Từ Hán Việt là gì? Đặc điểm, phân loại, ví dụ và cách dùng? là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Từ Hán Việt là gì? Cho ví dụ
Theo định nghĩa từ Hán Việt, từ Hán Việt là những từ được tiếng Việt mượn từ tiếng Hán (Trung Quốc) và được ghi lại bằng chữ cái Latinh. Về mặt âm thanh, cách phát âm của từ Hán Việt gần giống với tiếng Trung Quốc.
Trong ngữ pháp tiếng Việt, từ Hán Việt chiếm tỷ lệ khá cao. Do có lịch sử và văn hóa lâu đời, tiếng Việt đã sử dụng rất nhiều từ Hán Việt cổ. Đồng thời, việc mượn từ Hán Việt còn làm phong phú thêm từ vựng của tiếng Việt.
Một số ví dụ về từ Hán Việt có thể kể đến như “phụ mẫu”, “phu tử”…
2. Đơn vị cấu tạo nên từ Hán Việt:
-
Tiếng Việt sử dụng nhiều từ Hán Việt. Đơn vị cấu tạo từ Hán Việt được gọi là yếu tố Hán Việt. Khi phát âm từ Hán Việt, mỗi từ tương ứng với một âm tiết và mỗi từ đều có một yếu tố Hán Việt.
-
Hầu hết các từ Hán Việt không thể đứng một mình, chúng chỉ được sử dụng để tạo thành từ ghép. Ví dụ, có một số từ ghép Hán Việt như quốc, sơn, hải, thuỷ,…
-
Một số yếu tố được sử dụng để tạo từ ghép, nhưng cũng có thể sử dụng độc lập như một từ riêng. Ví dụ, hoa, quả, bút, bảng,…
-
Có nhiều yếu tố Hán Việt cùng phát âm nhưng mang nghĩa khác nhau. Ví dụ, trong câu “con ruồi đậu vào mâm xôi đậu”, từ “đậu” đầu tiên chỉ hành động của con ruồi, còn từ “đậu” thứ hai chỉ sự vật trong mâm xôi đậu. Hai từ này trong câu có cùng âm nhưng ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
3. Vai trò của từ Hán Việt:
Sự hiện diện của từ Hán Việt đã làm cho ngôn ngữ Việt trở nên phong phú và đa dạng hơn. Ngày nay, trong kho tàng từ vựng tiếng Việt, tồn tại nhiều cặp từ thuần Việt và Hán Việt, mang các nghĩa khác nhau về biểu cảm màu sắc và phong cách trình bày.
1. Về sắc thái ý nghĩa: Có sự trừu tượng và khái quát trong nghĩa, do đó mang tính cứng nhắc và không gợi hình.
Ví dụ: Hôm qua, ông A bị “thổ huyết”.
Trong ví dụ trên, cụm từ “thổ huyết” mang nghĩa trừu tượng, chỉ việc ông A bị hộc máu.
2. Về sắc thái biểu cảm và cảm xúc, cũng như sắc thái tao nhã:
Nhiều từ Hán Việt mang tính trang trọng và thanh nhã, trong khi nhiều từ thuần Việt mang tính thân mật, trung hòa, hoặc khiêm nhã.
Ví dụ: Phu nhân của ngài Chủ tịch nước đã hi sinh hôm nay.
Trong ví dụ trên, sử dụng hai từ Hán Việt (“Phu nhân” và “hi sinh”) nhằm thể hiện sự tôn trọng và trang nhã. “Phu nhân” ám chỉ vợ của ngài Chủ tịch và “hi sinh” là một cách diễn đạt khác của sự kiện “chết”. Việc sử dụng các từ Hán Việt nhằm vừa thể hiện sự tôn trọng, kính trọng và cũng nhằm giảm đi sự đau buồn.
