Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

HNO3 + H2S → H2O + NO + S

  • 11/07/202311/07/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    11/07/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Trong phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và khí hiđro sunfua (H2S), xảy ra quá trình oxi hóa khí hiđro sunfua và khử axit nitric. Công thức hoá học của phản ứng là: HNO3 + H2S → H2O + NO + S.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Tính chất phản ứng giữa HNO3 và H2S: 
      • 2 2. Điều kiện xảy ra phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S: 
        • 2.1 2.1. Sự hiện diện của chất xúc tác:
        • 2.2 2.2. Điều kiện nhiệt độ và áp suất: 
        • 2.3 2.3. Tỷ lệ mol giữa HNO3 và H2S: 
        • 2.4 2.4. Điều kiện pH: 
      • 3 3. Ứng dụng của phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S:
      • 4 4. Bài tập trắc nghiệm liên quan: 

      1. Tính chất phản ứng giữa HNO3 và H2S: 

      Trong phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và khí hiđro sunfua (H2S), xảy ra quá trình oxi hóa khí hiđro sunfua và khử axit nitric. Công thức hoá học của phản ứng là: HNO3 + H2S → H2O + NO + S

      Trong đó, HNO3 bị khử thành NO và H2S bị oxi hóa thành S (lưu ý rằng S không phải là SO2). Đây là một phản ứng xảy ra trên pha khí và được gọi là phản ứng oxi khử.

      Đây là một phản ứng khá phổ biến và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, hóa học và sinh học. Trong công nghiệp, phản ứng giữa HNO3 và H2S được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ như nitrobenzen và anilin. Trong hóa học, phản ứng này được sử dụng để tạo ra các chất khử và các hợp chất hữu cơ. Trong sinh học, phản ứng giữa HNO3 và H2S được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để loại bỏ các chất ô nhiễm.

      Trong phản ứng này, HNO3 được coi là tác nhân khử, còn H2S được coi là tác nhân oxi hóa. Quá trình oxi hóa và khử xảy ra đồng thời, giúp tạo thành các sản phẩm như H2O, NO và S. Đây là một phản ứng rất quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất hóa học và cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sinh học như trong quá trình xử lý nước thải.

      Ngoài ra, phản ứng giữa HNO3 và H2S còn được sử dụng để phân tích các mẫu vật, đặc biệt là trong lĩnh vực địa chất. Điều này là do H2S có tính khử mạnh và có thể tác động lên các hợp chất chứa kim loại để tạo thành các chất khó tan trong nước, giúp phân tích các mẫu vật một cách hiệu quả hơn.

      Tuy nhiên, phản ứng này cũng có thể gây ra các vấn đề về môi trường nếu không được thực hiện đúng cách. Nếu không kiểm soát được quá trình oxi hóa và khử, phản ứng này có thể tạo ra các sản phẩm độc hại như SO2 và các chất ô nhiễm khác. Do đó, việc sử dụng phản ứng giữa HNO3 và H2S cần được thực hiện trong điều kiện an toàn và có sự kiểm soát thích hợp.

      Ngoài ra, phản ứng giữa HNO3 và H2S còn có thể được điều chế để tạo ra các chất khác như sunfat và nitrat. Trong điều kiện thích hợp, phản ứng này có thể tạo ra các sản phẩm có giá trị thương mại cao và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất thuốc tẩy và dược phẩm.

      Xem thêm:  Fe3O4 + HCl → FeCl3 + FeCl2 + H2O

      Tóm lại, phản ứng giữa HNO3 và H2S là một phản ứng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, việc sử dụng phản ứng này cần được thực hiện đúng cách để tránh gây ra các vấn đề về môi trường và đảm bảo an toàn cho con người và động vật.

      2. Điều kiện xảy ra phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S: 

      Phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S là một phản ứng hóa học quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ sinh học. Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó H2S được oxi hóa thành lưu huỳnh, trong khi HNO3 bị khử thành NO. Để phản ứng này xảy ra đầy đủ và hiệu quả, cần phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng như sau:

      2.1. Sự hiện diện của chất xúc tác:

      Phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S thường được thực hiện với sự hiện diện của chất xúc tác như Fe2(SO4)3, FeCl3 hoặc Fe(NO3)3. Chất xúc tác có chức năng giúp tăng tốc độ phản ứng và giảm nhiệt độ cần thiết để phản ứng xảy ra. Ngoài ra, các chất xúc tác khác như CuO hay Ag2O cũng có thể được sử dụng.

      2.2. Điều kiện nhiệt độ và áp suất: 

      Nhiệt độ và áp suất là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S. Thông thường, nhiệt độ phản ứng dao động từ 20 đến 60 độ C và áp suất khoảng 1 atm. Ngoài ra, cũng có thể điều chỉnh nhiệt độ và áp suất để đạt hiệu suất phản ứng tối ưu.

      2.3. Tỷ lệ mol giữa HNO3 và H2S: 

      Tỷ lệ mol giữa HNO3 và H2S là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu suất của phản ứng. Tỷ lệ mol phải được điều chỉnh trong khoảng từ 1:1 đến 1:3 để đạt được hiệu suất tốt nhất. Nếu tỷ lệ mol quá cao hoặc quá thấp, sẽ làm giảm hiệu suất phản ứng.

      2.4. Điều kiện pH: 

      Điều kiện pH trong quá trình phản ứng cũng rất quan trọng. Thông thường, pH đạt giá trị từ 1 đến 4 để đảm bảo sự ổn định của phản ứng và tối đa hóa hiệu suất của nó. Nếu pH quá cao hoặc quá thấp, sẽ làm giảm hiệu suất phản ứng.

      Ngoài ra, còn nhiều yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến hiệu suất của phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S như thời gian phản ứng, nồng độ chất xúc tác, độ tinh khiết của chất tham gia phản ứng, v.v. Do đó, cần phải tiến hành thí nghiệm và tối ưu hóa điều kiện phản ứng để đạt được kết quả tốt nhất.

      Xem thêm:  Phương trình hoá học đã cân bằng: Al + Cl2 → AlCl3

      Nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên, phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S sẽ xảy ra đầy đủ và đạt hiệu suất tốt nhất. Phản ứng này có nhiều ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa học và trong xử lý nước thải.

      3. Ứng dụng của phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S:

      Phản ứng HNO3 + H2S → H2O + NO + S là một phản ứng hóa học quan trọng trong ngành hóa học. Đây là một phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và khí hidro sunfua (H2S) trong điều kiện thích hợp để tạo ra nước (H2O), oxit nitơ (NO) và lưu huỳnh (S).

      Điều đặc biệt quan trọng trong phản ứng này là sản phẩm thu được, bao gồm oxit nitơ và lưu huỳnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của công nghiệp.

      – Sản xuất phân bón: Ứng dụng chính của phản ứng HNO3 + H2S là trong sản xuất phân bón. Oxit nitơ và lưu huỳnh được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các loại phân bón, đặc biệt là phân bón chứa nitơ và lưu huỳnh. Điều này giúp cải thiện chất lượng và năng suất của cây trồng.

      – Sản xuất các hợp chất hữu cơ: Phản ứng HNO3 + H2S cũng được sử dụng trong việc sản xuất các hợp chất hữu cơ. Oxit nitơ và lưu huỳnh có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất như chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu và chất oxy hóa.

      – Nghiên cứu và phân tích hóa học: Phản ứng HNO3 + H2S còn được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích hóa học, đặc biệt là trong việc xác định hàm lượng nitơ và lưu huỳnh trong mẫu vật. Điều này có thể giúp xác định chất lượng của các sản phẩm và tối ưu hóa quá trình sản xuất.

      – Sản xuất axit nitric: Oxit nitơ được sử dụng để sản xuất axit nitric, một loại axit quan trọng trong ngành hóa học. Axit nitric được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ và không hữu cơ, đồng thời còn được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ.

      – Sản xuất chất tẩy rửa: Lưu huỳnh được sử dụng để sản xuất các chất tẩy rửa, đặc biệt là trong sản xuất xà phòng.

