Mục lục bài viết
1. Biến trở là gì?
Biến trở, còn được gọi là chiết áp, là một linh kiện thiết bị điện tử có khả năng điều chỉnh mức điện áp theo ý muốn và cũng có thể điều chỉnh cường độ dòng điện trong mạch. Điều này giúp biến trở được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và điện dân dụng.
Biến trở có thể điều chỉnh giá trị điện trở bằng cách xoay hoặc trượt một bộ phận bên trong. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần điều khiển các thiết bị cùng hiện tượng khác trong mạch điện.
Hiện nay, có nhiều loại biến trở khác nhau được sử dụng phổ biến trong các mạch điện và ứng dụng công nghiệp. Một số biến trở chỉ có thể có giá trị điện trở cố định, trong khi các loại khác có thể thay đổi giá trị dựa vào những yếu tố như độ dài của dây dẫn điện, nhiệt độ, ánh sáng hoặc bức xạ điện tử.
Giá trị điện trở của biến trở có thể thay đổi trong khoảng từ 0 đến 10KΩ. Điều này có nghĩa là khi mức điện trở là 10KΩ, thì giá trị điện trở sẽ là 10KΩ. Tuy nhiên, biến trở cũng có khả năng thay đổi giá trị điện trở từ 0 đến 10KΩ, giúp điều chỉnh điện trở một cách linh hoạt.
2. Ký hiệu của biến trở:
Dưới đây là những ký hiệu biến trở trong sơ đồ mạch điện. Có nhiều loại biến trở khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào mạch điện hoặc thiết bị cụ thể. Dưới đây là một số hình vẽ minh họa cho các biến trở phổ biến:
Các hình vẽ ký hiệu biến trở trong mạch điện
3. Biến trở dùng để làm gì?
Biến trở – điện trở được sử dụng trong kĩ thuật để thay đổi điện trở của mạch điện theo mong muốn của người dùng. Có nhiều tác dụng và công dụng khác nhau của biến trở trong đời sống.
Ứng dụng chiết áp
Có các loại biến trở dùng cho chiết áp có 3 cực để lắp đặt trên một mạch điện. Điện áp đầu ra sẽ xuất phát từ cực di chuyển tương tự như mạch chia điện áp.
Khi sử dụng biến trở, điện áp sẽ giảm dẫn theo điện trở để bằng với mức điện áp nguồn. Mạch đầu ra sẽ được kết nối với điện trở và điện áp tải.
Nguyên lý hoạt động này thường được áp dụng trong những mạch cần kiểm soát được điện áp bằng biến trở. Đối với điện áp có hướng di chuyển theo vòng cung hay đường thẳng, hình dạng của chiết áp sẽ được quy định.
Ứng dụng điều chỉnh dòng
Một trong những ứng dụng quan trọng của biến trở trong mạch điện là điều chỉnh dòng điện. Biến trở cho phép thay đổi trở kháng trong mạch, từ đó điều chỉnh dòng điện theo ý muốn. Việc điều chỉnh dòng điện có thể được áp dụng trong nhiều trường hợp, như điều chỉnh độ sáng của đèn chiếu sáng, tăng hoặc giảm tốc độ động cơ, hay điều khiển nhiệt độ trong các thiết bị điện tử.
Khi lắp đặt biến trở trong mạch điện, bạn có thể điều chỉnh giá trị trở kháng để tăng hoặc giảm dòng điện qua thiết bị. Điều này cho phép bạn tùy chỉnh các thông số điện trong mạch theo nhu cầu sử dụng. Ví dụ, trong một mạch chiếu sáng, bạn có thể điều chỉnh độ sáng của đèn bằng cách điều chỉnh trở kháng, từ đó tăng hoặc giảm dòng điện đi qua đèn.
Biến trở tinh chỉnh
Biến trở tinh chỉnh là một loại biến trở nhỏ gọn và tiện dụng được sử dụng trong mạch điện. Loại biến trở này được cấu tạo với 3 cực lắp trực tiếp trên mạch điện, cho phép bạn điều chỉnh giá trị dòng điện khi hiệu chỉnh mạch.
Với biến trở tinh chỉnh, bạn có thể điều chỉnh giá trị trở kháng để điều khiển dòng điện theo ý muốn. Điều này rất hữu ích trong việc thay đổi các thông số điện trong mạch, như điều chỉnh độ sáng của đèn, điều khiển tốc độ động cơ hay điều chỉnh nhiệt độ trong các thiết bị điện tử.
4. Các loại biến trở thông dụng:
Trong lĩnh vực điện, mạch điện hiện nay đang sử dụng rất nhiều loại biến trở với đa dạng kích thước và tính năng để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các mạch điện công nghiệp và mạch điện dân dụng. Dưới đây là một số phân loại chi tiết về các loại biến trở thông dụng nhất:
Biến trở tay quay: Đây là loại biến trở có thể điều chỉnh bằng cách quay tay để thay đổi giá trị điện trở. Bằng cách xoay tay quay, người dùng có thể điều chỉnh dòng điện trong mạch theo ý muốn. Biến trở tay quay thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều chỉnh tần số hoặc điện áp.
Biến trở con chạy: Loại biến trở này được điều chỉnh bằng cách di chuyển một con trỏ hoặc một phần tử điều chỉnh khác để thay đổi giá trị điện trở. Biến trở con chạy thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều chỉnh linh hoạt và chính xác hơn, như trong mạch điều khiển và mạch nạp.
Biến trở than: Loại biến trở này được làm từ vật liệu than, cho khả năng chịu nhiệt tốt và độ ổn định cao. Biến trở than thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao và ổn định, như trong mạch công suất và mạch điều khiển tải.
