Năm 1914, sự kiện quan trọng xảy ra khi Nhật Bản sử dụng quyền lực quân sự để chiếm đóng một vùng, mở đầu cho một loạt sự kiện địa chính trị và quân sự trong khu vực. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn cùng tham khảo bài viết Năm 1914, Nhật Bản đã dùng vũ lực để chiếm vùng nào?
Mục lục bài viết
1. Năm 1914, Nhật Bản đã dùng vũ lực để chiếm vùng nào?
A. Bán đảo Liêu Đông
B. Cảng Lữ Thuận.
C. Đài Loan
D. Sơn Đông
Đáp án đúng: D
Giải thích:
Năm 1914, sự kiện quan trọng xảy ra khi Nhật Bản sử dụng quyền lực quân sự để chiếm đóng vùng Sơn Đông, mở đầu cho một loạt sự kiện địa chính trị và quân sự trong khu vực. Vào ngày 2 tháng 9 năm đó, quân đội Nhật Bản đổ bộ vào tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc và bao vây khu định cư của người Đức tại Thanh Đảo (Tsingtao), một thành phố chiến lược nằm ở bờ biển phía đông bắc Trung Quốc. Trong tháng 10, với hoạt động hầu như độc lập với chính quyền dân sự, Hải quân Hoàng gia Nhật Bản đã chiếm đóng một số quần đảo thuộc Đức ở Thái Bình Dương, bao gồm cả Mariana, Caroline và Quần đảo Marshall, với ít hoặc không gặp bất kỳ sự chống cự nào.
Sự kiện này không chỉ đánh dấu sự mở đầu của cuộc chiến tranh Thế giới thứ nhất ở Thái Bình Dương, mà còn là một bước quan trọng trong chính sách mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của Nhật Bản ở khu vực Đông Á. Hành động của Nhật Bản đã gây ra sự lo ngại và phản đối từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt là từ các cường quốc châu Âu và Hoa Kỳ. Đồng thời, việc chiếm đóng các quần đảo chiến lược cũng đã mở ra một chương mới trong cuộc cạnh tranh về lãnh thổ và tài nguyên ở khu vực Thái Bình Dương..
2. Nhật Bản trong Chiến tranh Thế giới lần thứ nhất:
Trong tuần đầu tiên của Chiến tranh Thế giới thứ nhất, Nhật Bản đã đề xuất với Vương quốc Anh – đồng minh của mình từ năm 1902 – rằng họ sẽ tham gia vào cuộc chiến nếu được phép chiếm lãnh thổ Thái Bình Dương của Đức. Vào ngày 7 tháng 8 năm 1914, chính phủ Anh chính thức yêu cầu sự hỗ trợ của Nhật Bản trong việc đối phó với Hải quân Đức. Nhật Bản đã gửi một tối hậu thư đến Đức vào ngày 23 tháng 8 năm 1914, nhưng không nhận được phản hồi; sau đó, vào ngày 23 tháng 8 năm 1914, Nhật Bản chính thức tuyên chiến với Đức. Khi Áo-Hung từ chối rút tàu tuần dương Austro-Hungarian Kaiserin Elisabeth khỏi Thanh Đảo, Nhật Bản cũng tuyên chiến với Áo-Hung vào ngày 25 tháng 8 năm 1914.
Lực lượng Nhật Bản nhanh chóng chiếm đóng các vùng lãnh thổ của Đức ở Viễn Đông. Vào ngày 2 tháng 9 năm 1914, quân đội Nhật Bản đổ bộ vào tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc và bao vây khu định cư của người Đức tại Thanh Đảo (Tsingtao). Trong tháng 10, hoạt động hầu như độc lập với chính quyền dân sự, Hải quân Hoàng gia Nhật Bản đã chiếm đóng một số quần đảo thuộc Đức ở Thái Bình Dương – Mariana, Caroline và Quần đảo Marshall – mà gần như không gặp phải bất kỳ sự kháng cự nào. Hải quân Nhật Bản đã thực hiện các cuộc không kích đầu tiên trên thế giới từ tàu chở thủy phi cơ Wakamiya; mục tiêu là các vùng đất do Đức nắm giữ ở tỉnh Sơn Đông và các tàu bè ở Vịnh Giao Châu. Vào ngày 6 tháng 9 năm 1914, thủy phi cơ mang bom cất cánh từ chiếc Wakamiya đã tấn công tàu tuần dương Austro-Hungarian Kaiserin Elisabeth và pháo hạm Jaguar của Đức nhưng không thành công.
Trong giai đoạn từ năm 1915 đến 1916, Đức đã cố gắng thương lượng một thỏa thuận hòa bình riêng với Nhật Bản nhưng không thành công. Vào ngày 3 tháng 7 năm 1916, Nhật Bản và Nga đã ký một hiệp ước, cam kết không kí kết bất kỳ thỏa thuận hòa bình riêng nào với Đức. Hiệp ước cũng cam kết thực hiện tư vấn và hành động chung nếu lãnh thổ hoặc lợi ích của mỗi bên ở Trung Quốc bị đe dọa bởi một bên thứ ba bên ngoài. Mặc dù Nga đã tuyên bố chủ quyền lãnh thổ Trung Quốc thông qua hiệp ước Kyakhta và các hiệp ước khác, Nhật Bản vẫn ngăn cản Nga rút lui từ Hắc Long Giang và tiến hành loại bỏ sự chi phối của các quốc gia khác ở Trung Quốc như Đức, theo 21 yêu sách năm 1915. Đường sắt Đông Trung Quốc trở thành biên giới giữa phạm vi ảnh hưởng của Nga (ở phía Bắc) và Nhật Bản (ở phía Nam).
Trong khi chiến tranh tiếp diễn, Nhật Bản ngày càng đáp ứng nhu cầu vật liệu chiến tranh của các đồng minh châu Âu. Sự tăng trưởng kinh tế trong thời gian chiến tranh đã đa dạng hóa ngành công nghiệp của Nhật Bản, tăng cường xuất khẩu và biến đất nước này từ tự cung tự cấp thành nước chủ nợ lần đầu tiên trong lịch sử. Xuất khẩu đã tăng gấp 4 lần từ năm 1913 đến năm 1918. Sự đổ vốn vào Nhật Bản và sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp sau đó đã góp phần vào tình trạng lạm phát nhanh chóng. Vào tháng 8 năm 1918, cuộc nổi dậy do lạm phát gây ra đã lan ra khắp các thị trấn và thành phố trên toàn bộ Nhật Bản.
Tuy nhiên, sự thịnh vượng mang lại bởi Thế chiến I đã không kéo dài. Mặc dù ngành công nghiệp nhẹ của Nhật Bản đã chiếm được thị phần lớn trên thị trường thế giới, đất nước này lại rơi vào tình trạng nợ nần sau khi chiến tranh kết thúc. Sự chiến thắng dễ dàng của Nhật Bản, tác động tiêu cực của cuộc suy thoái Showa từ năm 1926, cùng với sự mất ổn định chính trị nội bộ, đã đóng góp vào sự nổi dậy của Nhật Bản vào cuối thập kỷ 1920 và đầu thập kỷ 1930.
3. Nhật Bản trong chiến tranh thế giới thứ 2:
Trong giai đoạn từ 1929 đến 1939, nền kinh tế của Nhật Bản chịu tổn thất nặng nề do khủng hoảng kinh tế từ 1929 đến 1933. Sản xuất công nghiệp giảm 32%, xuất khẩu giảm 80%, dẫn đến 3 triệu lao động thất nghiệp và các cuộc đấu tranh mạnh mẽ từ phía nông dân. Số người thất nghiệp lên tới 3 triệu người.
Để vượt qua khủng hoảng kinh tế, vấn đề thiếu nguyên liệu và thị trường tiêu thụ, chính quyền Nhật Bản đã tăng cường chính sách quân sự hóa, mở rộng chiến tranh xâm lược ra nước ngoài.
Chính sách này bắt đầu với việc chiếm lãnh thổ Trung Quốc, đẩy nhanh sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới II tại khu vực châu Á-Thái Bình Dương, và sau đó lan rộng ra châu Á và toàn cầu.
Vào tháng 9 năm 1931, Nhật Bản tiến công vào Đông Bắc Trung Quốc, khởi đầu cho cuộc xâm lược lớn này.
Đến đầu thập kỷ 1930, Nhật Bản thiết lập chế độ phát xít thông qua việc sử dụng rộng rãi bộ máy quân sự và cảnh sát của chế độ quân chủ Nhật Bản.
Trong thời kỳ này, các phần tử của Đảng Cộng sản đã tổ chức nhiều hoạt động chống lại chính sách phát xít, thu hút sự ủng hộ từ dân chúng, sĩ quan và binh lính. Mặc dù các nỗ lực này không thành công, nhưng đã làm chậm lại quá trình phát xít hóa ở Nhật Bản.
Sau Chiến tranh Thế giới II, Nhật Bản trở thành quốc gia thua cuộc, bị quân đội nước ngoài chiếm đóng và mất hết thuộc địa, gặp phải sự tàn phá nặng nề về kinh tế. Quốc gia đối diện với nhiều khó khăn như thất nghiệp, thiếu thốn về thực phẩm và hàng tiêu dùng, cùng với một mức lạm phát đáng kể.
Sản xuất công nghiệp vào năm 1946 chỉ bằng 1/4 so với trước chiến tranh. Để phục hồi kinh tế, Nhật Bản phải phụ thuộc vào sự “viện trợ” kinh tế từ Mỹ thông qua việc vay nợ.
Dưới sự quản lý quân sự của Mỹ, một loạt chính sách dân chủ được triển khai, bao gồm việc ban hành hiến pháp mới, cải cách ruộng đất, loại bỏ chủ nghĩa quân phiệt và xử phạt các tội phạm chiến tranh, giải giáp các lực lượng vũ trang, và thúc đẩy quyền tự do dân chủ. Những biện pháp này mang lại không khí mới cho các tầng lớp nhân dân và thúc đẩy phát triển của đất nước.
Từ năm 1945 đến 1950, Nhật Bản bắt đầu giai đoạn phục hồi kinh tế, tuy phát triển chậm và phụ thuộc vào kinh tế Mỹ. Tuy nhiên, từ những năm 70 trở đi, kinh tế của Nhật Bản bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Nhật Bản đã trở thành một trong ba trung tâm kinh tế-tài chính lớn của thế giới.
THAM KHẢO THÊM: