm bảo tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế chung.
Hiệp ước Maastricht (1991): Đây là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử hình thành EU, được coi là bước ngoặt trong việc chuyển đổi EEC thành Liên minh châu Âu (EU) với những mục tiêu mới. Hiệp ước Maastricht không chỉ tạo ra Liên minh Kinh tế và Tiền tệ với đồng tiền chung Euro mà còn đề xuất Liên minh Chính trị nhằm thống nhất chính sách đối ngoại và an ninh. Hiệp ước đặt nền móng cho một EU có quyền lực mạnh mẽ hơn, mang lại sự ổn định chính trị và kinh tế cũng như củng cố vai trò của EU trên trường quốc tế.
Hiệp ước Schengen (1990): Một trong những chính sách nổi bật của EU là không gian tự do di chuyển Schengen, nơi công dân của các nước thành viên có thể qua lại biên giới mà không cần kiểm tra giấy tờ. Khu vực Schengen đã góp phần thúc đẩy sự gắn kết giữa các nước thành viên, khuyến khích du lịch và giao thương, đồng thời tạo ra một khái niệm mới về tự do trong nội khối châu Âu.
Hiệp ước Nice (2000): EU tiếp tục cải tổ để đáp ứng nhu cầu mở rộng và hiệu quả trong quản lý. Hiệp ước Nice đưa ra các cải cách thể chế nhằm tạo điều kiện cho việc gia nhập của các thành viên mới, cũng như củng cố vai trò của Nghị viện châu Âu. Hiệp ước này còn đề xuất thành lập Lực lượng phản ứng nhanh (RRF) nhằm tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức về an ninh.
Mở rộng thành viên: Năm 2004, EU đón nhận thêm 10 quốc gia, nâng tổng số thành viên lên 25, và năm 2007, thêm hai nước nữa, nâng tổng số thành viên lên 27. Đây là một dấu mốc quan trọng, mở rộng ảnh hưởng của EU sang nhiều quốc gia Đông Âu, mang lại cơ hội hợp tác và phát triển kinh tế cho nhiều quốc gia hơn.
Sự phát triển của EU không chỉ dừng lại ở các thỏa thuận kinh tế và tiền tệ mà còn mở rộng sang các khía cạnh chính trị và xã hội:
Quyền công dân EU: EU quy định quyền và trách nhiệm cơ bản của công dân trong khối, bao gồm quyền tự do di chuyển và cư trú trên toàn lãnh thổ các nước thành viên. Công dân EU có quyền bầu cử và ứng cử trong các cuộc bầu cử địa phương và Nghị viện châu Âu tại nơi mình đang cư trú, tăng cường sự tham gia và kết nối giữa các cộng đồng.
Chính sách đối ngoại và an ninh chung: EU cũng đã xây dựng chính sách đối ngoại và an ninh nhằm đảm bảo ổn định, đối phó với các thách thức an ninh như khủng bố, tội phạm quốc tế, và các vấn đề về nhập cư.
Hiến pháp chung: EU đã đưa ra Hiến pháp chung, nhằm xác định các nguyên tắc hoạt động, cấu trúc tổ chức và quyền hạn của các cơ quan trong EU. Hiến pháp này giúp tạo ra một tổ chức có căn cứ pháp lý mạnh mẽ, đồng thời tạo nền tảng cho sự thống nhất và đồng thuận trong việc thực hiện các chính sách chung.