Đàng Ngoài là tên gọi của một vùng lãnh thổ quan trọng trong Đại Việt được chúa Trịnh kiểm soát. Nó bao gồm từ Sông Gianh (tỉnh Quảng Bình) trở về phía Bắc. Kinh đô của Đàng Ngoài là Thăng Long, còn được gọi là Đông Kinh, Kinh Kỳ hay Kẻ Chợ. Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về chủ đề này qua bài viết dưới đây:
Mục lục bài viết
1. Thể chế chính trị ở Đàng ngoài được gọi là gì?
A. Vua Lê
B. Chúa Trịnh
C. Chúa Nguyễn
D. Vua Lê – Chúa Trịnh
→ Đáp án đúng: D
Trong lịch sử Đàng Ngoài, thể chế chính trị Vua Lê – Chúa Trịnh đã đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống và chính trị của người dân. Họ Trịnh, nhà Trịnh, là gia tộc quyền lực đứng đầu Đàng Ngoài, nắm giữ toàn bộ quyền thống trị trong vùng. Tuy nhiên, sự thống trị của họ phụ thuộc vào danh nghĩa và tôn vinh của vua Lê.
Nhưng tại sao người dân lại gọi họ là “vua Lê – chúa Trịnh”? Điều này bắt nguồn từ việc họ Trịnh sử dụng tên vua Lê, nhà vua đương thời, như một phần của danh nghĩa và quyền uy của mình. Nhân dân Đàng Ngoài gọi họ là “vua Lê – chúa Trịnh” để thể hiện sự tôn trọng và sự phụ thuộc vào vua Lê, tuy nhiên, thực tế, quyền lực thực sự nằm trong tay họ Trịnh.
2. Phủ chúa Trịnh dưới thời vua Lê hoạt động như thế nào?
Phủ chúa Trịnh hay phủ liêu, còn gọi là chính phủ của chúa để phân biệt với nội điện của vua Lê.
Thế tử: Con chúa khi đủ 7 tuổi được ở riêng, đọc sách. Đến 13 tuổi, con trưởng của chúa được mở phủ, phong Thế tử. Riêng Đoan Nam vương do bị cha ghẻ lạnh nên đi học muộn hơn.
Sau khi nhận kim sách phong từ vua Lê, vương Thế tử được gọi là Tiết chế phủ. Cũng giống như “tiểu triều đình” Đông Cung, Tiết chế phủ là một “tiểu chính phủ”. Theo Mô tả vương quốc Đàng Ngoài (Samuel Baron), Tiết chế phủ có người hầu cận và quan lại làm việc với các phẩm hàm tương đương như ở chúa. Vị Tiết chế phủ này đại diện chúa vào cung chúc tụng vua Lê trong các dịp lễ tết.
Nội viện của chúa: Mẹ chúa được vua Lê sách phong Thái phi, bà nội chúa được sách phong Thái tôn Thái phi. Trường hợp vương phi tiền nhiệm không phải là mẹ chúa mới, các bà được tôn là “Chính phi”. Chuyện này xảy ra khi chính phi của Hoằng Tổ Dương vương Tạc là Trịnh Thị Ngọc Lung trường thọ, sống qua đời chúa sau là Chiêu Tổ Khang vương Căn, do chính phi không phải mẹ ruột nên chúa Trịnh không tôn làm thái phi, vẫn giữ mỹ xưng “Quốc thái mẫu chính phi” từ thời kỳ trước, cũng chính phi Ngọc Lung, tôn xưng dạng “quốc mẫu” rất thịnh hành đối với các bà thái phi phủ chúa.
Hậu viện của chúa tuân theo nội cung: Tam phi, cửu tần, lục chức. Trong đó cửu tần là cao nhất. Như bà Vũ thị – mẹ của Ân vương Doanh có danh vị là Chiêu viên, bà chúa chè Đặng thị trước đó là Tu dung; sau khi Thịnh vương Sâm hoàng thì bà đã được sách phong Tuyên phi. Bà là chính thất của Thịnh vương, ca dao và tục biên đều xác nhận điều này. Trong Loại chí có nghi lễ sách phong Chiêu nghi viên đó là cung tần phủ chúa.
Xưng hô: Theo tác giả Samuel Baron, các vương tử được gọi là “ducang”, tức Đức ông. Các quận cháu được gọi là “batua”, tức Bà chúa.
Đối với anh em họ: Họ có tước hiệu nhưng theo ông Baron, tập ấm không đến con cháu của họ. Cũng theo ông: “Chúa chu cấp cho con mình đầy đủ, còn anh chị em Chúa đành phải chấp nhận với nguồn thu từ quỹ công mà Chúa ấn định phụ thuộc vào thứ bậc cũng như họ gần hay họ xa, theo đó, bậc thứu tư hoặc thứ năm không được ban phát gì nữa”.
Chị em chúa được sách phong Quận thượng chúa, con gái chúa có tước vị Quận chúa.
Vào chầu: Theo lệnh thiện chính của Lê triều, vào năm 1631 thời Lê Thần Tông, quy định các quan đến phủ chúa như sau:
Các ngày 2 – 5 – 8 – 11 – 14 – 20 – 23 – 26 – 29 âm lịch tham gia họp bàn chính sự ở phủ chúa, vắng mặt sẽ bị xử phạt.
Ngày hầu, các quan mặc phẩm phục theo quy định và đến chờ trước cửa Diệu Đức.
Khi cửa phủ mở, các quan vào theo lối tả hữu Cáp môn, chia ban văn – võ đứng hầu ở sập của chúa.
Các quan từ Đô Đốc, Cai Cơ, Cai Đội trở xuống vào phủ chúa làm việc hàng ngày.
Chi tiết buổi chầu theo Samuel Baron:
Các quan trong Nội Phủ vào chầu chúa mỗi buổi sáng.
Vua Lê tiếp kiến quân thần vào mồng một và rằm mỗi tháng.
Binh lính cầm vũ khí đứng trong sân chầu, hoạn quan đứng bên cạnh để chuyển lệnh chúa và trả lời câu hỏi của các quan.
Thế tử chỉ vào chầu mỗi tháng một lần, có cấp dưới chầu chực bên Nội Phủ.
Các quan đi chân đất vào buổi chầu, khi xin tha cho người thân/quen phạm tội, các quan bỏ mũ, lạy bốn lạy trước chúa và thỉnh cầu tha thứ.
Vào khoảng giờ thìn (7-9h), chúa bãi chầu, chỉ hoạn quan và cung nhân có phòng ở trong phủ.
Chúa là người thừa kế chính thức khi hoạn quan qua đời, tài sản của cha mẹ hoặc người thân chỉ được nhận một ít theo sự chấp nhận của chúa.
3. Ví sao Chúa Trịnh không xưng làm vua?
3.1. Nguyên nhân:
Nguyên nhân mà Chúa Trịnh không muốn trở thành Vua đã được tác giả Samuel Baron giải thích trong cuốn “Mô tả Vương quốc Đàng Ngoài” (do Omega và NXB Khoa học Xã hội ấn hành). Theo tác giả, lý do đầu tiên là nếu ông lên ngôi, ông sẽ bị xem là tiếm quyền và bị cả nước căm ghét và thù oán, đặc biệt là từ gia đình Nguyễn – những người có danh nghĩa chính đáng để tiến đánh dòng họ Chúa Trịnh. Điều này có nghĩa là ông sẽ phải đối mặt với sự phản đối và căm hận từ người dân và đặc biệt là từ gia đình Nguyễn.
Lý do thứ hai là Chúa Trịnh nhận thức được rằng triều đình Trung Hoa sẽ chống lại ông một khi biết tin có kẻ không thuộc dòng dõi vua Lê cướp lấy ngai vàng. Việc ông tuyên bố làm Vua sẽ không được chấp nhận và sẵn sàng đánh đuổi ông khỏi ngai vàng. Việc chúa Trình lên ngôi có thể gây ra cuộc chiến tranh và đe dọa sự ổn định của triều đình Trung Hoa. Do đó, ông hiểu rằng việc ông trở thành Vua sẽ mang lại nguy cơ tự rước họa lớn vào thân.
