Chiếu cần vương là một trong những văn kiện lịch sử có ý nghĩa quan trọng. Đây cũng là một trong những nội dung quan trọng trong chương trình học Lịch sử và cũng là nội dung khó, dễ gây nhầm lẫn. Do đó, trong bài viết hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp tới quý bạn đọc một số nội dung liên quan nhằm trả lời vấn đề: Nội dung cơ bản của chiếu cần vương là gì?
Mục lục bài viết
1. Nội dung chủ yếu của chiếu Cần Vương là gì?
Sự kiện mùng 5 tháng 7, khi Tôn Thất Thuyết đưa vua Hàm Nghi ra sơn phòng Tân Sở ở Quảng Trị, đánh dấu bước khởi đầu của cuộc hành trình Cần Vương. Tại đây, vào ngày 13 tháng 7 năm 1885, Tôn Thất Thuyết, thay mặt cho vua Hàm Nghi, đã phát chiếu Cần Vương lần đầu tiên. Cuộc di cư của vua và đoàn tùy tùng qua nhiều địa điểm như Lào, Ấu Sơn (Hương Khê, Hà Tĩnh) cũng là một chặng đường đau lòng, nơi vua Hàm Nghi tiếp tục kêu gọi sự đoàn kết và chiến đấu bảo vệ tổ quốc.
Chiếu Cần Vương không chỉ là biểu tượng của sự đối kháng chống lại thực dân Pháp mà còn là tài liệu chứng minh cho ý chí và lòng dũng cảm của nhân dân Việt Nam. Hai lần chiếu Cần Vương tập trung lên việc tố cáo âm mưu xâm lược của Pháp và kêu gọi mọi tầng lớp nhân dân đoàn kết bảo vệ đất nước. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử chiến đấu cho độc lập và tự do.
Phong trào Cần Vương không chỉ giới hạn ở triều đình mà lan rộng đến tất cả các tầng lớp xã hội. Trong giai đoạn này, những người lãnh đạo không phải là quân đội triều Nguyễn mà là các sĩ phu văn thân có lòng yêu nước. Họ hiểu rõ nỗi đau mất nước, đồng lòng với quần chúng lao động, và do đó, họ tự nguyện dẫn đầu nhân dân chống Pháp.
Giai đoạn phát triển của phong trào Cần Vương chia thành hai đợt quan trọng, từ khi có chiếu Cần Vương đến khi vua Hàm Nghi bị bắt, và giai đoạn thứ hai kéo dài đến khi khởi nghĩa Hương Khê thất bại vào năm 1896. Dù chiến công không thành công lâu dài, nhưng đó là một bước đi quan trọng và để lại dấu ấn lớn trong lòng nhân dân Việt Nam
2. Ý nghĩa của phong trào Cần Vương:
Phong trào Cần Vương không chỉ là một sự kiện lịch sử quan trọng mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và tinh thần yêu nước trong lòng nhân dân Việt Nam. Trong lịch sử, chúng ta thường nhắc đến Cần Vương như một biện pháp chống lại sự xâm lược của Pháp, nhưng thực tế, nó còn mang theo một dòng chảy lịch sử phong phú và đa dạng.
Trước khi nói đến thời kỳ Cần Vương chống Pháp, chúng ta không thể bỏ qua những giai đoạn trước đó như thời Lê sơ. Các cánh quân lúc bấy giờ đáp ứng lời kêu gọi của vua Lê Chiêu Tông chống lại quyền thần Mạc Đăng Dung. Điều này thể hiện lòng trung hiếu và tinh thần đoàn kết của những người lính Việt Nam khi đối mặt với mối đe dọa từ bên ngoài.
Cần Vương thực sự trở nên nổi bật và mạnh mẽ hơn vào thời kỳ đối mặt với thách thức từ Pháp. Chiếu Cần Vương của vua Hàm Nghi đã đánh thức tinh thần yêu nước, kêu gọi nhân dân tham gia vào cuộc chiến chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp.
Phong trào không chỉ tập trung ở triều đình mà còn lan rộng đến đại đa số các tầng lớp xã hội. Quan lại, văn thân, sĩ phu, và người dân đều đồng lòng hưởng ứng chiếu Cần Vương, tạo nên một đồng lòng, đoàn kết không gì sánh kịp. Điều này thể hiện sức mạnh của tinh thần yêu nước trong lòng người Việt Nam.
Tuy chiến công của Cần Vương không thể giữ nổi lâu dài, nhưng nó đã để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm hồn dân tộc. Đó là niềm tự hào về một quá khứ anh hùng, là biểu tượng cho sự hy sinh vì tự do và độc lập.
3. Diễn biến phong trào Cần Vương:
Giai đoạn 1 của phong trào Cần Vương (1885-1888) là một kỳ thời khó khăn, nơi mà các cuộc khởi nghĩa tại các địa phương không có sự liên kết đặc biệt và vẫn còn rời rạc. Tuy nhiên, phong trào này đã chứng kiến những cuộc khởi nghĩa quyết liệt do “Triều đình Hàm Nghi” lãnh đạo, với sự hỗ trợ từ Tôn Thất Đàm, Tôn Thất Thiệp, và Đề đốc Lê Trực. Họ đã chiến đấu từ Quảng Bình đến Ấu Sơn (Hà Tĩnh), đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Cuộc khởi nghĩa ở Bắc Kì và Trung Kì đã lan rộng, với các nhà lãnh đạo như Lê Trực, Nguyễn Phạm Tuân, Trần Quang Dự, Nguyễn Hàm, Nguyễn Duy Hiệu, Lê Trung Đình, Mai Xuân Thưởng, và Đốc Tít ở Đông Triều. Đốc Tít, có ảnh hưởng lớn, chiếm giữ nhiều địa bàn quan trọng, tạo áp lực đáng kể đối với quân Pháp. Cai Kinh ở Bắc Giang và các cuộc khởi nghĩa khác như của Nguyễn Quang Bích cũng đóng góp vào sức mạnh của phong trào Cần Vương.
Ở Bắc Kì, Tạ Hiện, Nguyễn Thiện Thuật và nhiều nhân vật khác đã dẫn đầu các cuộc khởi nghĩa, tạo nên sức đề kháng mạnh mẽ. Các nhân vật này đã có đóng góp lớn cho sự đoàn kết và chiến đấu của nhân dân Việt Nam.
Giai đoạn 2 của cuộc khởi nghĩa Cần Vương (1888 – 1896) là một giai đoạn quan trọng, nơi mà mặc dù vua Hàm Nghi đã bị bắt và đày đi Angiêri vào ngày 1/11/1888, nhưng tinh thần kháng chiến vẫn tiếp tục sôi nổi. Trong giai đoạn này, có sự gia tăng về quy mô và tổ chức của các cuộc khởi nghĩa, tuy nhiên, vẫn chưa đạt được sự thống nhất giữa các địa phương.
Trong khoảng thời gian từ 1885 đến 1896, nhiều cuộc khởi nghĩa quy mô lớn đã diễn ra tại Việt Nam nhằm chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp. Mặc dù những nghĩa quân đã thể hiện lòng dũng cảm và quyết tâm, nhưng quân đội Pháp đã tăng cường lực lượng và thực hiện các chiến lược truy quét, làm cho các cuộc khởi nghĩa phải liên tục di chuyển để tránh bị tiêu diệt.
Các cuộc khởi nghĩa lớn đáng chú ý trong giai đoạn này bao gồm cuộc khởi nghĩa Hương Khê của Phan Đình Phùng và Cao Thắng, khởi nghĩa Hùng Lĩnh do Tống Duy Tân lãnh đạo, và khởi nghĩa Bãi Sậy do Nguyễn Thiện Thuật chỉ huy. Tuy nhiên, tính địa phương của các cuộc khởi nghĩa đã làm giảm đi sự liên kết và đồng thuận, dẫn đến những thất bại đối mặt với sự đàn áp của quân đội Pháp. Phong trào Cần Vương trong giai đoạn này vẫn hoạt động độc lập và chưa có sự thống nhất giữa các cuộc khởi nghĩa lớn. Cuối cùng, vào năm 1896, phong trào Cần Vương đã kết thúc, nhưng để lại dấu ấn về sự bất mãn của nhân dân Việt Nam đối với chế độ thực dân Pháp và tôn vinh những anh hùng như Phan Đình Phùng, Tống Duy Tân, và Nguyễn Thiện Thuật.
4. Nguyên nhân thất bại của phong trào Cần Vương:
Trong sách “Kinh tế và xã hội Việt Nam dưới các triều vua nhà Nguyễn,” đã đề cập đến các nguyên nhân chính của thất bại trong phong trào Cần Vương. Một số điểm quan trọng là cần được mở rộng và chi tiết hơn:
– Tính chất địa phương:
Ví dụ: Trong những trận đánh, các lãnh tụ Cần Vương chỉ có uy tín ở địa phương xuất thân, làm giảm tính thống nhất của phong trào. Khi họ bị bắt hay chết, sự tương kích và chống lại của quân Cần Vương giảm sút.
– Quan hệ với dân chúng:
Ví dụ: Đạo quân Cần Vương, để duy trì chiến đấu, phải cướp phá dân chúng, tạo ra sự không hài lòng và thậm chí là sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng dân quê.
– Mâu thuẫn với tôn giáo:
Ví dụ: Hành động tàn sát vô cớ của quân Cần Vương đối với giáo dân Công giáo làm cho họ phải tự vệ bằng cách hợp tác với phe Pháp, tạo ra một mâu thuẫn lớn trong cộng đồng.
– Mâu thuẫn sắc tộc:
Ví dụ: Chính sách sa thải quan chức Việt và cho phép các dân tộc thiểu số tự trị rộng rãi tạo ra mâu thuẫn trong phong trào Cần Vương, khiến một số dân tộc ủng hộ phe Pháp.
– Nền sản xuất lạc hậu:
Ví dụ: Sự kém phát triển của nền sản xuất làm cho quân Cần Vương thiếu vững vàng trong cuộc chiến chống lại vũ khí hiện đại của Pháp.
– Lực lượng và chiến thuật:
Ví dụ: Thiếu mạnh mẽ về số lượng và chiến thuật, quân Cần Vương chỉ có thể tấn công những điểm yếu của đối thủ và không thể thực hiện chiến tranh trực diện với lực lượng chính quy của Pháp.
– Tinh thần chiến đấu:
Ví dụ: Nhiều lãnh tụ quân Cần Vương buông vũ khí khi tình hình trở nên bất lợi, dẫn đến sự suy yếu và tan rã của phong trào.
Những nguyên nhân này đặc trưng cho sự phức tạp và khó khăn của phong trào Cần Vương, nơi mà mặc dù có tinh thần chiến đấu cao, nhưng lại đối mặt với nhiều thách thức tổ chức và chiến thuật.