Giáo viên còn gọi là Giảng viên, được cho là người giảng dạy, xây dựng chương trình cho các học sinh, là người lên kế hoạch, tiến hành các tiết dạy học cho học sinh để đánh giá chất lượng từng học học sinh. Dưới đây là bài viết Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên hay nhất, mời các bạn tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Đoạn văn tiếng Anh về nghề giáo viên mơ ước của tôi:
When somebody asks me what my dream job is, I always answer: “A teacher”. A professor is a person who teaches in a college or university. I have always admired professors because they are usually hardworking, knowledgeable and passionate about what they do. To some people, this job might seem mundane, but I think it is a wonderful environment to exchange information. University students usually are well-behaved and mature, which I personally am in favor of. To become a professor is not simple at all. People need to earn a bachelor’s degree, contribute to researching academic programs then earn a Ph.D. Because it is difficult to become a professor, many people look up to professors. I know it is still just a dream, but I will study hard to become a professor one day.
Bản dịch:
Khi ai đó hỏi tôi công việc mơ ước của tôi là gì, tôi luôn trả lời: “Giáo viên”. Giáo viên là một người giảng dạy trong trường cao đẳng hoặc đại học. Tôi luôn ngưỡng mộ những cô giáo viên vì họ thường rất chăm chỉ, hiểu biết rộng và đam mê với công việc mà họ đang làm. Đối với một số người, công việc này có vẻ nhàm chán, nhưng tôi nghĩ đó là một môi trường tuyệt vời để trao đổi thông tin. Học sinh, sinh viên thường có cách hành xử, cư xử tốt và trưởng thành, đó là điều mà cá nhân tôi đánh giá rất cao. Để trở thành một giáo viên không hề đơn giản chút nào. Mọi người cần lấy bằng cử nhân, tham gia, đóng góp vào các công việc nghiên cứu tại các chương trình học thuật sau đó học lên cao học, học tiến sĩ. Tôi biết đó chỉ là một giấc mơ, nhưng tôi sẽ học tập chăm chỉ để một ngày nào đó trở thành giáo sư.
2. Đoạn văn tiếng Anh về nghề giáo viên mầm non:
A kindergarten teacher is a person who teaches kids under 6 years old the most basic skills and knowledge. This job includes: teaching social skills, basic vocabulary, personal hygiene, art, reading, music,… Because a kindergarten teacher works with children every day, the job requires a lot of patience and love for kids. Kindergarten is the first school that children go to, therefore it is extremely important. If kids are taught right at a very young age, they will have the foundation to grow up healthily and more intelligent. Teaching at kindergarten is a fun and creative job.
Bản dịch:
Giáo viên mẫu giáo là người dạy trẻ dưới 6 tuổi những kỹ năng và kiến thức cơ bản nhất. Công việc này bao gồm: dạy các kỹ năng xã hội, từ vựng cơ bản, vệ sinh cá nhân, nghệ thuật, tập đọc, âm nhạc, … Vì một giáo viên mẫu giáo làm việc với trẻ hàng ngày nên công việc đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và tình yêu đối với trẻ em. Trường mầm non là ngôi trường đầu tiên mà trẻ đi học, vì vậy trường mẫu giáo vô cùng quan trọng. Nếu trẻ được dạy dỗ ngay từ khi còn rất nhỏ, chúng sẽ có nền tảng để lớn lên khỏe mạnh và thông minh hơn.
3. Đoạn văn tiếng Anh về nghề giáo viên THPT:
A high school teacher is a person who teaches academic and vocational subjects from grades 10-12. High school is the last school that students go to before applying to colleges, therefore a high school teacher not only has to teach them advanced knowledge but also guide them to a suitable career path. For people who are passionate about education for teenagers, this job is perfect for you. High school teachers can also give advice about college/university options. Overall, this job can be hard to deal with because students at this age usually start to suffer from mental health instability. But it is an opportunity for teachers to have more patience and thoughtfulness. Once high school teachers find a way to face the obstacles, the result can be very satisfying.
