Bài viết dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi Tâm lý học
nhân văn: Ưu nhược điểm, ví dụ và ứng dụng? Cùng tham khảo bài viết của chúng minh
để có câu trả lời chính xác nhé.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm Tâm lí học nhân văn là gì?
Tâm lý học nhân văn, còn được gọi là tâm lý học lực lượng thứ ba, kết hợp hai loại học tập lãng mạn và hiện sinh, và sự kết hợp này được gọi là tâm lý học nhân văn. Tâm lý học lực lượng thứ ba và Tâm lý học nhân văn cũng vậy, nhưng ngày nay tâm lý học nhân văn đã trở thành cái tên phổ biến hơn.
Điểm chính của tâm lý học nhân văn là nó tập trung vào sự khác biệt của con người, vào những gì phân biệt anh ta với các loài khác. Nó khác với các loại tâm lý học khác bởi vì nó coi con người không chỉ là một sinh vật bị biến đổi bởi văn hóa và kinh nghiệm, mà còn là một con người, một biểu tượng thực sự có khả năng suy nghĩ về hiện tại. sở hữu của riêng mình, và có khả năng tạo cho mình một ý nghĩa, một phương hướng. (Kinget, 1975, p.v.)
Vào đầu mùa thu năm 1960, một nhóm triết gia do Abraham Maslow lãnh đạo đã khởi xướng một phong trào được gọi là tâm lý học lực lượng thứ ba.
Những triết gia này lập luận rằng trường phái hành vi và trường phái phân tâm học đã bỏ qua một số thuộc tính quan trọng của con người. Điều còn thiếu là thông tin có thể giúp chúng ta làm cho những người bình thường khỏe mạnh hơn, nghĩa là giúp họ phát huy hết tiềm năng của mình.
Điều cần thiết là phải có một mẫu người nhấn mạnh đến tính độc đáo và những mặt tích cực của họ hơn là những mặt tiêu cực của họ, và loại mẫu này chính là điều mà tâm lý lực lượng thứ ba nhắm đến. cung cấp.
Mặc dù tâm lý học lực lượng thứ ba phổ biến vào mùa thu năm 1970 và 1980, nhưng nó bắt đầu phai nhạt vào mùa thu năm 1980. Tuy nhiên, giống như lý thuyết hành vi và phân tâm học, tâm lý học lực lượng thứ ba tiếp tục có ảnh hưởng lớn trong tâm lý học hiện đại.
2. Ưu nhược điểm của tâm lí học nhân văn:
2.1. Ưu điểm của tâm lí học nhân văn:
Đóng góp chính của tâm lý học nhân văn cho lĩnh vực tâm lý học là sự mở rộng của nó đối với lĩnh vực tâm lý học. Trong tâm lý học ngày nay, xu hướng nghiên cứu toàn bộ con người ngày càng tăng.
Chúng tôi không chỉ muốn hiểu cách con người học hỏi, suy nghĩ và phát triển về mặt sinh học và trí tuệ. Nhưng chúng tôi vẫn muốn biết mọi người lập kế hoạch gì để đạt được mục tiêu trong tương lai và tại sao mọi người cười, khóc và tạo ra ý nghĩa trong cuộc sống của h.
Theo nhiều người, tâm lý học nhân văn đã mang lại một luồng sinh khí mới cho tâm lý học. Tâm lý học nhân văn đã nhìn ra bản chất tốt đẹp của con người, đề cao những hoài bão và nỗ lực vươn lên của con người.
Vì chúng tôi tin rằng bản chất con người vốn là tốt đẹp, vị tha và có tiềm năng sáng tạo. Vì vậy tâm lý học nhân văn nhằm giúp con người tìm lại con người thật của mình. Mọi người cần cư xử với nhau một cách tế nhị, cởi mở.
2.2. Nhược điểm của tâm lí học nhân văn:
Tâm lý học nhân văn xác định tâm lý học hành vi với công việc của Watson và Skinner. Cả hai người này đều nhấn mạnh các sự kiện môi trường là nguyên nhân của hành vi con người, đồng thời phủ nhận hoặc hạ thấp tầm quan trọng của các sự kiện tinh thần. Tuy nhiên, cũng có những nhà hành vi học khác nhấn mạnh sự thật và mục đích tinh thần trong phân tích hành vi của họ – ví dụ như Tolman.
Các nhà khoa học như Watson hay Skiner cho rằng môi trường có ảnh hưởng lớn đến tâm lý con người
Tâm lý học nhân văn không quan tâm đến bản chất tích lũy của khoa học bằng cách nhấn mạnh rằng tâm lý học nhân văn không quan tâm đến các thuộc tính siêu hình của con người.
Mô tả về con người do các nhà nhân văn đề xuất tương tự như những mô tả được ưa chuộng trong quá khứ trong các lĩnh vực văn học, thơ ca hoặc tôn giáo. Nó diễn ra dưới hình thức mơ tưởng không được hỗ trợ bởi các sự kiện tích lũy của tâm lý khách quan đã tích lũy được.
Tâm lý học nhân văn phê phán chủ nghĩa hành vi, phân tâm học và tâm lý học khoa học nói chung, nhưng cả ba đều có những đóng góp quan trọng vào việc cải tạo bộ phận con người, mục tiêu chính mà tâm lý học nhân văn theo đuổi.
Nhiều thuật ngữ và khái niệm mà các nhà tâm lý học nhân văn sử dụng quá mơ hồ để có một định nghĩa rõ ràng và có thể kiểm chứng. Thậm chí có sự nhầm lẫn về nguyên nhân tâm lý nhân văn.
3. Ví dụ về Tâm lý học nhân văn:
Giống như Maslow, Roger đưa ra giả thuyết rằng có một động lực nội tại trong con người đối với việc tự hiện thực hóa bản thân. Và nếu mọi người áp dụng xu hướng tự hiện thực hóa này đối với các tiêu chuẩn sống, thì nhiều khả năng họ sẽ có thể sống hết mình và cuối cùng đạt được tiềm năng đầy đủ của mình.
Chúng tôi gọi những người như vậy là những người sống theo quá trình đánh giá hữu cơ. Sử dụng quy trình này, một người đạt được và duy trì những trải nghiệm phù hợp với xu hướng thể hiện bản thân nhưng ngăn chặn và tránh những trải nghiệm không phù hợp.
Lý thuyết nhân cách của Carl Roger tập trung vào việc lấy khách hàng làm trung tâm
Những người như vậy được thúc đẩy bởi cảm xúc thật của họ và sống một cuộc sống trung thực, như những người theo chủ nghĩa hiện sinh nói – đó là một cuộc sống được thúc đẩy bởi những người có cảm xúc chân thật, chứ không phải bởi tập tục, niềm tin, truyền thống, giá trị hay các quy ước do người khác áp đặt
4. Ứng dụng của tâm lí học nhân văn:
Một số ứng dụng của tâm lý học nhân văn có thể giúp mọi người theo đuổi sự thỏa mãn và nhận thức của chính họ bao gồm:
Khám phá điểm mạnh của bản thân
Phát triển tầm nhìn hướng tới mục tiêu cá nhân
Xem xét niềm tin và giá trị cá nhân
Theo đuổi những trải nghiệm mang lại niềm vui và phát triển kỹ năng
Học cách chấp nhận bản thân và người khác
Trải nghiệm tập trung vào sự thích thú sẽ tốt hơn là chỉ đạt được mục tiêu
Tiếp tục học những điều mới
Đam mê theo đuổi
Duy trì sự lạc quan
5. Các nguyên tắc cơ bản đằng sau tâm lý học nhân văn:
Theo Abraham Maxlow, nguyên tắc cơ bản đằng sau tâm lý học nhân văn rất đơn giản, cụ thể là:
Hoạt động hiện tại của ai đó là khía cạnh quan trọng nhất của họ. Kết quả là, các nhà nhân văn nhấn mạnh hiện tại và ở đây thay vì nhìn vào quá khứ hoặc cố gắng dự đoán tương lai.
Để có tinh thần khỏe mạnh, các cá nhân phải chịu trách nhiệm cá nhân về hành động của mình, bất kể hành động đó là tích cực hay tiêu cực.
Mỗi người, đơn giản vì bản thân mình vốn đã xứng đáng. Mặc dù bất kỳ hành động nào được xác định rõ ràng nhất đều có thể là tiêu cực, nhưng những hành động này không làm giảm giá trị của con người.
Mục tiêu cuối cùng của cuộc sống là đạt được sự phát triển và hiểu biết cá nhân. Chỉ thông qua việc không ngừng cải thiện bản thân và hiểu rõ bản thân, một cá nhân mới có thể thực sự hạnh phúc.
Maslow định vị công việc của mình như một phần bổ sung quan trọng cho công việc của Freud: Như thể Freud đã cho họ một nửa tâm lý học ốm yếu và bây giờ chúng ta phải lấp đầy nó bằng một nửa sức khỏe. Tuy nhiên, Maslow đã rất chỉ trích Freud, bởi vì các nhà tâm lý học nhân văn không công nhận tâm linh là kim chỉ nam cho hành vi của chúng ta.
Để chứng minh rằng mọi người không phản ứng một cách mù quáng trước các vấn đề mà đang cố gắng đạt được điều gì đó vĩ đại hơn, Maslow đã nghiên cứu những cá nhân khỏe mạnh về tinh thần thay vì những người có vấn đề. chủ đề chủ đề quan trọng. Ông tập trung vào việc nhận thức của mọi người. Những người tự khẳng định bản thân chỉ ra một hội chứng nhân cách gắn kết và đại diện cho sức khỏe và hoạt động tâm lý tối ưu.
Điều này cho thấy lý thuyết của ông rằng một người tận hưởng “những trải nghiệm đỉnh cao”, những đỉnh cao trong cuộc sống khi cá nhân đó hài hòa với bản thân và môi trường xung quanh. Theo quan điểm của Maslow, những người hiện thực hóa bản thân có thể có nhiều trải nghiệm đỉnh cao trong suốt một ngày trong khi những người khác có những trải nghiệm đó ít thường xuyên hơn. Anh ấy tin rằng các loại thuốc gây ảo giác như LSD và Psilocybin có thể tạo ra những trải nghiệm đỉnh cao ở đúng người trong những hoàn cảnh phù hợp.