Câu bị động là dạng câu quen thuộc, thường gặp với câu trúc đề tiếng anh. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về Tổng hợp các câu dạng chia động từ tiếng Anh có đáp án.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp các câu dạng chia động từ tiếng Anh có đáp án:
Hiện Tại Đơn:
A new movie is watched by many people.
(Một bộ phim mới đang được xem bởi nhiều người.)
The report is prepared by the team every week.
(Báo cáo được chuẩn bị bởi đội mỗi tuần.)
The streets are cleaned every morning.
(Các con đường được làm sạch mỗi buổi sáng.)
Quá Khứ Đơn:
The cake was eaten by the children.
(Chiếc bánh đã được ăn bởi các em bé.)
A famous novel was written by the author in the 19th century.
(Một tiểu thuyết nổi tiếng đã được viết bởi tác giả trong thế kỷ 19.)
The old building was demolished by the construction crew.
(Tòa nhà cũ đã được phá hủy bởi đội xây dựng.)
Hiện Tại Tiếp Diễn:
A song is being sung by the choir in the concert.
(Một bài hát đang được hát bởi đội hợp xướng trong buổi hòa nhạc.)
Dinner is being prepared by the chef in the kitchen.
(Bữa tối đang được chuẩn bị bởi đầu bếp trong bếp.)
The car is being repaired by the mechanic.
(Chiếc xe đang được sửa chữa bởi thợ cơ khí.)
Quá Khứ Tiếp Diễn:
The house was being renovated by the owners last year.
(Ngôi nhà đang được nâng cấp bởi chủ nhân vào năm ngoái.)
A speech was being delivered by the president during the event.
(Một bài diễn thuyết đang được thực hiện bởi tổng thống trong sự kiện.)
The students were being taught by the teacher when the fire alarm rang.
(Những học sinh đang được dạy bởi giáo viên khi còi báo cháy vang lên.)
Hiện Tại Hoàn Thành:
A new shopping mall has been opened by the company.
(Một trung tâm mua sắm mới đã được mở bởi công ty.)
The task has been completed by the team ahead of schedule.
(Nhiệm vụ đã được hoàn thành bởi đội trước thời hạn.)
Many novels have been written by the author over the years.
(Nhiều tiểu thuyết đã được viết bởi tác giả qua nhiều năm.)
Quá Khứ Hoàn Thành:
The experiment had been conducted by the scientists before the results were announced.
(Cuộc thử nghiệm đã được tiến hành bởi các nhà khoa học trước khi kết quả được công bố.)
All the seats had been taken by the time they arrived at the theater.
(Tất cả các ghế đã được chiếm bởi thời điểm họ đến rạp.)
The project had been finished by the deadline.
(Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.)
Tương Lai Đơn:
A new bridge will be built across the river.
(Một cây cầu mới sẽ được xây dựng qua sông.)
The event will be organized by the committee next month.
(Sự kiện sẽ được tổ chức bởi ủy ban vào tháng sau.)
The information will be provided to all employees.
(Thông tin sẽ được cung cấp cho tất cả nhân viên.)
Tương Lai Tiếp Diễn:
By this time next year, a new hospital will be being constructed in the city.
(Vào thời điểm này năm sau, một bệnh viện mới sẽ đang được xây dựng trong thành phố.)
The new software will be being developed by the IT team.
(Phần mềm mới sẽ đang được phát triển bởi đội IT.)
The party will be being organized by the event planner.
(Bữa tiệc sẽ đang được tổ chức bởi người quản lý sự kiện.)
Tương Lai Hoàn Thành:
By the end of the year, a new school building will have been constructed in the neighborhood.
(Đến cuối năm, một tòa nhà trường học mới sẽ đã được xây dựng ở khu phố.)
All the assignments will have been completed by the students before the exam.
(Tất cả các bài tập sẽ đã được hoàn thành bởi học sinh trước kỳ thi.)
The research will have been conducted by the research team.
(Nghiên cứu sẽ đã được tiến hành bởi nhóm nghiên cứu.)
Tương Lai Gần:
A new product is going to be launched by the company next month.
(Sản phẩm mới sẽ được ra mắt bởi công ty vào tháng sau.)
The announcement is going to be made by the CEO during the press conference.
(Thông báo sẽ được đưa ra bởi giám đốc điều hành trong cuộc họp báo.)
The exhibition is going to be organized by the art gallery.
(Cuộc triển lãm sẽ được tổ chức bởi viện mỹ thuật.)
Động từ Khuyết Thiếu:
She was made to clean the room by her parents.
(Cô ấy bị bắt phải dọn phòng bởi bố mẹ.)
The news is being kept from the public.
(Thông tin đang được giữ kín trước công chúng.)
The children were asked to be quiet during the assembly.
(Trẻ em đã được yêu cầu giữ im lặng trong buổi tụ tập.)
He is allowed to bring a friend to the party.
(Anh ấy được phép mang theo một người bạn đến bữa tiệc.)
The news was kept a secret until the official announcement.
(Thông tin được giữ kín cho đến khi công bố chính thức.)
The students are expected to submit their projects by next week.
(Những học sinh được mong đợi nộp bài dự án của họ vào tuần tới.)
Những ví dụ này cung cấp thêm ngữ cảnh về cách sử dụng câu bị động trong các tình huống và thì khác nhau. Câu bị động thường được sử dụng để làm nổi bật đối tượng nhận hành động
2. Các dạng chia động từ tiếng Anh có đáp án:
Dạng chủ động và dạng bị động của các thì trong tiếng Anh có thể được mô tả như sau:
Hiện tại đơn:
Chủ động: S + V(s/es) + O
She reads a book.
Bị động: S + am/is/are + PII
A book is read by her.
Hiện tại tiếp diễn:
Chủ động: S + am/is/are + V-ing + O
They are watching a movie.
Bị động: S + am/is/are + being + PII
A movie is being watched by them.
Hiện tại hoàn thành:
Chủ động: S + have/has + PII + O
We have finished our work.
Bị động: S + have/has + been + PII
Our work has been finished by us.
Quá khứ đơn:
Chủ động: S + V(ed/PII) + O
He visited a museum.
Bị động: S + was/were + PII
A museum was visited by him.
Quá khứ tiếp diễn:
Chủ động: S + was/were + V-ing + O
She was singing a song.
Bị động: S + was/were + being + PII
A song was being sung by her.
Quá khứ hoàn thành:
Chủ động: S + had + PII + O
They had completed the project.
Bị động: S + had + been + PII
The project had been completed by them.
Tương lai đơn:
Chủ động: S + will + V-inf + O
I will finish my homework.
Bị động: S + will + be + PII
My homework will be finished by me.
Tương lai hoàn thành:
Chủ động: S + will + have + PII + O
They will have built a new house.
Bị động: S + will + have + been + PII
A new house will have been built by them.
Tương lai gần:
Chủ động: S + am/is/are going to + V-inf + O
We are going to visit the zoo.
Bị động: S + am/is/are going to + be + PII
The zoo is going to be visited by us.
Động từ khuyết thiếu:
Chủ động: S + ĐTKT + V-inf + O
She makes him laugh.
Bị động: S + ĐTKT + be + PII
He is made to laugh by her.
3. Cách chuyển câu từ chủ động sang bị động:
Bước 1: Xác định Chính xác Tân ngữ trong Câu chủ động
Xác định đối tượng, người, hoặc vật mà hành động đang diễn ra hoặc đối tượng, người, hoặc vật mà hành động đang ảnh hưởng đến.
Bước 2: Xác định Thì của Câu chủ động
Xác định thì của câu chủ động (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, v.v.).
Bước 3: Chuyển Động từ thành Thể bị động
Chuyển động từ trong câu chủ động thành dạng quá khứ phân từ (Past Participle).
Bước 4: Xác định Động từ “to be” cho Thể bị động
Chọn động từ “to be” (am/is/are/was/were) tương ứng với thì của câu chủ động.
Bước 5: Chuyển đổi Chủ ngữ thành Tân ngữ
Đưa chủ ngữ của câu chủ động thành tân ngữ của câu bị động.
Bước 6: Thêm “by” hoặc “with” (nếu cần)
Nếu muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động, thêm “by” hoặc “with” sau động từ bị động.
Ví dụ:
Câu chủ động:
She writes a letter.
Bước 1: Xác định Tân ngữ
Tân ngữ: a letter
Bước 2: Xác định Thì
Thì: Hiện tại đơn
Bước 3: Chuyển Động từ
Chuyển động từ “writes” thành “written” (quá khứ phân từ)
Bước 4: Xác định Động từ “to be”
Sử dụng “is” (vì chủ ngữ là “She”)
Bước 5: Chuyển đổi Chủ ngữ
Đưa chủ ngữ “She” thành tân ngữ
Bước 6: Thêm “by” (nếu cần)
Câu bị động: A letter is written by her.
Lưu ý rằng không mọi câu chủ động đều phù hợp để chuyển đổi sang câu bị động, đặc biệt là khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết đến