Tỉ lệ người già tại Nhật Bản ngày càng lớn đã gây khó khăn rất lớn về nguồn lao động, thiếu lao động trầm trọng trong các ngành sản xuất cả hiện tại và trong tương lai; Nhật Bản là một trong những quốc gia phải thu hút lao động từ các nước đang phát triển đến. Đồng thời, tỉ lệ người già trong dân cư tăng sẽ gây sức ép đối với các chi phí phúc lợi xã hội lớn,...
Mục lục bài viết
1. Ở Nhật Bản tỷ lệ người già trong dân cư tăng gây ra khó khăn nào sau đây?
Tỉ lệ người già trong dân cư ngày càng lớn đã gây khó khăn chủ yếu gì cho Nhật Bản?
A. Thiếu nguồn lao động, phân bố dân cư không hợp lí
B. Thiếu nguồn lao động, chi phí phúc lợi xã hội lớn
C. Số lao động tăng lên, sức ép việc làm ngày càng lớn
Tỉ lệ người già trong dân cư Nhật Bản ngày càng lớn đã gây khó khăn rất lớn về nguồn lao động, thiếu lao động trầm trọng trong các ngành sản xuất cả hiện tại và trong tương lai; Nhật Bản là một trong những quốc gia phải thu hút lao động từ các nước đang phát triển đến. Đồng thời, tỉ lệ người già trong dân cư tăng sẽ gây sức ép đối với các chi phí phúc lợi xã hội lớn,…
Đáp án: B
2. Phân bố dân cư của Nhật Bản:
Phân bố dân cư không đồng đều trong Nhật Bản phần lớn được định hình bởi một số yếu tố quan trọng như địa hình, tài nguyên, khí hậu và lịch sử.
Đất đai hạn chế: Với chỉ 15% đất đai phù hợp cho việc xây dựng, Nhật Bản gặp khó khăn trong việc tạo ra các khu dân cư lớn. Các khu vực đất đai phong phú thường tập trung dân số nhiều hơn và trở thành các trung tâm đô thị lớn.
Thiếu đất nông nghiệp: Đất nông nghiệp cũng thiếu, buộc dân cư phải tập trung ở những khu vực mà nông nghiệp phát triển mạnh mẽ nhất, thường là các đồng bằng ven biển có đất đai phù hợp và điều kiện thích hợp cho nông nghiệp.
Khí hậu và vị trí địa lý: Miền Đông và miền Nam của Nhật Bản có khí hậu ấm áp và thích hợp cho việc định cư, đồng thời cũng thuận lợi cho hoạt động thương mại với các nước trong khu vực Thái Bình Dương. Điều này làm tăng mật độ dân cư ở những khu vực này.
Lịch sử và công nghiệp: Các khu vực đô thị lớn thường phát triển từ những trung tâm thương mại và công nghiệp, do đó có xu hướng thu hút dân số đông đúc hơn. Các khu vực ven biển và các thành phố lớn như Tokyo, Osaka là các trung tâm công nghiệp nổi tiếng, thu hút nguồn nhân lực từ các khu vực khác.
Với tình hình dân số ngày càng lão hóa, Nhật Bản đối mặt với nhiều thách thức về bảo hiểm xã hội, y tế và kinh tế. Điều này cũng có thể dẫn đến việc cân nhắc chính sách dân số để giải quyết vấn đề này trong tương lai.
Các thay đổi trong dân số của Nhật Bản đã gây ra nhiều vấn đề xã hội, đặc biệt là về lực lượng lao động và chi phí cho phúc lợi xã hội cũng như lương hưu. Sự suy giảm trong lực lượng lao động có thể đặt ra thách thức đối với nền kinh tế, với ít người lao động hỗ trợ cho một số lượng lớn người cao tuổi. Điều này có thể dẫn đến sự áp lực tài chính đáng kể đối với hệ thống phúc lợi xã hội và lương hưu của quốc gia.
Sự suy giảm trong tỉ suất sinh đẻ cũng góp phần vào vấn đề này. Nhiều người trẻ Nhật Bản, đặc biệt là trong các thành thị lớn, đang chọn không kết hôn hoặc không sinh con khi trưởng thành. Nguyên nhân của hiện tượng này có thể bao gồm áp lực kinh tế, sự thay đổi trong vai trò của phụ nữ trong xã hội, và mất niềm tin vào tương lai kinh tế và xã hội.
Dự đoán về sự suy giảm của dân số Nhật Bản vào tương lai, như dự tính giảm xuống còn 100 triệu người vào năm 2050 và 64 triệu người vào năm 2100, gợi lên những thách thức lớn đối với chính phủ và các nhà quản lý dân số. Chính quyền cần phải đưa ra các chính sách và biện pháp để khuyến khích việc sinh con, hỗ trợ cho gia đình có con và cải thiện môi trường kinh doanh và làm việc để giảm bớt áp lực kinh tế đối với các gia đình.
Ngoài ra, cần phải tạo ra những chính sách hỗ trợ lực lượng lao động già và người cao tuổi, đồng thời thúc đẩy việc tham gia lao động của những người trưởng thành và phụ nữ. Việc xây dựng một nền kinh tế linh hoạt và đổi mới có thể giúp giải quyết một phần các thách thức này bằng cách tạo ra cơ hội việc làm mới và tăng cường năng suất lao động.
Tóm lại, để đối phó với các vấn đề xã hội và kinh tế do sự thay đổi dân số gây ra, chính phủ Nhật Bản cần phải đưa ra các biện pháp hiệu quả và toàn diện, kết hợp giữa chính sách dân số, phúc lợi xã hội và kinh tế để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững trong tương lai.
3. Chính sách khuyến khích lao động nhập cư của Chính phủ Nhật Bản:
Kế hoạch mới của Tokyo chính thức loại bỏ chương trình thực tập sinh nước ngoài hiện tại, vốn thường xuyên bị chỉ trích là vỏ bọc cho việc nhập khẩu lao động giá rẻ. Dự luật sử dụng lao động nhập cư mới được đánh giá là đã thực sự hướng tới việc phát triển nguồn nhân lực thông qua đào tạo kỹ năng và bảo vệ quyền lợi của nhân công.
Chính phủ Nhật Bản tới đây sẽ trình dự thảo trước Quốc hội để thúc đẩy sửa đổi các luật liên quan. Dự luật mới dự kiến sẽ có hiệu lực sớm nhất vào năm 2027.
Dự luật sửa đổi cho phép thực tập sinh thay đổi chỗ làm trong cùng một lĩnh vực, sau khoảng thời gian tùy theo từng ngành, tối đa là 2 năm làm việc. Các tổ chức chịu trách nhiệm tiếp nhận lao động nước ngoài và giám sát người sử dụng lao động theo chương trình thực tập hiện tại sẽ được chuyển đổi thành các tổ chức giám sát và hỗ trợ.
Về đào tạo, dự luật đào tạo các kỹ năng được chỉ định theo chương trình hiện có nhằm cấp tư cách cư trú trung và dài hạn cho những người có kỹ năng. Thời gian đào tạo theo dự luật mới là 3 năm.
Bộ trưởng Tư pháp Ryuji Koizumi cho hay: “Chúng tôi muốn người lao động nước ngoài ở lại Nhật Bản lâu hơn và sử dụng kỹ năng tay nghề cao để đóng góp cho đất nước”.
Cụ thể, khung quy định mới cho phép những người vượt qua bài kiểm tra kỹ năng và bài kiểm tra trình độ tiếng Nhật có thể đạt tư cách lưu trú loại 1 theo chương trình kỹ năng được chỉ định.
Điều này cho phép họ có thị thực làm việc tại Nhật Bản trong tối đa 5 năm. Những người lao động nước ngoài có tay nghề cao, đạt tư cách lưu trú loại 2, sẽ được phép sống ở Nhật Bản vĩnh viễn và đón gia đình sang đoàn tụ. Những người nước ngoài đã và đang theo chương trình thực tập sinh hiện tại vẫn được ở lại Nhật Bản cho đến khi hoàn thành chương trình thực tập 3 năm, ngay cả sau khi hệ thống mới được triển khai.
Ngoài ra, để bảo vệ người lao động nước ngoài, dự luật mới còn yêu cầu tăng cường hình phạt đối với tội khuyến khích người nước ngoài làm việc bất hợp pháp.
Theo các chuyên gia kinh tế, việc Nhật Bản gấp rút tung ra chiến lược mới để bảo đảm nguồn lực lao động là hết sức cần thiết, trong bối cảnh nước này đang đối mặt tương lai không mấy sáng sủa về khía cạnh này.
Sau khi đạt đỉnh 128 triệu người vào năm 2008, dân số đất nước Mặt trời mọc liên tục suy giảm, và được dự báo có thể chỉ còn 63 triệu người vào năm 2100, tức bằng 1/2 so với con số của năm 2022. Đây là hậu quả trực tiếp của việc tỷ lệ sinh ở Nhật Bản giảm từ 9,5 ca sinh/1.000 phụ nữ vào năm 2000 xuống chỉ còn 6,8 vào năm 2020.
Để ứng phó với tình trạng này, Nhật Bản những năm qua đã đều đặn “nhập khẩu” lao động từ nước ngoài. Theo số liệu mới nhất do Bộ Lao động Nhật Bản công bố, số lượng lao động nước ngoài ở nước này tính tới tháng 10-2023 là gần 2,05 triệu người, tăng 12,4% so với cùng thời điểm năm trước đó. Trong đó, lao động đến từ Việt Nam là nhóm đông nhất, chiếm hơn 25% (tương đương 518.364 người). Tổng số người nước ngoài sở hữu thị thực diện cư trú cùng gia đình vào tháng 6-2023 là khoảng 245.000, gấp đôi so với một thập kỷ trước đó.
Tuy nhiên, bất chấp nhiều nỗ lực, tình trạng thiếu lao động đã và tiếp tục ảnh hưởng ngày càng sâu sắc đến nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau tại Nhật Bản. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ đã phải đóng cửa vì thiếu hụt nhân công. Các ngành nghề cung cấp dịch vụ xã hội và công cộng như giáo viên, bác sĩ và người chăm sóc đang phải đối mặt với tình trạng thiếu lao động cấp tính. Nhiều lĩnh vực công nghệ cao đang thiếu hụt lao động đủ trình độ. Các tác động kinh tế tiêu cực của sự suy giảm dân số cũng đang được cảm nhận sâu sắc ở khu vực nông thôn…
Trong bối cảnh đó, có thể thấy các biện pháp cải cách lần này của Chính phủ Nhật Bản là hoàn toàn hợp lý, và cần được triển khai sớm nhất, nhằm bổ sung nguồn lực lao động, bảo đảm quỹ đạo tăng trưởng bền vững và dài lâu cho nền kinh tế lớn thứ hai châu Á.
THAM KHẢO THÊM: