Để nắm bắt được tốt những kiến thức Sinh học trong đời sống hiện nay, phần dưới đây sẽ giới thiệu cho các bạn những kiến thức về vấn đề Diễn thế sinh thái là gì? Đặc điểm, ví dụ diễn thế sinh thái? Hi vọng kiến thức này sẽ giúp các độc giả thấy hữu ích trong cuộc sống. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Diễn thế sinh thái là gì?
Diễn thế sinh thái là sự thay đổi theo thứ tự của thế giới sinh vật qua các giai đoạn khác nhau. Trong quá trình này, các loài sinh vật thay thế nhau và tác động lên môi trường, từ trạng thái ban đầu đến trạng thái cuối cùng thường ổn định và bền vững hơn theo thời gian. Diễn thế sinh thái có thể xảy ra sau các sự kiện như cháy rừng, sạt lở đất hoặc khi môi trường thay đổi. Quá trình này giúp môi trường và cộng đồng sinh vật thích nghi và thay đổi theo điều kiện mới. Diễn thế sinh thái cũng có thể tạo ra sự đa dạng sinh học và phát triển của hệ sinh thái.
2. Đặc điểm diễn thế sinh thái và ví dụ minh hoạ:
Diễn thế sinh thái bao gồm 3 loại: Diễn thế nguyên sinh, Diễn thế thứ sinh và Diễn thế phân huỷ. Mỗi loại sẽ mang những đặc điểm, đặc trưng riêng biệt:
2.1. Diễn thế nguyên sinh:
Diễn thế nguyên sinh là một quá trình tiến hóa bắt nguồn từ một môi trường không có sự hiện diện của sinh vật. Trong giai đoạn này, các loài đầu tiên bắt đầu xuất hiện và phát triển, hình thành những cộng đồng sơ khai gọi là quần xã đầu tiên. Theo thời gian, trong giai đoạn hỗn hợp, các quần xã sinh vật này tương tác và dần chuyển biến thành các quần xã ổn định hơn trong môi trường cụ thể. Giai đoạn đỉnh cao thể hiện sự phát triển cao nhất của tiến hóa, khi các quần xã sinh vật đã đạt được sự ổn định tương đối trong môi trường đó.
Ví dụ: Dưới tác động của thời gian và điều kiện môi trường, các vi khuẩn và sinh vật đơn bào ban đầu có thể xuất hiện. Chúng đã tiến hóa để sử dụng các nguồn tài nguyên có sẵn trong môi trường, như khoáng chất và năng lượng từ mặt trời. Các sinh vật đơn bào ban đầu có thể hình thành các cộng đồng tiên phong trên đảo. Trong giai đoạn hỗn hợp này, sự tương tác và cạnh tranh giữa các loài khác nhau có thể diễn ra. Các sinh vật có thể cạnh tranh để tiêu thụ tài nguyên hạn chế trên đảo, nhưng cũng có thể hợp tác trong một số trường hợp để đạt được lợi ích chung. Cuối cùng, sau một thời gian dài, các cộng đồng sinh vật trên đảo có thể đạt được sự ổn định tương đối trong môi trường. Sự thích nghi và tương tác đã dẫn đến sự phát triển và hình thành các hình thức sống phức tạp hơn trên đảo.
2.2. Diễn thế thứ sinh:
Diễn thế thứ sinh là quá trình tiến hóa xảy ra trong một môi trường đã có sự sống từ trước, nhưng sau đó có thể bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi các yếu tố như biến đổi môi trường hoặc tác động của con người. Trong tình huống lý tưởng, Diễn thế thứ sinh có thể dẫn đến việc hình thành một môi trường mới và tương đối ổn định. Tuy nhiên, thực tế thường cho thấy khả năng phục hồi của các môi trường này không phải lúc nào cũng cao.
Ví dụ, một khu rừng sâu đã tồn tại với một hệ sinh thái phong phú của cây cỏ, động vật và sinh vật khác. Một đám cháy rừng, có thể do tự nhiên hoặc do tác động của con người, bất ngờ xảy ra và có thể phá hủy một phần hoặc toàn bộ khu vực rừng. Sau đó, môi trường trở nên khắc nghiệt hơn với đất bão hòa dinh dưỡng và không có cây bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời. Dưới tác động của thời gian và môi trường, các loài cây cỏ dại có khả năng phục hồi nhanh chóng xuất hiện, bắt đầu tái tạo một môi trường mới. Dần dần, môi trường trở nên thích hợp hơn cho các loài cây và động vật khác. Các loài có khả năng thích ứng hoặc di cư từ các khu vực lân cận cũng có thể xuất hiện. Tất cả điều này dẫn đến việc hình thành một hệ sinh thái mới, khác biệt so với trước đây, nhưng vẫn tương đối ổn định trong môi trường mới.
2.3. Diễn thế phân huỷ:
Ngoài các cấp độ diễn thế như nguyên sinh và thứ sinh, còn một dạng khác được gọi là diễn thế phân huỷ. Đây là quá trình mà không tạo ra sự ổn định trong cộng đồng sinh vật mà thay vào đó, chúng tiến hóa dần dần bị suy thoái hoặc phân huỷ do áp lực từ môi trường sống. Diễn thế phân huỷ thường xảy ra khi môi trường trải qua sự biến đổi mạnh mẽ và không ổn định, khi sự cạnh tranh giữa các loài trở nên quá khốc liệt. Trong tình huống này, các loài có thể tiến hóa để thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi hoặc với các loài cạnh tranh. Những loài không thể thích nghi có thể bị loại trừ hoặc giảm số lượng dần dần. Diễn thế phân huỷ thường không dẫn đến sự ổn định trong cộng đồng sinh vật, và cộng đồng này có thể tiếp tục thay đổi theo thời gian. Điều này thể hiện tính linh hoạt và sự biến đổi liên tục trong quá trình tiến hóa trong môi trường khắc nghiệt và biến đổi.
Một ví dụ về sự thay đổi cơ cấu của cộng đồng sinh vật trên một cây hoặc một xác động vật có thể là sự biến đổi tạm thời. Biến đổi này thường diễn ra khi cộng đồng sinh vật trên một diện tích nhất định chưa ổn định và có thể thay đổi theo thời gian.
Tùy thuộc vào nguyên nhân của quá trình này, sự biến đổi có thể được phân thành hai loại: biến đổi bên trong và biến đổi bên ngoài.
Biến đổi bên ngoài: là sự biến đổi xảy ra do ảnh hưởng hoặc kiểm soát từ các yếu tố hoặc lực bên ngoài môi trường. Điều này thường xảy ra khi môi trường trải qua sự thay đổi hoặc bị tác động bởi các sự kiện tự nhiên hoặc tác động của con người.
Ví dụ: Khi một cơn bão mạnh đổ bộ vào bờ biển, nó có thể gây hủy hoại đáng kể cho hệ sinh thái bờ biển. Sự tác động mạnh mẽ của bão có thể làm thay đổi môi trường và buộc các hệ sinh thái này phải khôi phục lại sau một thời gian dài.
Biến đổi bên trong: là sự thay đổi cấu trúc của cộng đồng sinh vật do những yếu tố nội tại của hệ sinh thái tác động. Trong quá trình này, một loài chiếm ưu thế trong cộng đồng đóng vai trò quan trọng và thường tạo ra môi trường vật lý không lợi cho chính nó, nhưng lại thuận lợi cho sự phát triển của một loài khác, loài có sức cạnh tranh cao hơn để thay thế. Sự thay đổi liên tục của các loài ưu thế trong cộng đồng này thường dẫn đến sự thay đổi liên tục của cộng đồng này bằng các cộng đồng khác, cho đến khi cộng đồng cuối cùng xuất hiện, phù hợp với điều kiện vật lý và khí hậu của khu vực đó.
3. Nguyên nhân của diễn thế sinh thái:
Tác động của môi trường tự nhiên, như biến đổi khí hậu và sự kiểm soát của các yếu tố tự nhiên khác (như đám cháy rừng, thiên tai,…) cùng với sự xuất hiện của các loài sống mới trong khu vực, đều có thể thay đổi môi trường và điều kiện sống, buộc các quần xã phải thích nghi hoặc suy thoái. Hoạt động của con người, bao gồm khai thác rừng, đô thị hóa, sử dụng đất đai và thay đổi môi trường tự nhiên, cũng có thể gây ra sự biến đổi môi trường và ảnh hưởng đến quần xã sinh vật. Sự thay đổi này có thể dẫn đến sự suy thoái hoặc thay thế của các loài sống và là một yếu tố quan trọng dẫn đến diễn thế sinh thái.
Các loài trong quần xã sinh thái có khả năng tạo ra tác động lên môi trường xung quanh thông qua hoạt động sinh thái. Biến đổi của các mối tương tác cạnh tranh và hợp tác ở mức quần thể là một trong những nguyên nhân gây ra diễn thế sinh thái. Ví dụ, cây cối trong một môi trường có thể tạo ra bóng mát và cung cấp lượng ẩm cho môi trường xung quanh, ảnh hưởng đến loài cây và động vật khác. Sự tác động này có thể làm thay đổi môi trường và điều kiện sống của các loài khác và dẫn đến diễn thế sinh thái.
Nếu loại trừ tác động ngẫu nhiên, diễn thế sinh thái có thể xem như một quá trình có sự định hướng và có khả năng dự báo. Nó có thể tuân theo những quy luật và mô hình quyết định sự thay đổi trong quần xã sinh thái và môi trường. Ví dụ, một cánh đồng hoang không bị can thiệp bởi tác động ngẫu nhiên như đám cháy hoặc quá trình tự nhiên khác có thể tuần tự đi qua các giai đoạn phát triển. Ban đầu, cây bụi và cỏ sẽ thống trị, sau đó, cây bắt đầu xuất hiện và cuối cùng, rừng có thể phát triển. Các giai đoạn này có thể dự đoán và phụ thuộc vào điều kiện vật lý và thời gian.