Đoạn trích cho thấy hiện thực về những kẻ có tâm địa dung tục, xấu xa như Nghêu, Đế Hầu và Huyện Trìa. Dưới đây là Bố cục, tóm tắt nội dung chính văn bản Mắc mưu Thị Hến, mời bạn đón đọc:
Mục lục bài viết
1. Bố cục, tóm tắt nội dung chính văn bản Mắc mưu Thị Hến:
1.1. Thể loại:
Văn bản Mắc mưu Thị Hến thuộc thể loại tuồng (hay còn gọi là luông tuồng, hát bộ, hát bội) là một loại hình nhạc kịch thịnh hành tại Việt Nam. Tuồng mang theo âm hưởng hùng tráng với những tấm gương nhân vật tận trung báo quốc, xả thân vì đại nghĩa, những bài học về lẽ ứng xử của con người giữa cái chung và cái riêng, giữa gia đình và Tổ quốc, chất bi hùng là một đặc trưng thẩm mỹ của nghệ thuật tuồng. Có thể nói tuồng là sân khấu của những người anh hùng… Loại hình này khác biệt với cải lương xã hội, cải lương Hồ Quảng (cải lương tuồng cổ), thoại kịch, opera,… là những hình thức diễn xướng sân khấu mới ra đời trễ và được chuộng hơn.
1.2. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác văn bản:
Đoạn trích “Mắc mưu Thị Hến” xuất hiện trong vở tuồng nổi tiếng “Ngao, Sò, Ốc, Hến” là một phần quan trọng của tác phẩm này. Trong đoạn này, diễn ra một tình huống căng thẳng và hấp dẫn, nơi một trong những nhân vật chính, Thị Hến, phải đối mặt với một mớ mưu mô và thách thức.
Tình huống này có thể là một điểm cao trọng trong câu chuyện, với sự phát triển của nhân vật và plotline của tuồng “Ngao, Sò, Ốc, Hến”. Đoạn trích này có thể là một phần trong việc xây dựng tính cách và định hình số phận của Thị Hến hoặc có thể thể hiện sự đối đầu và giao tranh giữa các nhân vật trong vở tuồng.
1.3. Bố cục văn bản Mắc mưu Thị Hến:
Phần 1: Từ đầu của vở tuồng cho đến phần “sẽ bày tự tình” chứa đoạn thoại giữa Nghêu và Thị Hến.
Phần 2: Tiếp theo, từ “hễ phá giới tức hành trảm quyết” chứa đoạn thoại giữa Đề Hầu và Thị Hến.
Phần 3: Tiếp theo sau đó, từ “giữ dạ đừng ham của lạ” chứa đoạn thoại giữa Huyện Trìa, Đề Hầu và Thị Hến.
Phần 4: Phần còn lại của vở tuồng dẫn đến kết thúc tác phẩm.
1.4. Tóm tắt văn bản Mắc mưu Thị Hến cách dễ hiểu nhất:
Ở một ngôi nhà thuộc sở hữu của Phú Hộ Trùm Sò, ốc và ngao đã thực hiện một vụ trộm trái phép. Sau khi đánh cắp, họ tiến hành bán đồ trộm được cho Thị Hến.Tuy nhiên, Lý Hà, người đã phát hiện hành động gian lận này, đã bắt Thị Hến và đưa nàng lên quan huyện để xét xử. Tuy nhiên, quan huyện và thầy Đề u mê trước vẻ đẹp của Thị Hến, đã quyết định tha bổng cho nàng. Ngoài ra, có một thầy tu có tên Nghêu, người đã phá giới và cuốn hút bởi sắc đẹp của Thị Hến. Thị Hến đã dùng mưu kế và mời cả ba người đến nhà vào một buổi tối. Tại đây, đã diễn ra một cuộc gặp gỡ giữa ba người, đầy tình cảm và xung đột.
1.5. Giá trị nội dung:
Thị Hến là biểu tượng của người phụ nữ hiện đại Việt Nam, cô ấy thể hiện sự thông minh, linh hoạt và khả năng đương đầu mạnh mẽ trước mọi tình huống. Thầy Để, Nghêu và Quan Huyện, qua những hành động và tình tiết trong vở tuồng, đã tiết lộ những khía cạnh đen tối của con người, như lòng tham, tính cách hèn nhát và giả dối, cùng với những ham muốn tầm thường của tầng lớp quyền thế và tham lam thời kỳ phong kiến.Đoạn trích cho thấy hiện thực về những kẻ có tâm địa dung tục, xấu xa như Nghêu, Đế Hầu và Huyện Trìa- Lên án và tạo ra tiếng cười sâu sắc, chua cay trong tác phẩm- Đưa ra bài học còn có ý nghĩa tới ngày nay, cảnh tỉnh con người không nên tham lam, mê muội, sa đọa vào những thói hư tật xấu. Thể hiện sự phê phán, lên án và cười chê với những thói dung tục, xấu xa, đam mê tửu sắc của con người.
1.6. Giá trị nghệ thuật văn bản đem đến:
Nghệ thuật trong việc phát triển các nhân vật đã tạo ra một loạt các nhân vật với các tính cách đa dạng, thể hiện được nhiều khía cạnh khác nhau về xã hội thời đại đó.Các tình huống và tình tiết quan trọng trong vở tuồng giúp những nhân vật tiết lộ mọi khía cạnh thật của bản thân mình.
2. Bố cục, tóm tắt nội dung chính văn bản Mắc mưu Thị Hến theo các tuyến nhân vật:
2.1. Nhân vật Thị Hến:
– Thị Hến, một phụ nữ đã mất chồng nhưng vẫn giữ nét trẻ trung và xinh đẹp, tuy nhiên, trong mắt mọi người, cô ta có vẻ lạnh lùng và kiêu ngạo.
– Thị Hến mua nhầm vật phẩm của một vụ ăn trộm do Ốc và Ngao thực hiện.
– Sau đó, Lý Hà phát hiện ra và bắt giữ Thị Hến để đưa ra tòa để xét xử.
– Nhưng trước vẻ đẹp của Thị Hến, cả Đề Hầu và Huyện Trìa đều mê mải và ưu ái cô.
– Huyện Trìa ưu ái xử cho Thị Hến chiến thắng trong vụ kiện.
“Chào thầy mới tới, trà nước vội vàng”
=> Là lời chào đón người mới đến nhà một cách lịch sự và chào đời.
“Đành lòng đây đó giao duyên, sợ nỗi thế gian đàm tiếu”
=> Thị Hến lo lắng về danh dự và thanh danh, cô lúng túng và dè dặt. Cô ta dựng bẫy để khiến ba người, Đề, Nghêu và quan Huyện, rơi vào tình huống khó xử và bất lợi, bị lộ diện trong tình trạng xấu hổ và thảm hại.
2.2. Nhân vật Đề Hầu:
“Kệ kinh chuông mõ trả cho chùa”
=> Đó là một thầy tu thâm can, tinh ranh, lợi dụng cơ hội. Hắn đã gieo rẻ chỉ đường cho Ốc để ăn trộm tại nhà Trùm Sò
“Này! Này! Thím ơi! Mỗ đã sang, mở cửa cho mình vào với”
=> Nghêu gõ cửa nhà Hến một cách trơ trẽn, không tuân thủ quy tắc và không trang nghiêm. Thái độ của Nghêu khi biết Đề Hầu đang gõ cửa nhà Hến
“Trốn chỗ nào khác chỉ cho min”
=> Lo lắng, bối rối, tìm kiếm nơi để ẩn náu
“Chớ ra cửa có thầy Đề đứng đó”
=> Cảnh cáo Hến không mở cửa cho thầy Đề vào vì sợ tiết lộ danh tính, trong khi cố gắng trốn xuống gầm giường. Khi nghe thấy lời của Đề Hầu xỉa xói. Hắn tức giận, bối rối, trong lòng tự trách mình một phần.
2.3. Nhân vật thầy Đề:
“Ơn mỗ cứu cho bữa trước
….
Sao đã cùng ông Huyện kết duyên
Mà vội phụ thầy Đề tình ngãi”
=> Nhắc nhở Thị Hến về đóng góp của mình trong việc cứu nguyên một bữa trước đây
=> Thể hiện tình cảm đối với Hến và cảm thấy ngạc nhiên vì tại sao lại đồng ý kết duyên với quan Huyện trong khi đã từng nói không với thầy Đề. Mỉa mai, châm biếm Nghêu giữa nhà Hến.
“Lỗ tai nghe quá chướng
Hễ phá giới tức hành trảm quyết”
Khi biết tin thầy Huyền đến
“Chắc hẳn thầy Đề mang khổ”
=> Trạng thái tinh thần lo lắng, sợ hãi, hoang mang.
– Nịnh bợ Thị Hến tha lỗi chỉ vì đến muộn
– “Thôi chớ làm giận, làm hờn nữa mà”
– Lại tiếp tục mỉa mai, nói móc Ngêu
– “Phàm tu hành mà đã xuất gia
Có phá giới đánh đòn phát lạc”
=> Nghêu không thể chịu đựng được sự xỉ nhục thêm nữa, lo lắm bò ra và sử dụng lời nịnh bợ để nịnh quan huyện
=> Đề Hầu cũng lộ diện, tố cáo Thị Hến và Nghêu mưu mẹo lừa gạt hắn ta và chịu lỗi trước quan huyện
=> Tất cả đối mặt với nhau trong một tình huống căng thẳng và không thể chênh lệch hơn.
3. Ý nghĩa của văn bản Mắc mưu Thị Hến:
Thị Hến, trong tác phẩm, được xây dựng thành một biểu tượng đầy ý nghĩa của người phụ nữ Việt Nam hiện đại. Cô thể hiện sự mưu trí, khả năng ứng biến trong mọi tình huống một cách tinh tế và khôn khéo. Thị Hến là một ví dụ mạch lạc về sự đa chiều của con người, có khả năng đối phó với cuộc sống đầy khó khăn và biến đổi, đồng thời còn là biểu tượng của sự đoàn kết và khả năng tự lập của phụ nữ Việt Nam. Tuy nhiên, bên cạnh những nhân vật như Thị Hến, tác giả cũng vẽ lên một bức tranh đầy phức tạp về tầng lớp quan lại và thế lực thống trị trong xã hội phong kiến thời bấy giờ. Những nhân vật như thầy Đề, Nghêu và Quan Huyện được sử dụng để phản ánh thói hư tật xấu trong tầng lớp cường hào, tham lam, giả dối và hèn nhát. Họ thể hiện rõ sự tham vọng và dục vọng tầm thường của một bộ phận quan lại, sẵn sàng phạm tội và lừa dối để đạt được mục đích cá nhân. Như vậy, tác phẩm không chỉ là một cuộc hành trình kể về cuộc sống và tình cảm của Thị Hến, mà còn là một tấm gương phản ánh những tầng lớp và thế lực trong xã hội phong kiến thời đó, đồng thời tôn vinh tinh thần mưu trí, ứng biến và sức mạnh của phụ nữ Việt Nam hiện đại. Trong bản vở tuồng “Mắc mưu Thị Hến,” tiếng cười có một ý nghĩa quan trọng và to lớn trong cuộc sống ngày nay. Đây là một vở tuồng hài dân gian, và tiếng cười trong đó không chỉ mang lại sự sảng khoái tinh thần cho người xem sau một ngày làm việc mệt mỏi, mà còn chứa đựng những bài học thâm thúy đáng suy ngẫm. Xem vở tuồng, chúng ta cảm thấy như được đưa trở lại tuổi thơ, vào một không gian và bối cảnh đậm chất thôn quê Bắc Bộ. Mặc dù xã hội hiện đại đã phát triển với nhiều tiện ích và giải trí cao cấp, nhưng tiếng cười trong vở tuồng vẫn không bao giờ làm chúng ta cảm thấy nhàm chán. Nó mang lại sự háo hức, kỳ vọng và niềm vui đáng trân trọng từng giai đoạn trong câu chuyện. Tuồng vẫn giữ được yếu tố truyền thống đầy hấp dẫn và thú vị, làm cho người xem tận hưởng một trải nghiệm tuyệt vời.