Nuôi trồng thủy sản là hoạt động kinh doanh đang được phát triển rất mạnh mẽ trên toàn thế giới. Đây là một hoạt động kinh doanh tiềm năng có thể mang lại lợi nhuận cao cho người tham gia và đóng góp tích cực cho sự phát triển kinh tế và cộng đồng.
Mục lục bài viết
1. Nuôi trồng thủy sản là gì?
Nuôi trồng thủy sản là hoạt động kinh doanh đang được phát triển rất mạnh mẽ trên toàn thế giới. Đây là một hoạt động đem các con giống thủy sản đã được chọn lọc kỹ càng, có thể là con giống tự nhiên hoặc con giống nhân tạo thả vào môi trường nuôi đã được chuẩn bị trước đó. Ví dụ như thả cá vào ao hồ hoặc các thiết bị nuôi như lồng, bè, bế nhân tạo.
Nuôi trồng thủy sản có thể tiến hành trong môi trường nước ngọt, nước lợ và cả nước mặn. Các loài thủy sản được nuôi trồng phổ biến hiện nay như tôm, cua, cá, ngao, sò, ốc hoặc có thể là tảo. Người nuôi trồng thủy sản sẽ áp dụng các kỹ thuật sản xuất tiến bộ để tiến hành chăm sóc thủy sản. Từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và thu về lợi nhuận cho mình cũng như cung cấp lương thực cho cộng đồng.
Hoạt động nuôi trồng thủy sản là một lĩnh vực kinh doanh tiềm năng có thể mang lại lợi nhuận cao cho người tham gia. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, người nuôi trồng cần phải áp dụng các kỹ thuật nuôi trồng thủy sản hiện đại và thường xuyên nghiên cứu về các phương pháp nuôi trồng mới nhất để nâng cao chất lượng sản phẩm và tối đa hóa lợi nhuận.
Ngoài ra, hoạt động nuôi trồng thủy sản còn mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng. Đây là nguồn cung cấp thực phẩm quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh nguồn thủy sản từ đại dương đang bị suy giảm. Ngoài ra, hoạt động nuôi trồng thủy sản còn giúp tạo ra các cơ hội việc làm và thu nhập cho cộng đồng, đặc biệt là ở các vùng ven biển hoặc nông thôn có điều kiện để nuôi trồng thủy sản.
Tóm lại, nuôi trồng thủy sản là một hoạt động kinh doanh tiềm năng có thể mang lại lợi nhuận cao cho người tham gia và đóng góp tích cực cho sự phát triển kinh tế và cộng đồng.
2. Một số loại hình nuôi trồng thuỷ sản:
Trong lĩnh vực nuôi trồng thuỷ sản, có nhiều loại hình khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm riêng. Dưới đây là các loại hình nuôi trồng thuỷ sản được sử dụng phổ biến:
– Nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ (Aquaculture, backyard): Đây là loại hình nuôi trồng theo sở thích, sản phẩm tự tiêu thụ hoặc để bán. Người nuôi sử dụng nguồn lực tự có và có thể tận dụng nguồn nước và năng lượng tự nhiên.
– Nuôi trồng thủy sản nước lợ (Aquaculture, brackishwater): Loại hình này thường được thực hiện trên vùng nước lợ, là nơi có sự pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn.
– Nuôi trồng thủy sản bằng nguồn giống khác thác tự nhiên (Aquaculture, capture-based): Đây là hình thức thu gom giống từ môi trường tự nhiên rồi nuôi chúng đến cỡ thương phẩm. Tuy nhiên, loại hình này đang gặp nhiều khó khăn do khả năng thu giống giảm sút và nguy cơ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên.
– Nuôi trồng thủy sản thương mại (Aquaculture, commercial): Loại hình nuôi trồng này được thực hiện với mục đích thu được lợi nhuận tối đa. Người nuôi thực hiện ở cả quy mô lớn và nhỏ, tham gia tích cực vào thị trường tiêu thụ sản phẩm, đầu tư kinh doanh và tham gia vào bán các sản phẩm của họ ngoài trang trại.
– Nuôi trồng thủy sản quảng canh (Aquaculture, extensive): Loại hình nuôi trồng này được đặc trưng bởi mức độ kiểm soát thấp hơn so với các loại hình khác, chi phí sản xuất thấp, công nghệ thấp và hiệu quả sản xuất thấp. Nó phụ thuộc nhiều vào khí hậu và chất lượng nước địa phương, sử dụng thủy vực tự nhiên và thường không xác định rõ các đối tượng nuôi.
– Nuôi trồng thủy sản cao sản (Aquaculture, hyper-intensive): Loại hình nuôi trồng này là hình thức nuôi thâm canh, đạt năng suất cao, sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp và không sử dụng phân bón. Nó có chế độ kiểm tra và điều phối cao, thường xuyên cung cấp nước tự chảy hay bơm, hoặc nuôi trong lồng, sử dụng máy sục khí và thay nước hoàn toàn, tăng cường kiểm soát chất lượng nước cấp trong hệ thống ao, lồng, bể và mương xây nước chảy.
– Nuôi trồng thủy sản kết hợp (integrated): Loại hình nuôi trồng này là hệ thống nuôi trồng thủy sản chung nguồn nước, thức ăn, quản lý… với các hoạt động khác, thường là với nông nghiệp, nông-công nghiệp, cơ sở hạ tầng khác như nước thải, nhà máy điện…
– Nuôi trồng trên biển (marine water): Loại hình này được thực hiện từ khi bắt đầu thả giống đến khi thu hoạch sản phẩm đều được thực hiện trên biển; ở giai đoạn sớm trong vòng đời của các loài nuôi này có thể ở nước ngọt hoặc nước mặn. Loại hình này có thể được sử dụng để nuôi các loại hải sản như tôm, cá, sò, hàu, tuyết tùng, …
– Nuôi quảng canh cải tiến: Loại hình này nuôi trồng trong một diện tích rộng, có bổ sung thêm giống, thức ăn, cải tạo dọn các bãi nhỏ, trông coi, bảo vệ thu hoạch để tăng hiệu quả sản xuất và giá trị kinh tế.
Ngoài ra, còn một số loại hình nuôi trồng thuỷ sản khác như nuôi trồng thủy sản trong nhà kính, nuôi trồng thủy sản trong hệ thống thủy canh, nuôi trồng thủy sản trong hệ thống thủy lợi và nuôi trồng thủy sản kết hợp với trồng rau.
Mỗi loại hình nuôi trồng thuỷ sản có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Người nuôi cần chọn lựa loại hình phù hợp với điều kiện tự nhiên, khả năng tài chính và kỹ thuật nuôi trồng của mình để đạt được hiệu quả cao nhất.
Về mặt kinh tế, ngành nuôi trồng thuỷ sản có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai với nhu cầu ngày càng tăng của thị trường. Tuy nhiên, cần có sự đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng, nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm.
3. Vai trò của nuôi trồng thủy sản:
Nuôi thủy sản đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
– Cung cấp thực phẩm cho con người: Các loại hải sản như tôm, cá, cua, ghẹ, hàu, sò… đều có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein và các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe. Vì vậy, nuôi thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm cho con người.
– Tạo ra giá trị xuất khẩu: Hải sản là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đặc biệt là các loại tôm, cá tra, basa. Nuôi thủy sản giúp Việt Nam tạo ra nguồn thu nhập cho đất nước, đồng thời giúp cải thiện thương mại ngoại tệ và nâng cao đời sống người nuôi.
– Góp phần phát triển ngành du lịch: Việc nuôi thủy sản còn góp phần phát triển ngành du lịch. Các khu vực nuôi thủy sản như Cà Mau, Kiên Giang, Bến Tre… thu hút đông đảo du khách đến tham quan, trải nghiệm và mua sắm các sản phẩm hải sản chất lượng cao.
– Cung cấp thức ăn cho gia súc, gia cầm: Bã cá, bùn đáy ao nuôi là nguyên liệu tốt cho sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Việc nuôi thủy sản giúp khai thác tối đa nguồn tài nguyên, tạo ra giá trị kinh tế và đáp ứng nhu cầu thức ăn của nhiều loài động vật nuôi.
4. Nhiệm vụ chính của ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam:
4.1. Tận dụng tiềm năng của diện tích mặt nước và phát triển giống nuôi:
Việt Nam có diện tích mặt nước lớn đạt 1,700,000 ha, trong đó có khả năng sử dụng là 1,031,000 ha. Tuy nhiên, hiện nay chúng ta mới chỉ tận dụng được một phần nhỏ của diện tích này. Để phát triển ngành nuôi thủy sản, chúng ta cần nâng cao hiệu quả sử dụng diện tích mặt nước bằng cách đưa diện tích sử dụng nước ngọt lên 60% và nước lợ nước mặn lên 70%. Đồng thời, cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển giống nuôi mới, đảm bảo độ dồi, tăng năng suất, chất lượng và khả năng chống bệnh tốt hơn. Chúng ta cũng có thể khai thác thêm các vùng nuôi có tiềm năng như nuôi trồng thủy sản trên đất trống.
4.2. Cung cấp thực phẩm an toàn, sạch và đa dạng:
Thuỷ sản là một loại thực phẩm quan trọng và ngày càng được ưa chuộng. Ngành nuôi thủy sản cần tập trung vào việc cung cấp thực phẩm an toàn, sạch và đa dạng để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Chúng ta cần tăng cường giám sát chất lượng thực phẩm, đảm bảo sức khoẻ và vệ sinh cộng đồng. Bên cạnh đó, cần khai thác và phát triển thị trường xuất khẩu để tăng doanh thu cho ngành nuôi thủy sản.
4.3. Ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ vào nuôi thuỷ sản:
Để phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả sản xuất, ngành nuôi thủy sản cần ứng dụng những tiến bộ khoa học công nghệ vào quá trình nuôi trồng. Điều này bao gồm: sử dụng các kỹ thuật sản xuất giống hiện đại, cải tiến phương pháp sản xuất thức ăn và quản lý chất lượng nước, bảo vệ môi trường và phòng trừ dịch bệnh. Chúng ta cần nghiên cứu và áp dụng những tiến bộ khoa học công nghệ mới nhất để nâng cao sản lượng và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí sản xuất và tăng thu nhập cho người nuôi. Ngoài ra, chúng ta còn có thể tìm kiếm các nguồn tài trợ từ các tổ chức trong và ngoài nước để phát triển ngành nuôi thủy sản.