      – Sản xuất thuốc trừ sâu: Lưu huỳnh cũng được sử dụng để sản xuất các loại thuốc trừ sâu, đặc biệt là trong sản xuất các loại thuốc trừ sâu hữu cơ.

      Phản ứng HNO3 + H2S là một phản ứng quan trọng trong sản xuất phân bón và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của nghiên cứu và phân tích hóa học. Việc hiểu rõ về phản ứng này và các ứng dụng của nó có thể giúp cải thiện chất lượng của các sản phẩm và quá trình sản xuất. Các sản phẩm thu được từ phản ứng HNO3 + H2S, bao gồm oxit nitơ và lưu huỳnh, cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các sản phẩm từ dược phẩm đến chất tẩy rửa.

      Xem thêm:  Phương trình phản ứng: P + HNO3 → H3PO4 + NO2 + H2O

      4. Bài tập trắc nghiệm liên quan: 

      Câu 1. Nhận định nào sau đây là sai?

      A. HNO3 phản ứng với tất cả bazơ.

      B. HNO3 (loãng, đặc, nóng) phản ứng với hầu hết kim loại trừ Au, Pt.

      C. Tất cả các muối amoni khi nhiệt phân đều tạo khí amoniac.

      D. Hỗn hợp muối nitrat và hợp chất hữu cơ nóng chảy có thể bốc cháy.

      Đáp án C

      Câu 2. Khi nhiệt phân, dãy muối nitrat nào đều cho sản phẩm là oxit kim loại, khí nitơ dioxit và khi oxi?

      A. Cu(NO3)2, Fe(NO3)2, Zn(NO3)2

      B. Cu(NO3)2, LiNO3, NaNO3

      C. Hg(NO3)2, AgNO3, LiNO3

      D. Zn(NO3)2, KNO3, Pb(NO3)2

      Đáp án A

      Câu 3. Hoà tan hoàn toàn m gam kim loại đồng vào dung dịch HNO3 dư thu được 6,72 lít hỗn hợp khí NO và NO2 ( đktc) nặng 12,2 gam. Khối lượng m có giá trị là:

      A. 16 gam

      B. 30 gam

      C. 31 gam

      D. 32 gam

      Đáp án A

      Câu 4. Cho các phát biểu sau:

      A. Trong phân tử HNO3 nguyên tử N có hoá trị V, số oxi hoá +5

      B. Để làm khô khí NH3có lẫn hơi nước ta dẫn khí qua bình đựng vôi sống (CaO)

      C. HNO3 tinh khiết là chất lỏng, không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm

      D. Dung dịch HNO3 để lâu thường ngả sang màu nâu là do dung dịch HNO3 có hoà tan một lượng nhỏ khí NO2

      Số phát biểu đúng:

      A. 1

      B. 3

      C. 4

      D. 2

      Đáp án D

      Câu 5. Phản ứng nào sau đây viết đúng

      A. 5Cu + 12HNO3 đặc → 5Cu(NO3)2 + N2 + 6H2O

      B. Mg + 4HNO3 loãng → Mg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

      C. 8Al + 30HNO3 loãng → 8Al(NO3)3 + 3N2O + 15H2O

      D. Fe + 4HNO3 đặc → Fe(NO3)3 + NO↑ + 2H2O

      Đáp án C

      Câu 6. H2S bị oxi hóa thành lưu huỳnh màu vàng khi:

      1) Dẫn khí H2S qua dung dịch FeCl3

      2) Để dung dịch H2S ngoài trời

      3) Đốt khí H2S ở điều kiện thiếu oxi

      A. 1 và 2

      B. 1 và 3

      C. 2 và 3

      D. 1, 2 và 3

      Đáp án B

      Câu 7. Nhận định đúng về phản ứng điều chế HNO3 trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng

      NaNO3 + H2SO4 → HNO3 + NaHSO4.

      A. có thể dùng axit sunfuric loãng.

      B. có thể thay thế natri nitrat bằng kali nitrat.

      C. axit nitric thu được ở dạng lỏng không cần làm lạnh.

      D. đây là phản ứng oxi hóa khử.

      Đáp án B
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về HNO3 + H2S → H2O + NO + S thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Tân Hiệp (Kiên Giang)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