Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 22 bằng sơ đồ tư duy là một trong những phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh nhớ nhanh và khắc sâu các kiến thức qua các hình ảnh sinh động. Ngoài ra còn giúp học sinh nhận ra được mối liên hệ giữa các sự kiện, giai đoạn lịch sử. Vậy dưới đây là Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 22 sơ đồ tư duy Lịch sử 9 chi tiết nhất, mời các bạn cùng đón đọc.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 22 đầy đủ và chi tiết:
2. Mặt trận Việt Minh ra đời (19-5-1941):
Bối cảnh lịch sử:
Thế giới:
Chiến tranh thế giới thứ hai đang bước vào năm thứ ba, và tháng 6-1941, phát xít Đức mở cuộc tấn công vào Liên Xô. Trong thế giới này, hai trận tuyến đã hình thành: lực lượng dân chủ do Liên Xô dẫn đầu và khối phát xít Đức – Ý – Nhật. Cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam không chỉ là cuộc chiến tranh của chính họ mà còn là một phần quan trọng trong cuộc đấu tranh toàn cầu chống lại chủ nghĩa phát xít.
Trong nước:
Nhật Bản xâm lược Đông Dương, kết hợp với Pháp để áp bức và thống trị nhân dân. Vào ngày 28-1-1941, lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc trở về Việt Nam và chủ trì Hội nghị Trung ương lần thứ 8 từ ngày 10 đến ngày 19-5-1941. Tại đây, quyết định thành lập “Việt Nam độc lập đồng minh,” gọi là Việt Minh, nhằm đưa nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
Hoạt động của Mặt trận Việt Minh:
Xây dựng lực lượng cách mạng là một ưu tiên hàng đầu. Tại căn cứ Bắc Sơn – Võ Nhai, các đội du kích đã hợp nhất thành đội Cứu quốc quân và triển khai chiến tranh du kích. Đồng thời, tại nhiều nơi khác, Đảng đã tập trung các tầng lớp nhân dân vào Mặt trận cứu quốc, bao gồm học sinh, sinh viên, trí thức, và tư sản dân tộc.
Đảng và Mặt trận Việt Minh đã sáng tạo trong việc xuất bản tờ báo, tuyên truyền đường lối chính trị của Đảng, giúp kích thích tinh thần yêu nước và khích lệ sự đoàn kết.
Tiến lên đấu tranh vũ trang đã là bước quan trọng. Tháng 5-1944, Tổng bộ Việt Minh ra chỉ thị sửa soạn khởi nghĩa. Ngày 22-12-1944, Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân được thành lập. Lực lượng vũ trang và lực lượng chính trị phát triển mạnh mẽ, hỗ trợ lẫn nhau, góp phần mở rộng căn cứ cách mạng trên khắp cả nước.
Mặt trận Việt Minh đã trở thành biểu tượng của sự đoàn kết, tự chủ, và chiến đấu không ngừng của nhân dân Việt Nam. Chính nhờ sự đồng lòng này, mặt trận đã giúp thống nhất dân tộc và chống lại sự áp bức, mang lại hy vọng cho một tương lai tự do và độc lập.
2. Cao trào kháng Nhật, cứu nước tiến tới Tổng khởi nghĩa Tháng Tám 1945:
2.1. Nhật đảo chính Pháp (9-3-1945):
Giai đoạn cuối năm 1944 và đầu năm 1945 đánh dấu sự chấm dứt của cuộc chiến tranh toàn cầu. Trên chiến trường châu Âu, quân phát xít Đức đang phải rút lui khỏi lãnh thổ Liên Xô, mở ra hy vọng cho sự tự do ở nhiều quốc gia Đông Âu. Berlin, thủ đô của phát xít, chuẩn bị đối mặt với sự giải phóng từ phe đồng minh. Tại Pháp, sau nhiều năm ách đô hộ, đất nước cuối cùng cũng đón nhận giờ phút giải phóng.
Tình Hình Trên Mặt Trận Thái Bình Dương:
Trong khi châu Âu hồi phục từ tình hình chiến tranh, tại Mặt trận Thái Bình Dương, phát xít Nhật phải đối mặt với áp lực lớn từ Anh và Mỹ. Sức mạnh đồng minh đè bẹp địch, tạo nên những đòn tấn công quyết liệt và làm suy yếu tình thế của phát xít Nhật. Chúng khốn đốn dưới sức công kích mạnh mẽ từ hai hướng, và tình thế của họ ngày càng trở nên khó khăn.
Tại Đông Dương:
Ở Đông Dương, thực dân Pháp nhận ra rõ ràng về sự thay đổi của tình hình. Họ cảm nhận được bước ngoặt trong cuộc chiến, và bắt đầu chuẩn bị cho viễn cảnh mà họ không thể tránh khỏi – sự xuất hiện của quân đồng minh, làm thay đổi định mệnh khu vực.
Đêm 9-3-1945: Sự Đảo Chính Quan Trọng
Trong bối cảnh thất bại ngày càng rõ ràng và sự áp đặt của đồng minh dồn ép, vào đêm 9-3-1945, Nhật Bản quyết định đảo chính Pháp tại Đông Dương. Hành động này không chỉ mang lại ảnh hưởng lớn cho Đông Dương mà còn là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc chiến tranh Thế giới Thứ Hai.
Ví dụ cụ thể cho sự kiện này có thể thấy trong việc mọi người dân và quân đội Pháp tại Đông Dương bắt đầu chuyển giao quyền lực cho quân đồng minh. Sự kiện này không chỉ mở ra cánh cửa cho sự giải phóng, mà còn là một đánh dấu cho sự thay đổi lớn trong bối cảnh lịch sử toàn cầu.
2. Tiến tới khởi nghĩa tháng Tám 1945
Sự kiện Nhật đảo chính Pháp:
Sau sự kiện đảo chính Pháp của Nhật Bản vào ngày 9-3-1945, Hội nghị Thường vụ Trung ương Đảng ngay lập tức họp để xác định chiến lược mới. Bản chi thị “Nhật-Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta” được ban hành, đặt ra mục tiêu chính xác: đánh đổ phát xít Nhật. Điều này đồng nghĩa với việc chuyển đổi khẩu hiệu từ “đánh đổ phát xít Pháp-Nhật” sang “đánh đổ phát xít Nhật,” cùng với khẩu hiệu “thành lập chính phủ cách mạng” để chống lại chính quyền Nhật Bản.
Hành động tiến tới Tổng khởi nghĩa tháng Tám:
Hội nghị Ban Thường vụ quyết định khởi động một cuộc cao trào “kháng Nhật cứu nước” mạnh mẽ, làm tiền đề cho cuộc Tổng khởi nghĩa. Mặt trận Việt Minh phát động “hịch” kêu gọi toàn bộ đồng bào cả nước tham gia vào cuộc chiến kháng Nhật cứu nước.
Các hoạt động đấu tranh và khởi nghĩa bắt đầu phát triển mạnh mẽ ở thượng du và trung du miền Bắc. Ngày 15-4-1945, Hội nghị quân sự cách mạng Bắc Kì quyết định thống nhất lực lượng vũ trang thành Việt Nam Giải phóng quân. Khu giải phóng
Bầu không khí tiền khởi nghĩa lan tỏa rộng khắp cả nước, tạo ra một đợt sóng lớn dự báo cho những hành động quyết định sắp diễn ra.
3. Hoạt động của mặt trận Việt Minh:
Tháng 6 năm 1941, thế giới chứng kiến cuộc tấn công của Đức vào Liên Xô, đánh dấu sự hình thành của hai phe chính: Phe Đồng Minh và Phe Phát xít. Trong bối cảnh này, tình hình trong nước Việt Nam cũng trải qua nhiều biến động đặc biệt. Đầu năm 1941, Nguyễn Ái Quốc, tên gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh lúc đó, trực tiếp lãnh đạo cách mạng trong nước.
Nguyễn Ái Quốc quyết định triệu tập Hội nghị Ban Chấp Hành Trung ương lần thứ 8 tại Pác Bó (Cao Bằng) từ ngày 10 đến ngày 19 – 5 – 1941. Hội nghị này không chỉ là một sự kiện quan trọng mà còn là bước đầu tiên trong việc hình thành Mặt trận Việt Nam Độc lập Đồng minh hội, hay còn gọi là Mặt trận Việt Minh.
– Xây Dựng Lực Lượng Vũ Trang:
Đội du kích Bắc Sơn, lực lượng vũ trang đầu tiên của cách mạng Việt Nam, đã chơi vai trò quan trọng trong cuộc chiến. Năm 1941, chúng chuyển đổi thành Cứu quốc quân và hoạt động tại căn cứ Bắc Sơn – Võ Nhai. Sau đó, chúng phân tán và phát triển chiến tranh du kích ở Thái Nguyên, Tuyên Quang, Lạng Sơn.
Tháng 5 năm 1941, Tổng bộ Việt Minh phát chỉ thị “Sắm sửa vũ khí, đuổi thù chung”, tạo nên không khí cách mạng sôi động trên khắp đất nước.
Ngày 22 tháng 12 năm 1944, Đội Việt Nam Tuyên truyền giải phóng quân được thành lập và ngay sau đó đã đánh bại thành công các trận Phay Khắt và Nà Ngần.
– Xây Dựng Lực Lượng Chính Trị:
Cao Bằng là địa điểm thử nghiệm cho cuộc vận động xây dựng Hội Cứu quốc trong Mặt trận Việt Minh.
Đến năm 1942, 9 châu ở Cao Bằng đều có Hội Cứu quốc quân, trong đó có 3 châu đạt đến mức hoàn toàn tự chủ.
Uỷ ban Việt Minh Cao-Bắc-Lạng được thành lập, tạo ra “19 ban xung phong Nam tiến”, đẩy mạnh lực lượng cách mạng xuống miền Nam.
Đảng tập trung xây dựng lực lượng chính trị ở cả nông thôn và thành thị, hợp tác mở rộng với các tầng lớp khác nhau như sinh viên, học sinh, trí thức, và tư sản dân tộc.
Báo chí của Đảng và Mặt trận Việt Minh phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối chính sách của Đảng.