Chờ là một khung cảnh đã quá quen thuộc đối với người dân Việt Nam, để miêu tả rõ hơn về khung cảnh của chợ thì mời bạn tham khảo bài viết dưới đây qua những mẫu văn về tiếng anh miêu tả về chợ.
Mục lục bài viết
1. Đoạn văn tiếng Anh miêu tả chợ hay nhất:
Tiếng Anh
I live in a small countryside, so the only way for local people to get their daily foods is to go to the markets. There are 2 markets near my house, and they are all located next to a river. Since it lies next to the river, the air is very fresh and we do not smell anything bad. People tend to go there in the very early of the morning, and the busiest time of the market is usually 6 to 7 o clock. If we over sleep and start to go there after 7, there are not many chances for us to pick up the good and fresh ingredients. My village does not seem to have many people, but somehow the markets are always crowded. Sellers here do not have an actual store for each one, but they just simply sit around and build their own kiosks. People from the front sell all kind of fruits, snacks and breakfast, in the middle of the market is for clothes as well as groceries; and at the back is for meat, fish and vegetable. If we had already listed what we need to buy, it only takes us about 15 minutes to get everything. The location of both the markets has never changed since a very long time. However, when there is flood and the water becomes to rise, they need to move the market to a higher place. It is not easy for the sellers and buyers, but we always manage the way to keep the market running. Although there are not many different goods, I always find it interesting to go to the market with my mothers. It has appeared for a very long time, so it can be said that village markets are like our culture.
Tiếng Việt
Tôi sống ở một vùng quê nhỏ, vậy nên cách duy nhất để người dân địa phương có được thức ăn hằng ngày là đi đến chợ. Gần nhà tôi có hai khu chợ, và tất cả chúng đều được đặt kế bên một con sông. Bời vì được đặt gần sống nên không khí rất trong lành, và chúng ta sẽ không ngửi thấy được những mùi khó chịu. Mọi người thường ra đó vào lúc sáng sớm, và thời điểm nhộn nhịp nhất của khu chợ là vào khoảng 6 hoặc 7 giờ sáng. Nếu chúng ta ngủ quá giấc và bắt đầu ra chợ sau 7 giờ, không có nhiều cơ hội cho chúng ta để chọn mua những nguyên liệu tốt và tươi ngon. Làng của tôi thoạt nhìn có vẻ như không có nhiều người, nhưng bằng cách nào đó những khu chợ này luôn đông đúc. Những người bán hàng không có một cửa hàng thực sự cho từng người, mà họ chỉ đơn giản là ngồi xung quanh và dựng lên những gian hàng của mình. Mọi người ở phía trước bán các loại trái cây, quà vặt và thức ăn sáng, ở giữa chợ là dành cho quần áo cũng như đồ tạp hóa; và phía sau chợ là cho thịt, cá và rau củ quả. Nếu chúng ta đã lên danh sách sẵn những thứ mà mình muốn mua, việc đi mua tất cả chúng chỉ tốn của chúng ta khoảng 15 phút. Vị trí của cả hai ngôi chợ không có thay đổi gì trong một thời gian dài. Tuy nhiên, khi có lũ lụt và mực nước bắt đầu dâng lên, mọi người phải di chuyển chợ đến một nơi cao hơn. Việc đó không dễ dàng gì cho cả người bán và người mua, nhưng chúng tôi luôn tìm ra cách để ngôi chợ tiếp tục hoạt động. Mặc dù ở đó không có nhiều hàng hóa khác nhau, tôi vẫn luôn thấy rất thú vị mỗi khi đi chợ cùng với mẹ. Nó đã xuất hiện từ rất lâu, và có thể nói rằng những ngôi chợ quê ấy cũng giống như văn hóa của chúng tôi.
2. Đoạn văn tiếng Anh miêu tả chợ ý nghĩa nhất:
Entering the market, there are many people and many types of goods. As I walked along the alleys, the abundance of fresh foods, spices and street eateries created a bustling atmosphere. Enthusiastic vendors clamor for purchases, vying for the attention of passersby, their voices blending in harmony with the sounds of the crowded market
The market offers an astonishing array of goods, from exotic fruits and vegetables to fragrant herbs and spices. I can’t help but be drawn to the stalls filled with handmade crafts, intricate jewelry, and traditional clothing. It’s a treasure trove of unique and authentic finds that reflect the culture and artistry of the region.
One of the highlights of the market experience is the street food section. The tantalizing aroma of sizzling skewers and aromatic curries fills the air, making it impossible to resist indulging in the local culinary delights. I find myself sampling a variety of dishes, each one bursting with flavors and spices that dance on my taste buds.
The market is not just a place to shop; it’s a cultural melting pot. People from all walks of life come together, creating a vibrant and diverse tapestry of humanity. It’s a place where I can strike up conversations with locals, learn about their traditions, and gain a deeper understanding of their way of life.
Visiting the market is an adventure, a sensory journey that takes me to the heart of the local culture. It’s a place where I can lose myself in the sights, sounds, and flavors of a foreign land, and it leaves an indelible mark on my memory.
Bản dịch tiếng Việt:
Bước vào chợ có rất nhiều người và nhiều loại hàng hóa. Khi tôi đi dọc các con hẻm, sự phong phú của thực phẩm tươi sống, gia vị và quán ăn đường phố tạo nên một bầu không khí nhộn nhịp. Những người bán hàng nhiệt tình kêu gọi mua hàng, tranh giành sự chú ý của người qua đường, giọng nói của họ hòa quyện với âm thanh của khu chợ đông đúc
Chợ cung cấp một loạt đồ sộ các mặt hàng, từ hoa quả lạ mắt và rau cải đến các loại thảo mộc và gia vị thơm ngon. Tôi không thể không bị cuốn hút bởi các gian hàng chứa đầy các sản phẩm thủ công, đồ trang sức tinh xảo và trang phục truyền thống. Đó là một kho báu của những phát hiện độc đáo và chân thực thể hiện văn hóa và nghệ thuật của vùng miền.
Một trong những điểm đặc biệt của trải nghiệm ở chợ là phần thực phẩm đường phố. Mùi thơm quyến rũ của những que xiên nướng và các món cà ri thơm ngon lan tỏa trong không khí, khiến tôi không thể cưỡng lại sự quyết tâm thưởng thức những món ăn địa phương ngon miệng. Tôi thường dấn thân vào việc thử nghiệm một loạt các món ăn, mỗi món đều đậm đà vị thơm và gia vị nhấp nháy trên đầu lưỡi.
Chợ không chỉ là nơi để mua sắm; đó là một quyển sách của văn hóa. Người dân từ mọi tầng lớp xã hội tụ họp lại, tạo nên một bức tranh đa dạng và phong cách của nhân loại. Đó là nơi tôi có thể bắt đầu cuộc trò chuyện với người dân địa phương, tìm hiểu về truyền thống của họ và hiểu sâu hơn về lối sống của họ.
Thăm chợ là một cuộc phiêu lưu, một hành trình qua giác quan đưa tôi vào trái tim của văn hóa địa phương. Đó là nơi tôi có thể lạc mất mình trong cảnh sắc, âm thanh và hương vị của một vùng đất xa lạ và để lại một dấu ấn không thể xóa trong ký ức của tôi.
3. Từ vựng viết đoạn văn tiếng Anh miêu tả chợ:
Market ( n) | chợ |
Market – day | chợ phiên |
Supermarket | siêu thị |
Flea Market | Chợ trời |
Fair /feər/ | Hội chợ. # Fare /feər /: Tiền vé đi tàu xe. |
Plaza /ˈplɑː.zə/ | Trung tâm thương mại, một khu vực mua sắm lớn, thường có mái che, nơi cấm ô tô |
Mall /mɔːl/ | trung tâm mua sắm, một nhóm các tòa nhà bao gồm các cửa hàng được thiết kế như một khu phát triển duy nhất trong một thị trấn |
Night Market | Chợ đêm |
Love Market | Chợ tình. |
Float Market | Chợ trên sông nước. |
Black Market | Chợ đen. |
Corner shop | shop ít lẻ |
Department store | shop tạp hóa |
Up-market | thị phần đắt cấp |
High-street name | shop lừng danh |
Wholesaler /ˈhəʊlˌseɪ.lər/ | người bán buôn |
Retailer /ˈriː.teɪl/ | người bán lẻ |
E-commerce /ˌiːˈkɒm.ɜːs/ | thương mại điện tử |
Shopping channel | kênh tậu mua |
Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/ | shop miễn thuế |
Discount store | shop khuyến mại |
Shelf /ʃelf/ | kệ, giá |
Shop window | cửa kính trưng bày hàng |
Bread counter | quầy bánh mì |
Carrier bag | túi đựng hàng |
Stockroom | kho/khu vực bỏ hàng |
Plastic bag | túi ni-lông |
Trolley /ˈtrɒl.i/ | xe đẩy hàng |
Shopping list | danh sách những đồ cần tậu |
Shopping bag | túi tậu hàng |
Aisle /aɪl/ | lối đi giữa những quầy hàng |
Fitting room | phòng thay đồ |
Price /praɪs/ | giá |
Shop assistant | nhân viên bán hàng |
Cash register | máy đếm tiền mặt |
Leaflet /ˈliː.flət/ | tờ rơi |
Department /dɪˈpɑːt.mənt/ | gian hàng, khu bày bán |
Catchphrase:/ˈkætʃ.freɪz/ | câu khẩu hiệu, câu slogan |
Billboard: /ˈbɪl.bɔːd/ | bảng, biển PR |
Sample /ˈsɑːm.pəl/ | loại, hàng sử dụng thử |
Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | điều hành shop |
Change /tʃeɪndʒ/ | tiền trả lại |
Bargain /ˈbɑː.ɡɪn/ | việc mặc cả |
Bid /bɪd/ | sự trả giá |
Return /rɪˈtɜːn/ | trả lại hàng |
grocery /ˈɡrəʊ.sər.i/ | tạp hóa |
customer /ˈkʌs.tə.mər/ | khách hàng |
deli counter | Quầy bán thức ăn |
checkout counter | Quầy thu tiền |