Với chiến thắng đầy ấn tượng trong cuộc chiến chống lại quân Nguyên Mông, Trần Hưng Đạo đã trở thành một tướng quân lừng danh và được tôn vinh trong lòng người dân Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về những trận đánh lịch sử của Trần Hưng Đạo chống lại quân Nguyên Mông, chúng ta cần tìm hiểu về bối cảnh lịch sử và những chiến lược quân sự thông minh mà ông đã sử dụng.
Mục lục bài viết
1. Trần Hưng Đạo 3 đánh quân Nguyên Mông lần 1 (1258):
Cuối thế kỷ XII đầu thế kỷ XIII, đế quốc Mông Cổ đã được thành lập và bắt đầu tiến hành xâm lược nhà Nam Tống, lập ra nhà Nguyên ở Trung Quốc. Chúng đã tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn để bành trướng thế lực xuống phía Nam.
Năm 1257, vua Mông Cổ quyết định tấn công tiêu diệt Nam Tống trong đợt tấn công lần này. Một đạo quân gồm 3 vạn được Khađai chỉ huy đã nhận lệnh đánh vào Đại Việt, sau đó đánh vào Quảng Tây và phối hợp với các đạo quân khác. Trước khi đánh vào nước ta, tướng Mông Cổ cho sứ giả sang dụ hàng vua Trần, nhưng đã bị vua Trần bắt trói. Chờ mãi không thấy, quân Mông Cổ chia ra làm 2 đường dọc sông Thao tiến vào.
Đầu năm 1258, quân giặc kéo đến Bình Lệ Nguyên (Tam Đảo, Vĩnh Yên), và cuộc giao chiến xảy ra. Quân Trần rút về Phù Lỗ, quân giặc đuổi đến Đông Bộ Đầu. Nhà Trần chủ trương rút khỏi kinh thành Thăng Long và cùng nhân dân thực hiện kế hoạch “vườn không nhà trống”.
Sau khi chiếm được kinh thành, quân Mông Cổ gặp nhiều khó khăn vì không có lương thực. Lợi dụng cơ hội đó, quân Trần đã tiến hành phản công và đánh bật quân giặc khỏi Thăng Long, buộc chúng phải tháo chạy về Vân Nam. Cuộc kháng chiến kết thúc thắng lợi, nhưng nhà Trần đã phải trả giá đắt để bảo vệ đất nước.
Trong cuộc chiến tranh này, nhà Trần đã thể hiện sự dũng cảm và thông minh trong việc đối phó với quân Mông Cổ. Họ đã sử dụng những chiến thuật quân sự mới lạ, như bố trí quân đội ở các vị trí chiến lược và phối hợp giữa các đơn vị quân đội để tấn công và phòng thủ hiệu quả.
Cùng với đó, nhà Trần còn có sự hỗ trợ của dân chúng trong việc chiến đấu và dựng lên các trận địa phòng thủ chặt chẽ quanh khu vực kinh thành. Những nỗ lực của nhà Trần đã giúp họ giành chiến thắng và bảo vệ thành công đất nước khỏi sự xâm lược của quân Mông Cổ.
Cuộc kháng chiến của nhà Trần đã để lại một dấu ấn đậm nét trong lịch sử Việt Nam. Nó đã thể hiện sự can đảm, sự hy sinh và tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam trước một thế lực ngoại xâm. Các chiến công và chiến thắng của nhà Trần đã được ghi nhận và được tôn vinh bởi các thế hệ sau này.
2. Trần Hưng Đạo đánh quân Nguyên Mông lần 2 (1285):
Vào đầu năm 1285, đất nước Việt Nam đã phải đối mặt với một cuộc xâm lược lớn từ phía quân Nguyên. Ở thời điểm đó, khoảng 50 vạn quân Nguyên do Thoát Hoan cầm đầu đã ồ ạt kéo sang xâm lược đất nước ta.
Để đối phó với tình hình đó, quân nhà Trần đã tổ chức các trận đánh lớn quyết liệt tại nhiều vùng biên giới. Tuy nhiên, khi thấy thế giặc quá mạnh, Trần Hưng Đạo đã quyết định rút quân về Vạn Kiếp (Chí Linh – Hải Dương) để tập trung lực lượng.
Để chống lại quân giặc, quân nhà Trần đã thực hiện kế sách “vườn không nhà trống”. Cùng thời gian đó, cánh quân Toa Đô đã chỉ huy đánh vào Nghệ An để thực hiện chiến lược hai gọng kìm, tiêu diệt quân Trần. Tuy nhiên, Trần Quốc Tuấn và vua Trần đã lui ra các lộ ở miền biển Thanh Hóa để đối phó với tình hình.
Nhân cơ hội đó, Trần Quốc Tuấn đã cho quân liên tục tấn công và tiêu diệt địch ở nhiều địa điểm như Tây Kết, Hàm Tử (Khoái Châu, Hưng Yên), Chương Dương (Thường Tín, Hà Tây), và Thăng Long. Quân giặc đã rơi vào khó khăn vì thiếu đói và bệnh tật.
Tháng 6/1285, quân giặc đã phải tháo chạy và Thoát Hoan mới có thể thoát thân bằng cách chui vào ống đồng. Cùng lúc đó, Toa Đô đã bị chém đầu ở Tây Kết. Đất nước đã được giải phóng hoàn toàn khỏi quân xâm lược.
Sau chiến thắng lịch sử này, Trần Quốc Tuấn đã được tôn vinh là Anh hùng dân tộc và được vua Trần phong tước Thiên Sách Đại Nghĩa Khang Hiển Kiên Vũ. Chiến thắng này đã góp phần giữ vững độc lập và chủ quyền của đất nước Việt Nam.
3. Trần Hưng Đạo đánh quân Nguyên Mông lần 3 (1287 – 1288):
Thất bại nhục nhã của Đại Việt trước quân Nguyên đã khiến vua Nguyên rất tức giận. Vì vậy, ông đã ra lệnh triệu tập hàng chục vạn quân và hàng trăm chiến thuyền sang xâm lược Đại Việt lần thứ ba.
Tuy nhiên, không chỉ có vua Nguyên bị tổn thất mà cả quân Nguyên cũng đã gặp phải những khó khăn trong quá trình xâm lược Đại Việt. Theo tài liệu lịch sử, vào tháng 12/1287, quân Nguyên đã ồ ạt tràn vào lãnh thổ của Đại Việt. Cánh quân bộ do Thoát Hoan chỉ huy đã tấn công Lạng Sơn, tiến về phía Nam và đóng quân tại Vạn Kiếp. Cánh quân thủy gồm 600 chiến thuyền do Ô Mã Nhi chỉ huy đã tiến vào cửa sông Bạch Đằng để gặp gỡ với Thoát Hoan tại Vạn Kiếp. Tuy nhiên, đoàn thuyền lương của quân giặc do Trương Văn Hồ chỉ huy đã bị Trần Khánh Dư bố trí phục kích tại Vân Đồn. Số lượng giặc còn lại đã bị quân Trần tiêu diệt.
Đến tháng 1/1288, Thoát Hoan đã cho quân tiến vào Thăng Long nhưng đã bị đối phương chống trả quyết liệt. Quân giặc phần thì bị thiếu thốn lương thực, phần khác lại bị ốm đau nên đã rơi vào tình trạng khó khăn. Vì thế, quân Nguyên đã phải rút về nước. Nhân cơ hội này, quân dân nhà Trần đã nổi lên và tiêu diệt các đạo quân của đối thủ, giành chiến thắng nhanh chóng.
Tuy nhiên, chiến thắng của Đại Việt không đơn thuần là do may mắn hay sự thiếu sót của đối thủ mà còn là nhờ vào sự thông minh và sáng suốt của nhà Trần. Đặc biệt, đó là nhờ vào sự lãnh đạo của vua Trần Thánh Tông, người đã có những quyết định đúng đắn và chiến lược phù hợp để đánh bại quân Nguyên. Với sự thống nhất và quyết tâm, quân đội Đại Việt đã tiêu diệt đối thủ và bảo vệ thành quả đất nước của mình.