Biến trở dây quấn: Đây là loại biến trở được chế tạo bằng cách quấn dây dẫn điện đặc biệt. Biến trở dây quấn có thể điều chỉnh giá trị điện trở thông qua việc chọn điểm tiếp xúc trên dây quấn. Loại biến trở này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều chỉnh chi tiết và linh hoạt hơn, như trong mạch điều khiển và mạch thu phát tín hiệu.
Như vậy, thông qua việc sử dụng các loại biến trở khác nhau, người dùng có thể linh hoạt điều chỉnh và kiểm soát dòng điện trong mạch điện theo nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ.
5. Cấu tạo và nguyên lý làm việc của biến trở:
Cấu tạo chi tiết của biến trở
Biến trở là một thiết bị điện tử quan trọng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Cấu tạo của biến trở rất đơn giản, nhưng lại vô cùng quan trọng để đảm bảo sự ổn định và chính xác trong việc điều chỉnh dòng điện.
Cấu tạo chi tiết của biến trở gồm các bộ phận sau đây:
Cuộn dây: Đây là một trong những bộ phận quan trọng nhất của biến trở. Cuộn dây được làm từ chất liệu hợp kim đặc biệt, có khả năng chịu nhiệt cao và dẫn điện tốt. Cuộn dây này có vai trò như một trục quay cho biến trở, giúp điều chỉnh giá trị trở kháng.
Con quay: Được gắn chặt với cuộn dây, con quay có vai trò quay tròn để điều chỉnh giá trị trở kháng của biến trở. Thông qua việc xoay con quay, người dùng có thể điều chỉnh lượng dòng điện đi qua biến trở theo ý muốn.
Tay quay: Tay quay là bộ phận mà người dùng sử dụng để xoay con quay và điều chỉnh giá trị trở kháng. Tay quay thường được thiết kế để dễ dàng cầm nắm và điều chỉnh, giúp người dùng thay đổi giá trị trở kháng một cách dễ dàng.
Than: Than là một phần quan trọng để tạo liên kết điện trong biến trở. Nó giúp kết nối các phần khác nhau của biến trở và đảm bảo sự ổn định và liên tục của dòng điện. Than cũng giúp tản nhiệt và bảo vệ biến trở khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Hai chốt: Biến trở có hai chốt nối, được nối với hai đầu của cuộn dây. Hai chốt này có vai trò kết nối biến trở với mạch điện và cho phép dòng điện chạy qua biến trở.
Chốt còn lại: Ngoài hai chốt nối, biến trở cũng có một chốt còn lại được bối với con quay hoặc phần tay quay. Chốt này giữ chắc và ổn định bộ phận điều chỉnh và đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận của biến trở.
Với cấu tạo chi tiết như vậy, biến trở có khả năng tạo ra sự biến đổi dòng điện chính xác và linh hoạt. Nó là một thành phần quan trọng trong các mạch điện và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ứng dụng điện tử.
Biến trở được cấu tạo từ hai bộ phận chính:
Cuộn dây có chất liệu hợp kim và mức điện trở suất lớn. Cuộn dây này được thiết kế để chịu được lượng điện trở cao và đảm bảo tính ổn định của biến trở.
Biến trở con chạy có cấu tạo gồm một lõi hình trụ bằng sứ và được quấn quanh bởi một dây kim loại có mức điện trở suất lớn. Ngoài ra, biến trở còn có một con chạy. Khi con chạy di chuyển trên cuộn dây, số vòng dây dẫn thay đổi, từ đó thay đổi giá trị điện trở của biến trở.
Chân ngõ ra của biến trở có 3 chân (3 cực): hai cực được cố định ở đầu và một cực có thể di chuyển, còn được gọi là cần gạt. Vị trí của cần gạt sẽ ảnh hưởng đến giá trị của biến trở, cho phép điều chỉnh mức điện trở theo mong muốn.
Đặc biệt, biến trở được sử dụng trong các ứng dụng điện tử, nơi mức điện trở cần được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
6. Cách mắc biến trở:
Trước khi điều chỉnh cường độ dòng điện trong mạch, cần điều chỉnh biến trở có giá trị lớn nhất để giảm cường độ dòng điện qua mạch. Mục đích là tránh hư hỏng thiết bị trong mạch.
Cách mắc biến trở 3 chân như sau:
Bước 1: Trước khi mắc vào mạch, hãy kiểm tra và xác định chính xác chân của biến trở. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn đã đúng chân và tránh các lỗi không mong muốn.
Bước 2: Tiếp theo, hãy nối chân đầu tiên của biến trở với một điểm đất. Điều này giúp cung cấp một điểm tham chiếu cho mạch và đảm bảo rằng mạch hoạt động ổn định.
Bước 3: Sau đó, hãy nối chân thứ hai với một điểm đầu ra của mạch. Điều này cho phép mạch truyền tải tín hiệu ra khỏi biến trở và điều chỉnh hoạt động của mạch.
Bước 4: Tiếp theo, hãy nối chân thứ ba với một điểm đầu ra khác của biến trở. Điều này giúp tạo ra một đường kết nối đầy đủ giữa mạch và biến trở, đảm bảo rằng tín hiệu được truyền đi một cách chính xác.
Bước 5: Cuối cùng, hãy kiểm tra đấu nối và độ chính xác của mạch để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng như dự kiến. Kiểm tra này bao gồm việc xác minh rằng mạch hoạt động ổn định và tín hiệu được truyền đi một cách chính xác.