Môn Văn là môn thi trung học phổ thông quốc gia bắt buộc. Để làm tốt bài thi môn Ngữ Văn, thí sinh cần phải phân bố thời gian một cách cân đối cho từng phần. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về Thang điểm và cách chấm điểm Văn thi THPT quốc gia, mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Thang điểm và cách chấm điểm Văn thi THPT quốc gia:
Tháng điểm của môn Văn THPT Quốc gia là tính trên thang điểm 10. Mỗi năm sẽ có các đề thi khác nhau cũng như các câu hỏi, bài văn khác. Cùng với đó, thang điểm chấm theo ý bài viết cũng được cụ thể hóa theo từng đề thi.
Trong lần chấm thứ hai, việc phân phối các túi bài thi cũng sẽ được thực hiện thông qua việc bốc thăm, đảm bảo rằng không có việc giao lại túi bài đã được chấm cho chính người đã thực hiện chấm lần đầu. Cán bộ chấm thi lần hai sẽ trực tiếp ghi điểm thành phần và điểm tổng vào bài làm của thí sinh và vào phiếu chấm.
Đối với phần đọc hiểu, việc chấm có các quy định cụ thể như sau:
+ Ở câu 1 (xác định thể thơ), thí sinh sẽ đạt 0,75 điểm nếu trả lời đúng theo đáp án (tự do). Nếu trả lời từ 2 phương án trở lên, kể cả trong đó có thể thơ tự do, sẽ không được điểm.
+ Ở câu 2 (chỉ ra những tính từ), có nhiều cách trả lời và hướng dẫn chấm chi tiết: 0,75 điểm nếu trả lời đúng như đáp án (4 tính từ), 0,5 điểm nếu trả lời được 2 hoặc 3 tính từ, và 0,25 điểm nếu chỉ xác định được 1 tính từ.
+ Ở câu 3 và 4, hướng dẫn chấm cũng rõ ràng với yêu cầu cụ thể cho từng ý.
Hướng dẫn chấm cho phần viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) và nghị luận văn học (5 điểm) cũng được mô tả chi tiết, giúp giám khảo dễ dàng thực hiện công việc chấm. Tuy nhiên, do là môn văn, có thể xuất hiện sự thiên lệch do cảm nhận cá nhân của giám khảo, đặc biệt là “tinh thần chung” của từng hội đồng chấm. Điều này có thể dẫn đến sự không đồng nhất trong chấm điểm, đặc biệt là ở 2 câu hỏi về làm văn (7 điểm). Do đó, sự đồng bộ trong “tiếng nói chung” giữa các hội đồng chấm dựa trên hướng dẫn chấm là rất quan trọng
2. Cấu trúc bài thi môn ngữ văn THPT Quốc gia:
Về cấu trúc và thời gian làm bài trong đề thi minh họa năm nay, không có sự thay đổi so với các năm trước. Thời gian làm bài vẫn giữ nguyên là 120 phút, cấu trúc đề thi bao gồm 3 phần chính. Phần 1 là Đọc – hiểu với 4 câu hỏi theo cấp độ từ dễ đến khó, bao gồm nhận biết, thông hiểu và vận dụng. Mức điểm tối đa cho phần này là 3,0 điểm. Phần 2 là Nghị luận xã hội, yêu cầu viết đoạn văn 200 chữ với mức điểm tối đa là 2,0 điểm. Phần 3 là Nghị luận văn học, thí sinh phân tích một đoạn văn bản (thơ/truyện/kí/kịch/văn chính luận) với trích dẫn và yêu cầu nâng cao, mang điểm tối đa là 5,0 điểm.
Để làm tốt bài thi môn Ngữ Văn, thí sinh cần phải phân bố thời gian một cách cân đối cho từng phần. Phần Đọc – hiểu nên dành 15 phút, phần Nghị luận xã hội là 20 phút và phần Nghị luận văn học chiếm 80 phút. Cuối cùng, thí sinh cần giữ 5 phút cuối để kiểm tra và sửa chữa bài làm, bổ sung những điểm còn thiếu hoặc sai sót.
Về cấu trúc và thời gian làm bài trong đề thi minh họa năm nay, không có sự thay đổi so với các năm trước. Thời gian làm bài vẫn giữ nguyên là 120 phút, cấu trúc đề thi bao gồm 3 phần chính. Phần 1 là Đọc – hiểu với 4 câu hỏi theo cấp độ từ dễ đến khó, bao gồm nhận biết, thông hiểu và vận dụng. Mức điểm tối đa cho phần này là 3,0 điểm. Phần 2 là Nghị luận xã hội, yêu cầu viết đoạn văn 200 chữ với mức điểm tối đa là 2,0 điểm. Phần 3 là Nghị luận văn học, thí sinh phân tích một đoạn văn bản (thơ/truyện/kí/kịch/văn chính luận) với trích dẫn và yêu cầu nâng cao, mang điểm tối đa là 5,0 điểm.
Để làm tốt bài thi môn Ngữ Văn, thí sinh cần phải phân bố thời gian một cách cân đối cho từng phần. Phần Đọc – hiểu nên dành 15 phút, phần Nghị luận xã hội là 20 phút và phần Nghị luận văn học chiếm 80 phút. Cuối cùng, thí sinh cần giữ 5 phút cuối để kiểm tra và sửa chữa bài làm, bổ sung những điểm còn thiếu hoặc sai sót.
3. Phương pháp làm bài môn ngữ văn THPT Quốc gia:
Câu 1 (Nhận biết): Học sinh cần xác định thể thơ, phong cách ngôn ngữ, phương thức biểu đạt, thao tác lập luận, và phân biệt giữa kiểu câu hỏi “Phương thức biểu đạt” và “Phương thức biểu đạt chính”. Cách trả lời phụ thuộc vào loại câu hỏi, và học sinh cần chỉ ra chi tiết và hình ảnh cụ thể trong văn bản, trích dẫn chính xác từ văn bản là quan trọng để đạt điểm.
Câu 2 (Thông hiểu): Học sinh cần chỉ ra và phân tích hiệu quả trong đoạn (câu) văn/thơ, đặt câu hỏi về cách mô tả hình ảnh, và yêu cầu phải rõ ràng. Đây là cơ hội để học sinh thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ và biểu đạt trong văn bản.
Câu 3 (Vận dụng): Yêu cầu học sinh bày tỏ ý kiến cá nhân về thông điệp và ý nghĩa của đoạn trích. Họ cần trả lời một cách rõ ràng, có lý do và lẽ phải. Việc trích dẫn từ đoạn trích để hỗ trợ ý kiến là quan trọng.
Để làm tốt phần đọc – hiểu, thí sinh cần nắm vững kiến thức về thể thơ, phong cách ngôn ngữ, phương thức biểu đạt, thao tác lập luận, và biện pháp tu từ. Họ cũng cần trả lời ngắn gọn, rõ ràng và tập trung vào vấn đề. Hạn chế việc viết quá dài và không tìm thấy từ khóa cần thiết để đạt điểm
Câu 4 (Vận dụng): Hãy viết một đoạn văn ngắn (5 – 7 dòng) trình bày ý kiến của bạn một cách rõ ràng, lý giải một cách hợp lý và lập luận thuyết phục. Ở phần này, bạn cần thể hiện “Bạn đồng ý hay không đồng ý?” và giải thích “Tại sao?”.
Về phần Nghị luận xã hội:
+ Bạn cần phân biệt rõ đoạn văn (bắt đầu từ chỗ lùi vào một chữ, viết hoa đầu dòng và viết liên tục cho đến khi chấm hết, không xuống dòng) và bài văn.
+ Bạn cũng phải phân biệt giữa kiểu bài Nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lý và Nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, vì cả hai kiểu bài này đều có cách triển khai các bước trong đoạn văn khác nhau.
+ Bạn cần nắm chắc kỹ năng viết đoạn Nghị luận xã hội gồm 200 chữ với độ dài khoảng 2/3 trang giấy thi, không ngắn hơn 1/2 trang và không dài quá 1 trang.
+ Khi viết, bạn phải lùi vào một chữ, viết hoa đầu dòng và viết liên tục cho đến khi chấm hết, không xuống dòng.
Ở phần Nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lý, hãy đảm bảo rằng bạn thực hiện các bước như giới thiệu vấn đề, giải thích, bàn luận, phản đề, và bài học. Nếu đề là về một hiện tượng đời sống, bạn cần đảm bảo các bước giới thiệu vấn đề, giải thích, thực trạng, nguyên nhân, hậu quả, giải pháp, và bài học. Bạn cần lập luận chặt chẽ, logic, hỗ trợ ý kiến bằng các dẫn chứng cụ thể và thuyết phục, tránh mắc lỗi chính tả, diễn đạt, và trình bày sạch sẽ.
Nghị luận văn học
Trong phần này, thí sinh cần nắm vững kiến thức của tất cả các tác phẩm trong chương trình Ngữ Văn lớp 12 (trừ những phần đã được giảm tải). Họ cần sắp xếp kiến thức một cách khoa học theo các chuyên đề (Văn chính luận, Thơ, Truyện, Kí, Kịch) hoặc theo thời gian (chống Pháp, chống Mỹ, sau 1975). Cũng quan trọng là nắm vững kỹ năng làm kiểu bài “Nghị luận về một đoạn thơ/đoạn trích văn xuôi”.
Nên phân chia thời gian làm bài một cách hợp lý, dành khoảng 5 phút cho phần mở bài, 70 phút cho phần thân bài, và 7 phút cho phần kết bài.
Phần mở bài cần bao gồm một đoạn văn giới thiệu về tác giả, tác phẩm, đoạn trích, và vấn đề cần nghị luận.
Phần thân bài cần được tổ chức thành nhiều đoạn văn, bao gồm:
+ Đoạn giới thiệu chung về tác phẩm/nhân vật và vị trí của đoạn trích trong bức tranh tổng thể.
+ Đoạn văn phân tích đoạn trích theo từng luận điểm lớn được đề cập trong đề bài.
+ Đoạn đánh giá chung về nội dung, nghệ thuật sau khi phân tích xong.
+ Đoạn giải quyết ý nâng cao theo yêu cầu của đề.
Phần kết bài cần chứa một đoạn văn đánh giá chung về nội dung, nghệ thuật và có thể mở rộng liên hệ với các vấn đề khác.
Trong cả ba phần mở bài, thân bài, và kết bài, cần tuân thủ quy tắc “đầu – cuối” để tạo sự tương xứng giữa các phần và tạo ấn tượng tích cực với giám khảo. Đồng thời, tránh mắc lỗi chính tả, diễn đạt, và lỗi viết câu để đảm bảo sự sáng tạo, khoa học và sạch sẽ trong bài làm.