Bản dịch:
Giáo viên trung học phổ thông là người dạy các môn học thuật và hướng nghiệp từ lớp 10-12. Trường trung học phổ thông là ngôi trường cuối cùng mà học sinh đi học trước khi nộp đơn vào các trường cao đẳng/đại học, do đó giáo viên trung học không chỉ phải dạy những kiến thức nâng cao mà còn phải điều hướng các học sinh tới con đường nghề nghiệp phù hợp. Đối với những người đam mê giáo dục cho thanh thiếu niên, công việc này là hoàn hảo với bạn. Giáo viên trung học cũng có thể đưa ra lời khuyên về các lựa chọn cao đẳng/đại học. Nhìn chung, công việc này có thể khó giải quyết vì học sinh ở độ tuổi này thường bắt đầu có những thay đổi về sức khỏe tâm lý. Nhưng đó là cơ hội để các thầy cô có thêm sự kiên nhẫn và đòi hỏi giáo viên phải tìm ra hướng giải quyết.
4. Đoạn văn tiếng Anh về nghề giáo viên hay nhất:
Teachers do more than teaching, and their impact extends far beyond the classroom. As a teacher, you are more than just an educator because you are a mentor, a confidant and a friend. One of the most common reasons to become a teacher is to make a difference in the lives of as many students as possible. Teachers have more chances to interact with students at all stages of development and from all walks of life. A great teacher always wants to help students along their path and to play a part in shaping the person they hope to become. Becoming a teacher lets you impart life lessons that they will never forget and puts you in a position to influence their decisions, behaviors, strengths, weaknesses and imaginations. Essentially, becoming a teacher lets you take part in shaping the next generation.
Dịch:
Giáo viên làm nhiều việc hơn là giảng dạy, và tác động của họ vượt xa lớp học. Là một giáo viên, bạn không chỉ là một nhà giáo dục bởi vì bạn là một người cố vấn, một người bạn tâm tình và một người bạn. Một trong những lý do phổ biến nhất để trở thành giáo viên là tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của càng nhiều học sinh càng tốt. Giáo viên có nhiều cơ hội hơn để tương tác với học sinh ở mọi giai đoạn phát triển và từ mọi tầng lớp xã hội. Một giáo viên tuyệt vời luôn muốn giúp đỡ học sinh trên con đường của họ và đóng một vai trò trong việc định hình con người mà họ hy vọng trở thành. Trở thành một giáo viên cho phép bạn truyền đạt những bài học cuộc sống mà họ sẽ không bao giờ quên và đặt bạn vào vị trí ảnh hưởng đến quyết định, hành vi, điểm mạnh, điểm yếu và trí tưởng tượng của họ. Về cơ bản, trở thành một giáo viên cho phép bạn tham gia vào việc hình thành thế hệ tiếp theo.
5. Từ vựng thường được dùng để viết đoạn văn tiếng Anh về nghề giáo viên:
Trước khi bắt tay vào thực hành, chúng ta cùng học từ vựng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên.
Loại từ | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
n | teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
n | education | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục |
n | profession | /prəˈfeʃ.ən/ | ngành nghề |
n | student | /ˈstjuː.dənt/ | học sinh |
n | lesson | /ˈles.ən/ | bài học |
n | homework | /ˈhəʊm.wɜːk/ | bài tập về nhà |
n | school | /skuːl/ | trường học |
n | kindergarten | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | trường mẫu giáo |
n | primary school | /ˈpraɪ.mə.ri/ /skuːl/ | trường tiểu học, trường cấp 1 |
n | middle school | /ˈmɪd.əl/ /skuːl/ | trường cấp 2 |
n | high school | /ˈhaɪ/ /skuːl/ | trường cấp 3 |
n | college | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | trường cao đẳng |
n | university | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti | đại học |
n | academy | /əˈkæd.ə.mi/ | học viện |
v | train | /treɪn/ | đào tạo |
n | vocational training | /voʊˈkeɪʃənl/ /ˈtreɪnɪŋ / | đào tạo nghề |
n | class management | /klæs/ /ˈmænɪdʒmənt/ | điều hành lớp học |
n | Maths | /mæθs/ | môn toán |
n | English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | môn tiếng Anh |
n | literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | môn văn |
n | history | /ˈhɪs.tər.i/ | môn lịch sử |
n | biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | môn sinh học |
n | physics | /ˈfɪz.ɪks/ | môn vật lý |
n | chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | môn hoá học |
n | geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | môn địa lý |
n | painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | hội hoạ |
n | art | UK /ɑːt/ US /ɑːrt/ | nghệ thuật |
n | design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
n | law | /lɔː/ | môn luật |
THAM KHẢO THÊM: