Bà Chúa Xứ Núi Sam là một truyền thuyết nổi tiếng ở An Giang. Đây là nơi diễn ra nhiều lễ hội văn hoá đặc sắc. Vậy Bà Chúa Xứ Núi Sam là ai? Và Sự tích Bà Chúa Xứ Núi Sam như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Bà Chúa Xứ Núi Sam là ai?
Bà Chúa Xứ Núi Sam, còn được biết đến dưới nhiều tên gọi tôn kính như Bà Chúa Sam, Phật Bà Chúa Xứ, Chúa Xứ Thánh Mẫu, Bà Chúa Xứ Châu Đốc An Giang, và Mẹ Bà Chúa Xứ. Bà là một trong những vị thần nữ linh thiêng được tôn kính, thờ phụng rộng rãi tại khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long.
Bà Chúa Xứ Núi Sam được coi là vị thần bảo hộ, người mang đến sự che chở, bình an cho người dân. Ngôi miếu Bà Chúa Xứ trên Núi Sam không chỉ là nơi thờ tự, mà còn là điểm đến tâm linh, thu hút hàng triệu người từ khắp nơi đến chiêm bái, cầu an, và tìm kiếm sự may mắn trong những lúc khó khăn.
Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ là một sự kiện có quy mô lớn nhất trong khu vực, được tổ chức hàng năm với sự tham gia đông đảo của người dân và du khách. Lễ hội này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, là dịp để người dân bày tỏ lòng biết ơn và cầu nguyện sự bình an, may mắn từ Bà Chúa, mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân miền Tây Nam Bộ.
2. Sự tích Bà Chúa Xứ Núi Sam?
Tương truyền rằng, tượng Bà Chúa Xứ Núi Sam trước đây không nằm dưới chân núi Sam, Châu Đốc, An Giang như hiện tại, mà vốn dĩ tọa lạc trên đỉnh núi cao, nơi khí thiêng tụ hội. Theo một thuyết cổ, trước khi miếu được xây dựng, người dân thường lên núi và tình cờ phát hiện pho tượng lạ. Họ không rõ đây là tượng thờ vị thần thánh nào, nhưng với lòng kính cẩn, họ đã đặt lư hương để thắp nhang khói. Dần dần, với mong muốn thuận tiện hơn trong việc thờ cúng và chăm sóc, người dân quyết định di chuyển tượng Bà xuống núi.
Tuy nhiên, còn có một thuyết khác cũng được truyền tụng qua nhiều thế hệ. Theo đó, có lần trong làng Vĩnh Tế xuất hiện một cô gái bỗng dưng bị nhập xác, tự xưng là Bà Chúa Xứ từ núi Sam đến để cứu dân độ thế. Trong trạng thái ấy, cô gái khẳng định rằng tượng Bà đang ngự trên đỉnh núi và yêu cầu dân làng thỉnh tượng về dưới núi để thờ phụng. Nghe theo lời, dân làng liền cử những thanh niên trai tráng, khỏe mạnh nhất trong làng lên núi để khiêng tượng Bà xuống. Tuy nhiên, bất kể họ dùng bao nhiêu sức lực, tượng vẫn không hề nhúc nhích, như thể bị lực vô hình giữ chặt.
Lúc này, cô gái được Bà Chúa Xứ báo mộng, chỉ dẫn rằng chỉ có 9 cô gái đồng trinh, sau khi đã tắm rửa sạch sẽ, mới có thể khiêng được tượng. Nghe theo lời, dân làng liền tìm đủ 9 cô gái đồng trinh để thực hiện nhiệm vụ này. Điều kỳ diệu xảy ra khi những cô gái ấy chỉ vừa đặt tay vào tượng, tượng Bà Chúa Xứ bỗng trở nên nhẹ nhàng, dễ dàng được khiêng xuống núi mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Tuy nhiên, khi đoàn rước tượng đến một vị trí nằm ở chân núi, nơi hiện nay là miếu thờ, tượng Bà bỗng trở nên nặng trĩu, không thể tiếp tục di chuyển. Trước sự kiện này, các bậc trưởng lão trong làng nhận ra đây chính là dấu hiệu từ Bà Chúa Xứ, cho thấy rằng đây là nơi bà đã chọn để ngự và được thờ phụng. Họ liền quyết định đặt tượng Bà xuống và xây dựng ngôi miếu thờ uy nghi, trang trọng tại đây, nơi mà hàng ngàn người hành hương đến chiêm bái mỗi năm với hy vọng được chiêm ngưỡng một biểu tượng linh thiêng của vùng đất An Giang.
3. Nguồn gốc tượng Bà Chúa Xứ Núi Sam:
Theo truyền thuyết, tượng Phật Bà Chúa Xứ Núi Sam là một pho tượng cổ linh thiêng đã hiện diện trên đỉnh núi Sam từ thời xa xưa. Pho tượng này mang trong mình nhiều huyền bí và câu chuyện lịch sử, khiến cho người đời sau vẫn truyền tụng và tôn kính đến tận ngày nay.
Có rất nhiều giả thuyết xoay quanh nguồn gốc của pho tượng này, mỗi giả thuyết lại có một cách lý giải khác nhau về tượng Bà Chúa Xứ.
Giả thuyết đầu tiên cho rằng vào năm 1941, một nhà khảo cổ học người Pháp đã đến miếu Bà Chúa Xứ trên núi Sam để tiến hành khảo sát tỉ mỉ. Sau khi nghiên cứu, ông kết luận rằng tượng Bà Chúa thực chất là một tượng thần Vishnu, có nguồn gốc từ Ấn Độ. Tượng được làm từ chất liệu đá sa thạch quý hiếm, mang giá trị nghệ thuật cao, và được chế tác vào khoảng cuối thế kỷ thứ 6. Giả thuyết này cho rằng pho tượng được ra đời vào một thời kỳ văn hóa rực rỡ, khi các nền văn minh giao thoa và phát triển mạnh mẽ.
Tuy nhiên, giả thuyết thứ hai lại mang đến một cái nhìn khác. Trong chương trình khảo cổ học “Nét Xưa,” cố nhà văn Sơn Nam, một nhà nghiên cứu văn hóa Nam Bộ, đã đưa ra khẳng định rằng tượng Bà Chúa Xứ thực chất là một pho tượng Phật đàn ông của người Khmer, bị bỏ quên từ lâu trên đỉnh núi Sam. Theo ông, sau này, người Việt đã đưa pho tượng này vào miếu, điểm tô lại bằng lớp sơn mới, biến tượng Phật gốc thành tượng Phật Bà, với hình ảnh một người phụ nữ mặc áo lụa, đeo dây chuyền.
Cùng quan điểm này, ông Trần Văn Dũng, tác giả công trình khoa học “Khai phá vùng đất Châu Đốc,” cũng khẳng định rằng tượng Bà Chúa Xứ thực chất là tượng một vị thần nam ngồi trong tư thế vương giả. Ông còn chỉ ra rằng phần đầu của pho tượng hiện nay không phải là nguyên bản, mà đã được chế tác lại từ chất liệu khác với phần thân.
Những giả thuyết này không chỉ làm tăng thêm sự huyền bí của pho tượng mà còn phản ánh một phần của lịch sử và văn hóa phức tạp của vùng đất Châu Đốc. Pho tượng Bà Chúa Xứ, với những bí ẩn bao quanh, vẫn là một biểu tượng tôn giáo và văn hóa sâu sắc, thu hút sự kính ngưỡng của hàng triệu người hành hương và những người yêu thích nghiên cứu lịch sử.
4. Kiến trúc miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam:
Ban đầu, Miếu Bà Chúa Xứ trên Núi Sam chỉ là một công trình đơn sơ, được dựng lên từ những vật liệu mộc mạc như tre và lá, nằm trên mảnh đất trũng ở phía tây bắc của núi Sam. Với lưng tựa vào vách núi, ngôi miếu hướng chính điện ra phía trước, nhìn thẳng ra con đường và cánh đồng làng.
Đến năm 1870, ngôi miếu đã được trùng tu lần đầu tiên bằng gạch hồ ô dước, tạo nên một sự thay đổi lớn về mặt kết cấu và độ bền vững của Miếu Bà Chúa Xứ. Sau đó, vào năm 1962, ngôi miếu tiếp tục được tu sửa khang trang hơn, với vật liệu là đá miểng và mái ngói âm dương, mang đến cho công trình vẻ đẹp vừa cổ kính vừa trang nghiêm. Ba năm sau, vào năm 1965, Hội quý tế đã tiến hành mở rộng nhà khách và xây dựng hàng rào bao quanh chính điện, tạo nên không gian thoáng đãng và bề thế hơn.
Tuy nhiên, cuộc trùng tu quan trọng nhất phải kể đến là vào năm 1972, khi ngôi miếu được xây dựng lại một cách toàn diện, dưới sự thiết kế của hai kiến trúc sư tài hoa Huỳnh Kim Mãng và Nguyễn Bá Lăng. Công trình tái thiết này kéo dài đến năm 1976 mới hoàn thành, và đã mang lại cho Miếu Bà Chúa Xứ dáng vẻ uy nghi và đặc trưng như hiện nay.
Về kiến trúc, ngôi miếu có dạng chữ “quốc,” biểu tượng của sự vững chãi và bền bỉ, với hình khối tháp dạng hoa sen nở, mái tam cấp ba tầng lầu lợp ngói đại ống màu xanh. Những góc mái được thiết kế vút cao, giống như mũi thuyền đang lướt sóng, tạo nên một vẻ đẹp vừa mềm mại vừa mạnh mẽ. Bên trong miếu, không gian được chia thành nhiều khu vực chức năng khác nhau như võ ca, chánh điện, phòng khách, và phòng của Ban quý tế.
Các hoa văn trang trí ở cổ lầu chính điện mang đậm dấu ấn nghệ thuật Ấn Độ, với những tượng thần khỏe mạnh, đẹp đẽ giăng tay đỡ những đầu kèo, thể hiện sự tinh tế trong từng chi tiết. Các khung bao, cánh cửa đều được chạm trổ, khắc lộng một cách công phu và tỉ mỉ. Nhiều liễn đối và hoành phi trong miếu được trang trí rực rỡ vàng son, tôn lên sự sang trọng và linh thiêng của nơi thờ tự. Đặc biệt, bức tường phía sau tượng Bà, cùng bốn cây cột cổ lầu trước chính điện, hầu như vẫn được giữ nguyên vẹn, như một cách tôn trọng và gìn giữ những giá trị lịch sử của ngôi miếu.
Đến năm 2009, Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam đã được công nhận là “ngôi miếu lớn nhất Việt Nam,” một danh hiệu xứng đáng với quy mô và sự uy nghi của công trình kiến trúc tâm linh này. Miếu Bà Chúa Xứ không chỉ là một nơi thờ cúng linh thiêng mà còn là một biểu tượng văn hóa, kiến trúc độc đáo, thu hút hàng triệu lượt du khách và người hành hương đến chiêm bái mỗi năm.
THAM KHẢO THÊM: