Đặc điểm nào sau đây không phải của tế bào nhân sơ? Dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi trên kèm theo một vài câu hỏi khác có liên quan nhằm giúp bạn đọc có thể hình dung rõ hơn về câu hỏi cũng như giúp bạn đọc có thêm nhiều kiến thức mới hay và bổ ích, mời bạn đọc đón xem bài viết dưới đây chúc các bạn học tập thật tốt.
Mục lục bài viết
1. Đặc điểm nào sau đây không phải là của các tế bào nhân sơ?
A. Có kích thước nhỏ dao động từ 1 μm đến 5 μm.
B. Nhân chưa có màng bọc.
C. Không có các bào quan có màng bao bọc.
D. Có hệ thống nội màng và bộ khung xương tế bào.
Hướng dẫn trả lời:
Đáp án đúng là: D
Các tế bào nhân sơ (hay còn gọi là tế bào tiên hoác tế bào nguyên sinh) là loại tế bào không có hệ thống nội màng (như hệ tiêu hóa, hệ hấp thu, hay hệ tuần hoàn) và không có bộ khung xương. Đây là dạng tế bào đơn giản nhất trong các loại tế bào, thường có kích thước nhỏ và thường không có cấu trúc phức tạp.
Trong giai đoạn tiến hóa, các tế bào nhân sơ là những tế bào đơn giản nhất, có thể coi là các “tế bào tiền sử” của các loài sống hiện đại. Chúng không có các cơ quan hay hệ thống nội tạng nhưng lại là cơ sở cho sự phát triển và tiến hóa của các loài sau này.
2. Đặc điểm cấu tạo chung của tế bào nhân sơ:
– Nhân chưa hoàn chỉnh: Tế bào nhân sơ thường có nhân nhưng nhân chưa phân biệt rõ ràng, không có màng ngăn cách giữa nội bào và ngoại bào. Nhân thường nằm ở trung tâm của tế bào và không có cấu trúc phức tạp.
– Thiếu hệ thống nội màng và các bào quan có màng bọc: Các tế bào nhân sơ thường thiếu các cấu trúc phức tạp như hệ thống nội màng và các bào quan có màng bọc. Điều này có nghĩa là không có các cơ quan hoặc bộ phận bị giới hạn bởi màng tạo ra một không gian phản ứng riêng biệt trong tế bào.
– Kích thước nhỏ và thường dao động trong khoảng: Các tế bào nhân sơ thường có kích thước nhỏ, thậm chí microscopically small và kích thước của chúng thường dao động trong một phạm vi nhất định tùy thuộc vào loài và điều kiện môi trường.
3. Cấu tạo của tế bào nhân sơ:
a. Thành tế bào
Thành tế bào (hay còn gọi là tường tế bào) là một phần quan trọng của cấu trúc tế bào và thường được tìm thấy ở bên ngoài màng tế bào. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thành tế bào:
Đặc điểm cấu tạo:
Thành tế bào chủ yếu được hình thành bởi peptidoglycan (hoặc peptiđôglican), một loại polymer chứa các đơn vị đường và amino axit.
Peptidoglycan là một cấu trúc mạng lưới chặt chẽ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự chắc chắn và hỗ trợ cơ học cho tế bào.
Cấu trúc peptidoglycan giúp tạo ra một lớp chắn cơ bản bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các yếu tố bên ngoài và giữ cho nội dung tế bào được bảo vệ.
Chức năng:
Một trong những chức năng chính của thành tế bào là quy định hình dạng của tế bào. Thành tế bào cung cấp một kết cấu chắc chắn và duy trì hình dạng của tế bào trong điều kiện môi trường khác nhau.
Ngoài ra, thành tế bào cũng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các yếu tố bên ngoài như vi khuẩn khác, chất độc hại và áp lực môi trường.
b. Màng sinh chất
Màng sinh chất, hay còn được gọi là màng tế bào, là một phần quan trọng của cấu trúc tế bào. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về màng sinh chất:
Đặc điểm cấu tạo:
Màng sinh chất thường được cấu thành từ hai lớp phosfolipid, mỗi lớp có các phân tử phosfolipid sắp xếp một cách phân bố đối xứng, với đầu hydrophobic hướng ra ngoài và đuôi hydrophilic hướng vào trong.
Ngoài ra, màng sinh chất cũng chứa các protein, các loại protein này có thể nằm phân bố khắp màng hoặc tổ chức thành các cụm protein đặc biệt như các kênh ion, các protein kết nối, hoặc các receptor.
Chức năng:
Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc của tế bào bằng cách bao bọc và bảo vệ nội dung của tế bào.
Chức năng chính của màng sinh chất là tham gia vào việc thực hiện trao đổi chất giữa tế bào và môi trường xung quanh. Màng sinh chất cho phép chất lỏng và các phân tử nhỏ như ion, những phân tử như glucose, amino axit và các chất dinh dưỡng khác đi vào và ra khỏi tế bào thông qua quá trình vận chuyển qua màng.
Ngoài ra, màng sinh chất cũng có vai trò trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào và nhận diện các tín hiệu từ môi trường xung quanh.
c. Lông và roi
Lông và roi là hai cấu trúc phổ biến được tìm thấy ở nhiều loại vi khuẩn, có vai trò quan trọng trong việc tương tác của chúng với môi trường. Dưới đây là thông tin chi tiết về chúng:
Lông:
Đặc điểm cấu tạo: Lông thường được tạo thành từ protein và có thể có các cấu trúc phức tạp như cấu trúc helical. Protein trong lông thường có các phân tử thể hiện một số chức năng cụ thể, chẳng hạn như cảm ứng hoặc sự liên kết với các chất khác.
Chức năng: Lông thường có vai trò tiếp nhận thông tin từ môi trường bên ngoài, chẳng hạn như thụ cảm động vật tự di chuyển hoặc sự thay đổi của điều kiện môi trường như nhiệt độ, pH. Ngoài ra, lông cũng có thể giúp vi khuẩn bám vào bề mặt của tế bào, tạo điều kiện cho vi khuẩn gắn kết hoặc tạo môi trường thuận lợi cho chúng phát triển.
Roi:
Đặc điểm cấu tạo: Roi thường được tạo thành từ protein hoặc các cấu trúc tổ hợp, có thể có các cấu trúc như sợi, dẹp, hay uốn cong.
Chức năng: Roi giúp vi khuẩn di chuyển một cách linh hoạt trong môi trường nước hoặc môi trường chất lỏng khác. Bằng cách di chuyển roi, vi khuẩn có thể “bơi” hoặc “chày” trong môi trường của chúng, giúp chúng tìm kiếm nguồn dinh dưỡng, tránh các yếu tố bất lợi, hoặc tương tác với các tế bào khác.
d. Tế bào chất
Tế bào chất của tế bào nhân sơ là nơi quan trọng trong cấu trúc của chúng, thực hiện nhiều chức năng cần thiết cho sự tồn tại và hoạt động của tế bào. Dưới đây là thông tin chi tiết về tế bào chất của tế bào nhân sơ:
Đặc điểm cấu tạo:
Tế bào chất nằm giữa màng sinh chất và vùng nhân trong tế bào nhân sơ.
Bào tương và ribosom là hai thành phần chính của tế bào chất. Bào tương thường là một dung dịch chứa nhiều loại hạt và phức hợp protein, RNA, enzyme và các hạt ribosom tự do. Ribosom là các cấu trúc tế bào nhỏ không có màng, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein từ thông điệp gen được chuyển đến từ ADN.
Ngoài ra, tế bào chất của tế bào nhân sơ cũng có thể chứa các cấu trúc khác như hệ thống mạng lưới chất dạng mạng và các cơ quan chứa chất dạng bán chất.
Chức năng:
Tế bào chất của tế bào nhân sơ là nơi diễn ra các phản ứng sinh học cơ bản, bao gồm quá trình trao đổi chất, tổng hợp protein, tổng hợp các phân tử RNA và các quá trình khác liên quan đến việc duy trì sự sống của tế bào.
Ribosom có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein từ thông điệp gen được mã hóa trong RNA. Ribosom tự do trong tế bào chất của tế bào nhân sơ tham gia vào quá trình này.
Ngoài ra, tế bào chất cũng đóng vai trò trong việc dự trữ các chất cần thiết cho sự sống và hoạt động của tế bào, bao gồm các chất dinh dưỡng, ATP và các chất môi trường khác.
e. Vùng nhân
Vùng nhân của tế bào nhân sơ là nơi chứa phân tử ADN và có vai trò quan trọng trong quản lý và truyền thông tin di truyền của tế bào. Dưới đây là thông tin chi tiết về vùng nhân của tế bào nhân sơ:
Đặc điểm cấu tạo:
Vùng nhân không có màng bọc, khác với vùng nhân của tế bào eukaryotic mà chúng có màng nhân bọc.
Trong vùng nhân, có chứa một phân tử ADN dạng vòng. ADN là nguyên liệu di truyền của tế bào, chứa thông tin gen cần thiết để điều chỉnh các hoạt động của tế bào.
ADN trong tế bào nhân sơ thường là dạng mạch kép, tức là hai chuỗi polynucleotide xoắn quanh nhau.
Chức năng:
Vùng nhân của tế bào nhân sơ được coi là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. ADN chứa các gen, làm nền tảng cho tổ chức và điều chỉnh các quá trình của tế bào.
Chức năng chính của vùng nhân là lưu giữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền. ADN chứa các gen mà khi được đọc, mã hóa thông tin cần thiết để tổng hợp protein và điều chỉnh các quá trình sinh hoạt của tế bào.
Thông qua quá trình sao chép ADN và truyền thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, vùng nhân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính nhất quán của thông tin di truyền qua các thế hệ.
THAM KHẢO THÊM: