Giải bài Luyện từ và câu lớp 4: Mở rộng vốn từ Ý chí trang 82 sách Cánh Diều Tập 2 gồm có phần yêu cầu, phần đáp án chuẩn và phần giải thích, hướng dẫn chi tiết cho từng câu hỏi có trong SGK Tiếng Việt lớp 4 tập 2 thuộc bộ sách Cánh Diều.
Mục lục bài viết
1. Mở rộng vốn từ Ý chí | Luyện từ và câu lớp 4 trang 82:
1. Xếp các từ có tiếng chí sau đây vào hai nhóm: chí phải, ý chí, chí lí, chí thân, chí khí, chí tình, chí hướng, chí công, quyết chí.
a. chí có nghĩa là rất, hết sức (biểu thị mức độ cao nhất):
M : chí phải, ……..
b) Chí có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục đích tốt đẹp.
M: ý chí, ………
2. Ghi dấu X vào □ trước dòng nêu đúng nghĩa của từ nghị lực :
□ Làm việc liên tục, bền bỉ.
□ Sức mạnh tinh thần làm cho con người kiên quyết trong hành động, không lùi bước trước mọi khó khăn.
□ Chắc chắn, bền vững, khó phá vỡ.
□ Có tình cảm rất chân tình, sâu sắc.
3. Điền từ thích hợp trong ngoặc đơn vào chỗ trống (nghị lực, quyết tâm, nản chí, quyết chí, kiên nhẫn, nguyện vọng)
Nguyễn Ngọc Ký là một thiếu niên giàu …… Bị liệt cả hai tay, em buồn nhưng không …… Ở nhà, em tự tập viết bằng chân …… của em làm cô giáo cảm động, nhận em vào học. Trong quá trình học tập, cũng có lúc Ký thiếu …… nhưng được cô giáo và các bạn luôn tận tình giúp đỡ, em càng …… học hành. Cuối cùng, Ký đã vượt qua mọi khó khăn. Tốt nghiệp một trường đại học danh tiếng, Nguyễn Ngọc Ký đạt …… trở thành thầy giáo và được tặng danh hiệu cao quý Nhà giáo ưu tú.
4. Nối mỗi câu tục ngữ bên A và nghĩa thích hợp bên B
A | B |
a) Lửa thử vàng, gian nan thử sức. | 1) Đừng sợ bắt đầu từ hai bàn tay trắng vì từ tay trắng mà làm nên sự nghiêp thì mới giỏi. |
b) Nước lã mà vã nên hồ Tay không mà nổi cơ đồ mới ngoan. | 2) Phải chịu khó mới có thành công. |
c) Có vất vả mới thanh nhàn Không dưng ai dễ cầm tàn che cho. | 3) Đừng sợ thủ thách, khó khăn vì qua thử thách, khó khăn mới biết ai có tài, có đức. |
TRẢ LỜI:
1. Xếp các từ có tiếng chí sau đây vào hai nhóm: chí phải, ý chí, chí lí, chí thân, chí khí, chí tình, chí hướng, chí công, quyết chí.
a. chí có nghĩa là rất, hết sức (biểu thị mức độ cao nhất):
M : chí phải, chí phải, chí lí, chí thân, chí tình, chí công
b) Chí có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục đích tốt đẹp.
M: ý chí, chí khí, chí hướng, quyết chí
2. Ghi dấu X vào ô trước dòng nêu đúng nghĩa của từ nghị lực:
X Sức mạnh tinh thần làm cho con người kiên quyết trong hành động không lùi bước trước mọi khó khăn.
3. Điền vào chỗ trống những từ thích hợp trong ngoặc đơn (nghị lực, quyết tâm, nản chí, quyết chí, kiên nhẫn, nguyện vọng).
Nguyễn Ngọc Ký là một thiếu niên giàu nghị lực. Bị liệt cả hai tay, em buồn nhưng không nản chí. Ở nhà, em tự tập viết bằng chân. Quyết tâm của em làm cô giáo cảm động, nhận em vào học. Trong quá trình học tập, cũng có lúc Ký thiếu kiên nhẫn nhưng được cô giáo và các bạn luôn tận tình giúp đỡ, em càng quyết chí học hành. Cuối cùng, Ký đã vượt qua mọi khó khăn. Tốt nghiệp một trường đại học danh tiếng, Nguyễn Ngọc Ký đạt nguyện vọng trở thành thầy giáo và được tặng danh hiệu cao quý Nhà giáo ưu tú.
4. Nối mỗi câu tục ngữ ở bên A với nghĩa thích hợp ở bên B.
a – 3; b – 1; c – 2
2. Ý chí là gì?
Ý chí là một khía cạnh tinh thần mạnh mẽ, là động lực tiên quyết đưa con người vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu trong cuộc sống. Đây không chỉ là một phẩm chất cá nhân mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự thành công và sự phát triển cá nhân.
Định Nghĩa của Ý Chí:
Ý chí không chỉ là sự mong muốn, mà còn là sự quyết tâm và nghị lực. Nó là khả năng kiểm soát ý thức và hành động của chính bản thân, giúp con người vượt qua những thách thức, khó khăn và giữ vững mục tiêu của mình dù mọi khó khăn.
Các Từ Đồng Nghĩa với Ý Chí:
Quyết tâm: Đây là sự kiên trì và khả năng giữ vững quyết định của bản thân, thường đi kèm với ý chí mạnh mẽ.
Nghị lực: Là sức mạnh tinh thần giúp con người vượt qua những thử thách và khó khăn, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.
Kiên nhẫn: Sự chấp nhận và trải qua những khó khăn một cách bền bỉ, không bao giờ từ bỏ mục tiêu đã đặt ra.
Quyết đoán: Là sự resolute, quyết tâm không chấp nhận sự thất bại và luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.
Bền bỉ: Khả năng chịu đựng và tiếp tục hành động mặc dù có thể gặp phải những trở ngại và thách thức.
Sự can đảm: Là khả năng đương đầu với những tình huống khó khăn và không sợ trước những rủi ro.
Chí cường: Đặc tính của người có ý chí mạnh mẽ, luôn giữ vững tinh thần mạnh mẽ và quyết tâm cao.
Ý Chí Trong Cuộc Sống Hàng Ngày:
Ý chí không chỉ quan trọng trong việc đạt được mục tiêu lớn, mà còn là chìa khóa thành công trong cuộc sống hàng ngày. Đó là lực lượng đưa con người vượt qua những ngày khó khăn, giữ vững tinh thần lạc quan và tích cực trước mọi tình huống.
Kết Luận:
Ý chí không chỉ là một phẩm chất, mà là một lực lượng tác động mạnh mẽ trong con người. Không có giới hạn cho sức mạnh của ý chí, nó không chỉ định hình cuộc sống mà còn mở ra những khả năng không ngờ. Điều này làm nổi bật ý chí là một trong những yếu tố chính để đạt được sự thành công và định hình tương lai của chúng ta.
3. Tại sao học sinh tiểu học cần luyện từ và câu:
Trong quá trình hình thành và phát triển, những nền tảng kiến thức cơ bản đóng vai trò quan trọng, nhất là đối với học sinh tiểu học. Trong số những kỹ năng cần thiết, việc luyện từ và câu không chỉ giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc về ngôn ngữ mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác của sự phát triển cá nhân và học thuật của họ.
Mở đầu:
Học từ và câu không chỉ là việc học ngữ pháp một cách cơ bản, mà còn là hành trình khám phá thế giới từ ngôn ngữ. Việc này giúp học sinh tiểu học phát triển khả năng giao tiếp, tư duy logic và tưởng tượng, cũng như khả năng sáng tạo, những yếu tố quan trọng cho sự thành công trong học tập và cuộc sống.
Khám Phá Ngôn Ngữ:
Luyện từ và câu giúp học sinh hiểu rõ về cấu trúc ngôn ngữ. Qua việc phân tích và xây dựng câu, họ nắm bắt được sự kết hợp logic giữa các từ ngữ, từ đó, nâng cao khả năng đọc và viết của mình. Điều này không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ, mà còn là công cụ quan trọng để họ tiếp cận kiến thức ở mức độ sâu sắc hơn.
Tư Duy Logic:
Việc luyện từ và câu giúp học sinh phát triển tư duy logic thông qua quá trình xây dựng cấu trúc câu. Khi họ học cách sắp xếp ý, xây dựng một câu chủ đề và các câu chi tiết hỗ trợ, họ đang bước vào thế giới của việc tư duy tổ chức thông tin. Điều này không chỉ hỗ trợ trong việc viết, mà còn là nền tảng cho quá trình suy nghĩ, giúp họ giải quyết vấn đề và xử lý thông tin một cách có tổ chức.
Sáng Tạo và Tưởng Tượng:
Luyện từ và câu mở ra cánh cửa cho sự sáng tạo và tưởng tượng. Khi học sinh biết cách sử dụng từ ngữ để mô tả, miêu tả và thể hiện ý tưởng của mình, họ đang phát triển khả năng sáng tạo. Điều này không chỉ quan trọng trong việc viết văn mà còn trong việc giải quyết vấn đề và tạo ra những ý tưởng mới.
Kết Luận:
Luyện từ và câu không chỉ là quá trình học ngôn ngữ, mà còn là hành trình phát triển toàn diện cho học sinh tiểu học. Đây là nền tảng quan trọng, giúp họ vận dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Những kỹ năng này không chỉ hỗ trợ họ trong quá trình học tập mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa của tri thức và thành công trong tương lai.