Tổng hợp Sơ đồ tư duy Lịch sử lớp 9 bài 10: Các nước Tây Âu tổng hợp lý thuyết quan trọng được học trong bài 10 Sử 9, giúp các em nắm vững kiến thức được học, dễ dàng vận dụng lý thuyết vào trả lời câu hỏi liên quan trong bài. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 10 đầy đủ và chi tiết:
2. Tình hình chung các nước sau thế chiến thứ 2:
Chiến tranh thế giới thứ hai đã gây ra những tổn thất lớn lao cho nhiều quốc gia Tây Âu, khi phát xít chiếm đóng và tàn phá một cách đậm chất tàn bạo. Trong số những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề, chúng ta có thể nhìn vào Pháp, I-ta-li-a và Anh để hiểu rõ hơn về tình hình kinh tế của họ sau chiến tranh.
– Pháp: Pháp đã phải chịu những thiệt hại to lớn về kinh tế do chiến tranh. Năm 1944, sản xuất công nghiệp của Pháp giảm đến 38%, trong khi ngành nông nghiệp giảm 60% so với trước chiến tranh. Điều này tạo ra một tình hình khó khăn, khi mà nền kinh tế đang cố gắng hồi phục sau những năm chiến tranh khốc liệt.
– I-ta-li-a: I-ta-li-a cũng phải đối mặt với giảm sản xuất công nghiệp khoảng 30%, trong khi ngành nông nghiệp chỉ đảm bảo được khoảng một phần ba nhu cầu lương thực trong nước. Điều này ảnh hưởng lớn đến đời sống dân cư và tình trạng kinh tế nước này.
– Anh: Kinh tế Anh phát triển chậm sau chiến tranh, và vị trí kinh tế của nước này ngày càng giảm sút. Đến tháng 6 năm 1945, Anh đã nợ tới 2 tỉ bảng Anh, là một áp lực lớn đối với nền kinh tế đang cố gắng hồi phục.
Sau chiến tranh, nhiều quốc gia Tây Âu, bao gồm Anh, Pháp, Tây Đức, và I-ta-li-a, đã phải nhận viện trợ từ Mỹ theo kế hoạch Mác-san để khôi phục nền kinh tế. Tuy nhiên, điều này đã tạo ra sự lệ thuộc ngày càng tăng của khu vực này đối với Mỹ.
– Chính sách đối nội: Chính sách đối nội của các quốc gia sau chiến tranh thường hướng đến việc giữ cho giai cấp tư sản cầm quyền. Họ thường áp đặt các biện pháp để kiểm soát các quyền tự do, dân chủ, và ngăn chặn phong trào công nhân và dân chủ. Điều này tạo ra một tình trạng mâu thuẫn và góp phần làm gia tăng sự chia rẽ trong xã hội.
– Chính sách đối ngoại:
Trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chính sách đối ngoại của nhiều nước Tây Âu đã phản ánh sự độc tài và ý chí khôi phục ách thống trị đối với các thuộc địa trước đây. Cụ thể, Hà Lan, Pháp và Anh đã tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược nhằm tái chiếm các vùng lãnh thổ mà họ từng kiểm soát:
+ Hà Lan quyết định xâm lược Inđônêxia vào tháng 11 năm 1945, mục tiêu là khôi phục quyền kiểm soát trước đây tại đây.
+ Pháp tiến hành cuộc xâm lược Đông Dương vào tháng 9 năm 1945, nhằm giữ chặt địa vị thuộc địa và nguồn lợi từ khu vực này.
+ Anh lựa chọn xâm lược Mã Lai vào tháng 9 năm 1945, nhằm duy trì quyền lực và ảnh hưởng tại Đông Nam Á.
Ngoài ra, các nước Tây Âu đã tham gia khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) từ tháng 4 năm 1949, được Mỹ lập ra, nhằm chống lại sự lan rộng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
– Nước Đức sau chiến tranh:
Sau chiến tranh, tình hình ở Đức trở nên phức tạp với sự chia rẽ giữa khu vực phía đông và phía tây:
+ Tháng 9 năm 1949, Cộng hoà Liên bang Đức được thành lập, khu vực phía tây nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế. Trong khi đó, khu vực phía đông thành lập Cộng hoà Dân chủ Đức.
+ Từ những năm 60 và 70, sản xuất công nghiệp của Cộng hoà Liên bang Đức vươn lên đứng thứ 3 thế giới sau Mỹ và Nhật Bản, là một ví dụ rõ ràng về sự phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ.
+ Với sự thay đổi trong tình hình quốc tế, Cộng hoà Dân chủ Đức đã sáp nhập vào Cộng hoà Liên bang Đức vào tháng 10 năm 1990, đánh dấu sự thống nhất sau bốn thập kỷ chia cắt.
3. Sự liên kết khu vực:
3.1. Nguyên nhân của sự liên kết:
– Hình thành thị trường chung Châu Âu: Một trong những nguyên nhân quan trọng của sự liên kết khu vực là mục tiêu hình thành một thị trường chung Châu Âu. Việc này đặt ra để dần dần xoá bỏ các hàng rào thuế quan giữa các quốc gia thành viên, tạo ra một không gian kinh tế thống nhất. Ví dụ, việc thành lập Liên minh Châu Âu (EU) đã đưa ra những chính sách nhằm khuyến khích sự tự do hàng hóa, dịch vụ và người lao động di chuyển trong khu vực.
– Chính sách thống nhất: Mục tiêu của sự liên kết không chỉ giới hạn ở khía cạnh kinh tế mà còn bao gồm chính sách thống nhất trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các quy định chung về môi trường, an toàn thực phẩm, và quy định lao động là những ví dụ về cách mà sự liên kết này thể hiện sự đồng đều và thống nhất trong quản lý.
– Mở rộng thị trường: Một ưu điểm lớn của sự liên kết khu vực là khả năng mở rộng thị trường. Các doanh nghiệp trong khu vực có cơ hội tiếp cận một lượng lớn khách hàng, tăng cơ hội kinh doanh và phát triển. Ví dụ, việc mở rộng thị trường chung giữa các quốc gia thành viên EU đã tạo ra lợi ích lớn cho nền kinh tế chung.
– Thoát khỏi sự lệ thuộc vào Mĩ: Một mục tiêu quan trọng của sự liên kết khu vực là giảm sự phụ thuộc vào Mỹ. Các quốc gia trong khu vực muốn phát triển sự tự chủ và độc lập về mặt kinh tế và chính trị, tránh sự ảnh hưởng quá mức từ các đối tác toàn cầu. Điều này có thể thấy rõ trong các cuộc đàm phán thương mại và chính trị quốc tế mà các quốc gia EU thực hiện.
3.2. Quá trình hình thành và phái triển của sự liên kết:
– Xuất hiện của liên kết kinh tế khu vực:
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Tây Âu chứng kiến sự mọc lên của một xu hướng mạnh mẽ hướng tới liên kết kinh tế khu vực, thể hiện rõ nhất qua việc thành lập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) vào tháng 3 năm 1957. Ban đầu, EEC bao gồm 6 nước: Cộng hoà Liên bang Đức, Pháp, Ý, Bỉ, Hà Lan và Luxembourg. Mục tiêu chính là xây dựng một cộng đồng kinh tế chung, tạo nên sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
Trong quá trình phát triển, EEC mở rộng thành 12 nước, mở cánh cửa cho sự tham gia của thêm nhiều quốc gia khác. Sự liên kết kinh tế này không chỉ hỗ trợ quá trình hàn gắn và phục hồi sau chiến tranh mà còn tạo ra một cộng đồng có quy mô lớn, có khả năng đối mặt với thách thức từ thị trường thế giới.
– Hội nghị Ma-xtrích (Hà Lan 12-1991):
Hội nghị Ma-xtrích năm 1991 được coi là một cột mốc quan trọng, chứng nhận sự tiến xa của quá trình liên kết châu Âu. Hai quyết định quan trọng đã được đưa ra, đặt nền móng cho sự phát triển của Liên minh châu Âu (EU):
+ Xây dựng thị trường nội địa châu Âu: Quyết định này nhấn mạnh vào việc phát triển thị trường nội địa châu Âu thông qua liên minh kinh tế và tiền tệ châu Âu. Điển hình là sự ra đời của đồng tiền chung – đồng Euro vào ngày 1-1-1999. Điều này tạo ra một hệ thống tài chính và kinh tế mạnh mẽ, giúp giảm rủi ro và tăng cường ổn định.
+ Xây dựng liên minh chính trị: Quyết định này mở rộng liên kết sang chính trị, đặt cơ sở cho việc thảo luận về chính sách đối ngoại và an ninh. Mục tiêu là hình thành một nhà nước chung châu Âu, đưa sự đoàn kết từ mặt kinh tế sang mặt chính trị và an ninh.
– Liên minh châu Âu (EU) và sự mở rộng: Ngày 1-1-1994, Cộng đồng kinh tế châu Âu chính thức trở thành Liên minh châu Âu (EU), đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình hợp nhất châu Âu. Năm 1999, EU có tổng cộng 15 thành viên, với sự gia nhập của Áo, Phần Lan và Thụy Điển. Sự mở rộng này không chỉ là việc gia tăng số lượng thành viên mà còn mang lại những thách thức và cơ hội mới cho cộng đồng này.
– Sự phát triển của EU trong hơn 40 năm: Với hơn 40 năm tồn tại, EU đã trở thành một cộng đồng kinh tế mạnh mẽ, đồng thời là một cộng đồng văn hóa và chính trị đa dạng. Với dân số 320 triệu người, EU có sức mạnh từ trình độ khoa học và kĩ thuật cao của các quốc gia thành viên. Sự đồng đều trong việc chia sẻ nguồn lực và kiến thức giữa các quốc gia đã tạo nên một môi trường phát triển bền vững.
– Kế hoạch liên bang nhất thể châu Âu: Năm 2000, EU đã đặt ra kế hoạch liên bang nhất thể châu Âu về kinh tế và chính trị, nhằm tăng cường sự đồng nhất và tương tác giữa các quốc gia thành viên. Sự mở rộng tiếp tục, và vào năm 2004, EU đã chào đón 10 thành viên mới, nâng tổng số thành viên lên 25. Sự gia nhập của các quốc gia mới không chỉ mở rộng thị trường mà còn đưa thêm ý kiến đa dạng và năng lực đặc biệt, làm phong phú thêm bức tranh đa dạng của Liên minh châu Âu.