Vì vậy, trận chiến này đã trở thành một trong những trận đánh lịch sử quan trọng và đánh dấu sự thăng tiến của nhà Trần. Các chiến lược gia và sĩ quan của đội quân Đại Việt đã để lại những bài học quý giá cho các thế hệ sau này, đồng thời giúp nước ta khẳng định vị thế của mình trong khu vực Đông Nam Á.
4. Nguyên nhân thắng lợi:
Ba lần đánh bại quân Mông – Nguyên xâm lược đã ghi dấu ấn trong lịch sử dựng nước và giữ nước hào hùng của dân tộc. Thắng lợi này khẳng định sự chỉ đạo sáng suốt, tài tình của vương triều Trần cùng tinh thần tự lực, tự cường, ý chí cố kết cộng đồng và quyết tâm bảo vệ non sông, bờ cõi của quân, dân Đại Việt.
Những nỗ lực của đất nước để chống lại quân Mông – Nguyên là kết quả của việc đoàn kết, cùng nhau làm việc và chuẩn bị cho sự tấn công của quân địch. Chính sách ưu việt của nhà Trần đã giúp đất nước phát triển mạnh mẽ, làm nên hào khí Đông Á. Sự thống nhất và chỉ đạo chiến lược sáng suốt của vương triều Trần và các vị quan lãnh đạo đã giúp quân và dân Đại Việt đánh bại quân Mông – Nguyên ba lần liên tiếp trong vòng 30 năm (1258 – 1288).
Toàn dân đánh giặc, đoàn kết, quyết thắng: tất cả các tầng lớp nhân dân, các thành phần dân tộc đều tham gia đánh giặc, bảo vệ quê hương đất nước.
Chuẩn bị chu đáo của nhà Trần: chăm lo sức dân, nâng cao đời sống và tinh thần của nhân dân.
Quý tộc, vương hầu nhà Trần đoàn kết để tạo nên sự gắn bó đoàn kết giữa triều đình với nhân dân.
Quân đội nhà Trần tinh nhuệ, quả cảm, có tinh thần hy sinh và quyết thắng.
Sự đóng góp của các danh tướng: Trần Hưng Đạo, Trần Khánh Dư, Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật.
Nghệ thuật quân sự: Thực hiện các kế sách “vườn không nhà trống” và “thanh dã”, tránh mạnh đánh yếu, buộc địch đánh theo cách đánh của ta, buộc địch lâm vào bị động, và chớp thời cơ.
5. Ý nghĩa lịch sử:
Đánh bại đế chế Nguyên để bảo vệ độc lập dân tộc và khẳng định sức mạnh của Việt Nam.
Góp phần xây dựng truyền thống quân sự của dân tộc.
Củng cố khối đoàn kết toàn dân bằng cách dựa vào dân để đánh bại đối thủ.
Ngăn chặn cuộc xâm lược của quân Nguyên đối với Nhật Bản và các nước phương Nam.
Trong ba cuộc kháng chiến chống Mông – Nguyên, Bộ Thống soái nhà Trần đã đánh giá đúng tình hình và điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ. Họ đã rút lui khi cần thiết, kéo dài thời gian kháng chiến và tiến hành kế “thanh dã” để cắt đứt nguồn cung cấp lương thực của kẻ thù. Chiến lược này là duy nhất đúng trong cuộc đối đầu với đội quân mạnh và quen trận mạc của Mông – Nguyên. Sự chỉ đạo chiến lược này đã khẳng định tầm nhìn, tư duy sáng tạo, và khả năng tổ chức của Bộ Thống soái Đại Việt, đứng đầu bởi các vua Trần và Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn. Đây là một bài học quý giá trong việc bảo vệ Tổ quốc.