"Move on" trở thành một cụm từ linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc hội thoại. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về Move on là gì? Cấu trúc cụm từ Move On trong tiếng Anh?
Mục lục bài viết
1. Move on là gì? Cấu trúc cụm từ Move On trong tiếng Anh?
Cụm động từ “move on” cũng được sử dụng trong ngữ cảnh phi tình cảm để ám chỉ việc tiếp tục hoặc đi tiếp sau một sự kiện, trải nghiệm, hoặc thậm chí là một mối quan hệ. Ở đây, “move on” mang theo ý nghĩa của sự “tiến triển”, “điều chỉnh” hoặc “tiến xa”.
Nói chung, “move on” không chỉ đơn thuần là một cụm động từ miêu tả sự di chuyển vị trí, mà còn mang theo ý nghĩa tiếp tục, phát triển, hoặc thậm chí là quên đi một phần quan trọng nào đó để tập trung vào tương lai.
Cấu trúc cụm từ Move On trong tiếng Anh: Cụm từ “move on” trong tiếng Anh có cấu trúc cơ bản như sau:
– Động từ “move” (di chuyển): Đây là phần chính của cụm từ, đại diện cho hành động chuyển động hoặc tiến triển.
– Giới từ “on” (tiếp theo, xuôi): Giới từ này thường đi kèm với động từ để tạo thành cụm từ “move on,” tượng trưng cho việc tiến lên, đi tiếp sau một sự kiện, trạng thái, hoặc giai đoạn nào đó.
Cấu trúc này có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh và mức độ khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:
– Move on (from something): Tiếp tục sau một sự kiện, thất bại, hoặc mối quan hệ. Ví dụ: “It’s time to move on from the past mistakes” (Đến lúc tiếp tục sau những sai lầm trong quá khứ).
– Move on (to something): Chuyển đến, tiếp tục với điều mới. Ví dụ: “After finishing this project, we will move on to the next one” (Sau khi hoàn thành dự án này, chúng ta sẽ chuyển sang dự án tiếp theo).
– Move on (with something): Tiếp tục thực hiện một kế hoạch, một công việc. Ví dụ: “Let’s move on with our plan” (Hãy tiếp tục kế hoạch của chúng ta).
– Move on (in life): Tiếp tục, phát triển trong cuộc sống sau một thay đổi hoặc sự kiện. Ví dụ: “After the breakup, she decided to move on in life” (Sau khi chia tay, cô ấy quyết định tiếp tục phát triển trong cuộc sống).
Những cấu trúc này giúp “move on” trở thành một cụm từ linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau
2. Cách dùng “move on” trong tiếng Anh:
Dưới đây là một giải thích chi tiết và mở rộng hơn về cách sử dụng cụm từ “move on” trong tiếng Anh:
1. Move on: Tiếp tục di chuyển về phía trước
Ví dụ 1: Although she was seriously injured, she tried to move on to the house to rescue the girl who was kidnapped. (Dù cô ấy bị thương nặng, cô ấy cố gắng tiếp tục di chuyển đến căn nhà để cứu cô gái bị bắt cóc.)
Ví dụ 2: During the race, he was followed closely by his rivals, but he moved on and eventually won the championship in the final round. (Trong suốt đường đua, anh ta bị theo sát bởi các đối thủ, nhưng anh ta tiếp tục tiến lên và cuối cùng giành được chức vô địch ở vòng chung kết.)
2. Move on: Rời khỏi một nơi để đến một nơi khác
Ví dụ 1: Katie has lived in this city for years and she is considering moving on for a better new life and greater opportunities of working and studying. (Katie đã sống ở thành phố này nhiều năm và cô ấy đang cân nhắc rời đi để tìm kiếm một cuộc sống mới tốt hơn và cơ hội làm việc, học tập nhiều hơn.)
Ví dụ 2: Poor public facilities, degradation of buildings, and a high rate of crime are the primary reasons for many families in that area to move on. (Cơ sở vật chất kém, sự suy giảm của các công trình và tỉ lệ tội phạm cao là những lý do chính khiến nhiều gia đình ở khu vực đó quyết định rời đi và đến nơi khác.)
3. Move on: Chuyển chủ đề hoặc việc khác
Ví dụ 1: I have been working as a teaching assistant for such a long time, and everyone thinks it’s time I moved on. (Tôi đã làm trợ giảng một thời gian rất dài và mọi người nghĩ rằng đã đến lúc tôi nên chuyển sang công việc khác.)
Ví dụ 2: I had done the same job for years and felt it was time to move on. (Tôi đã hoàn thành cùng một công việc như nhau trong suốt nhiều năm, và tôi cảm thấy đã đến lúc bắt đầu một công việc mới.)
4. Move on: Lời động viên để tiếp tục cố gắng, vượt qua khó khăn
Ví dụ 1: We believe that you can move on this difficult time. Fighting! (Chúng tôi tin rằng bạn có thể vượt qua thời gian khó khăn này. Chiến đấu lên!)
5. Move on: Hành động chấp nhận rằng một tình huống đã thay đổi và sẵn sàng đối mặt, giải quyết với những trải nghiệm, thử thách mới.
Ví dụ 1: Since he and his girlfriend broke up, he has been finding it difficult to move on. (Kể từ khi anh ấy và bạn gái chia tay, anh ấy nhận ra rằng việc này khó có thể vượt qua được.)
Như vậy, “move on” không chỉ là một cụm từ đơn thuần mô tả hành động di chuyển, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa tinh tế khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này thường được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống, từ mối quan hệ cá nhân đến sự tiến triển trong sự nghiệp
3. Một số lưu ý khi sử dụng “Move on”:
3.1. Một số lưu ý khi sử dụng “Move on”:
Một số lỗi phổ biến cần tránh khi sử dụng cụm động từ nói chung và “move on” nói riêng có thể được mô tả chi tiết như sau:
Lỗi thiếu sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ:
Ví dụ: “She want to move on from the old job.” (Thiếu sự hoà hợp vì “want” nên được chuyển thành “wants”: She wants to move on from the old job.)
Lỗi sử dụng sai thì của động từ:
Ví dụ: “He was moving on to the new project when I saw him.” (Lỗi sử dụng sai thì, nên sửa thành “He moved on to the new project when I saw him.”)
Lỗi nhầm lẫn giữa thể chủ động và thể bị động:
Ví dụ: “The decision was moving on by the committee.” (Lỗi thể bị động, nên sửa thành “The decision was moved on by the committee.”)
Lỗi thiếu tân ngữ theo sau ngoại động từ:
Ví dụ: “She moved on the company.” (Thiếu tân ngữ, nên sửa thành “She moved on from the company.”)
Lỗi chọn sai danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu theo sau một động từ:
Ví dụ: “He moved on to learning English.” (Chọn sai danh động từ, nên sửa thành “He moved on to learn English.”)
Lỗi dùng thừa, thiếu, sai giới từ sau động từ:
Ví dụ: “She moved on the country for a new job.” (Sai giới từ, nên sửa thành “She moved to the country for a new job.”)
Đối với việc sử dụng sai ngữ cảnh của cụm từ “move on,” mỗi đối tượng, mục đích lời nói và ngữ cảnh đều yêu cầu một cách sử dụng phrasal verb khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa của từng cụm từ và biết cách áp dụng chúng một cách linh hoạt là quan trọng để tránh những hiểu lầm, thông điệp không rõ ràng và giao tiếp không hiệu quả
3.2. Một số cum động từ khác với “move”:
Dưới đây là một số cụm động từ “move” và ý nghĩa đi kèm:
Move aside:
Nghĩa: Nhường chỗ, di chuyển sang bên để tạo chỗ cho người khác.
Ví dụ: “Please move aside and make room for others to pass.”
Move over:
Nghĩa: Dời sang bên để mở đường cho ai đó.
Ví dụ: “The bus is crowded, could you please move over and let me sit down?”
Move about:
Nghĩa: Di chuyển đi, đi lại.
Ví dụ: “In the garden, butterflies move about from flower to flower.”
Move ahead:
Nghĩa: Tiếp tục, tiến lên dù có khó khăn.
Ví dụ: “Despite the challenges, the team decided to move ahead with the project.”
Move along:
Nghĩa: Tiến lên, tiếp tục di chuyển.
Ví dụ: “There’s nothing to see here; please move along.”
Move away:
Nghĩa: Rời đi, di chuyển khỏi nơi hiện tại.
Ví dụ: “As the storm approached, residents were advised to move away from the coastline.”
Move off:
Nghĩa: Rời đi, bắt đầu di chuyển.
Ví dụ: “The troops were ordered to move off silently under the cover of darkness.”
Move in:
Nghĩa: Chuyển vào, dời vào nơi mới.
Ví dụ: “After the renovations, they plan to move in next month.”
Move down:
Nghĩa: Chuyển xuống, thăng chức.
Ví dụ: “Due to recent performance issues, he might move down to a lower position in the company.”
Move out:
Nghĩa: Rời khỏi nơi đang ở.
Ví dụ: “Once they finish university, many students choose to move out and live on their own.”
Move forwards:
Nghĩa: Tiến lên, di chuyển về phía trước.
Ví dụ: “To navigate through the crowd, you need to move forwards steadily.”
Move up:
Nghĩa: Thăng chức, tiến lên.
Ví dụ: “She worked hard and was eventually able to move up within the company to a managerial position.”
Những ví dụ này giúp làm rõ cách sử dụng và ý nghĩa của từng cụm động từ “move” trong ngữ cảnh khác nhau