3.2. Hoàng đế vô thực:
Để đảm bảo sự an toàn và ổn định, Chúa Trịnh đã đưa ra một giải pháp độc đáo bằng cách tạo ra một hoàng tử thuộc dòng dõi của vua Lê để trở thành Vua. Tuy nhiên, quyền hành thực tế vẫn hoàn toàn nằm trong tay Chúa. Chúa không chỉ có quyền quyết định việc chiến tranh hay hòa bình, mà còn có thể ban hành và huỷ bỏ luật pháp, có quyền xử án và ân xá tù nhân, thăng chức hoặc giáng chức cho quan tòa, chỉ huy quân đội, thu thuế, và ra lệnh trừng phạt… Tất cả đều theo ý muốn và quyết định của Chúa. Chính vì vậy, người châu Âu thường gọi Chúa là Vua hoặc Vương (King), trong khi Vua Lê thường được gọi bằng danh xưng to tát là Hoàng đế, tuy nhiên quyền lực của ông không được thực hiện trong thực tế.
Theo tác giả Samuel Baron, cuộc sống của Vua Lê được giới hạn trong cung cấm và không ai được phép tiếp cận trừ những mật thám mà Chúa đã phái đi. Vua chỉ được phép ra khỏi cung cấm một lần trong năm, thường vào các dịp lễ, tết. Tất cả công việc khác đều phải tuân theo ý muốn của Chúa thông qua những lệnh chỉ rõ tính chất nghi lễ. Đối đầu với Chúa, dù là những việc nhỏ nhất cũng có thể mang lại hậu quả đáng kể. Do đó, mặc dù dân chúng rất tôn kính Vua nhưng họ lại sợ Chúa – người luôn được tôn vinh và chiều chuộng bởi quyền lực tối thượng mà ông nắm giữ.
Ngoài ra, vì quyền lực tuyệt đối của Chúa, Vua Lê không thể thực hiện quyền lực của mình trong thực tế. Mặc dù ông có danh xưng Hoàng đế, nhưng mọi quyết định, hành động và sự thực hiện đều phụ thuộc vào ý muốn và chỉ đạo của Chúa. Vì vậy, mặc dù Vua Lê được tôn kính và đánh giá cao bởi dân chúng, nhưng sự sợ hãi và kính sợ Chúa vẫn luôn hiện diện trong tâm trí của họ.
Từ các nguồn lịch sử và tài liệu, chúng ta có thể thấy rõ sự phân chia quyền lực giữa Chúa và Vua Lê trong triều đại này. Chúa Trịnh là người kiểm soát quyền lực thực tế, trong khi Vua Lê chỉ đóng vai trò như một biểu tượng và làm theo ý muốn của Chúa. Điều này đã định hình một hệ thống chính trị độc đáo, trong đó quyền lực tập trung vào Chúa và Vua Lê chỉ là một công cụ để thể hiện sự quyền lực của Chúa.
Chúa Trịnh được ca tụng là người giữ gìn ngôi báu của hoàng gia và luật pháp của vương quốc Đàng Ngoài. Tuy nhiên, ông đã lật đổ quyền lực của vua Lê, điều này được mô tả là chuyện kỳ lạ trong lịch sử. Trong vương quốc Đàng Ngoài, việc kế vị vua không phụ thuộc vào người con nào sẽ tiếp quản, mà là do Chúa Trịnh quyết định. Ngoài vua và Chúa, chỉ có con cháu của họ mới được truyền lại tước hiệu đến đời thứ ba. Các quan lại khác phải qua chinh chiến, học hành hoặc mua bằng tiền để đạt được quyền tước, nhưng chỉ có giá trị trong mỗi đời. Để được trung thành với Chúa Trịnh, người ta phải vượt qua “cửa ải” và hy vọng nhận được sự ban phát bổng lộc cũng như vị trí xã hội.