Ngoài ra, việc sử dụng các từ Hán Việt cũng giúp tạo ra sự trang trọng và tôn kính, nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng của các sự vật, sự kiện. Điều này cũng thể hiện thông qua việc đặt tên các hội ở Việt Nam, như việc sử dụng “Hội phụ nữ” thay vì “hội giới tính nữ hoặc hội đàn bà”, hay ví dụ khác như Hội nhi đồng Cứu quốc thay vì “hội trẻ em cứu quốc”.
Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ Hán Việt còn giúp tránh những tình huống không phù hợp, tránh làm mất đi sự thiện cảm của độc giả và người nghe. Ví dụ, thay vì sử dụng các cụm từ như “đại tiện”, “tiểu tiện”, “hậu môn”, ta sử dụng các từ khác như “kiệm nhã” để tránh sự thô tục và gây ra cảm giác khó chịu.
3. Về sắc thái phong cách, tiếng Hán Việt thường mang đậm nét gọt giũa và thường được ứng dụng trong lĩnh vực khoa học, chính trị và hành chính. Trong khi đó, tiếng Việt thông thường mang nhiều màu sắc khác nhau như giọt giũa, cổ điển, sinh hoạt và thông dụng.
Ví dụ: Huynh đệ nay đã xa ta, bạn bè xung quanh cũng chẳng còn nhiều.
Nếu nhìn vào câu trên, cụm từ “bằng hữu” mang nghĩa “bạn bè” trong khi “bằng hữu” mang nghĩa “anh em”.
Sử dụng từ ngữ Hán Việt không chỉ phục vụ việc mô tả chi tiết về sự cổ xưa, mà còn giúp tạo nên một không khí xã hội phong kiến trong tâm trí của người đọc và người nghe.
Ví dụ, khi sử dụng các từ như: vương phi, thần thiếp, quý phi, bệ hạ, trẫm, khanh, nhà ngươi, nô tì, yết kiến, hoàng tộc… trong các tác phẩm văn học hoặc sách lịch sử hào hùng của dân tộc, người đọc sẽ dễ dàng hình dung không khí của thời xa xưa.
4. Cần chú ý gì khi sử dụng từ Hán Việt:
Từ Hán Việt đã đóng góp quan trọng vào việc hình thành phong cách tiếng Việt. Tuy nhiên, việc sử dụng các từ Hán Việt đòi hỏi sự thận trọng và chú ý để tránh việc lạm dụng, gây mất đi bản sắc dân tộc. Do đó, khi sử dụng từ Hán Việt, chúng ta cần viết đúng và tiếp cận các từ gần với ngôn ngữ thuần Việt.
Ví dụ, từ “tham quan” nên nói và viết thành “thăm quan”…
Bên cạnh đó, cần chú trọng vào việc hiểu đúng nghĩa của các từ Hán Việt để sử dụng chúng một cách hiệu quả và tránh hiểu sai. Việc này rất quan trọng và quyết định việc có nên sử dụng loại từ này hay không. Để nâng cao kiến thức về từ Hán Việt, các bạn có thể tìm hiểu thông qua việc đọc các tác phẩm văn học chữ Nôm. Một ví dụ điển hình là tác phẩm “Truyện Kiều” của cố thi sĩ Nguyễn Du. Hơn nữa, cũng nên tận dụng từ điển Hán Việt để mở rộng vốn từ vựng.
5. Cách phân biệt từ Hán Việt với các từ mượn khác:
Từ mượn phần lớn xuất phát từ ngôn ngữ nước ngoài như Anh, Pháp, Nga. Chúng ta có thể dễ dàng nhận ra chúng thông qua cách phát âm, đọc và thời gian thích nghi với tiếng Việt. Khi sử dụng các từ mượn này trong cuộc sống hàng ngày, người dùng sẽ không cảm thấy quá xa lạ hoặc khác biệt quá nhiều.
Ví dụ:
-
Tiếng Anh: Là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, nên tiếng Việt có nhiều từ mượn từ tiếng Anh như internet, video, taxi, radar, show, jeep, PR, …
-
Tiếng Pháp: Trước đây, nước ta thuộc địa của Pháp, vì vậy người Việt cũng sử dụng nhiều từ mượn từ tiếng Pháp như bière (bia), café (cà phê), chou-fleur (súp lơ), fromage (phô mai), balcon (ban công), jambon (giăm bông), complet (com lê), …
Tại sao lại sử dụng từ Hán Việt một cách không đúng cách?
Từ Hán Việt thường mang theo một ý nghĩa và sắc thái trang trọng, thường được ưa chuộng trong các lĩnh vực như triết học, chính trị, giáo dục, Phật giáo, pháp luật,… Như ví dụ, từ “Quốc gia”, “phu nhân”, “học giả”, “tổ tiên”, “quốc hoa”,…
Những từ Hán Việt được hình thành qua sự tiếp xúc giữa ngôn ngữ Hán và ngôn ngữ Việt. Tuy nhiên, theo thời gian và sự phát triển của các ngôn ngữ, từ Hán Việt đã trở nên khác biệt so với ngôn ngữ Trung Quốc hiện đại. Do đó, có nhiều trường hợp đã quá lạm dụng từ Hán Việt, gây hiểu nhầm và sai lầm.
Một số từ Hán Việt có âm đồng nhưng lại có nghĩa khác nhau, ví dụ:
Dù cùng có âm Hán Việt nhưng từ “hồng” lại có cách viết và nghĩa khác nhau như 红 /hóng/ là màu đỏ; 鸿 /hóng/ là con chim nhạn.
Hoặc cùng âm Hán Việt là “Minh”, nhưng lại có các cách viết và nghĩa hoàn toàn khác nhau như “明” /míng/ là rõ ràng, sáng; và “冥” /míng/ nghĩa là u tối, tối tăm.
Hoặc cùng âm Hán Việt “Ngộ”, nhưng lại có cách viết và nghĩa hoàn toàn khác nhau như 悟 /wù/ nghĩa là nhận thức, hiểu ra; và 遇 /yù/ nghĩa là gặp nhau.
Nếu không hiểu rõ nghĩa gốc của từ Hán Việt, nhiều người sẽ dễ dẫn đến việc sử dụng sai, như nhầm lẫn giữa “khả năng” (năng lực) và “khả dĩ” (có thể); hoặc “quá trình” (tiến trình) và “quá trình” (đoạn đường đã đi qua).
Cũng có nhiều từ Hán Việt bị hiểu sai nghĩa dẫn đến viết sai, như “tham quan” (đi ngắm cảnh) bị hiểu nhầm thành “thăm quan”; hoặc “chấp bút” bị viết thành “chắp bút”.
Một lỗi phổ biến khi sử dụng từ Hán Việt là không phân biệt được giữa tiếng Hán Việt và tiếng Nôm. Ví dụ, từ “góa phụ” thường được dùng để chỉ người phụ nữ có chồng chết. Từ “góa” là từ tiếng Nôm và không thể đặt trước danh từ “phụ”, chúng ta nên gọi là “gái góa” hoặc từ “quả phụ” (toàn Hán Việt). Tương tự, từ “nữ nhà báo” cũng là từ tiếng Nôm, do đó chúng ta nên sử dụng “nhà báo nữ” hoặc các cụm từ toàn bộ từ Hán Việt như “nữ phóng viên” hoặc “nữ ký giả”.
Lạm dụng và sử dụng từ Hán Việt là lỗi sai khá phổ biến. Chẳng hạn khi kết hợp từ “tặc” (ăn cướp) với nhiều từ khác như vàng tặc, cà phê tặc, tôm tặc, đinh tặc,…. dùng để chỉ những những kẻ ăn trộm.
Cách dùng từ này đầu tiên là sai về mặt ngữ pháp (1 từ đơn thuần Việt sẽ không thể ghép với 1 từ đơn Hán Việt để thành 1 từ ghép). Sau đó là việc sai về mặt ngữ nghĩa: tặc có nghĩa là ăn cướp, còn đạo mới là ăn trộm. Do vậy, thay vì sính dùng các từ Hán Việt thì chúng ta có thể nói đơn giản là bọn ăn trộm cà phê, bọn ăn trộm vàng,…..