Vùng Kinh tế trọng điểm miền Trung là một khu vực kinh tế đặc biệt quan trọng nằm ở Việt Nam. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung: Vai trò, và các thế mạnh?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Vai trò của Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung:
Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong phát triển và cơ cấu kinh tế của Việt Nam với các điểm sau:
– Vị trí chiến lược: Vùng miền Trung nằm ở vị trí chuyển tiếp quan trọng giữa các vùng phía bắc và phía nam của Việt Nam. Đây là cửa ngõ quan trọng mở ra biển Tây Nguyên và là điểm kết nối đắc địa trên tuyến giao thông đường bộ và đường biển. Sự phát triển của vùng này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và thúc đẩy thương mại quốc tế, đóng góp vào sự phát triển của cả nước.
– Thu hút đầu tư: Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung hiện đang thu hút nhiều vốn đầu tư từ trong và ngoài nước. Sự phát triển của vùng này đã và đang thu hút nhiều dự án lớn, có tầm cỡ quốc gia và quốc tế. Điều này thúc đẩy sự phát triển kinh tế và đóng góp vào nguồn lợi nhuận của cả khu vực và cả nước.
– Chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Sự phát triển kinh tế của vùng miền Trung đồng thời góp phần thúc đẩy sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế của cả nước. Khi vùng này khai thác và sử dụng hợp lí tiềm năng tự nhiên và lao động, nó sẽ giúp tăng cường năng suất và hiệu suất làm việc của các ngành công nghiệp và dịch vụ. Điều này có thể giúp Việt Nam nâng cao cạnh tranh toàn cầu và phát triển bền vững.
– Giải quyết việc làm và cải thiện chất lượng cuộc sống: Sự phát triển kinh tế của vùng miền Trung cũng góp phần giải quyết vấn đề việc làm cho người dân và nâng cao chất lượng cuộc sống của họ. Đây là một cơ hội để cải thiện thu nhập, tạo ra các công việc mới và đảm bảo một môi trường sống tốt hơn cho cư dân trong khu vực Duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên và Bắc Trung Bộ.
2. Các thế mạnh của Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung:
2.1. Vị trí địa lý:
Vùng Kinh tế trọng điểm miền Trung là một khu vực có sự đa dạng địa lý và tiềm năng phát triển đặc biệt quan trọng trong bối cảnh kinh tế – xã hội của Việt Nam, được cấu thành bởi 5 tỉnh và thành phố từ Thừa Thiên Huế đến Bình Định. Với diện tích tự nhiên lên đến 27.881,7km2, chiếm 8,45% diện tích cả nước, vùng này đứng thứ hai trong bốn vùng Kinh tế trọng điểm của Việt Nam. Năm 2020, dân số của vùng khoảng 6,55 triệu người, chiếm 7,0% dân số toàn quốc, xếp thứ ba trong số các vùng Kinh tế trọng điểm của Việt Nam.
Vùng Kinh tế trọng điểm miền Trung không chỉ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội của vùng này mà còn đóng góp tích cực vào quốc phòng và an ninh của cả khu vực duyên hải miền Trung và Tây Nguyên, đồng thời cũng đảm bảo an ninh quốc gia nói chung.
Nổi bật với chiều dài đường bờ biển khoảng 600km, vùng miền Trung đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển và các hoạt động kinh tế ven biển. Với tiềm năng và nhu cầu ngày càng tăng về mở cửa và hội nhập với thị trường quốc tế, vùng này trở thành một trong những điểm nóng cho đầu tư và phát triển kinh tế biển. Đặc biệt, vùng Kinh tế trọng điểm miền Trung còn là cửa ngõ quan trọng ra biển của vùng Tây Nguyên, là trục kết nối quan trọng cho các tỉnh Tây Nguyên và đóng vai trò quan trọng trong tuyến hành lang kinh tế Đông – Tây của cả nước.
2.2. Văn hóa – lịch sử:
Vùng cũng tự hào sở hữu hơn 80 di tích lịch sử và văn hóa, nhiều trong số đó đã được xếp hạng quốc gia và quốc tế. Bên cạnh đó, vùng Kinh tế trọng điểm miền Trung còn sở hữu một số bãi biển đẹp nhất tại Việt Nam và các hệ sinh thái độc đáo như đầm phá, vùng cát, san hô. Đáng chú ý, vùng này có tỷ lệ di sản văn hóa thế giới đáng kể, chiếm 3/8 của toàn bộ di sản văn hóa thế giới tại Việt Nam, và còn có 1/9 khu dự trữ sinh quyển quốc tế của Việt Nam. Điều này tạo ra những điều kiện lý tưởng để phát triển ngành du lịch và thu hút đầu tư vào các ngành, nghề kinh doanh bất động sản, khu nghỉ dưỡng, và biệt thự cao cấp ven biển trong vùng.
2.3. Tài nguyên khoáng sản:
Vùng Kinh tế trọng điểm miền Trung thực sự có tài nguyên khoáng sản đa dạng và phong phú. Ngoài các khoáng sản kim loại như titan, vàng sa khoáng, sắt, nhôm và đá granit, vùng này còn nổi tiếng với sự phân bố các mỏ sắt, mangan, thiếc, và nhiều nguyên tố hiếm khác. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản trong vùng.
Ngoài ra, vùng miền Trung còn có các mỏ dầu khí quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn năng lượng cho khu vực và cả nước. Sự hiện diện của nguồn năng lượng gió cũng đang trở nên ngày càng quan trọng, góp phần vào việc phát triển năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường.
Những tài nguyên khoáng sản này không chỉ cung cấp nguồn thu nhập lớn cho vùng miền Trung mà còn có tiềm năng để thu hút đầu tư và phát triển các ngành công nghiệp liên quan, đồng thời cũng đóng góp vào sự phát triển bền vững của vùng và đất nước.
2.4. Về hạ tầng kinh tế – kỹ thuật:
Về hạ tầng kinh tế – kỹ thuật, vùng này hiện có 4 sân bay, trong đó sân bay quốc tế Đà Nẵng là một trong ba cảng hàng không quốc tế lớn của Việt Nam. Vùng KTTĐ miền Trung cũng có hệ thống cảng biển mạnh mẽ, bao gồm nhiều cảng biển quan trọng như cảng Chân Mây (Thừa Thiên Huế), cảng Đà Nẵng, cảng Tiên Sa, cảng Liên Chiểu (Đà Nẵng), cảng Kỳ Hà (Quảng Nam), cảng Quy Nhơn (Bình Định), tạo nên hệ thống cảng biển phục vụ cho sự phát triển kinh tế vùng và mở ra con đường huyết mạch trên biển ra thế giới.
Hạ tầng công nghiệp trong vùng cũng phát triển mạnh mẽ với sự hiện diện của 4 khu kinh tế ven biển (trong cả nước có tổng cộng 17 khu kinh tế ven biển), 1 khu công nghệ cao Đà Nẵng (trong cả nước có tổng cộng 3 khu công nghệ cao) và 19 khu công nghiệp (nằm ngoài các khu kinh tế) đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt cho việc thành lập, triển khai và đang thu hút đầu tư (trong cả nước có tổng cộng 326 khu công nghiệp).
Sự nỗ lực của từng địa phương trong vùng trong những thập kỷ qua đã biến vùng này từ một vùng đất nghèo khó trước đây thành một khu vực phát triển. GRDP của vùng (tính theo giá hiện hành) vào năm 2020 đạt 427 nghìn tỷ đồng, chiếm khoảng 6,8% so với tổng cả nước. Nếu không tính tác động của đại dịch COVID-19, GRDP của vùng vào năm 2019 là 433,6 nghìn tỷ đồng, tương đương gần 7,2% so với tổng cả nước. GRDP bình quân đầu người của vùng vào năm 2019 là 66,9 triệu đồng, tương đương với mức bình quân toàn quốc.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của vùng luôn duy trì ở mức cao qua từng giai đoạn. Cụ thể, tốc độ tăng trưởng GRDP bình quân giai đoạn 2006 – 2010, 2011 – 2015 và 2016 – 2019 lần lượt là 11,3%/năm, 9,3%/năm và 6,9%/năm, trong khi đó, mức bình quân của cả nước lần lượt là 7,01%/năm, 5,9%/năm và 6,7%/năm.
3. Biện pháp phát triển Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung:
Để phát triển Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, cần tập trung vào một số biện pháp quan trọng như sau:
– Phát triển nguồn nhân lực bậc cao: Để đảm bảo phát triển bền vững, cần tập trung vào phát triển nguồn nhân lực bậc cao ở cấp vùng hơn là cấp tỉnh. Các địa phương nội vùng cần nhanh chóng đổi mới, sửa đổi và bổ sung các chính sách để thúc đẩy đổi mới công nghệ, chuyển đổi số cho các doanh nghiệp. Đặc biệt, cần chuẩn bị đầy đủ tiền đề và điều kiện để tiếp nhận các làn sóng công nghệ mới trong tương lai.
– Tạo môi trường kinh doanh và đầu tư hấp dẫn: Cần hoàn thiện thể chế, cơ chế chính sách để cải thiện môi trường kinh doanh và đầu tư, làm cho nó trở nên thông thoáng, minh bạch và hấp dẫn. Hệ thống pháp lý liên quan đến môi trường kinh doanh cần được hoàn thiện để tạo điều kiện hấp dẫn, minh bạch và ổn định. Quy trình hành chính liên quan đến hoạt động đầu tư, kinh doanh, đặc biệt là hoạt động FDI, cần được đơn giản hóa, không tăng chi phí và không gây khó khăn cho nhà đầu tư.
– Xóa bỏ các cản trở đầu tư: Để tăng cường đầu tư, cần tập trung vào việc xóa bỏ các cản trở và rào cản đối với đầu tư, thay vì chỉ đơn giản là đưa ra các biện pháp khuyến khích. Cần hoàn thiện các chính sách thu hút đầu tư và phát triển kinh tế một cách nhất quán, hạn chế thay đổi chính sách thường xuyên. Cần cải thiện cơ chế chính sách ưu đãi để thu hút các nguồn vốn FDI có công nghệ cao, tiên tiến và thân thiện với môi trường.
– Liên kết phát triển vùng KTTĐMT: Cần tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên kết phát triển vùng KTTĐMT, đặc biệt trong các lĩnh vực dịch vụ du lịch, dịch vụ vận tải và sản xuất công nghiệp. Cần tập trung vào việc xây dựng cả liên kết cứng (hệ thống hạ tầng, nguồn nhân lực) và liên kết mềm (thể chế, chính sách, chương trình xúc tiến đầu tư). Điều này sẽ giúp tái khởi động và phục hồi nền kinh tế sau đại dịch và đảm bảo phát triển bền vững cho vùng miền Trung.