Sơ đồ tư duy Lịch sử lớp 9 bài 24: Cuộc đấu tranh bảo vệ và xây dựng chính quyền dân chủ nhân dân (1945 - 1946) tổng hợp lý thuyết cơ bản môn Lịch sử lớp 9 giúp các em học sinh vận dụng lý thuyết vào trả lời câu hỏi một cách dễ dàng hơn. Sau đây mời các bạn tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 24 đầy đủ và chi tiết:
2. Tình hình nước ta sau Cách mạng Tháng Tám:
Khó khăn:
Sau khi chiến tranh giải phóng kết thúc, Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà nảy mình vào một thời kỳ đầy thách thức. Tình thế “ngàn cân treo sợi tóc” đòi hỏi sự đối mặt với ba mối đe dọa lớn, đặt ra những thách thức vô cùng nghiêm trọng.
Ngoại xâm:
Phía Bắc: Quân Trung Hoa Dân Quốc và các tay sai Việt Quốc, Việt Cách tạo ra áp lực lớn, đe dọa sự ổn định ở khu vực biên giới phía Bắc.
Phía Nam: Thực dân Pháp, với sự hỗ trợ của đế quốc Anh, quay trở lại với chiến dịch xâm lược, đặt ra những thách thức bất ngờ và nặng nề cho chính quyền mới.
Nội phản:
Bọn tay sai Trung Hoa Dân Quốc: Việt Quốc, Việt Cách tạo nên những vấn đề nội bộ, gây khó khăn trong việc giữ vững chính trị.
Lực lượng phản cách mạng ở miền Nam: Đại Việt, Tơrôxkit và các phản động trong các giáo phái tìm cách chống đối cách mạng, thậm chí làm chao đảo chính quyền ở nhiều địa phương.
Nạn đói, nạn dốt và tài chính khô kiệt:
Hậu quả nghiêm trọng của nạn đói: Nạn đói tiếp tục là mối đe doạ lớn, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự sống còn của người dân.
Nạn dốt: Với hơn 90% dân số mù chữ, việc giáo dục trở nên cấp bách để nâng cao chất lượng sống.
Tài chính khô kiệt: Ngân quỹ trống rỗng, giá cả tăng vọt khiến cuộc sống trở nên khó khăn, đặt ra thách thức lớn về quản lý kinh tế.
Thuận lợi:
– Có Đảng và Bác Hồ:
Sự lãnh đạo mạnh mẽ: Đảng Cộng sản Việt Nam và Bác Hồ đem lại sự đoàn kết, lãnh đạo mạnh mẽ, tạo ra sự ổn định và đồng thuận trong quốc gia.
Chủ Nghĩa Xã Hội: Chính sách xã hội và kinh tế đặt ra bởi Đảng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo ra cơ hội cho mọi người.
– Nhân dân lao động phấn khởi:
Tinh thần tự hào: Nhân dân, đặc biệt là nhân dân lao động, tràn đầy tinh thần tự hào về cách mạng, tạo nên động lực mạnh mẽ để vượt qua khó khăn.
Tích cực đóng góp: Sự tích cực và sẵn sàng đóng góp của nhân dân là yếu tố chính giúp chính quyền vận động và triển khai các chính sách.
– So sánh lực lượng thế giới:
Biến động lực lượng thế giới: Thời kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các biến động trong cấu trúc lực lượng thế giới mang lại cơ hội cho các quốc gia đang cố gắng giữ vững độc lập và tự chủ.
Hợp tác Quốc tế: Việc chính quyền tận dụng tốt hơn các mối quan hệ quốc tế và hợp tác với các quốc gia khác đưa lại lợi ích kinh tế và chính trị.
3. Bước đầu xây dựng chế độ mới:
– Tổng tuyển cử và Quốc hội đầu tiên:
Ngày 6/1/1946: Tổ chức Tổng tuyển cử bầu Quốc hội trên toàn quốc, đánh dấu bước quan trọng trong việc xây dựng chế độ mới.
Quốc hội họp phiên đầu tiên: Ngày 2-3-1946, Quốc hội họp phiên đầu tiên, thông qua dự thảo Hiến pháp và quyết định về Chính phủ liên hiệp kháng chiến.
– Bầu cử Hội đồng Nhân dân:
Kiện toàn bộ máy chính quyền: Bộ máy chính quyền dân chủ nhân dân tại Trung và Bắc Bộ được kiện toàn từ cấp tỉnh đến cấp xã thông qua bầu cử Hội đồng nhân dân theo nguyên tắc phổ thông đầu phiếu.
Minh chứng phổ quát: Quá trình bầu cử minh chứng cho sự tham gia tích cực của người dân trong quá trình xây dựng chính quyền dân chủ.
– Hội Liên hiệp Quốc dân Việt Nam (Hội Liên Việt):
Ngày 29-5-1946: Hội Liên Việt ra đời, là tổ chức quan trọng nhằm tăng cường và mở rộng sự đoàn kết toàn dân.
Mục tiêu hợp nhất dân chủ: Hội Liên Việt đóng vai trò quan trọng trong việc hợp nhất các lực lượng dân chủ, đồng lòng xây dựng nền dân chủ và tự chủ.
Diệt giặc đói, giặc dốt và giải quyết khó khăn về tài chính
– Giải quyết nạn đói:
Biện pháp cấp thời: Trước tình trạng đói kém, kêu gọi tiết kiệm, thực hiện chương trình “nhường cơm sẻ áo” để chia sẻ thực phẩm, tổ chức “ngày đồng tâm” để cung cấp thêm gạo cứu đói.
Biện pháp lâu dài: Đẩy mạnh tăng cường sản xuất nông nghiệp, chia ruộng cho nông dân nghèo, giảm tô 25% để giảm gánh nặng cho người dân, loại bỏ các loại thuế không hợp lý.
Ví dụ: Việc chia sẻ thực phẩm và tăng cường sản xuất nông nghiệp đã giúp cải thiện tình trạng đói nghèo, nâng cao đời sống của người dân.
– Giải quyết nạn dốt:
Ngày 8-9-1945: Chủ tịch Hồ Chí Minh kí sắc lệnh thành lập cơ quan Bình dân học vụ nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo.
Phong Trào Xóa Nạn Mù Chữ: Khuyến khích phong trào xóa bỏ nạn mù chữ thông qua đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục.
Ví dụ: Sự thành lập cơ quan Bình dân học vụ đã đánh dấu bước quan trọng trong việc cải thiện hệ thống giáo dục, giúp giảm tỷ lệ mù chữ.
– Giải quyết khó khăn về tài chính:
Kêu gọi sự đóng góp: Thông qua kêu gọi sự đóng góp của nhân dân để giải quyết khó khăn tài chính.
Xây dựng quỹ độc lập và tuần lễ vàng: Tạo ra các quỹ như “Quỹ độc lập” và tổ chức “Tuần lễ vàng” để hỗ trợ tài chính.
Ngày 31-1-1946: Chính phủ ra sắc lệnh phát hành tiền Việt Nam để ổn định tình hình tài chính.
Ví dụ: Sự đóng góp của cộng đồng và các quỹ đã giúp chính phủ vượt qua khó khăn tài chính, đảm bảo hoạt động ổn định.
4. Nhân dân Nam Bộ kháng chiến chống Thực dân Pháp trở lại xâm lược:
– Sự bắt đầu của cuộc chiến:
Ngày 23-9-1945: Pháp xâm lược lần thứ hai bằng cách tấn công trụ sở của Ủy ban Nhân dân Nam Bộ.
Phản kích nhân dân: Nhân dân Sài Gòn – Chợ Lớn tổ chức các hoạt động tổng bãi công, bãi thị, bãi khoá, tiến hành tập kích chống lại quân Pháp.
Ví dụ: Sự tổ chức và sự đoàn kết của nhân dân Nam Bộ đã tạo nên sức mạnh đối mặt với sự xâm lược của quân Pháp.
– Chiến thắng và thất bại:
Tăng viện và đánh chiếm: Quân Pháp tăng cường viện binh và đánh chiếm các tỉnh Nam Bộ, Nam Trung Bộ.
Phong trào ủng hộ kháng chiến: Trung ương Đảng, Chính phủ, và Chủ tịch Hồ Chí Minh đồng lòng phát động phong trào ủng hộ Nam Bộ kháng chiến.
Ví dụ: Sự ủng hộ từ Trung ương và sự tổ chức linh hoạt của nhân dân đã giúp duy trì sự đoàn kết trong thời kỳ kháng chiến.
Đấu Tranh chống quân Tưởng và bọn phản cách mạng:
Chiến lược đấu tranh:
Hoà hoãn và giao thiệp: Chính sách trì hoãn và tạo điều kiện cho giao thiệp thân thiện để tránh xung đột trực tiếp.
Lãnh đạo chính trị: Lãnh đạo nhân dân đấu tranh chính trị với quân Tưởng một cách khôn khéo.
Ví dụ: Việc giao thiệp và trì hoãn đã giúp tránh được những mối quan hệ căng thẳng và tạo ra không khí tích cực.
Biện pháp cụ thể:
Ghế trong Quốc hội: Cho bọn tay sai của Tưởng 70 ghế trong Quốc hội mà không thông qua bầu cử.
Quyền lợi ngắn hạn: Cung cấp một số quyền lợi ngắn hạn cho Tưởng về mặt kinh tế.
Ví dụ: Quyết định về ghế trong Quốc hội và quyền lợi ngắn hạn đã làm giảm bớt áp lực và tạo ra một môi trường chính trị ổn định hơn.
Kiên quyết trấn áp bọn phản cách mạng: Kiên quyết trấn áp bọn phản cách mạng để bảo đảm ổn định chính trị và xã hội.
Ví dụ: Việc trấn áp bọn phản cách mạng là cần thiết để duy trì trật tự và an ninh trong quá trình đấu tranh chống xâm lược và bảo vệ độc lập quốc gia.
5. Hiệp định sơ bộ (6-3-1946) và tạm ước Việt- Pháp (14-9-1946):
Hiệp định Sơ bộ (6-3-1946):
Trong bối cảnh chiến tranh và đe dọa từ Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh chọn con đường đàm phán thay vì chiến tranh trực tiếp với Pháp. Hiệp định được ký ngày 6-3-1946, đánh dấu bước quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Nội dung Hiệp định:
Chính phủ Pháp công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hoà là một quốc gia tự do, mở đường cho sự tự chủ của Việt Nam.
Quân Pháp được phép vào miền Bắc, thay thế quân Tưởng, giải giáp quân Nhật.
Ngừng bắn ở Nam Bộ, tạo điều kiện để Việt Nam tập trung vào cuộc chiến chống thực dân Pháp.
Ý nghĩa của Hiệp định:
Loại trừ một số kẻ thù (quân Tưởng), tập trung lực lượng vào cuộc chiến chống Pháp.
Cho phép Việt Nam có thêm thời gian củng cố lực lượng và chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống Pháp.
Tình hình sau Hiệp định Sơ bộ:
Việt Nam tận dụng thời gian để củng cố lực lượng và tổ chức, xây dựng Liên Việt, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, và củng cố các lực lượng vũ trang.
Pháp vẫn tạo xung đột ở Nam Bộ, thất bại trong cuộc đàm phán ở Phông-ten-nơ-blô.
Ngày 14-9-1946, Hồ Chí Minh kí Tạm ước, nhượng hộ cho Pháp một số quyền lợi để có thời gian chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.